

Đỗ Thị Thanh Mai
Giới thiệu về bản thân



































câu 1:
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng trở nên phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống con người. AI không chỉ giúp con người xử lý thông tin nhanh chóng, tối ưu hóa công việc, mà còn góp phần tạo ra những thay đổi lớn trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông và giải trí. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào công nghệ AI cũng đặt ra nhiều vấn đề đáng lo ngại. Mặc dù AI có thể tăng hiệu suất công việc và giảm thiểu khối lượng lao động tay chân, nhưng nếu con người quá ỷ lại vào AI, khả năng tư duy và sáng tạo của chúng ta sẽ bị suy giảm. Thậm chí, nhiều công việc truyền thống có thể bị thay thế hoàn toàn, dẫn đến nguy cơ gia tăng thất nghiệp. Bên cạnh đó, việc lạm dụng AI trong học tập hay sáng tạo nội dung có thể làm mất đi tính trung thực và giá trị cá nhân. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phụ thuộc này là tâm lý thích sự tiện lợi, nhanh chóng và thiếu kỹ năng tự học, giải quyết vấn đề. Để hạn chế sự phụ thuộc vào AI, con người cần phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao năng lực tư duy phản biện, luôn duy trì sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề độc lập. Việc cân bằng giữa tận dụng AI và giữ gìn khả năng tư duy độc lập sẽ giúp con người không chỉ phát triển mà còn bảo vệ được những giá trị cốt lõi của chính mình.
Câu 2:
Văn chương, ở những khoảnh khắc lắng đọng nhất, có khả năng mở ra những cánh cửa bí mật vào thế giới nội tâm con người. "Đừng chạm tay" của Vũ Thị Huyền Trang là một tác phẩm như thế. Bài thơ không ồn ào, không phô trương, mà nhẹ nhàng như một lời thì thầm về sự giao thoa giữa hiện tại và quá khứ, giữa sự háo hức của tuổi trẻ và sự trầm lắng của tuổi già. Qua hình ảnh một cuộc gặp gỡ tình cờ nơi đầu dốc, tác giả đã khéo léo bộc lộ những khám phá sâu sắc về sự trân trọng kí ức và những vẻ đẹp tiềm ẩn, đồng thời thể hiện một bút pháp nghệ thuật đầy ấn tượng.
Về nội dung, bài thơ tập trung vào hình ảnh một cụ già ngồi sưởi nắng nơi đầu dốc, trở thành một điểm tựa, một dấu chỉ dẫn vô hình cho những lữ khách qua đường. Tuy nhiên, sự chỉ dẫn ấy không phải là một bản đồ vật lý, mà là một hành trình đi vào "thế giới một người già" - thế giới của những kí ức, những trải nghiệm đã lùi xa. Con đường mà người khách đặt chân đến không phải là những điểm đến du lịch hào nhoáng, mà là những dấu vết của một thời đã qua, có thể còn "nguyên sơ trong kí ức người già" nhưng cũng có thể đã phôi pha, nhường chỗ cho "núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc", thậm chí là "những khối bê tông đông cứng ánh nhìn". Sự đối lập giữa vẻ đẹp tiềm ẩn trong kí ức và thực tại trần trụi, khô khan đã gợi lên một nỗi buồn man mác về sự tàn phai của tự nhiên và những giá trị xưa cũ.
Điểm đặc sắc trong nội dung còn nằm ở sự cảm nhận tinh tế của nhân vật trữ tình. Từ sự tò mò ban đầu khi hỏi đường, người khách dần nhận ra mình đang bước vào một không gian đặc biệt, nơi thời gian như lắng đọng. Họ nhận ra rằng nơi dừng chân này "chẳng có trên bản đồ du lịch", nó thuộc về một thế giới riêng, một dòng chảy kí ức riêng. Đến cuối bài, sự thấu hiểu và đồng cảm đã trỗi dậy mạnh mẽ trong lòng người khách. Họ nhận ra rằng, có những miền kí ức quá đỗi riêng tư, quá đỗi mong manh, mà một sự "chạm tay" vô ý có thể làm tổn thương, làm "khuấy lên" những điều sâu kín. Chính sự chuyển biến trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật trữ tình đã tạo nên chiều sâu tâm lý cho bài thơ.
