

Vũ Lâm Phương
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng và đầy hoài niệm. Bức tranh thu được vẽ nên bằng những hình ảnh quen thuộc: “gió heo may”, “lá vàng khô”, “hàng sấu”, “quả sót”… tạo nên một không gian rất riêng của Hà Nội. Gió heo may se sẽ, lá khô xào xạc khiến phố phường như chậm lại, trầm lắng và gợi nên nỗi bâng khuâng, xao xuyến trong lòng người. Mùa thu không chỉ hiện ra bằng những gam màu đặc trưng mà còn thấm đẫm chất tình trong cảm xúc của thi nhân: một nỗi nhớ người xa, một chút lặng lẽ và mong ngóng. Hình ảnh "rụng vu vơ một trái vàng ươm" hay "chùm nắng hạ" khiến mùa thu thêm thi vị, vừa tươi sáng vừa man mác buồn. Qua đoạn thơ, vẻ đẹp mùa thu Hà Nội không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là vẻ đẹp của tâm hồn, của những cảm xúc nhẹ nhàng và sâu kín trong trái tim người nghệ sĩ.
Câu 2
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang phát triển với tốc độ chóng mặt, tác động mạnh mẽ đến mọi mặt của đời sống con người. Từ một khái niệm tưởng chừng xa vời, AI nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong thời đại công nghệ số.
AI là thành quả của sự kết hợp giữa khoa học máy tính, dữ liệu lớn và học máy. Nó có khả năng học hỏi, xử lý thông tin, đưa ra quyết định và thậm chí là mô phỏng tư duy của con người. Nhờ sự phát triển của AI, con người đã tạo ra những hệ thống thông minh như trợ lý ảo, xe tự lái, robot công nghiệp, y tế thông minh, hay những cỗ máy sáng tạo có thể vẽ tranh, làm thơ, soạn nhạc… Điều đó cho thấy AI không chỉ hỗ trợ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả lao động, giải phóng sức người, thúc đẩy sự tiến bộ vượt bậc trong nhiều lĩnh vực.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích vượt trội, sự phát triển “như vũ bão” của AI cũng đặt ra không ít thách thức. Việc máy móc thay thế con người ở một số lĩnh vực khiến nhiều người mất việc làm. Mặt khác, AI nếu bị lợi dụng sai mục đích có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng: làm giả thông tin, xâm phạm quyền riêng tư, hoặc dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Hơn nữa, một câu hỏi lớn được đặt ra: liệu AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong tư duy và cảm xúc? Dù AI có thể mô phỏng trí tuệ, nhưng nó vẫn thiếu đi tính nhân văn, đạo đức và sự đồng cảm như con người thật sự.
Vì vậy, để AI phục vụ tốt nhất cho cuộc sống, con người cần sử dụng và phát triển nó một cách có định hướng, có đạo đức và kiểm soát. Sự phát triển của AI không nên là mối đe dọa, mà cần được xem là một công cụ đồng hành, giúp con người giải quyết những vấn đề lớn lao, hướng đến một tương lai tiến bộ, văn minh hơn.
Từ đó chúng ta thấy được rằng AI là minh chứng cho trí tuệ và khả năng sáng tạo vô hạn của con người. Nếu được định hướng đúng đắn, nó sẽ mang lại những lợi ích to lớn. Nhưng nếu không được kiểm soát, AI cũng có thể tạo ra nhiều hệ lụy. Con người cần tỉnh táo, trách nhiệm và luôn giữ vững vai trò chủ thể trong kỷ nguyên công nghệ số.
