

Hoàng Gia Bảo
Giới thiệu về bản thân



































Blended learning is an educational approach that combines traditional face-to-face instruction with online learning. This approach offers numerous benefits, making it an attractive option for students. Firstly, blended learning provides flexibility, allowing students to access course materials and learn at their own pace, anytime and anywhere. This flexibility is particularly beneficial for students with busy schedules or those who live far from educational institutions. Secondly, blended learning enhances student engagement through interactive online content, such as videos, simulations, and quizzes. These interactive elements can increase student motivation and participation, leading to better learning outcomes. Thirdly, blended learning allows for personalized learning, enabling teachers to tailor instruction to individual students' needs and abilities. By leveraging technology, teachers can identify knowledge gaps and provide targeted support, ultimately improving student success. Overall, blended learning offers a powerful approach to education, combining the best of traditional and online learning to support student achievement.
Câu 1:
"Cuộc sống là một hành trình đầy thử thách và khó khăn. Mỗi lần vấp ngã là một cơ hội để chúng ta học hỏi và trưởng thành. Nhận định của Paul Coelho, “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần,” chính là một lời nhắc nhở quý giá về tầm quan trọng của sự kiên trì và bản lĩnh. Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta có thể cảm thấy nản chí và muốn bỏ cuộc. Nhưng chính những lúc như vậy, chúng ta cần nhớ rằng mỗi lần đứng dậy là một bước tiến gần hơn đến thành công. Sự kiên trì và bản lĩnh sẽ giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. Hãy nhớ rằng, mỗi lần ngã là một cơ hội để chúng ta học hỏi và trở nên mạnh mẽ hơn."
Câu 2:
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) của Nguyễn Trãi là một tác phẩm văn học tiêu biểu của nền văn học Việt Nam trung đại. Bài thơ thể hiện tâm trạng và tư tưởng của Nguyễn Trãi về cuộc sống và con người.
Nội dung của bài thơ là sự thể hiện tâm trạng của Nguyễn Trãi về cuộc sống và con người. Ông thể hiện sự chán ghét cuộc sống quan trường và mong muốn được sống cuộc sống thanh nhàn, tự tại.
Nghệ thuật của bài thơ là sự sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh một cách tinh tế và sâu sắc. Nguyễn Trãi sử dụng các hình ảnh như "hương quế lọt", "bóng hoa tan" để thể hiện sự thanh nhàn và tự tại của cuộc sống. Ông cũng sử dụng các điển tích và điển cố như "Y, Phó", "Khổng, Nhan" để thể hiện sự hiểu biết và tầm nhìn của mình.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin khoa học.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh.
Câu 3. Cách đặt nhan đề của tác giả là phù hợp và rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung chính của văn bản.
Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Hình ảnh này giúp người đọc hình dung rõ hơn về sao Barnard và các hành tinh của nó, tăng tính trực quan và sinh động cho văn bản.
Câu 5. Văn bản có tính chính xác và khách quan cao, thể hiện qua:
- Việc cung cấp thông tin cụ thể về sao Barnard và các hành tinh của nó.
- Dẫn nguồn thông tin từ các chuyên san uy tín như The Astrophysical Journal Letters.
- Sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác và khách quan.
- Không thể hiện quan điểm hoặc ý kiến chủ quan của tác giả.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm.
Câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích là:
- "Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở"
- "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn"
- "Anh em con chịu đói suốt ngày tròn"
- "Có gì nấu đâu mà nhóm lửa"
- "Ngô hay khoai còn ở phía mẹ về…"
Những hình ảnh này cho thấy cuộc sống khó khăn, vất vả của gia đình người mẹ, khi phải đối mặt với thiên tai và thiếu thốn lương thực.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong hai dòng thơ "Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng / Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương" là hoán dụ.
Tác dụng của biện pháp tu từ này là giúp người đọc cảm nhận được nỗi đau và sự xa cách của người con với mẹ, dù mẹ đã qua đời và nằm sâu trong lòng đất. Câu thơ cũng thể hiện nỗi nhớ và lòng biết ơn của người con dành cho mẹ.
Câu 4: Nội dung dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" cho thấy hình ảnh người mẹ vất vả, lam lũ, phải gánh vác công việc gia đình và kiếm sống cho con cái, ngay cả trong thời gian khó khăn nhất của ngày (hoàng hôn). Câu thơ thể hiện sự hy sinh và tần tảo của người mẹ.
Câu 5: Thông điệp tâm đắc nhất mà tôi rút ra từ đoạn trích là sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ của người mẹ dành cho con cái.
