Trần Thị Kiều Trang

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Kiều Trang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 :

- Thấu hiểu chính mình là một hành trình quan trọng và cần thiết để mỗi người sống tốt hơn, trưởng thành hơn trong cuộc đời. Khi hiểu rõ bản thân, ta nhận biết được điểm mạnh để phát huy, điểm yếu để khắc phục, từ đó sống tự tin, đúng đắn và hiệu quả hơn. Biết mình là ai, mình muốn gì, điều gì khiến mình vui, điều gì làm mình tổn thương – đó là nền tảng để đưa ra những lựa chọn phù hợp, tránh lạc hướng giữa cuộc sống đầy biến động. Tuy nhiên, việc thấu hiểu bản thân không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi sự lắng nghe nội tâm, sự can đảm nhìn nhận sai lầm và lòng kiên trì để thay đổi. Có người cả đời vẫn chưa thật sự hiểu mình, bởi họ mải chạy theo kỳ vọng của người khác hoặc né tránh những mặt chưa hoàn hảo của bản thân. Chỉ khi dám đối diện với chính mình – cả những điều tốt đẹp lẫn khiếm khuyết – ta mới thực sự trưởng thành. Thấu hiểu bản thân không phải để trở nên hoàn hảo, mà để sống chân thật, bình an và có trách nhiệm hơn với cuộc đời mình.

Câu 2 :

Bài thơ “Chuyện của mẹ” của Nguyễn Ba là một bản anh hùng ca thấm đẫm nước mắt, kể về những mất mát và sự hy sinh âm thầm nhưng vĩ đại của một người mẹ Việt Nam trong chiến tranh. Qua hình tượng người mẹ, nhà thơ không chỉ tái hiện bi kịch cá nhân mà còn gợi lên cả một trang sử oai hùng và đau thương của dân tộc.

Về nội dung, bài thơ kể lại năm lần chia ly của người mẹ: chồng và bốn người con lần lượt ra đi trong các cuộc kháng chiến, người chết nơi địa đầu Tây Bắc, người mất ở Thạch Hãn, Xuân Lộc, người vĩnh viễn gửi tuổi trẻ trên đường ra trận. Chỉ một người con cuối cùng may mắn trở về, nhưng cũng không còn lành lặn. Đó là nỗi đau tận cùng, là hình ảnh tiêu biểu cho những bà mẹ Việt Nam đã dâng hiến cả gia đình cho Tổ quốc. Nhưng trong bi kịch ấy, người mẹ không chỉ hiện lên như một nhân vật cá nhân, mà đã hóa thân thành “mẹ của non sông đất nước”. Những đứa con của mẹ – dù đã ngã xuống hay còn sống – đều trở thành một phần của dân tộc, của sự trường tồn.

Về nghệ thuật, bài thơ có giọng điệu tự sự kết hợp trữ tình sâu lắng. Cách kể chuyện dung dị, ngôn từ gần gũi, giàu hình ảnh và cảm xúc. Cấu trúc lặp đi lặp lại – "mẹ có năm lần chia li" – tạo nên sức nặng cho từng mất mát, từng khúc bi ca. Hình ảnh người mẹ hiện lên không ồn ào mà đầy ám ảnh, với “đôi mắt bị loà”, với “móm mém mẹ cười”, nhưng lại tỏa sáng bởi lòng yêu thương, bởi niềm tin vào những giá trị lớn lao hơn cả khổ đau cá nhân.

“Chuyện của mẹ” là một bài thơ xúc động và nhân văn sâu sắc. Qua đó, Nguyễn Ba đã góp thêm một lời tri ân lặng lẽ mà đầy cảm động tới những người mẹ Việt Nam anh hùng – những người đã âm thầm gánh vác cả vận mệnh dân tộc bằng trái tim bao dung và tình yêu không điều kiện.


Câu 1 :

Kiểu văn bản của văn bản trên : văn bản nghị luận

Câu 2 :

Văn bản trên đề cập đến vấn đề nhận thức và đánh giá con người, trong đó nhấn mạnh đến việc biết người, biết mình, và đặc biệt là tự nhìn nhận, tự đánh giá bản thân để hoàn thiện mình.