Câu 1
Mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng và đầy hoài niệm. Bức tranh thu được vẽ nên bằng những hình ảnh quen thuộc: “gió heo may”, “lá vàng khô”, “hàng sấu”, “quả sót”… tạo nên một không gian rất riêng của Hà Nội. Gió heo may se sẽ, lá khô xào xạc khiến phố phường như chậm lại, trầm lắng và gợi nên nỗi bâng khuâng, xao xuyến trong lòng người. Mùa thu không chỉ hiện ra bằng những gam màu đặc trưng mà còn thấm đẫm chất tình trong cảm xúc của thi nhân: một nỗi nhớ người xa, một chút lặng lẽ và mong ngóng. Hình ảnh "rụng vu vơ một trái vàng ươm" hay "chùm nắng hạ" khiến mùa thu thêm thi vị, vừa tươi sáng vừa man mác buồn. Qua đoạn thơ, vẻ đẹp mùa thu Hà Nội không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là vẻ đẹp của tâm hồn, của những cảm xúc nhẹ nhàng và sâu kín trong trái tim người nghệ sĩ.
Câu 2
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang phát triển với tốc độ chóng mặt, tác động mạnh mẽ đến mọi mặt của đời sống con người. Từ một khái niệm tưởng chừng xa vời, AI nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong thời đại công nghệ số.
AI là thành quả của sự kết hợp giữa khoa học máy tính, dữ liệu lớn và học máy. Nó có khả năng học hỏi, xử lý thông tin, đưa ra quyết định và thậm chí là mô phỏng tư duy của con người. Nhờ sự phát triển của AI, con người đã tạo ra những hệ thống thông minh như trợ lý ảo, xe tự lái, robot công nghiệp, y tế thông minh, hay những cỗ máy sáng tạo có thể vẽ tranh, làm thơ, soạn nhạc… Điều đó cho thấy AI không chỉ hỗ trợ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả lao động, giải phóng sức người, thúc đẩy sự tiến bộ vượt bậc trong nhiều lĩnh vực.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích vượt trội, sự phát triển “như vũ bão” của AI cũng đặt ra không ít thách thức. Việc máy móc thay thế con người ở một số lĩnh vực khiến nhiều người mất việc làm. Mặt khác, AI nếu bị lợi dụng sai mục đích có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng: làm giả thông tin, xâm phạm quyền riêng tư, hoặc dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Hơn nữa, một câu hỏi lớn được đặt ra: liệu AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong tư duy và cảm xúc? Dù AI có thể mô phỏng trí tuệ, nhưng nó vẫn thiếu đi tính nhân văn, đạo đức và sự đồng cảm như con người thật sự.
Vì vậy, để AI phục vụ tốt nhất cho cuộc sống, con người cần sử dụng và phát triển nó một cách có định hướng, có đạo đức và kiểm soát. Sự phát triển của AI không nên là mối đe dọa, mà cần được xem là một công cụ đồng hành, giúp con người giải quyết những vấn đề lớn lao, hướng đến một tương lai tiến bộ, văn minh hơn.
Từ đó chúng ta thấy được rằng AI là minh chứng cho trí tuệ và khả năng sáng tạo vô hạn của con người. Nếu được định hướng đúng đắn, nó sẽ mang lại những lợi ích to lớn. Nhưng nếu không được kiểm soát, AI cũng có thể tạo ra nhiều hệ lụy. Con người cần tỉnh táo, trách nhiệm và luôn giữ vững vai trò chủ thể trong kỷ nguyên công nghệ số.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm.
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích là:
"Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở": cảnh thiên tai gây tổn thất nặng nề.
"Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn": hình ảnh người mẹ vất vả, lam lũ trong thời khắc cuối ngày.
"Anh em con chịu đói suốt ngày tròn", "co ro bậu cửa", "có gì nấu đâu mà nhóm lửa": diễn tả cái đói, cái lạnh và sự khốn khó của tuổi thơ.
"Ngô hay khoai còn ở phía mẹ về": hy vọng mong manh về bữa ăn khi mẹ trở về.
Câu 3. Biện pháp tu từ: Ẩn dụ
"Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng / Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương."
Tác dụng: Diễn tả nỗi đau, sự bất lực và niềm thương nhớ sâu sắc của người con khi mẹ đã mất. "Tiếng lòng" là ẩn dụ cho tình cảm, nỗi niềm thổn thức không thể truyền đến người mẹ nơi chín suối.
