

Đỗ Văn Tuân
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt trong thế kỷ 21. Môi trường không chỉ cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống, thức ăn để nuôi sống, mà còn là nền tảng cho sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, do sự phát triển không bền vững và các hoạt động của con người, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, mất đa dạng sinh học...Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các cấp chính quyền mà còn là nghĩa vụ của mỗi cá nhân. Chúng ta cần thay đổi lối sống, giảm thiểu rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo, bảo vệ rừng và động vật hoang dã... Mỗi hành động nhỏ của chúng ta đều có thể tạo ra sự khác biệt lớn khi được nhân lên hàng triệu lần. Bảo vệ môi trường là bảo vệ cuộc sống của chính chúng ta và các thế hệ tương lai. Hãy cùng nhau hành động để bảo vệ Trái Đất - ngôi nhà chung của chúng ta.
Câu 2
Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ không đề tên nhưng thường được cho là của Nguyễn Trãi hoặc một số quan điểm cho rằng cũng có thể là của nhiều tác giả khác nhau trong kho tàng thơ ca Việt Nam, đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ. Cả hai bài thơ đều thể hiện hình tượng người ẩn sĩ sống cuộc sống thanh nhàn, giản dị và hòa hợp với thiên nhiên . Người ẩn sĩ trong cả hai bài thơ đều có tinh thần thoát tục, không màng đến danh lợi và phú quý. Trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người ẩn sĩ được miêu tả là một người tự nguyện tìm kiếm cuộc sống ẩn dật, tránh xa chốn lao xao và phú quý. Tác giả thể hiện sự tự tại và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình. Trong bài thơ còn lại, người ẩn sĩ được miêu tả trong một khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ và yên bình. Tác giả thể hiện sự rung cảm trước vẻ đẹp của thiên nhiên và có chút e dè, thẹn thùng với người khác về việc theo đuổi cuộc sống ẩn dật. Cả hai bài thơ đều thể hiện một cách sâu sắc hình tượng người ẩn sĩ với tinh thần thoát tục và yêu thích cuộc sống giản dị. Tuy nhiên, bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một cách rõ ràng hơn về quan điểm sống và tính cách của người ẩn sĩ, trong khi bài thơ còn lại tập trung hơn vào việc miêu tả khung cảnh thiên nhiên và cảm xúc của tác giả. Hình tượng người ẩn sĩ trong cả hai bài thơ đều mang đến cho người đọc một hình ảnh về cuộc sống thanh nhàn và giản dị, đồng thời thể hiện tinh thần thoát tục và yêu thích thiên nhiên của người xưa. Qua việc so sánh và đánh giá hai bài thơ, chúng ta có thể thấy được sự đa dạng và phong phú trong cách thể hiện hình tượng người ẩn sĩ trong thơ ca Việt Nam.
Câu 1:
Hiện tượng “tiếc thương sinh thái” là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước.
Câu 2:
Bài viết trên trình bày thông tin theo trình tự từ khái niệm và xuất xứ của hiện tượng tiếc thương sinh thái, sau đó là những trường hợp cụ thể về tác động của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng khác nhau. Cuối cùng, bài viết đưa ra kết quả nghiên cứu về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên đối với biến đổi khí hậu, nhằm nhấn mạnh tác động rộng rãi của vấn đề này.
Câu 3:
Tác giả đã sử dụng những bằng chứng khoa học các con số thống kê và những ví dụ thực tiễn để cung cấp những thông tin xác thực cho người đọc về hiện tượng tâm lý "tiếc thương sinh thái" một hậu quả của biến đổi khí hậu
Câu 4
Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả rất sâu sắc và nhân văn. Tác giả không chỉ đơn thuần đưa ra thông tin về biến đổi khí hậu mà còn đi sâu vào tác động tâm lý của nó đối với con người, đặc biệt là cảm xúc tiếc thương sinh thái. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự gần gũi và nghiêm trọng của vấn đề, đồng thời nhấn mạnh rằng tác động không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến tinh thần và tâm lý của con người
Câu 5
Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết trên là biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề về môi trường mà còn là một vấn đề về sức khỏe tâm thần và tinh thần của con người. Nỗi tiếc thương sinh thái là một phản ứng tự nhiên đối với những mất mát về môi trường sống và cảnh quan, nhắc nhở chúng ta về sự liên kết mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
