Lê Thị Thanh Hường

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Thị Thanh Hường
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay

Tính đến tháng 3 năm 2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với 12 quốc gia, bao gồm:

  1. Trung Quốc (2008)
  2. Liên bang Nga (2012)
  3. Ấn Độ (2016)
  4. Hàn Quốc (2022)
  5. Hoa Kỳ (tháng 9/2023)
  6. Nhật Bản (tháng 11/2023)
  7. Australia (tháng 3/2024)
  8. Pháp (tháng 10/2024)
  9. Malaysia (tháng 11/2024)
  10. New Zealand (tháng 2/2025)
  11. Indonesia (tháng 10/2024)
  12. Singapore (tháng 3/2025)  






b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới

Việt Nam đã triển khai một chiến lược đối ngoại linh hoạt và chủ động, được gọi là “ngoại giao tre” (bamboo diplomacy), nhằm duy trì quan hệ tốt với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Các hoạt động nổi bật bao gồm:

-Nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược toàn diện: Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 12 quốc gia, bao gồm các cường quốc như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Nhật Bản, và các đối tác quan trọng như Pháp, Australia, Malaysia, Singapore, New Zealand và Indonesia.  -Tham gia các tổ chức và diễn đàn quốc tế: Việt Nam là thành viên tích cực của ASEAN, tham gia các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và RCEP, và có quan hệ đối tác với nhiều tổ chức quốc tế.  

-Đối ngoại đa phương và cân bằng: Việt Nam duy trì quan hệ tốt với cả các nước phương Tây và các đối tác truyền thống như Trung Quốc và Nga. Ví dụ, Việt Nam đã tổ chức các chuyến thăm cấp cao từ Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình và Tổng thống Nga Vladimir Putin.  

-Hợp tác trong các lĩnh vực quan trọng: Việt Nam thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, công nghệ, giáo dục và quốc phòng. Các thỏa thuận gần đây bao gồm việc nâng cấp cơ sở hạ tầng, hợp tác trong lĩnh vực năng lượng và nghiên cứu khoa học.

-Chủ động trong các vấn đề khu vực và toàn cầu: Việt Nam thể hiện vai trò tích cực trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là trong vấn đề Biển Đông, và tham gia vào các sáng kiến toàn cầu như hợp tác với nhóm BRICS.  





Câu 1: Dựa vào lược đồ hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Ái Quốc (1911 - 1930)

a. Trình bày khái quát hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 đến năm 1917

-Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) trên con tàu Amiral Latouche-Tréville, bắt đầu hành trình đi tìm con đường cứu nước.

-Trong giai đoạn 1911 - 1917, Người đã đi qua nhiều nước ở châu Á, châu Âu, châu Phi và châu Mỹ như: Pháp, Anh, Mỹ, Bỉ, Algeria, Senegal…

-Nguyễn Tất Thành vừa lao động kiếm sống, vừa học hỏi, tìm hiểu tình hình các nước thuộc địa và chính quốc, quan sát đời sống của các dân tộc bị áp bức và các phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân.

=> Đây là giai đoạn Người trải nghiệm thực tiễn, học tập và tìm hiểu con đường giải phóng dân tộc, nhưng chưa lựa chọn được con đường đúng đắn.

b. Vì sao Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản? Nêu nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định

Vì sao lựa chọn con đường cách mạng vô sản:

-Năm 1917, Nguyễn Ái Quốc trở lại Pháp và tham gia phong trào công nhân, phong trào đấu tranh của nhân dân lao động Pháp.

-Năm 1919, Người gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles nhưng không được chấp nhận, từ đó thấy rõ con đường cải lương, cầu xin các nước tư bản không thể giành lại độc lập cho dân tộc.

-Năm 1920, sau khi đọc được Luận cương của Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa, Nguyễn Ái Quốc tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn – cách mạng vô sản.