Câu 4. Câu thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn." gợi hình ảnh người mẹ tảo tần, lam lũ, gồng gánh cuộc sống mưu sinh vất vả. Từ "xộc xệch" và thời điểm "hoàng hôn" gợi sự mệt mỏi, chênh vênh, gợi lên cảm xúc xót xa, thương cảm cho mẹ.
Câu 5. Thông qua đoạn trích trên thông điệp mà em cảm thấy tâm đắc nhất mà bản thân em rút ra được là tình mẹ là điều thiêng liêng, bất diệt, và luôn sống mãi trong tâm hồn con cái, ngay cả khi mẹ đã khuất. Không phải tự nhiên mà em chọn thông điệp này, mà ngay trong khi đọc bài thơ chúng ta đã cảm nhận được đoạn thơ không chỉ là tiếng khóc nhớ mẹ mà còn là sự trân trọng quá khứ, tấm lòng hiếu thảo và nỗi đau mất mát không gì bù đắp được. Tình mẫu tử hiện lên đầy xúc động, chân thành và sâu sắc.
Câu 1
Mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng và đầy hoài niệm. Bức tranh thu được vẽ nên bằng những hình ảnh quen thuộc: “gió heo may”, “lá vàng khô”, “hàng sấu”, “quả sót”… tạo nên một không gian rất riêng của Hà Nội. Gió heo may se sẽ, lá khô xào xạc khiến phố phường như chậm lại, trầm lắng và gợi nên nỗi bâng khuâng, xao xuyến trong lòng người. Mùa thu không chỉ hiện ra bằng những gam màu đặc trưng mà còn thấm đẫm chất tình trong cảm xúc của thi nhân: một nỗi nhớ người xa, một chút lặng lẽ và mong ngóng. Hình ảnh "rụng vu vơ một trái vàng ươm" hay "chùm nắng hạ" khiến mùa thu thêm thi vị, vừa tươi sáng vừa man mác buồn. Qua đoạn thơ, vẻ đẹp mùa thu Hà Nội không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là vẻ đẹp của tâm hồn, của những cảm xúc nhẹ nhàng và sâu kín trong trái tim người nghệ sĩ.
Câu 2
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang phát triển với tốc độ chóng mặt, tác động mạnh mẽ đến mọi mặt của đời sống con người. Từ một khái niệm tưởng chừng xa vời, AI nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong thời đại công nghệ số.
AI là thành quả của sự kết hợp giữa khoa học máy tính, dữ liệu lớn và học máy. Nó có khả năng học hỏi, xử lý thông tin, đưa ra quyết định và thậm chí là mô phỏng tư duy của con người. Nhờ sự phát triển của AI, con người đã tạo ra những hệ thống thông minh như trợ lý ảo, xe tự lái, robot công nghiệp, y tế thông minh, hay những cỗ máy sáng tạo có thể vẽ tranh, làm thơ, soạn nhạc… Điều đó cho thấy AI không chỉ hỗ trợ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả lao động, giải phóng sức người, thúc đẩy sự tiến bộ vượt bậc trong nhiều lĩnh vực.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích vượt trội, sự phát triển “như vũ bão” của AI cũng đặt ra không ít thách thức. Việc máy móc thay thế con người ở một số lĩnh vực khiến nhiều người mất việc làm. Mặt khác, AI nếu bị lợi dụng sai mục đích có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng: làm giả thông tin, xâm phạm quyền riêng tư, hoặc dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Hơn nữa, một câu hỏi lớn được đặt ra: liệu AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong tư duy và cảm xúc? Dù AI có thể mô phỏng trí tuệ, nhưng nó vẫn thiếu đi tính nhân văn, đạo đức và sự đồng cảm như con người thật sự.
