Dương Thị Lệ Quyên

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Thị Lệ Quyên
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Môi trường có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và toàn bộ hệ sinh thái. Một môi trường trong lành không chỉ đảm bảo cho sức khỏe thể chất mà còn nuôi dưỡng đời sống tinh thần của con người. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng do các hoạt động khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm công nghiệp, rác thải nhựa và đặc biệt là biến đổi khí hậu. Việc bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm của riêng ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Nếu không hành động kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nặng nề: thiên tai, dịch bệnh, sự suy giảm đa dạng sinh học, thậm chí là những khủng hoảng tâm lí như “tiếc thương sinh thái”. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của chính mình và các thế hệ sau. Mỗi cá nhân có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nhựa, trồng cây xanh hay nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, sự phát triển mới thật sự bền vững.

Câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ danh lợi, sống hòa mình với thiên nhiên để giữ gìn khí tiết thanh cao – là một hình tượng quen thuộc và giàu giá trị nhân văn. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (trích từ chùm ba bài thơ Thu), người đọc cảm nhận rõ nét vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách và cách sống của người ẩn sĩ, tuy có điểm chung nhưng cũng có những sắc thái riêng biệt đáng trân trọng.

Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tuyên ngôn sống giản dị, thanh cao giữa thời cuộc đầy rối ren. Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên rõ nét qua lối sống thanh đạm, hòa hợp với thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, sống nhàn nhã với cuộc đời làm nông, xa rời chốn “lao xao” của danh lợi. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ chủ động tìm đến sự vắng vẻ mà còn thể hiện sự tự hào với sự “dại khôn” đối lập: cái “dại” cao ngạo của kẻ thoát vòng tục lụy, và cái “khôn” nhỏ nhen của những người bon chen chốn quan trường. Cách sống ấy thể hiện tinh thần triết lí sâu sắc, ảnh hưởng của Nho – Lão – Phật, đặc biệt là triết lí “an bần lạc đạo” (sống nghèo mà vui với đạo). Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” như một cái nhìn tỉnh thức, coi danh vọng chỉ là ảo ảnh, càng làm nổi bật tâm thế ung dung, siêu thoát.

Ngược lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến hiện lên tinh tế hơn, mang nặng tính cảm xúc và nghệ thuật. Không tuyên ngôn trực tiếp như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngu


Câu 1

Môi trường có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và toàn bộ hệ sinh thái. Một môi trường trong lành không chỉ đảm bảo cho sức khỏe thể chất mà còn nuôi dưỡng đời sống tinh thần của con người. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng do các hoạt động khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm công nghiệp, rác thải nhựa và đặc biệt là biến đổi khí hậu. Việc bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm của riêng ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Nếu không hành động kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nặng nề: thiên tai, dịch bệnh, sự suy giảm đa dạng sinh học, thậm chí là những khủng hoảng tâm lí như “tiếc thương sinh thái”. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của chính mình và các thế hệ sau. Mỗi cá nhân có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nhựa, trồng cây xanh hay nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, sự phát triển mới thật sự bền vững.

Câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ danh lợi, sống hòa mình với thiên nhiên để giữ gìn khí tiết thanh cao – là một hình tượng quen thuộc và giàu giá trị nhân văn. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (trích từ chùm ba bài thơ Thu), người đọc cảm nhận rõ nét vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách và cách sống của người ẩn sĩ, tuy có điểm chung nhưng cũng có những sắc thái riêng biệt đáng trân trọng.

Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tuyên ngôn sống giản dị, thanh cao giữa thời cuộc đầy rối ren. Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên rõ nét qua lối sống thanh đạm, hòa hợp với thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, sống nhàn nhã với cuộc đời làm nông, xa rời chốn “lao xao” của danh lợi. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ chủ động tìm đến sự vắng vẻ mà còn thể hiện sự tự hào với sự “dại khôn” đối lập: cái “dại” cao ngạo của kẻ thoát vòng tục lụy, và cái “khôn” nhỏ nhen của những người bon chen chốn quan trường. Cách sống ấy thể hiện tinh thần triết lí sâu sắc, ảnh hưởng của Nho – Lão – Phật, đặc biệt là triết lí “an bần lạc đạo” (sống nghèo mà vui với đạo). Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” như một cái nhìn tỉnh thức, coi danh vọng chỉ là ảo ảnh, càng làm nổi bật tâm thế ung dung, siêu thoát.

