Bùi Dương Thùy Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Dương Thùy Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Theo bài viết, hiện tượng "tiếc thương sinh thái" là nỗi đau khổ mà con người cảm thấy trước những mất mát về sinh thái đã xảy ra hoặc được dự đoán sẽ xảy ra do biến đổi khí hậu. Những mất mát này có thể là sự biến mất của các loài sinh vật hoặc sự thay đổi ở những cảnh quan quan trọng về mặt tinh thần, và chúng gây ra những phản ứng tâm lý tương tự như khi mất người thân.

Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn dịch kết hợp với quy nạp. Tác giả mở đầu bằng việc giới thiệu hiện tượng tiếc thương sinh thái như một hậu quả của biến đổi khí hậu (diễn dịch), sau đó đưa ra các dẫn chứng cụ thể về biểu hiện của nó ở các cộng đồng khác nhau và cả ở giới trẻ (quy nạp), rồi cuối cùng nhấn mạnh tác động sâu rộng của nó.

Câu 3. Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau để cung cấp thông tin:

* Định nghĩa khoa học: Trích dẫn định nghĩa về "tiếc thương sinh thái" của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.

* Nghiên cứu điển hình: Đưa ra trường hợp của người Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia để minh họa cho phản ứng tiếc thương sinh thái ở những cộng đồng gắn bó mật thiết với thiên nhiên.

* Sự kiện thực tế: Nhắc đến vụ cháy rừng Amazon năm 2019 và cảm xúc của các tộc người bản địa ở Brazil.

* Kết quả khảo sát: Dẫn chứng từ cuộc thăm dò năm 2021 về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia đối với biến đổi khí hậu.

Câu 4. Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản rất toàn diện và nhân văn. Thay vì chỉ tập trung vào các khía cạnh khoa học hay kinh tế, tác giả đã khai thác sâu khía cạnh tâm lý và tinh thần của con người khi đối diện với những mất mát do biến đổi khí hậu gây ra. Việc sử dụng thuật ngữ "tiếc thương sinh thái" giúp người đọc nhận thức được rằng sự suy thoái môi trường không chỉ là vấn đề vật chất mà còn gây ra những tổn thương tinh thần sâu sắc. Tác giả cũng khéo léo kết nối những trải nghiệm của các cộng đồng khác nhau trên thế giới, cho thấy tính phổ quát của nỗi đau này.

Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết là biến đổi khí hậu không chỉ là một cuộc khủng hoảng môi trường mà còn là một cuộc khủng hoảng về mặt tinh thần của nhân loại. Nỗi "tiếc thương sinh thái" cho thấy sự gắn kết sâu sắc giữa con người và thiên nhiên, và việc chứng kiến môi trường bị hủy hoại gây ra những đau khổ không kém gì mất mát người thân. Bài viết này thức tỉnh chúng ta về những hệ lụy đa chiều của biến đổi khí hậu và kêu gọi sự quan tâm sâu sắc hơn đến khía cạnh tâm lý trong các nỗ lực ứng phó với vấn đề này.

Câu 1.

Đoạn trích "Tiếc thương sinh thái" đã khắc họa một khía cạnh sâu sắc về mối liên hệ giữa con người và môi trường, cho thấy sự suy thoái của tự nhiên không chỉ gây ra những hậu quả vật chất mà còn tác động mạnh mẽ đến đời sống tinh thần. Hiện tượng "tiếc thương sinh thái" là một lời cảnh tỉnh đanh thép về tầm quan trọng sống còn của việc bảo vệ môi trường. Môi trường không chỉ là nơi cung cấp tài nguyên, duy trì sự sống vật chất mà còn là không gian nuôi dưỡng tâm hồn, là cội nguồn văn hóa và bản sắc của nhiều cộng đồng. Khi môi trường bị hủy hoại, con người không chỉ mất đi những lợi ích vật chất mà còn phải đối mặt với những tổn thương tinh thần sâu sắc, cảm giác mất mát và bất lực. Những dẫn chứng về sự thay đổi môi trường tác động đến người Inuit, người trồng trọt ở Australia hay nỗi lo lắng của giới trẻ toàn cầu cho thấy rằng, bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm của riêng ai hay của một quốc gia nào, mà là vấn đề cấp bách mang tính toàn cầu. Hành động bảo vệ môi trường chính là bảo vệ cuộc sống hiện tại và tương lai của chính chúng ta, bảo vệ sự cân bằng sinh thái và gìn giữ những giá trị tinh thần, văn hóa vô giá mà thiên nhiên ban tặng.

Câu 2.