Vì vậy, để AI phục vụ tốt nhất cho cuộc sống, con người cần sử dụng và phát triển nó một cách có định hướng, có đạo đức và kiểm soát. Sự phát triển của AI không nên là mối đe dọa, mà cần được xem là một công cụ đồng hành, giúp con người giải quyết những vấn đề lớn lao, hướng đến một tương lai tiến bộ, văn minh hơn.
Từ đó chúng ta thấy được rằng AI là minh chứng cho trí tuệ và khả năng sáng tạo vô hạn của con người. Nếu được định hướng đúng đắn, nó sẽ mang lại những lợi ích to lớn. Nhưng nếu không được kiểm soát, AI cũng có thể tạo ra nhiều hệ lụy. Con người cần tỉnh táo, trách nhiệm và luôn giữ vững vai trò chủ thể trong kỷ nguyên công nghệ số.
Câu 1
Mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng và đầy hoài niệm. Bức tranh thu được vẽ nên bằng những hình ảnh quen thuộc: “gió heo may”, “lá vàng khô”, “hàng sấu”, “quả sót”… tạo nên một không gian rất riêng của Hà Nội. Gió heo may se sẽ, lá khô xào xạc khiến phố phường như chậm lại, trầm lắng và gợi nên nỗi bâng khuâng, xao xuyến trong lòng người. Mùa thu không chỉ hiện ra bằng những gam màu đặc trưng mà còn thấm đẫm chất tình trong cảm xúc của thi nhân: một nỗi nhớ người xa, một chút lặng lẽ và mong ngóng. Hình ảnh "rụng vu vơ một trái vàng ươm" hay "chùm nắng hạ" khiến mùa thu thêm thi vị, vừa tươi sáng vừa man mác buồn. Qua đoạn thơ, vẻ đẹp mùa thu Hà Nội không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là vẻ đẹp của tâm hồn, của những cảm xúc nhẹ nhàng và sâu kín trong trái tim người nghệ sĩ.
Câu 2
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang phát triển với tốc độ chóng mặt, tác động mạnh mẽ đến mọi mặt của đời sống con người. Từ một khái niệm tưởng chừng xa vời, AI nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong thời đại công nghệ số.
AI là thành quả của sự kết hợp giữa khoa học máy tính, dữ liệu lớn và học máy. Nó có khả năng học hỏi, xử lý thông tin, đưa ra quyết định và thậm chí là mô phỏng tư duy của con người. Nhờ sự phát triển của AI, con người đã tạo ra những hệ thống thông minh như trợ lý ảo, xe tự lái, robot công nghiệp, y tế thông minh, hay những cỗ máy sáng tạo có thể vẽ tranh, làm thơ, soạn nhạc… Điều đó cho thấy AI không chỉ hỗ trợ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả lao động, giải phóng sức người, thúc đẩy sự tiến bộ vượt bậc trong nhiều lĩnh vực.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích vượt trội, sự phát triển “như vũ bão” của AI cũng đặt ra không ít thách thức. Việc máy móc thay thế con người ở một số lĩnh vực khiến nhiều người mất việc làm. Mặt khác, AI nếu bị lợi dụng sai mục đích có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng: làm giả thông tin, xâm phạm quyền riêng tư, hoặc dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Hơn nữa, một câu hỏi lớn được đặt ra: liệu AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong tư duy và cảm xúc? Dù AI có thể mô phỏng trí tuệ, nhưng nó vẫn thiếu đi tính nhân văn, đạo đức và sự đồng cảm như con người thật sự.
Vì vậy, để AI phục vụ tốt nhất cho cuộc sống, con người cần sử dụng và phát triển nó một cách có định hướng, có đạo đức và kiểm soát. Sự phát triển của AI không nên là mối đe dọa, mà cần được xem là một công cụ đồng hành, giúp con người giải quyết những vấn đề lớn lao, hướng đến một tương lai tiến bộ, văn minh hơn.