Về nghệ thuật, nhan đề "Đừng chạm tay" đã gợi mở một cách đầy ấn tượng về sự trân trọng, sự e dè cần thiết đối với thế giới nội tâm của người khác, đặc biệt là những người đã trải qua nhiều thăng trầm của cuộc đời. Hình ảnh cụ già ngồi sưởi nắng đầu dốc mang tính biểu tượng cao, vừa là một điểm mốc trên hành trình, vừa là hiện thân của thời gian, của những kí ức chất chồng.
Ngôn ngữ thơ của Vũ Thị Huyền Trang giản dị, tự nhiên nhưng lại giàu sức gợi. Những hình ảnh thơ được lựa chọn tinh tế, có khả năng khơi gợi nhiều liên tưởng. "Núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc" không chỉ miêu tả sự tàn phá của môi trường mà còn gợi lên sự xáo trộn, mất mát. "Những khối bê tông đông cứng ánh nhìn" là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, thể hiện sự khô khan, vô cảm của một thế giới hiện đại hóa.
Cách gieo vần tự do và nhịp điệu linh hoạt đã tạo nên sự uyển chuyển, mềm mại cho bài thơ, phù hợp với dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Giọng thơ nhẹ nhàng, trầm lắng, mang chút suy tư và tiếc nuối đã góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, giàu chất thơ cho tác phẩm. Câu thơ cuối cùng "Đừng khuấy lên kí ức một người già" như một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng mà thấm thía, khép lại bài thơ bằng một dư âm sâu lắng về sự tôn trọng và thấu hiểu giữa người với người.
"Đừng chạm tay" không chỉ là một lời nhắn nhủ cụ thể trong bối cảnh bài thơ, mà còn mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự tôn trọng những ranh giới vô hình trong tâm hồn con người. Bằng ngòi bút tinh tế và một trái tim thấu hiểu, Vũ Thị Huyền Trang đã vẽ nên một cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa, nơi kí ức trở thành một kho báu cần được giữ gìn. Những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ đã góp phần tạo nên một tác phẩm lay động, để lại trong lòng người đọc những suy ngẫm về sự trân trọng quá khứ và vẻ đẹp tiềm ẩn trong những điều đã qua.
câu 1:
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng trở nên phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống con người. AI không chỉ giúp con người xử lý thông tin nhanh chóng, tối ưu hóa công việc, mà còn góp phần tạo ra những thay đổi lớn trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông và giải trí. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào công nghệ AI cũng đặt ra nhiều vấn đề đáng lo ngại. Mặc dù AI có thể tăng hiệu suất công việc và giảm thiểu khối lượng lao động tay chân, nhưng nếu con người quá ỷ lại vào AI, khả năng tư duy và sáng tạo của chúng ta sẽ bị suy giảm. Thậm chí, nhiều công việc truyền thống có thể bị thay thế hoàn toàn, dẫn đến nguy cơ gia tăng thất nghiệp. Bên cạnh đó, việc lạm dụng AI trong học tập hay sáng tạo nội dung có thể làm mất đi tính trung thực và giá trị cá nhân. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phụ thuộc này là tâm lý thích sự tiện lợi, nhanh chóng và thiếu kỹ năng tự học, giải quyết vấn đề. Để hạn chế sự phụ thuộc vào AI, con người cần phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao năng lực tư duy phản biện, luôn duy trì sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề độc lập. Việc cân bằng giữa tận dụng AI và giữ gìn khả năng tư duy độc lập sẽ giúp con người không chỉ phát triển mà còn bảo vệ được những giá trị cốt lõi của chính mình.