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ mang một vẻ đẹp độc đáo, thể hiện khát vọng về một cuộc sống thanh cao, thoát tục, hòa mình vào thiên nhiên. Nguyễn Trãi với bài thơ "Nhàn" và Nguyễn Khuyến qua "Thu vịnh" đã khắc họa những nét riêng biệt trong hình tượng này, vừa có sự tương đồng trong lý tưởng sống, vừa có những khác biệt tinh tế trong cách thể hiện và cảm xúc.

Điểm tương đồng nổi bật ở cả hai bài thơ là sự lựa chọn cuộc sống ẩn dật,远离尘嚣. Nguyễn Trãi khẳng định: "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ/Người khôn, người đến chốn lao xao". Ông tự nhận mình là "dại" khi chọn chốn thanh tĩnh, đối lập với sự "khôn" của những người tìm kiếm danh lợi nơi đô thị ồn ào. Tương tự, Nguyễn Khuyến cũng tìm đến không gian thu vắng lặng: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao/Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu". Cả hai đều tìm thấy niềm vui và sự an nhiên trong cuộc sống hòa mình với thiên nhiên,远离 những bon chen, danh lợi của cuộc đời.

Tuy nhiên, cách mà mỗi nhà thơ tận hưởng và cảm nhận cuộc sống ẩn dật lại có những sắc thái riêng. Nguyễn Trãi hiện lên với một phong thái ung dung, tự tại và đầy chủ động. Cuộc sống của ông là sự kết hợp hài hòa giữa lao động và thưởng ngoạn: "Một mai, một cuốc, một cần câu", "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá/Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao". Ông tự tạo ra niềm vui cho mình, sống một cuộc đời giản dị nhưng đầy ý vị. Cái nhìn của ông hướng ngoại, hòa mình vào vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên qua các mùa. Niềm vui của ông là niềm vui của người làm chủ cuộc sống, tự do tự tại giữa thiên nhiên. Câu thơ cuối "Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao" thể hiện sự dứt khoát với vòng danh lợi, coi thường những phù phiếm của cuộc đời.

Ngược lại, hình tượng người ẩn sĩ trong "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến lại mang một chút cô tịch và trầm lắng. Bức tranh thiên nhiên thu hiện ra với những gam màu nhạt: "xanh ngắt", "lơ phơ", "biếc", "khói phủ", gợi một không gian tĩnh lặng nhưng cũng có phần hiu hắt. Sự tương tác với thiên nhiên của Nguyễn Khuyến mang tính chất quan sát và cảm nhận nhiều hơn là hành động. Ông "trông" nước biếc, "để mặc" bóng trăng vào, "nghe" tiếng ngỗng nước. Dường như có một nỗi niềm man mác trong tâm hồn nhà thơ. Câu thơ "Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" thể hiện sự kính trọng với Đào Tiềm, một ẩn sĩ nổi tiếng của Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng gợi lên một sự so sánh và có lẽ là một chút tự ti về sự "nhàn" của mình. Có lẽ, trong bối cảnh xã hội đương thời, sự ẩn dật của Nguyễn Khuyến mang theo một chút bất đắc dĩ, một nỗi niềm khó nói.

Đánh giá về hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ, ta thấy cả Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến đều thể hiện lý tưởng về một cuộc sống thanh cao, thoát khỏi vòng danh lợi. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi mang đến một hình ảnh ẩn sĩ tích cực, chủ động tận hưởng cuộc sống hòa mình vào thiên nhiên, thể hiện một tinh thần lạc quan và sự dứt khoát với thế tục. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại khắc họa một hình tượng ẩn sĩ có phần trầm lắng hơn, đượm buồn và mang theo những suy tư kín đáo. Sự khác biệt này có thể xuất phát từ hoàn cảnh sống và tính cách riêng của mỗi nhà thơ, cũng như bối cảnh xã hội mà họ trải qua.

Tóm lại, qua hai bài thơ "Nhàn" và "Thu vịnh", hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa với những nét vừa tương đồng vừa khác biệt. Cả hai đều là biểu tượng cho khát vọng về một cuộc sống thanh tĩnh, hòa mình vào thiên nhiên. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi thể hiện một sự chủ động và niềm vui trọn vẹn trong cuộc sống ẩn dật, còn Nguyễn Khuyến lại mang đến một hình ảnh ẩn sĩ trầm tư, có chút cô tịch. Sự phong phú trong cách thể hiện hình tượng người ẩn sĩ đã làm nên vẻ đẹp đa dạng và sâu sắc của văn học trung đại Việt Nam.