Ngược lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến hiện lên tinh tế hơn, mang nặng tính cảm xúc và nghệ thuật. Không tuyên ngôn trực tiếp như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ bằng bức tranh mùa thu thanh vắng, trầm lặng: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Nước biếc trông như tầng khói phủ”… Không gian tĩnh lặng ấy phản chiếu tâm hồn của một người sống ẩn dật mà vẫn trăn trở, suy tư. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm tự tin với lối sống nhàn, thì Nguyễn Khuyến lại


Câu 1

Môi trường có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và toàn bộ hệ sinh thái. Một môi trường trong lành không chỉ đảm bảo cho sức khỏe thể chất mà còn nuôi dưỡng đời sống tinh thần của con người. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng do các hoạt động khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm công nghiệp, rác thải nhựa và đặc biệt là biến đổi khí hậu. Việc bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm của riêng ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Nếu không hành động kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nặng nề: thiên tai, dịch bệnh, sự suy giảm đa dạng sinh học, thậm chí là những khủng hoảng tâm lí như “tiếc thương sinh thái”. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của chính mình và các thế hệ sau. Mỗi cá nhân có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nhựa, trồng cây xanh hay nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, sự phát triển mới thật sự bền vững.

Câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ danh lợi, sống hòa mình với thiên nhiên để giữ gìn khí tiết thanh cao – là một hình tượng quen thuộc và giàu giá trị nhân văn. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (trích từ chùm ba bài thơ Thu), người đọc cảm nhận rõ nét vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách và cách sống của người ẩn sĩ, tuy có điểm chung nhưng cũng có những sắc thái riêng biệt đáng trân trọng.

Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tuyên ngôn sống giản dị, thanh cao giữa thời cuộc đầy rối ren. Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên rõ nét qua lối sống thanh đạm, hòa hợp với thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, sống nhàn nhã với cuộc đời làm nông, xa rời chốn “lao xao” của danh lợi. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ chủ động tìm đến sự vắng vẻ mà còn thể hiện sự tự hào với sự “dại khôn” đối lập: cái “dại” cao ngạo của kẻ thoát vòng tục lụy, và cái “khôn” nhỏ nhen của những người bon chen chốn quan trường. Cách sống ấy thể hiện tinh thần triết lí sâu sắc, ảnh hưởng của Nho – Lão – Phật, đặc biệt là triết lí “an bần lạc đạo” (sống nghèo mà vui với đạo). Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” như một cái nhìn tỉnh thức, coi danh vọng chỉ là ảo ảnh, càng làm nổi bật tâm thế ung dung, siêu thoát.

Ngược lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến hiện lên tinh tế hơn, mang nặng tính cảm xúc và nghệ thuật. Không tuyên ngôn trực tiếp như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ bằng bức tranh mùa thu thanh vắng, trầm lặng: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Nước biếc trông như tầng khói phủ”… Không gian tĩnh lặng ấy phản chiếu tâm hồn của một người sống ẩn dật mà vẫn trăn trở, suy tư. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm tự tin với lối sống nhàn, thì Nguyễn Khuyến lại


Câu 1

Môi trường có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và toàn bộ hệ sinh thái. Một môi trường trong lành không chỉ đảm bảo cho sức khỏe thể chất mà còn nuôi dưỡng đời sống tinh thần của con người. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng do các hoạt động khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm công nghiệp, rác thải nhựa và đặc biệt là biến đổi khí hậu. Việc bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm của riêng ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Nếu không hành động kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nặng nề: thiên tai, dịch bệnh, sự suy giảm đa dạng sinh học, thậm chí là những khủng hoảng tâm lí như “tiếc thương sinh thái”. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của chính mình và các thế hệ sau. Mỗi cá nhân có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nhựa, trồng cây xanh hay nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, sự phát triển mới thật sự bền vững.

Câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ danh lợi, sống hòa mình với thiên nhiên để giữ gìn khí tiết thanh cao – là một hình tượng quen thuộc và giàu giá trị nhân văn. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (trích từ chùm ba bài thơ Thu), người đọc cảm nhận rõ nét vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách và cách sống của người ẩn sĩ, tuy có điểm chung nhưng cũng có những sắc thái riêng biệt đáng trân trọng.

Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tuyên ngôn sống giản dị, thanh cao giữa thời cuộc đầy rối ren. Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên rõ nét qua lối sống thanh đạm, hòa hợp với thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, sống nhàn nhã với cuộc đời làm nông, xa rời chốn “lao xao” của danh lợi. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ chủ động tìm đến sự vắng vẻ mà còn thể hiện sự tự hào với sự “dại khôn” đối lập: cái “dại” cao ngạo của kẻ thoát vòng tục lụy, và cái “khôn” nhỏ nhen của những người bon chen chốn quan trường. Cách sống ấy thể hiện tinh thần triết lí sâu sắc, ảnh hưởng của Nho – Lão – Phật, đặc biệt là triết lí “an bần lạc đạo” (sống nghèo mà vui với đạo). Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” như một cái nhìn tỉnh thức, coi danh vọng chỉ là ảo ảnh, càng làm nổi bật tâm thế ung dung, siêu thoát.