Câu 2:
Văn chương, ở những khoảnh khắc lắng đọng nhất, có khả năng mở ra những cánh cửa bí mật vào thế giới nội tâm con người. "Đừng chạm tay" của Vũ Thị Huyền Trang là một tác phẩm như thế. Bài thơ không ồn ào, không phô trương, mà nhẹ nhàng như một lời thì thầm về sự giao thoa giữa hiện tại và quá khứ, giữa sự háo hức của tuổi trẻ và sự trầm lắng của tuổi già. Qua hình ảnh một cuộc gặp gỡ tình cờ nơi đầu dốc, tác giả đã khéo léo bộc lộ những khám phá sâu sắc về sự trân trọng kí ức và những vẻ đẹp tiềm ẩn, đồng thời thể hiện một bút pháp nghệ thuật đầy ấn tượng.
Về nội dung, bài thơ tập trung vào hình ảnh một cụ già ngồi sưởi nắng nơi đầu dốc, trở thành một điểm tựa, một dấu chỉ dẫn vô hình cho những lữ khách qua đường. Tuy nhiên, sự chỉ dẫn ấy không phải là một bản đồ vật lý, mà là một hành trình đi vào "thế giới một người già" - thế giới của những kí ức, những trải nghiệm đã lùi xa. Con đường mà người khách đặt chân đến không phải là những điểm đến du lịch hào nhoáng, mà là những dấu vết của một thời đã qua, có thể còn "nguyên sơ trong kí ức người già" nhưng cũng có thể đã phôi pha, nhường chỗ cho "núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc", thậm chí là "những khối bê tông đông cứng ánh nhìn". Sự đối lập giữa vẻ đẹp tiềm ẩn trong kí ức và thực tại trần trụi, khô khan đã gợi lên một nỗi buồn man mác về sự tàn phai của tự nhiên và những giá trị xưa cũ.
Điểm đặc sắc trong nội dung còn nằm ở sự cảm nhận tinh tế của nhân vật trữ tình. Từ sự tò mò ban đầu khi hỏi đường, người khách dần nhận ra mình đang bước vào một không gian đặc biệt, nơi thời gian như lắng đọng. Họ nhận ra rằng nơi dừng chân này "chẳng có trên bản đồ du lịch", nó thuộc về một thế giới riêng, một dòng chảy kí ức riêng. Đến cuối bài, sự thấu hiểu và đồng cảm đã trỗi dậy mạnh mẽ trong lòng người khách. Họ nhận ra rằng, có những miền kí ức quá đỗi riêng tư, quá đỗi mong manh, mà một sự "chạm tay" vô ý có thể làm tổn thương, làm "khuấy lên" những điều sâu kín. Chính sự chuyển biến trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật trữ tình đã tạo nên chiều sâu tâm lý cho bài thơ.
Về nghệ thuật, nhan đề "Đừng chạm tay" đã gợi mở một cách đầy ấn tượng về sự trân trọng, sự e dè cần thiết đối với thế giới nội tâm của người khác, đặc biệt là những người đã trải qua nhiều thăng trầm của cuộc đời. Hình ảnh cụ già ngồi sưởi nắng đầu dốc mang tính biểu tượng cao, vừa là một điểm mốc trên hành trình, vừa là hiện thân của thời gian, của những kí ức chất chồng.
Ngôn ngữ thơ của Vũ Thị Huyền Trang giản dị, tự nhiên nhưng lại giàu sức gợi. Những hình ảnh thơ được lựa chọn tinh tế, có khả năng khơi gợi nhiều liên tưởng. "Núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc" không chỉ miêu tả sự tàn phá của môi trường mà còn gợi lên sự xáo trộn, mất mát. "Những khối bê tông đông cứng ánh nhìn" là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, thể hiện sự khô khan, vô cảm của một thế giới hiện đại hóa.
Cách gieo vần tự do và nhịp điệu linh hoạt đã tạo nên sự uyển chuyển, mềm mại cho bài thơ, phù hợp với dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Giọng thơ nhẹ nhàng, trầm lắng, mang chút suy tư và tiếc nuối đã góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, giàu chất thơ cho tác phẩm. Câu thơ cuối cùng "Đừng khuấy lên kí ức một người già" như một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng mà thấm thía, khép lại bài thơ bằng một dư âm sâu lắng về sự tôn trọng và thấu hiểu giữa người với người.