Tôi lựa chọn thông điệp này vì đoạn trích đã thể hiện rõ ràng sự vất vả, khó khăn mà người mẹ phải trải qua để nuôi dưỡng và chăm sóc con cái. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện nỗi nhớ và lòng biết ơn của người con dành cho mẹ, ngay cả khi mẹ đã qua đời. Thông điệp này giúp người đọc cảm nhận được giá trị của tình mẫu tử và sự hy sinh của người mẹ.
Câu 1 :Mùa thu Hà Nội trong thơ Hoàng Cát hiện lên với vẻ đẹp nhẹ nhàng, sâu lắng và đầy hoài niệm. Chỉ với vài nét vẽ tinh tế, tác giả đã khắc họa được không gian thu Hà Nội với gió heo may se sẽ, lá vàng khô lùa trên phố, tạo nên một bức tranh mùa thu đầy màu sắc và cảm xúc.Cảm giác "bâng khuâng" và "lặng lẽ" của người con phố thể hiện sự sâu sắc của nỗi nhớ và sự cô đơn trong mùa thu. Câu hỏi "Người xa nhớ ta chăng?" cho thấy nỗi lòng của người con phố khi nhớ về người yêu dấu.Hình ảnh "hàng sấu vẫn còn đây quả sót" và "rụng vu vơ một trái vàng ươm" gợi lên cảm giác hoài niệm và tiếc nuối. Tuy nhiên, trong sự tiếc nuối đó, vẫn có một niềm vui và hạnh phúc khi "ta nhặt được cả chùm nắng hạ" trong mùi hương trời đất. Điều này cho thấy sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, giữa quá khứ và hiện tại.
Tóm lại, mùa thu Hà Nội trong thơ Hoàng Cát là một bức tranh đẹp, sâu lắng và đầy cảm xúc, thể hiện sự tinh tế và sâu sắc của nhà thơ trong việc khắc họa vẻ đẹp của mùa thu.
Câu 2 :Sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi nhanh chóng và sâu sắc nhiều khía cạnh của cuộc sống con người. AI đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp, y tế, giáo dục đến giải trí và dịch vụ.Một trong những lợi ích lớn nhất của AI là khả năng tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình công việc. Nhờ vào AI, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí lao động, tăng năng suất và hiệu quả sản xuất. AI cũng giúp con người thực hiện các nhiệm vụ phức tạp và nguy hiểm, giảm thiểu rủi ro và sai sót.Tuy nhiên, sự phát triển của AI cũng đặt ra nhiều thách thức và mối quan ngại. Một trong những vấn đề lớn nhất là việc mất việc làm do tự động hóa. Khi AI ngày càng thông minh và có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hơn, nhiều người lao động có thể sẽ bị thay thế bởi máy móc.Ngoài ra, AI cũng đặt ra vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Khi AI được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu, có nguy cơ dữ liệu cá nhân bị lộ hoặc bị sử dụng không đúng cách.Một vấn đề khác là việc AI có thể tạo ra sự bất bình đẳng xã hội. Khi AI trở nên phổ biến hơn, những người có khả năng tiếp cận và sử dụng AI sẽ có lợi thế hơn so với những người không có khả năng này.Để giải quyết những thách thức này, cần có sự hợp tác và nỗ lực từ nhiều phía. Các chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức cần phải làm việc cùng nhau để tạo ra các quy định và tiêu chuẩn cho việc phát triển và sử dụng AI. Cần phải đảm bảo rằng AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, minh bạch và công bằng.
Tóm lại, sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo đang mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho con người. Để tận dụng được lợi ích của AI và giảm thiểu các rủi ro, cần có sự hợp tác và nỗ lực từ nhiều phía. Chúng ta cần phải phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, minh bạch và công bằng, để đảm bảo rằng AI sẽ trở thành một công cụ hữu ích cho con người, chứ không phải là một mối đe dọa.
Dưới đây là một số câu trả lời cho các câu hỏi:
Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin, giới thiệu về chợ nổi và nét văn hóa sông nước miền Tây.
Câu 2: Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
- Người bán hàng dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa và thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng âm thanh lạ tai của kèn để thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng lời rao mời để bán hàng
- Chiếc xuồng len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi có va quệt xảy ra
Câu 3: Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là:
- Giúp người đọc hình dung rõ hơn về vị trí và không gian của chợ nổi
- Tăng tính cụ thể và chân thực cho văn bản
- Giúp người đọc liên tưởng đến những địa điểm cụ thể và cảm nhận được nét văn hóa đặc trưng của miền Tây
Câu 4: Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên là:
- "Cây bẹo" giúp khách nhìn thấy hàng hóa từ xa và tìm đúng thứ cần mua
- Âm thanh lạ tai của kèn giúp thu hút khách và tạo ra không khí sôi động
- Lời rao mời giúp người bán hàng giao tiếp với khách hàng và mời chào họ mua hàng
Câu 5: Vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây là:
- Chợ nổi là nơi giao thương, mua bán hàng hóa quan trọng của người dân miền Tây
- Chợ nổi giúp người dân miền Tây kết nối với nhau và tạo ra không khí sôi động, nhộn nhịp
- Chợ nổi là một phần quan trọng của văn hóa sông nước miền Tây và giúp bảo tồn nét văn hóa đặc trưng này.