Từ đó chúng ta thấy được rằng AI là minh chứng cho trí tuệ và khả năng sáng tạo vô hạn của con người. Nếu được định hướng đúng đắn, nó sẽ mang lại những lợi ích to lớn. Nhưng nếu không được kiểm soát, AI cũng có thể tạo ra nhiều hệ lụy. Con người cần tỉnh táo, trách nhiệm và luôn giữ vững vai trò chủ thể trong kỷ nguyên công nghệ số.
Câu 1:
Trong thời đại hiện nay, tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra những điều mới mẻ, mà còn là động lực để các bạn trẻ phát triển bản thân, khẳng định cá tính và góp phần làm cho xã hội tiến bộ hơn. Vậy sáng tạo là gì?Sáng tạo là khả năng tư duy độc lập, đưa ra ý tưởng mới mẻ, cách làm khác biệt nhằm mang lại hiệu quả cao. Biểu hiện của tính sáng tạo có thể thấy trong học tập, công việc, hoặc cả trong đời sống hằng ngày, khi con người biết vận dụng kiến thức theo cách riêng. Với bản thân, sáng tạo giúp tôi học tốt hơn, tiếp cận vấn đề linh hoạt, không rập khuôn. Với mọi người, nó tạo nên sự khác biệt, bản sắc cá nhân. Với xã hội, sáng tạo là động lực của phát triển và tiến bộ. Điển hình như nhà khoa học Thomas Edison đã sáng tạo ra bóng đèn, thay đổi toàn bộ lịch sử nhân loại. Khi rèn luyện sáng tạo, ta còn học được phẩm chất kiên trì, dũng cảm, ham học hỏi. Tuy nhiên, vẫn có người ngại thay đổi, thiếu chủ động, sống phụ thuộc vào người khác. Bên cạnh đó, sáng tạo còn giúp thế hệ trẻ vượt qua khó khăn bằng những giải pháp linh hoạt, thể hiện bản lĩnh trong cuộc sống. Tuy nhiên, để phát huy tính sáng tạo, mỗi người cần không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và dám nghĩ dám làm. Như vậy, có thể khẳng định rằng sáng tạo là chìa khóa mở ra tương lai thành công cho thế hệ trẻ. Muốn thành công, cần không ngừng sáng tạo, dám nghĩ – dám làm, và học hỏi để nâng cao giá trị bản thân.
Câu 2:
Nguyễn Ngọc Tư – nhà văn đến từ vùng đất Cà Mau cuối trời Nam Tổ quốc – luôn khiến người đọc rung động bởi những câu chuyện dung dị mà sâu sắc, đượm buồn mà ấm áp tình người. Tác phẩm Biển người mênh mông là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách văn chương của chị, nơi từng con chữ đều thấm đẫm hơi thở của miền sông nước, nơi những phận người bé nhỏ sống chan hòa, kiên cường giữa dòng đời nghiệt ngã. Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ kể một câu chuyện cảm động, mà còn khắc họa chân thật, sống động vẻ đẹp của con người Nam Bộ – giản dị, nhân hậu, nghĩa tình và giàu nghị lực.
Phi– cậu bé lớn lên trong thiếu thốn, cô đơn, là hình ảnh đại diện cho thế hệ trẻ Nam Bộ từng bước trưởng thành giữa sóng gió cuộc đời. Ngay từ nhỏ, Phi đã không có mẹ bên cạnh, sống nhờ ngoại, cha thì xa cách, thỉnh thoảng mới ghé qua như một người khách lạ. Hoàn cảnh éo le ấy khiến Phi sớm già dặn, biết suy nghĩ, biết nhẫn nhịn. Em không nổi loạn, không bi lụy mà âm thầm chịu đựng, âm thầm lớn lên. Từng chi tiết như mái tóc bị bà ngoại chê là “xấp xểnh, hệt du côn”, hay việc Phi một mình lên thị xã học, vừa học vừa làm thêm, đều cho thấy em là người sống có trách nhiệm, có ước mơ và không bao giờ đầu hàng số phận.