"Đừng chạm tay" không chỉ là một lời nhắn nhủ cụ thể trong bối cảnh bài thơ, mà còn mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự tôn trọng những ranh giới vô hình trong tâm hồn con người. Bằng ngòi bút tinh tế và một trái tim thấu hiểu, Vũ Thị Huyền Trang đã vẽ nên một cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa, nơi kí ức trở thành một kho báu cần được giữ gìn. Những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ đã góp phần tạo nên một tác phẩm lay động, để lại trong lòng người đọc những suy ngẫm về sự trân trọng quá khứ và vẻ đẹp tiềm ẩn trong những điều đã qua.
Dưới đây là những câu trả lời được cải tiến, mang tính sâu sắc và sinh động hơn:
Câu 1.
Văn bản này sử dụng phương thức biểu đạt chính :Thuyết minh
Câu 2.
Ứng dụng Sakura AI Camera được phát triển nhằm giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động và ngân sách của các chính quyền địa phương trong việc thu thập và bảo tồn thông tin về cây hoa anh đào. Các chính quyền không thể theo dõi và chăm sóc đầy đủ những cây anh đào do thiếu nguồn lực, trong khi hoa anh đào lại có giá trị văn hóa rất lớn. Với sự trợ giúp của AI, người dân có thể tham gia vào công tác bảo tồn thông qua những bức ảnh, giúp giảm thiểu gánh nặng cho các cơ quan chức năng.
Câu 3.
-Nhan đề ("Nhật Bản ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào") không chỉ mang tính mô tả mà còn gợi sự tò mò, gây ấn tượng mạnh với người đọc về việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào bảo tồn di sản văn hóa quốc gia.
-Sapo (đoạn mở đầu) có tác dụng tạo sự hấp dẫn ngay từ đầu. Bằng cách khơi gợi hình ảnh người dân Nhật Bản tự tay bảo vệ hoa anh đào chỉ bằng việc chụp ảnh qua điện thoại, bài viết khiến người đọc cảm thấy gần gũi, đồng thời khẳng định tính cộng đồng trong việc bảo tồn di sản văn hóa. Sapo giúp xác định chủ đề và mục tiêu của ứng dụng, đồng thời lôi kéo sự chú ý của người đọc.
Câu 4.
-Minh họa cụ thể và sinh động về cách ứng dụng hoạt động, giúp người đọc dễ dàng hình dung ứng dụng này sẽ trông như thế nào và sử dụng ra sao.
-Tăng tính trực quan và làm phong phú thêm thông tin. Hình ảnh hỗ trợ bài viết không chỉ làm cho văn bản trở nên sinh động hơn mà còn nâng cao tính thuyết phục của bài viết. Thay vì chỉ cung cấp lý thuyết về ứng dụng, hình ảnh làm cho người đọc có cảm giác gần gũi và dễ dàng tiếp cận công nghệ mới.
-Khơi dậy cảm xúc và niềm tin: Người đọc không chỉ thấy công nghệ mà còn cảm nhận được sự quan tâm thực sự của chính quyền và cộng đồng đối với việc bảo vệ di sản văn hóa thiên nhiên.
Câu 5.
-Giáo dục:
+AI tạo ra lộ trình học tập cá nhân hóa: AI có thể phân tích phong cách học của mỗi học sinh và đề xuất các bài học, phương pháp học tập phù hợp nhất với khả năng của họ.
+Giảng viên ảo: Sử dụng AI để phát triển các giảng viên ảo có thể dạy học viên từ xa, giúp giải đáp câu hỏi ngay lập tức và hỗ trợ việc học tập mọi lúc, mọi nơi.
-Y tế:
+AI trong chẩn đoán sớm bệnh ung thư: Các thuật toán AI có thể phân tích hình ảnh y học (chẳng hạn như MRI, CT) và phát hiện các dấu hiệu bệnh lý từ rất sớm, giúp cứu sống nhiều người.
-Phát triển robot chăm sóc bệnh nhân: Các robot AI có thể giúp chăm sóc bệnh nhân cao tuổi hoặc người khuyết tật, hỗ trợ trong việc di chuyển và thực hiện các tác vụ hằng ngày.