Dưới đây là một số câu trả lời cho các câu hỏi:
Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin, giới thiệu về chợ nổi và nét văn hóa sông nước miền Tây.
Câu 2: Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
- Người bán hàng dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa và thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng âm thanh lạ tai của kèn để thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng lời rao mời để bán hàng
- Chiếc xuồng len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi có va quệt xảy ra
Câu 3: Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là:
- Giúp người đọc hình dung rõ hơn về vị trí và không gian của chợ nổi
- Tăng tính cụ thể và chân thực cho văn bản
- Giúp người đọc liên tưởng đến những địa điểm cụ thể và cảm nhận được nét văn hóa đặc trưng của miền Tây
Câu 4: Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên là:
- "Cây bẹo" giúp khách nhìn thấy hàng hóa từ xa và tìm đúng thứ cần mua
- Âm thanh lạ tai của kèn giúp thu hút khách và tạo ra không khí sôi động
- Lời rao mời giúp người bán hàng giao tiếp với khách hàng và mời chào họ mua hàng
Câu 5: Vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây là:
- Chợ nổi là nơi giao thương, mua bán hàng hóa quan trọng của người dân miền Tây
- Chợ nổi giúp người dân miền Tây kết nối với nhau và tạo ra không khí sôi động, nhộn nhịp
- Chợ nổi là một phần quan trọng của văn hóa sông nước miền Tây và giúp bảo tồn nét văn hóa đặc trưng này.
Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin, giới thiệu về chợ nổi và nét văn hóa sông nước miền Tây.
Câu 2: Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
- Người bán hàng dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa và thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng âm thanh lạ tai của kèn để thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng lời rao mời để bán hàng
- Chiếc xuồng len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi có va quệt xảy ra
Câu 3: Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là:
- Giúp người đọc hình dung rõ hơn về vị trí và không gian của chợ nổi
- Tăng tính cụ thể và chân thực cho văn bản
- Giúp người đọc liên tưởng đến những địa điểm cụ thể và cảm nhận được nét văn hóa đặc trưng của miền Tây
Câu 4: Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên là:
- "Cây bẹo" giúp khách nhìn thấy hàng hóa từ xa và tìm đúng thứ cần mua
- Âm thanh lạ tai của kèn giúp thu hút khách và tạo ra không khí sôi động
- Lời rao mời giúp người bán hàng giao tiếp với khách hàng và mời chào họ mua hàng
Câu 5: Vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây là:
- Chợ nổi là nơi giao thương, mua bán hàng hóa quan trọng của người dân miền Tây
- Chợ nổi giúp người dân miền Tây kết nối với nhau và tạo ra không khí sôi động, nhộn nhịp
- Chợ nổi là một phần quan trọng của văn hóa sông nước miền Tây và giúp bảo tồn nét văn hóa đặc trưng này.
Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin, giới thiệu về chợ nổi và nét văn hóa sông nước miền Tây.
Câu 2: Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
- Người bán hàng dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa và thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng âm thanh lạ tai của kèn để thu hút khách
- Người bán hàng sử dụng lời rao mời để bán hàng
- Chiếc xuồng len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi có va quệt xảy ra
Câu 3: Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là:
- Giúp người đọc hình dung rõ hơn về vị trí và không gian của chợ nổi
- Tăng tính cụ thể và chân thực cho văn bản
- Giúp người đọc liên tưởng đến những địa điểm cụ thể và cảm nhận được nét văn hóa đặc trưng của miền Tây
Câu 4: Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên là:
- "Cây bẹo" giúp khách nhìn thấy hàng hóa từ xa và tìm đúng thứ cần mua
- Âm thanh lạ tai của kèn giúp thu hút khách và tạo ra không khí sôi động
- Lời rao mời giúp người bán hàng giao tiếp với khách hàng và mời chào họ mua hàng
Câu 5: Vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây là:
- Chợ nổi là nơi giao thương, mua bán hàng hóa quan trọng của người dân miền Tây
- Chợ nổi giúp người dân miền Tây kết nối với nhau và tạo ra không khí sôi động, nhộn nhịp
- Chợ nổi là một phần quan trọng của văn hóa sông nước miền Tây và giúp bảo tồn nét văn hóa đặc trưng này.