Câu 1: Bài thơ "Ca sợi chỉ" của Hồ Chí Minh là một tác phẩm mang đậm tính biểu tượng và ý nghĩa sâu sắc. Bằng hình ảnh sợi chỉ nhỏ bé, mỏng manh, Bác đã khéo léo truyền tải thông điệp về sức mạnh của sự đoàn kết và tinh thần yêu nước.Mở đầu bài thơ, sợi chỉ được ví như một "bông hoa", tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khiết và tiềm năng ẩn chứa. Tuy nhiên, khi còn đơn lẻ, sợi chỉ lại "yếu ớt vô cùng", dễ dàng bị "vò" đứt, "rung" rời. Nhưng khi "thành chỉ rồi", tuy vẫn còn "yếu lắm", nhưng đã mang trong mình khả năng kết nối.Sức mạnh thực sự của sợi chỉ chỉ được phát huy khi nó "có nhiều đồng bang", "họp nhau sợi dọc, sợi ngang". Từ những sợi chỉ nhỏ bé, chúng đã "dệt nên tấm vải mỹ miều", "bền hơn lụa, lại điều hơn da". Hình ảnh tấm vải là biểu tượng cho sức mạnh của sự đoàn kết, của tinh thần dân tộc.Bài thơ không chỉ dừng lại ở việc ca ngợi sức mạnh của sự đoàn kết, mà còn là lời kêu gọi tinh thần yêu nước của "con cháu Hồng Bàng". Bác mong muốn mọi người hãy "kết đoàn mau mau", "yêu nhau xin nhớ lời nhau", cùng nhau xây dựng và bảo vệ đất nước.Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi, bài thơ "Ca sợi chỉ" đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về sức mạnh của sự đoàn kết và tinh thần yêu nước. Đây là một bài học quý giá, có ý nghĩa to lớn đối với mỗi người dân Việt Nam. Câu 2: Bài làm Trong dòng chảy bất tận của lịch sử nhân loại, đoàn kết luôn là một trong những giá trị cốt lõi, là nền tảng vững chắc cho sự tồn tại và phát triển của mỗi cá nhân, cộng đồng và quốc gia. Sức mạnh của sự đoàn kết không chỉ được thể hiện qua những chiến thắng vang dội trong các cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập, tự do, mà còn được minh chứng qua những thành tựu rực rỡ trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Đoàn kết là sự đồng lòng, nhất trí của các thành viên trong một tập thể, cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Đó là sự gắn kết giữa các cá nhân, các nhóm người, các dân tộc, các quốc gia, vượt qua mọi rào cản về địa lý, văn hóa, tín ngưỡng. Đoàn kết không chỉ là sự hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc, mà còn là sự chia sẻ, cảm thông, thấu hiểu trong cuộc sống. Trong gia đình, đoàn kết là sợi dây gắn kết các thành viên, tạo nên một mái ấm hạnh phúc, nơi mỗi người cảm thấy được yêu thương, che chở. Trong lớp học, đoàn kết là chìa khóa để xây dựng một môi trường học tập tích cực, nơi học sinh cùng nhau tiến bộ, cùng nhau trưởng thành. Trong công ty, đoàn kết là động lực để tạo ra những sản phẩm, dịch vụ chất lượng, góp phần vào sự phát triển của doanh nghiệp. Ở cấp độ quốc gia, đoàn kết là sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn, thử thách, bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, xây dựng một đất nước phồn vinh, hạnh phúc. Trong những thời khắc lịch sử quan trọng, tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam đã được thể hiện một cách mạnh mẽ, giúp chúng ta đánh bại mọi kẻ thù xâm lược, giành lại độc lập, tự do cho Tổ quốc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, đoàn kết không chỉ là vấn đề của mỗi quốc gia, mà còn là vấn đề của cả nhân loại. Những thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố, đói nghèo... đòi hỏi sự chung tay, góp sức của tất cả các quốc gia, các tổ chức quốc tế. Chỉ có đoàn kết, chúng ta mới có thể vượt qua những khó khăn, thách thức, xây dựng một thế giới hòa bình, thịnh vượng. Tuy nhiên, đoàn kết không phải là sự đồng nhất, không phải là sự xóa bỏ mọi khác biệt. Đoàn kết là sự tôn trọng sự đa dạng, là sự lắng nghe, thấu hiểu những quan điểm khác nhau, là sự tìm kiếm những điểm chung để cùng nhau hợp tác. Đoàn kết không phải là sự áp đặt, mà là sự tự nguyện, là sự đồng thuận. Để phát huy vai trò của sự đoàn kết, mỗi cá nhân cần rèn luyện tinh thần trách nhiệm, tinh thần hợp tác, tinh thần tương thân tương ái. Cần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, nơi mọi người đều được tôn trọng, đều được đóng góp vào sự phát triển chung. Cần tăng cường giao lưu, hợp tác quốc tế, xây dựng mối quan hệ hữu nghị, hòa bình giữa các quốc gia. Đoàn kết là sức mạnh vô địch, là chìa khóa để mở cánh cửa thành công. Hãy cùng nhau đoàn kết, xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho bản thân, cho cộng đồng và cho đất nước.
Câu 1: Phương thức bieu đạt chính được sử dụng trong bài thơ là:Biểu cảm Câu 2: Nhân vật tôi trong bài thơ đã trở thanhf sợi chỉ từ bông hoa Câu 3: Biện pháp tu từ so sánh:”bền hơn lụa.Điều hơn da” Tác dụng: + Làm câu thơ thêm sinh động hấp dẫn tạo điểm nhấn cho câu thơ + khẳng định sức mạnh và giá trị của sự đoàn kết, sự thống nhất. Câu 4: +Đặc tính của sợi chỉ: Yếu ớt, mỏng manh khi còn đơn lẻ, nhưng khi kết hợp lại sẽ trở nên bền chặt, mạnh mẽ. +Sức mạnh của sợi chỉ: Nằm ở sự đoàn kết, thống nhất. Khi các sợi chỉ nhỏ bé kết hợp lại với nhau, chúng tạo thành một lực lượng to lớn, không gì có thể phá vỡ. Câu 5: Sức mạnh của sự đoàn kết Khi mọi người cùng nhau hợp sức, họ có thể đạt được những thành tựu to lớn.Tinh thần yêu nước.Bài thơ kêu gọi tinh thần đoàn kết của con cháu Hồng Bàng, cùng nhau xây dựng và bảo vệ đất nước.