-Nông nghiệp:
+AI giám sát cây trồng: Công nghệ AI có thể sử dụng các cảm biến và camera để theo dõi sự phát triển của cây trồng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng, từ đó tối ưu hóa năng suất.
+Tưới tiêu thông minh: AI có thể phân tích tình trạng đất, thời tiết và các yếu tố môi trường khác để tối ưu hóa hệ thống tưới tiêu, tiết kiệm nước và tăng trưởng cây trồng.
-Môi trường:
+AI giám sát chất lượng không khí: AI có thể phân tích dữ liệu môi trường, cảnh báo sớm về mức độ ô nhiễm và đưa ra giải pháp cải thiện.
+Phát hiện và cảnh báo sớm thảm họa tự nhiên: AI có thể dự báo bão, động đất, lũ lụt thông qua phân tích dữ liệu thời tiết và các mô hình mô phỏng, giúp giảm thiểu thiệt hại cho người dân.
- Giao thông:
+Xe tự lái và giao thông thông minh: AI giúp điều khiển xe tự lái an toàn, đồng thời điều chỉnh giao thông để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc.
+Dự đoán và quản lý giao thông: AI có thể phân tích luồng giao thông và điều chỉnh đèn tín hiệu để giảm thời gian di chuyển và tối ưu hóa dòng xe trên các tuyến đường.
Câu 1:
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống con người. AI là công nghệ mô phỏng trí thông minh của con người, hỗ trợ con người trong việc xử lý thông tin, ra quyết định và thực hiện nhiều công việc phức tạp. Nhờ AI, công việc trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và công sức. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào AI đang trở thành vấn đề đáng lo ngại. Nhiều người có xu hướng ỷ lại vào công nghệ, lười tư duy, lười vận động, thậm chí lười cảm xúc. Điều đó có thể làm con người đánh mất dần những giá trị cốt lõi như sự sáng tạo, khả năng học hỏi và tính nhân văn. AI là công cụ hỗ trợ, nhưng nếu không kiểm soát đúng cách, con người có thể trở thành “nô lệ” cho chính sản phẩm mình tạo ra. Vì vậy, chúng ta cần biết cách sử dụng AI thông minh, kết hợp công nghệ với năng lực cá nhân để phát triển toàn diện, thay vì để bản thân bị công nghệ điều khiển.
Câu 2 :
Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang là một tác phẩm mang màu sắc lặng lẽ, trầm buồn nhưng đầy tính suy ngẫm. Qua hình ảnh một cụ già và hành trình của người khách lạc bước, bài thơ không chỉ mở ra một thế giới riêng trong ký ức của người già, mà còn gợi ra nhiều chiêm nghiệm sâu sắc về quá khứ, sự cô đơn và sự thay đổi của thời gian. Với nội dung giàu tính nhân văn và nghệ thuật thể hiện tinh tế, bài thơ đã để lại trong lòng người đọc những rung cảm lặng lẽ mà sâu xa.
Về nội dung, bài thơ khắc họa một khung cảnh mang tính biểu tượng – cuộc gặp gỡ giữa người khách và cụ già nơi đầu con dốc. Cụ già không nói nhiều, chỉ đơn giản chỉ đường, nhưng con đường ấy lại dẫn khách đến một “thế giới một người già” – thế giới của những ký ức riêng tư, xa vắng và tĩnh mịch. Đó là một không gian vắng lặng, không xuất hiện trên bản đồ, không có thông điệp gửi trao, chỉ còn lại tiếng gió và hoài niệm. Những hình ảnh như “núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc” gợi ra sự đổi thay của cảnh vật, thể hiện rõ sự tàn phá của thời gian và con người. Cảnh cũ dần bị thay thế bởi những “khối bê tông đông cứng ánh nhìn” – một hình ảnh đậm chất hiện đại nhưng thiếu cảm xúc, khiến quá khứ càng thêm xa vời, lạnh lẽo.
