Phạm Quang Trung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Quang Trung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Bước 1: Tính tổng khối lượng dung dịch



Gọi:


  • Khối lượng chất tan (FeCl₃·6H₂O) = 91,8 g
  • Khối lượng dung môi (nước) = 100 g
    → Khối lượng dung dịch:
    m_{dd} = 91,8 + 100 = 191,8 \text{ g}






Bước 2: Tính nồng độ phần trăm C%



C\% = \frac{m_{chất\ tan}}{m_{dd}} \times 100 = \frac{91,8}{191,8} \times 100 \approx 47,87\%





Đáp án:



Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20°C là khoảng 47,87%.


Mg

→ (1) MgCl₂

→ (2) Mg(OH)₂

→ (3) MgO

→ (4) MgSO₄

Các phương pháp điều chế kim loại trong công nghiệp:


1. Phương pháp nhiệt luyện:

Dùng chất khử như CO, H₂ hoặc chính kim loại mạnh để khử oxit kim loại.

Áp dụng: Với kim loại hoạt động trung bình (Fe, Zn, Pb,…).

Ví dụ:

Fe_2O_3 + 3CO \rightarrow 2Fe + 3CO_2


Để sản xuất vôi sống từ 1,5 tấn đá vôi (chứa 96,5% CaCO3), ta có các bước tính như sau:

  1. ( 1,5Khối lượng CaCO3 trong 1,5 tấn đá vôi:
    1,5×0,965=1,44751 ,5×0 ,965=1 ,4475tấn.
  2. lý th(Tỷ lệ giữa CaO và CaCO3 là56%56%,tức từ 1 tấn CaCO3 thu được 0,56 tấn CaO.
    Khối lượng thời gian sống lý thuyết:
    1,4475×0,56=0,8111 ,4475×0 ,56=0 ,811tấn.
  3. ( 0 ,Hiệu suất nung là 85%, nên khối lượng vôi sống thực tế là:
    0,811×0,85=0,6880 ,811×0 ,85=0 ,688tấn.

Kết luận : Khối lượng vôi sống thu được là 0,688 tấn 

Hiện tượng:

  • Mẩu sodium (Na) phản ứng mạnh với dung dịch copper(II) sulfate (CuSO₄), bốc khí, dung dịch chuyển từ xanh sang không màu, xuất hiện chất rắn màu đỏ (kim loại đồng Cu).

  • PTHH: 2Na + CuSO₄ → Na₂SO₄ + Cu↓
  • Giải thích:
  • Na là kim loại mạnh hơn Cu nên đẩy Cu²⁺ ra khỏi dung dịch và tạo thành muối mới. 


1. Đặc điểm tinh thể kim loại:


  • Kim loại tồn tại ở trạng thái rắn (trừ Hg) và có cấu trúc tinh thể.
  • Trong tinh thể kim loại, các ion kim loại nằm tại các nút mạng tinh thể, sắp xếp có trật tự, xen kẽ là các electron tự do chuyển động liên tục trong mạng.



2. Liên kết kim loại:


  • Là loại liên kết hóa học đặc trưng cho kim loại.
  • Được hình thành nhờ lực hút tĩnh điện giữa ion kim loại dương (ở nút mạng) và electron tự do.
  • Liên kết kim loại tạo cho kim loại các tính chất đặc trưng như: dẫn điện, dẫn nhiệt, dẻo, ánh kim…



Tính số mol nhôm cần sản xuất.

Khối lượng nhôm cần sản xuất là 4 tấn = 4000 kg = 4000000 g. Khối lượng mol của nhôm (Al) là 27 g/mol.
Số mol nhôm cần sản xuất là:  $$\frac{4000000}{27}$$274000000 mol.

  1. Tính số mol $$Al_{2}O_{3}$$Al2O3 cần thiết.

Từ phương trình điện phân: $$2Al_{2}O_{3} \rightarrow 4Al + 3O_{2}$$2Al2O34Al+3O2, ta thấy 2 mol $$Al_{2}O_{3}$$Al2O3tạo ra 4 mol Al.
Vậy số mol $$Al_{2}O_{3}$$Al2O3 cần thiết là: $$\frac{1}{2} \times \frac{4000000}{27}$$21×274000000mol.

  1. Tính khối lượng $$Al_{2}O_{3}$$Al2O3 cần thiết.

Khối lượng mol của $$Al_{2}O_{3}$$Al2O3 là (27 x 2 + 16 x 3) = 102 g/mol.
Khối lượng $$Al_{2}O_{3}$$Al2O3 cần thiết là: $$\frac{1}{2} \times \frac{4000000}{27} \times 102$$21×274000000×102 g.

  1. Tính khối lượng quặng bauxite cần dùng.

Quặng bauxite chứa 48% $$Al_{2}O_{3}$$Al2O3. Hiệu suất phản ứng là 95%.
Khối lượng quặng bauxite cần dùng là: $$\frac{\frac{1}{2} \times \frac{4000000}{27} \times 102}{0.48 \times 0.95}$$0.48×0.9521×274000000×102 g.