Phi hiện lên như một bông lục bình trôi giữa dòng nước đục – mềm mại nhưng không yếu đuối, lặng lẽ mà vẫn bền bỉ. Trong em là vẻ đẹp của sự kiên cường, của một tâm hồn không bị đánh mất bởi những tổn thương thuở bé. Em khát khao được yêu thương, được sống tử tế và được gắn bó với những người có thật lòng với mình.
Nếu Phi đại diện cho lớp trẻ đầy nghị lực thì ông Sáu Đèo lại là một hình tượng đặc trưng của người già Nam Bộ – từng trải, khắc khổ nhưng giàu lòng trắc ẩn và tình nghĩa sâu đậm. Ông là hàng xóm, là người gần như duy nhất quan tâm đến Phi, chăm lo cho cậu bằng cả tấm lòng. Xuất thân nghèo khó, cuộc đời ông cũng từng đầy thăng trầm – từ cuộc sống lang bạt trên ghe, vợ con bỏ đi, đến khi già nua, cô độc. Nhưng ông chưa từng oán trách, chưa từng cay nghiệt. Trái lại, ông càng thương người hơn, sống tình cảm hơn. Với Phi, ông không chỉ là người bạn già, mà như một người cha, người thân ruột thịt. Những chi tiết như ông lo lắng cho Phi trước khi đi xa, nhờ người nuôi dùm con bìm bịp, dặn dò đầy chân tình: “Qua tin tưởng chú em nhiều, đừng phụ lòng qua nghen” – cho thấy tấm lòng yêu thương con người vô điều kiện và sâu sắc.
Đặc biệt, ông Sáu Đèo mang trong mình nét đẹp truyền thống của người Nam Bộ xưa: sống có trước có sau, tình nghĩa và thủy chung. Dù bị vợ bỏ rơi, ông vẫn dành cả đời đi tìm, không phải để trách móc, mà để nói lời xin lỗi. Khi ông kể về hành trình gần bốn mươi năm tìm lại “cổ” – người phụ nữ từng rời bỏ ông – ta không khỏi xót xa mà cảm phục. Đó là sự thủy chung đến quật cường, là tấm lòng hiếm có giữa thời buổi đầy đổi thay.
Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa thành công hình ảnh con người Nam Bộ với những phẩm chất đáng quý. Họ là những con người bình thường nhưng không tầm thường. Họ nghèo vật chất nhưng giàu nhân cách. Họ không than thân trách phận, không kêu ca với cuộc đời, mà luôn âm thầm chống chọi, vượt lên số phận. Họ sống nghĩa tình, thủy chung, biết yêu thương và hi sinh cho người khác. Dù “biển người mênh mông” có xô đẩy, nhấn chìm, thì họ vẫn giữ được sự tử tế và lương thiện.
Văn chương của Nguyễn Ngọc Tư không ồn ào, không lên gân. Chị chỉ kể chuyện bằng những lát cắt nhẹ nhàng, chân thật nhưng lại khiến người đọc lặng người. Nhờ những nhân vật như Phi và ông Sáu Đèo, chị đã góp phần lưu giữ vẻ đẹp của tâm hồn người Nam Bộ – thứ vẻ đẹp giản dị mà cao quý, mộc mạc mà thấm đẫm tình người.
Câu1:
Văn bản Chợ nổi – nét văn hóa sông nước miền Tây thuộc kiểu: văn bản thông tin.
Câu 2:
Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách mua bán, giao thương độc đáo, thú vị trên chợ nổi:
- Người buôn bán và người mua đều đi bằng xuồng, ghe.
- Tuy là chợ họp trên sông, nhưng các chủng hàng, mặt hàng rất phong phú.
- Những chiếc xuồng con len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi có va quẹt xảy ra
- Rao hàng bằng cây bẹo đứng trên xuồng nhìn như cột ăng-ten di động.
- Sự sáng tạo trong cách "bẹo" hàng, như việc chế ra cách ''bẹo'' hàng bằng âm thanh lạ tai của những chiếc kèn, có kèn bấm bằng tay, có kèn đạp bằng chân, tạo nên không khí vui nhộn và cuốn hút khách hàng.