Ngược lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến hiện lên tinh tế hơn, mang nặng tính cảm xúc và nghệ thuật. Không tuyên ngôn trực tiếp như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ bằng bức tranh mùa thu thanh vắng, trầm lặng: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Nước biếc trông như tầng khói phủ”… Không gian tĩnh lặng ấy phản chiếu tâm hồn của một người sống ẩn dật mà vẫn trăn trở, suy tư. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm tự tin với lối sống nhàn, thì Nguyễn Khuyến lại


Câu 1

Môi trường có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và toàn bộ hệ sinh thái. Một môi trường trong lành không chỉ đảm bảo cho sức khỏe thể chất mà còn nuôi dưỡng đời sống tinh thần của con người. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng do các hoạt động khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm công nghiệp, rác thải nhựa và đặc biệt là biến đổi khí hậu. Việc bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm của riêng ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Nếu không hành động kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nặng nề: thiên tai, dịch bệnh, sự suy giảm đa dạng sinh học, thậm chí là những khủng hoảng tâm lí như “tiếc thương sinh thái”. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của chính mình và các thế hệ sau. Mỗi cá nhân có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nhựa, trồng cây xanh hay nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, sự phát triển mới thật sự bền vững.

Câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ danh lợi, sống hòa mình với thiên nhiên để giữ gìn khí tiết thanh cao – là một hình tượng quen thuộc và giàu giá trị nhân văn. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (trích từ chùm ba bài thơ Thu), người đọc cảm nhận rõ nét vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách và cách sống của người ẩn sĩ, tuy có điểm chung nhưng cũng có những sắc thái riêng biệt đáng trân trọng.

Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tuyên ngôn sống giản dị, thanh cao giữa thời cuộc đầy rối ren. Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên rõ nét qua lối sống thanh đạm, hòa hợp với thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, sống nhàn nhã với cuộc đời làm nông, xa rời chốn “lao xao” của danh lợi. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ chủ động tìm đến sự vắng vẻ mà còn thể hiện sự tự hào với sự “dại khôn” đối lập: cái “dại” cao ngạo của kẻ thoát vòng tục lụy, và cái “khôn” nhỏ nhen của những người bon chen chốn quan trường. Cách sống ấy thể hiện tinh thần triết lí sâu sắc, ảnh hưởng của Nho – Lão – Phật, đặc biệt là triết lí “an bần lạc đạo” (sống nghèo mà vui với đạo). Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” như một cái nhìn tỉnh thức, coi danh vọng chỉ là ảo ảnh, càng làm nổi bật tâm thế ung dung, siêu thoát.

Ngược lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến hiện lên tinh tế hơn, mang nặng tính cảm xúc và nghệ thuật. Không tuyên ngôn trực tiếp như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ bằng bức tranh mùa thu thanh vắng, trầm lặng: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Nước biếc trông như tầng khói phủ”… Không gian tĩnh lặng ấy phản chiếu tâm hồn của một người sống ẩn dật mà vẫn trăn trở, suy tư. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm tự tin với lối sống nhàn, thì Nguyễn Khuyến lại


Câu 1: Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước, do biến đổi khí hậu gây ra và khiến tâm trí con người phản ứng tương tự như khi mất người thân.


Câu 2: Bài viết trình bày thông tin theo trình tự:

- Định nghĩa và giải thích về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Ví dụ cụ thể về các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu

- Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tâm lý con người

- Số liệu thống kê về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên về biến đổi khí hậu


Câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:

- Nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Câu chuyện của người Inuit ở miền Bắc Canada và người làm nghề trồng trọt ở Australia

- Câu trả lời của một người Inuit về sự thay đổi môi trường

- Sự kiện rừng Amazon bốc cháy năm 2019 và ảnh hưởng đến các tộc người bản địa

- Cuộc thăm dò về cảm xúc trước biến đổi khí hậu của 1,000 trẻ em và thanh thiếu niên từ 10 nước


Câu 4: Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản là toàn diện và sâu sắc, không chỉ đề cập đến tác động môi trường mà còn nhấn mạnh đến ảnh hưởng tâm lý và tinh thần của con người. Tác giả đã sử dụng nhiều ví dụ cụ thể và số liệu thống kê để minh họa cho vấn đề.


Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết là biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và tinh thần của con người, đặc biệt là những người sống gần gũi với môi trường tự nhiên và những người trẻ tuổi.