  1. Chuyển đổi đơn vị và tính toán kết quả.

Khối lượng quặng bauxite cần dùng là: $$\frac{1}{2} \times \frac{4000000}{27} \times 102 \times \frac{1}{0.48 \times 0.95} \approx 8888888.89$$21×274000000×102×0.48×0.9518888888.89

 

 

 

 

 

 

 

 

Cách tinh chế bột bạc khỏi tạp chất đồng và nhôm bằng phương pháp hóa học

 

Để tinh chế bạc (Ag) khỏi tạp chất đồng (Cu) và nhôm (Al), ta có thể dùng dung dịch HNO₃ loãng để hòa tan Cu và Al, nhưng không làm tan Ag.

 

Các bước thực hiện:

    1.    Cho hỗn hợp Ag, Cu, Al vào dung dịch HNO₃ loãng:

    •    Nhôm (Al) và đồng (Cu) phản ứng với HNO₃, tạo muối tan trong nước.

    •    Bạc (Ag) không bị hòa tan do HNO₃ loãng không tác dụng với Ag.

    •    Phản ứng xảy ra:

    •    Nhôm:

2Al + 6HNO_3 → 2Al(NO_3)_3 + 3H_2↑

    •    Đồng:

Cu + 4HNO_3 → Cu(NO_3)_2 + 2NO_2↑ + 2H_2O

    2.    Lọc bỏ phần dung dịch chứa muối Al(NO₃)₃ và Cu(NO₃)₂, phần chất rắn thu được là bạc tinh khiết.

    3.    Rửa lại bạc bằng nước cất để loại bỏ tạp chất còn sót.

 

Giải thích:

    •    Bạc (Ag) không bị hòa tan trong HNO₃ loãng, trong khi Cu và Al phản ứng mạnh với axit này.

    •    Sau khi hòa tan hết Cu và Al, ta có thể dễ dàng lọc lấy Ag tinh khiết.

Liên kết kim loại được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion kim loại dương (cation) và “biển electron” tự do trong mạng tinh thể kim loại.

 

Cơ chế hình thành:

Trong mạng tinh thể kim loại, các nguyên tử kim loại mất electron hóa trị, tạo thành các ion dương (cation).

Các electron hóa trị này không thuộc về một nguyên tử cụ thể mà di chuyển tự do trong khối kim loại, tạo thành “biển electron tự do”.

Lực hút tĩnh điện giữa các ion dương và biển electron tự do giữ các ion kim loại lại với nhau, tạo nên liên kết kim loại.

 

Tính chất của kim loại nhờ liên kết kim loại:

Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt: Do các electron tự do có thể di chuyển trong mạng tinh thể.

Tính dẻo, dễ uốn: Các lớp ion kim loại có thể trượt lên nhau mà không phá vỡ liên kết.

Ánh kim: Do các electron tự do phản xạ ánh sáng.

 

NaHCO₃ (Natri hidrocacbonat) và NaNO₃ (Natri nitrat) từ NaCl (Natri clorua). Đây có thể là một phần của quy trình Solvay và tổng hợp NaNO₃.

 

Phân tích từng bước phản ứng

1. NaCl → X (phản ứng 1)

Có thể là phản ứng giữa NaCl và NH₃, CO₂, H₂O trong quá trình Solvay để tạo ra NaHCO₃ (Natri hidrocacbonat).

Sản phẩm X có thể là Na₂CO₃ (Natri cacbonat).

Phương trình phản ứng:

2NaCl + CaCO₃ + CO₂ + NH₃ + H₂O → Na₂CO₃ + CaCl₂ + NH₄Cl

2. X → NaHCO₃ (phản ứng 2)

Na₂CO₃ phản ứng với CO₂ và H₂O để tạo ra NaHCO₃.

Phương trình phản ứng:

Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O → 2NaHCO₃

3. NaHCO₃ → Y (phản ứng 3)

Khi đun nóng NaHCO₃, nó bị phân hủy thành Na₂CO₃, CO₂ và H₂O.

Sản phẩm Y có thể là Na₂CO₃.

Phương trình phản ứng:

2NaHCO₃ → Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O

4. Y → NaNO₃ (phản ứng 4)

Na₂CO₃ phản ứng với HNO₃ để tạo NaNO₃.

Phương trình phản ứng:

Na₂CO₃ + 2HNO₃ → 2NaNO₃ + CO₂ + H₂O

 

Kết luận:

X = Na₂CO₃ (Natri cacbonat)

Y = Na₂CO₃ (Natri cacbonat)

 

Sơ đồ hoàn chỉnh của phản ứng là:

NaCl → Na₂CO₃ → NaHCO₃ → Na₂CO₃ → NaNO₃