Bài thơ như một lời nhắn nhủ về việc nên tôn trọng những ký ức, những miền riêng không thể chạm đến trong tâm hồn người khác. Câu kết “Đừng khuấy lên kí ức một người già” là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng thấm thía, bởi ký ức, đặc biệt là của người già, không phải lúc nào cũng là điều nên được gợi lại – chúng có thể chứa đựng nỗi đau, sự mất mát và những điều không thể nói thành lời.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể tự do với giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, như lời thủ thỉ giữa cuộc sống bộn bề. Hình ảnh thơ giản dị nhưng giàu sức gợi, kết hợp với cách sử dụng từ ngữ chọn lọc và tiết chế, tạo nên không gian thi ca đầy ám ảnh. Việc nhân hóa khung cảnh, như “gió reo”, hay cách dùng hình ảnh đối lập giữa xưa và nay, thiên nhiên và bê tông, cũng giúp bài thơ thể hiện rõ chủ đề về ký ức, sự cô đơn và mất mát.
“Đừng chạm tay” không ồn ào, không kịch tính nhưng lại chạm đến những nỗi niềm sâu kín trong tâm hồn con người. Với nội dung nhân văn và nghệ thuật biểu đạt tinh tế, bài thơ không chỉ là một lời nhắc về sự tôn trọng quá khứ, mà còn là lời khuyên nhẹ nhàng: đôi khi, điều quý giá nhất không nằm ở những điều ta chạm được, mà là những gì cần giữ yên trong ký ức.
Câu 1. Trong hành trình dài rộng và nhiều biến động của cuộc đời, mỗi người đều cần một “điểm neo” – một điểm tựa tinh thần vững chắc để giữ cho tâm hồn không trôi dạt, để trái tim còn biết đâu là nơi để trở về. “Tấm bản đồ cuộc đời” là ẩn dụ cho những ngã rẽ, biến cố, thách thức mà con người phải đối diện. Trong hành trình ấy, “điểm neo” có thể là gia đình yêu thương, là tình bạn chân thành, là ước mơ ta theo đuổi hoặc những giá trị sống cốt lõi ta luôn tin tưởng. Khi gặp giông tố, điểm neo chính là nơi vực dậy ý chí, khơi nguồn hy vọng và thắp sáng niềm tin. Nó giúp ta đứng vững, không gục ngã trước khó khăn và không bị cuốn trôi bởi những cám dỗ hay mất mát. Tuy nhiên, nếu chỉ bám víu vào “điểm neo” mà không dám bước ra khỏi vùng an toàn, con người cũng dễ rơi vào trạng thái trì trệ, ỷ lại. Vì thế, cần biết trân trọng và giữ gìn “điểm neo”, nhưng đồng thời phải không ngừng tiến bước để trưởng thành. Mỗi người hãy tự hỏi: “Điểm neo” trong mình là gì, và làm sao để nó trở thành sức mạnh, chứ không phải giới hạn. Câu 2:
“Việt Nam ơi” – tiếng gọi đánh thức niềm tự hào và tình yêu quê hương đất nước, cũng là tiếng lòng da diết của một người con luôn hướng về cội nguồn. Bài thơ của Huy Tùng không chỉ chạm đến trái tim người đọc bằng tình cảm chân thành, mà còn gây ấn tượng sâu sắc bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật – từ cấu tứ mạch lạc, giọng điệu trữ tình sâu lắng đến hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng. Trước hết, một trong những thành công nổi bật của bài thơ là cách tác giả xây dựng cấu tứ mang tính tầng bậc cảm xúc rõ rệt. Bài thơ được chia làm bốn khổ, mỗi khổ mở ra một không gian và thời gian khác nhau của tình yêu quê hương. Từ ký ức tuổi thơ gắn với lời ru, cánh cò, truyền thuyết mẹ Âu Cơ – những hình ảnh văn hóa dân gian quen thuộc, đến hiện thực của một đất nước kiên cường đi qua thăng trầm lịch sử, rồi khát vọng vươn lên trong thời đại mới – mạch cảm xúc ấy mở