-Dùng kèn tay, kèn chân tạo âm thanh rao hàng độc đáo. Riêng các cô gái bán đồ ăn thức uống thì thường “bẹo hàng” bằng lời rao: Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn…? Ai ăn bánh bò hôn…? Những tiếng rao mời mọc nơi chợ nổi, nghe sao mà lành lót, thiết tha
Câu 3:
- Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản:
- Tạo sự cụ thể, chân thực, giúp người đọc hình dung rõ các địa điểm có chợ nổi.
- Làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của chợ nổi khắp miền Tây.
- Gợi lên bản sắc văn hóa vùng sông nước
Câu 4:
Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh
- Hình minh họa trong bài giữ vai trò quan trọng. Nó giúp cụ thể hóa lời thuyết minh trong văn bản. Từ đó, giúp văn bản trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn
Câu 5:
Chợ nổi có vai trò rất quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây. Không chỉ là nơi buôn bán, trao đổi hàng hóa, góp phần phát triển kinh tế địa phương, chợ nổi còn là nét văn hóa độc đáo gắn liền với đời sống sông nước của người dân nơi đây. Hình ảnh những chiếc ghe, thuyền tấp nập, những tiếng rao hàng vang lên giữa sông nước đã trở thành đặc trưng không thể thiếu. Chợ nổi còn là nơi gắn kết cộng đồng, thể hiện sự khéo léo, cần cù và nét thân thiện của con người miền Tây, đồng thời là điểm đến thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.
Câu 1:
* Thành tựu về thiết chế chính trị
- Các vương triều Đinh - Tiền Lê đã tiếp thu mô hình thiết chế chính trị quân chủ trung ương tập quyền của phong kiến Trung Quốc. Thiết chế đó ngày càng được hoàn thiện qua các triều đại Lý - Trần và đạt đến đỉnh cao dưới triều Lê sơ.
+ Hoàng đế đứng đầu chính quyền trung ương, có quyền quyết định mọi công việc
+ Giúp việc cho hoàng đế có các cơ quan và hệ thống quan lại.
+ Chính quyền địa phương được chia thành các cấp quản lí, mỗi cấp đều sắp đặt các chức quan cai quản.
- Trong tiến trình phát triển, các triều đại quần chủ có đặt ra yêu cầu cải cách. Tiêu biểu là cải cách Hồ Quý Ly (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XV), cải cách Lê Thánh Tông (cuối thế kỉ XV), cải cách Minh Mạng (đầu thế kỉ XIX).
* Thành tựu về pháp luật
- Các vương triều Đại Việt chú trọng xây dựng luật pháp.
- Các bộ luật như:
+ Hình thư thời Lý
+ Hình luật thời Trần
+ Quốc triều hình luật thời Lê
+ Hoàng Việt luật lệ thời Nguyễn.
Câu 2:
Tác động đế sự phát triển của văn minh Đại Việt
- Nông nghiệp là ngành kinh tế giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế. Sự phát triển của nông nghiệp góp phần quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các nghề thủ công nghiệp và thương nghiệp
- Nông nghiệp phát triển, đời sống nhân dân ấm no, sung túc sẽ góp phần ổn định an ninh, trật tự xã hội (thực tế lịch sử cho thấy, thường vào cuối thời kì cai trị của các vương triều phong kiến, nhà nước không quan tâm đến phát triển nông nghiệp khiến sản xuất sụt giảm, mất mùa, nạn đói diễn ra. Đời sống cực khổ, đã khiến nông dân nổi dậy đấu tranh).
-Hoạt động sản xuất nông nghiệp cũng là một trong những nhân tố có ảnh hưởng sâu đập đến đời sống văn hóa của cư dân Đại Việt (ví dụ: người dân sáng tác ra nhiều câu ca dao, dân ca về lao động sản xuất…)