-Từ đó, Người quyết định đi theo chủ nghĩa Mác – Lênin và gia nhập Đảng Cộng sản Pháp.

Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định:


1:Giải phóng dân tộc phải gắn với con đường cách mạng vô sản.

2:Chỉ có chủ nghĩa Mác – Lênin mới giúp các dân tộc thuộc địa, trong đó có Việt Nam, thoát khỏi ách áp bức.

3:Cách mạng Việt Nam phải đi theo con đường cách mạng vô sản như Cách mạng Tháng Mười Nga, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

4:Phải kết hợp độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội.



Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?

trả lời:

Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin khoa học, cụ thể là văn bản thông tin khoa học phổ thông.

Câu 2. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.

Trả lời:

Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh, có kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả.

Câu 3. Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.

Trả lời:

Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt rõ ràng, trực tiếp, nêu bật thông tin chính của văn bản. Nhan đề gây hứng thú, tò mò cho người đọc vì đề cập đến một phát hiện thiên văn học gần Trái đất – một chủ đề hấp dẫn và quan trọng. Qua đó, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính và mục đích thông tin của văn bản.

Câu 4. Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.

Trả lời:

Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.

Tác dụng:

Minh họa trực quan cho nội dung khoa học đang được đề cập, giúp người đọc hình dung rõ hơn về phát hiện mới.

Tăng tính hấp dẫn và sinh động cho văn bản, đặc biệt là với những vấn đề khoa học khó hiểu.

Góp phần làm rõ và củng cố thông tin, tạo thêm niềm tin về độ xác thực của phát hiện.

Câu 5. Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.

Trả lời:

Văn bản có tính chính xác và khách quan cao vì:

Dẫn nguồn rõ ràng từ báo chí khoa học uy tín như The Astrophysical Journal Letters và trang tin ABC News.

Cung cấp thông tin cụ thể về tên các đài thiên văn, thiết bị được sử dụng và các con số khoa học (khoảng cách, khối lượng, nhiệt độ, tỉ lệ sao khổng lồ đỏ…).

Trích dẫn lời của chuyên gia và tổ chức khoa học (Đại học Chicago), đảm bảo độ tin cậy của thông tin.



Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.

Tính sáng tạo là yếu tố quan trọng giúp thế hệ trẻ phát triển toàn diện và vượt qua thách thức trong xã hội hiện đại. Đối với giới trẻ ngày nay, sự sáng tạo không chỉ đơn giản là khả năng tạo ra những ý tưởng mới, mà còn là khả năng nhìn nhận vấn đề dưới những góc độ khác nhau, tìm kiếm những giải pháp độc đáo. Trong học tập, sáng tạo giúp học sinh phát huy hết tiềm năng của bản thân, tạo ra những phương pháp học tập hiệu quả, làm cho việc tiếp thu kiến thức trở nên thú vị và dễ dàng hơn. Trong công việc, sự sáng tạo là chìa khóa để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới, từ đó giúp cải thiện nền kinh tế và xã hội. Hơn nữa, sáng tạo còn giúp giới trẻ giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả, từ việc bảo vệ môi trường đến nâng cao chất lượng cuộc sống. Vì vậy, phát triển tính sáng tạo từ nhỏ là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp thế hệ trẻ tự tin đối mặt với tương lai mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.

Câu 2. Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện Biển người mênh mông (Nguyễn Ngọc Tư).

Bài làm:

Truyện Biển người mênh mông của Nguyễn Ngọc Tư khắc họa rõ nét những con người Nam Bộ với những đặc điểm rất riêng về tính cách, cách sống và mối quan hệ giữa họ. Hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo là những đại diện tiêu biểu của con người Nam Bộ, vừa đậm đà bản sắc văn hóa vùng sông nước, vừa thể hiện những phẩm chất đáng quý trong đời sống.