Câu 3 :

Để làm sáng tỏ vấn đề tác giả đã sử dụng một số bằng chứng và cách lập luận rất sinh động, cụ thể như sau:

- "Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng
Đèn ra trước gió được chăng hỡi đèn?
Trăng khoe trăng tỏ hơn đèn
Sao trăng lại phải chịu luồn đám mây?"

- "Nhân vô thập toàn" – Không ai vẹn toàn cả.

- "Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn."

- "Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao."

- “Nếu bạn là trăng thì đâu là các loại mây có thể che mờ ánh sáng?”
“Nếu là đèn... thì gió sẽ từ phía nào? Tránh gió chăng, hay che chắn cách nào?”

Câu 4 :

- Mục đích của văn bản:

Khơi dậy khả năng tự nhận thức bản thân.

Khuyến khích mỗi người biết tự đánh giá chính mình một cách trung thực, từ đó biết sửa chữa những khuyết điểm để hoàn thiện.

Giáo dục lối sống khiêm tốn, khoan dung, biết nhìn người một cách khách quan, công bằng.

Dùng hình ảnh dân gian để truyền tải bài học sâu sắc bằng cách nhẹ nhàng, gần gũi, dễ hiểu.

- Nội dung chính của văn bản:

  • Phân tích một câu ca dao mang tính đối thoại giữa đèn và trăng – hai hình ảnh tượng trưng cho con người với những điểm mạnh và điểm yếu.
  • Nhấn mạnh rằng không ai hoàn hảo, ai cũng có ưu điểm và nhược điểm – như trăng thì sáng nhưng vẫn bị mây che, đèn thì sáng nhưng dễ bị gió tắt.
  • Đặt vấn đề biết người và biết mình, nhưng đặc biệt nhấn mạnh đến việc phải biết mình để sửa mình.
  • Liên hệ với các triết lí dân gian sâu sắc:
    • "Nhân vô thập toàn"
    • "Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn"
  • Kết luận rằng: sự phát triển bền vững – của cá nhân, tập thể hay cả cộng đồng – chỉ có thể đến từ việc tự soi xét, tự cải thiện bản thân.

Câu 5 :

  • Tác giả bắt đầu từ một câu ca dao có tính hình tượng, rồi diễn giải ý nghĩa của từng nhân vật (đèn – trăng – người phân xử) trong cuộc đối thoại ngắn đó
  • Từ hình ảnh “đèn” và “trăng”, tác giả phân tích những đặc điểm tương ứng với con người: điểm mạnh – điểm yếu, khả năng – giới hạn
  • Câu hỏi đặt ra cho đèn và trăng không chỉ mang tính phản biện mà còn mở ra không gian tư duy triết lí, khuyến khích suy ngẫm
  • Tác giả sử dụng các câu tục ngữ quen thuộc như:
  • “Nhân vô thập toàn”
  • “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn”
    => Điều này giúp tăng tính thuyết phục, gần gũi, và tạo mạch liên kết chặt chẽ giữa ca dao và triết lí dân gian
  • Tác giả không dừng lại ở việc phân tích câu ca dao, mà mở rộng ra vấn đề nhận thức – tự nhận thức – và tu dưỡng bản thân.
  • Cách nêu câu hỏi mở như:
    • “Nếu bạn là trăng thì đâu là các loại mây có thể che mờ ánh sáng?”
    • “Nếu là đèn… thì gió sẽ từ phía nào?”
      => Đây là cách dẫn dắt người đọc tự phản tỉnh, từ đó nâng cao hiệu quả thuyết phục.
  • Tác giả dùng lối nói gần gũi, tự nhiên như đang trò chuyện (“Chuyện trăng và đèn, cũng là chuyện con người thôi!”), nhưng đồng thời cũng gửi gắm những thông điệp sâu sắc về nhân sinh.

=> Cách lập luận của tác giả:

  • Chặt chẽ, có trình tự (từ phân tích – mở rộng – khái quát),
  • Giàu tính triết lí và nhân văn,
  • Kết hợp hiệu quả giữa lý lẽ và dẫn chứng hình ảnh,
  • Kích thích tư duy phản biện và tự nhìn nhận của người đọc.