

Lê Anh Thư
Giới thiệu về bản thân



































b. Nhận xét về sự thay đổi quy mô GDP của Trung Quốc trong giai đoạn 2000 - 2010 - GDP của Trung Quốc đã tăng hơn 5 lần trong 10 năm, từ 1.211,3 tỉ USD (năm 2000) lên 6.087,2 tỉ USD (năm 2010). - Tăng trưởng này cho thấy tốc độ phát triển kinh tế đáng kinh ngạc, thể hiện qua sự chuyển mình của Trung Quốc thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu lớn trên thế giới. - Nguyên nhân bao gồm: - Chính sách cải cách kinh tế mở cửa từ cuối thế kỷ 20. - Thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ. - Phát triển công nghiệp và hạ tầng hiện đại
Nhật Bản duy trì vị thế cường quốc kinh tế nhờ vào nhiều yếu tố quan trọng: 1. Chính sách tái thiết kinh tế: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã thực hiện các chính sách tái thiết kinh tế hiệu quả, giúp nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ 2. Ứng dụng khoa học - công nghệ: Nhật Bản nổi tiếng với việc áp dụng các thành tựu khoa học và công nghệ vào sản xuất, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử và robot 3. Cơ cấu kinh tế đa dạng: Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP (khoảng 70%), trong khi nông nghiệp chỉ chiếm khoảng 1%. Điều này cho thấy sự tập trung vào các ngành có giá trị cao 4. Phát triển kinh tế số: Nhật Bản đầu tư mạnh vào các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ thực tế ảo và robot, giúp duy trì vị thế cạnh tranh trên toàn cầu
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản: - Nhật Bản có dân số đông, nhưng tốc độ gia tăng dân số rất thấp, thậm chí đang giảm dần. - Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 29% (năm 2020), trong khi nhóm trẻ em (0-14 tuổi) chỉ chiếm 12% - Tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, đạt khoảng 84 tuổi. - Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, và Nagoya. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế, xã hội: 1. Thuận lợi: - Tuổi thọ cao và dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan. - Dân số tập trung ở đô thị giúp phát triển kinh tế đô thị và các ngành dịch vụ. 2. Khó khăn: - Lực lượng lao động giảm, gây áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu. - Thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. - Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ suy giảm dân số trong dài hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.