Phi là một người đàn ông trưởng thành nhưng sống lôi thôi và thiếu sự chăm sóc từ gia đình. Dù không có sự quan tâm của người cha, Phi vẫn trưởng thành với những quan điểm riêng của mình. Anh sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên và có những lúc lạc lõng trong cuộc sống, nhưng trong sâu thẳm vẫn luôn khao khát một điều gì đó lớn lao hơn. Những suy tư về cuộc sống và mối quan hệ với người cha gợi lên những nỗi niềm của con người Nam Bộ - đôi khi thờ ơ, đôi khi là sự yêu thương lặng lẽ nhưng luôn hướng về những giá trị gia đình.

Trong khi đó, ông Sáu Đèo, một người sống bám víu vào kỷ niệm và những giá trị cũ, lại là hình ảnh của sự giản dị, chân thật của con người miền Tây. Mặc dù nghèo khổ, ông vẫn giữ được cái tình người, lòng trung thành với quá khứ và sự trân trọng đối với những mối quan hệ xung quanh. Sự giản dị trong cách sống của ông, cách mà ông giữ kỷ niệm với người vợ đã bỏ đi, là một minh chứng cho tính cách trung thực và tận tụy của người Nam Bộ. Dù nghèo khó, ông Sáu Đèo không bao giờ từ bỏ hy vọng tìm lại người vợ cũ, đó chính là sự chân thành và kiên định, một nét đẹp trong văn hóa của con người miền Tây.

Những nhân vật trong Biển người mênh mông của Nguyễn Ngọc Tư không chỉ phản ánh những khó khăn vật chất mà còn thể hiện những giá trị tinh thần sâu sắc. Sự giản dị, tình cảm chân thành, lòng kiên định và khả năng vượt qua những thử thách là những phẩm chất không thể thiếu trong bản sắc con người Nam Bộ. Chính những phẩm chất này đã tạo nên một hình ảnh đẹp đẽ và đầy ấn tượng về con người miền Tây, nơi sông nước chan hòa tình người và những cuộc sống đầy biến động nhưng luôn hướng về phía trước với lòng kiên cường.



Câu 1: kiểu văn bản thông tin

Câu 2:Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:

+Người mua bán đi lại bằng ghe, xuồng len lỏi giữa sông.

+Dùng “cây bẹo” để treo hàng hóa như trái cây, rau củ giúp khách nhận biết từ xa.

+Một số ghe rao bán ghe bằng cách treo tấm lá lợp nhà.

+Các ghe hàng dạo sử dụng kèn tay, kèn chân để thu hút khách.

+Các cô gái bán đồ ăn rao hàng bằng giọng nói: “Ai ăn chè đậu đen…?”, “Ai ăn bánh bò hôn…?”

Câu 3:Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.

Việc sử dụng tên các địa danh (Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, v.v.) giúp:

+Tăng tính chân thực và cụ thể cho văn bản.

+Giới thiệu phong phú các chợ nổi đặc trưng của miền Tây.

+Gợi lên hình ảnh sinh động, gắn với văn hóa sông nước địa phương.

Câu 4:Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.

Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo”, kèn, tấm lá lợp… có tác dụng:

+Truyền tải thông tin một cách trực quan, dễ nhận biết.

+Giúp khách hàng dễ dàng nhận ra mặt hàng cần mua từ xa.

+Tạo nên nét văn hóa độc đáo, sinh động và giàu bản sắc cho chợ nổi.

Câu 5:Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?

Bài làm:

Chợ nổi không chỉ là nơi giao thương buôn bán mà còn là biểu tượng văn hóa đặc trưng của người dân miền Tây. Chợ nổi giúp kết nối kinh tế vùng sông nước, là nơi giao lưu, gặp gỡ, và lưu giữ những nét sinh hoạt truyền thống. Bên cạnh giá trị kinh tế, chợ nổi còn góp phần quan trọng trong phát triển du lịch và quảng bá hình ảnh văn hóa miền Tây đến bạn bè trong và ngoài nước.