rộng dần, sâu sắc hơn, tạo nên một dòng chảy không ngừng của tình yêu và niềm tin. Điệp ngữ “Việt Nam ơi!” được đặt ở đầu mỗi khổ thơ không chỉ tạo nên kết cấu móc xích chặt chẽ mà còn như một tiếng gọi vang vọng từ trái tim, khiến bài thơ có âm hưởng như một bản trường ca ca ngợi đất nước. Giọng điệu thơ vừa thiết tha, vừa hùng tráng. Có lúc, đó là tiếng lòng thổn thức: “Từ lúc nghe lời ru của mẹ / Cánh cò bay trong những giấc mơ” – gợi về một quê hương dịu dàng trong ký ức tuổi thơ. Có khi, lại dồn dập, mạnh mẽ: “Đã bao đời đầu trần chân đất / Mà làm nên kỳ tích bốn ngàn năm” – ngợi ca những con người bình dị nhưng làm nên lịch sử phi thường. Giọng điệu ấy không chỉ thể hiện sự đa dạng trong cảm xúc mà còn tạo nên nhịp điệu linh hoạt, góp phần tăng tính biểu cảm và lôi cuốn cho bài thơ. Bên cạnh đó, hệ thống hình ảnh thơ được chọn lọc kỹ lưỡng, đậm chất dân tộc và giàu sức gợi. Hình ảnh “cánh cò bay trong những giấc mơ” không chỉ là biểu tượng của tuổi thơ mà còn là biểu tượng của quê hương thanh bình, của truyền thống văn hóa Việt Nam. “Đầu trần chân đất” gợi lên hình ảnh người nông dân lam lũ nhưng giàu nghị lực. “Kỳ tích bốn ngàn năm” là cách nói cô đọng, khẳng định chiều sâu lịch sử và sức mạnh bền bỉ của dân tộc. Đặc biệt, hình ảnh “đất nước bên bờ biển xanh / toả nắng lung linh lòng người say đắm” như một lời ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên đất Việt – vừa hữu tình, vừa thiêng liêng. Những hình ảnh thơ mang tính khái quát cao nhưng vẫn rất gần gũi, đời thường, góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu thẩm mỹ cho tác phẩm. Không chỉ đẹp ở hình thức, bài thơ còn truyền tải thông điệp ý nghĩa về lòng yêu nước và khát vọng dựng xây tương lai. Đó là sự trăn trở về hiện tại, là khao khát “xây dựng ước mơ” trong nhịp thời đại. Tiếng gọi “Việt Nam ơi” vì thế không còn là lời ngợi ca đơn thuần, mà trở thành lời thức tỉnh, lời hiệu triệu – mời gọi mỗi con người sống có trách nhiệm hơn với đất nước, biết giữ gìn quá khứ và dựng xây tương lai.
“Việt Nam ơi” không chỉ là lời ca ngợi đất nước bằng cảm xúc thuần túy, mà còn là minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật khi nó có thể đánh thức lòng tự hào, hun đúc ý chí và truyền cảm hứng sống, cống hiến cho mỗi con người. Bằng giọng thơ chân thành, hình ảnh giàu sức gợi và cấu tứ hợp lý, Huy Tùng đã mang đến một tác phẩm không chỉ đẹp về nghệ thuật mà còn có chiều sâu tư tưởng. Đọc bài thơ, ta không chỉ yêu hơn đất nước này, mà còn thấy mình cần có trách nhiệm gìn giữ và viết tiếp hành trình vẻ vang ấy bằng chính khát vọng và hành động hôm nay.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: thuyết minh. Câu 2. Đối tượng thông tin: hiện tượng bùng nổ của hệ sao T Coronae Borealis (Blaze Star). Câu 3. Hiệu quả đoạn văn: * Chính xác, khoa học: Đề cập mốc thời gian, nhà thiên văn. * Làm rõ quá trình khám phá: Quy luật được nhận ra qua nhiều lần quan sát. * Thiết lập cơ sở dự đoán: Chu kỳ 80 năm liên hệ đến hiện tại. * Kết nối người đọc: Nhấn mạnh sự kiện sắp xảy ra. * Logic, mạch lạc: Thông tin trình bày tuần tự. Câu 4. * Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học dễ hiểu về vụ nổ T CrB. * Nội dung: Giới thiệu, giải thích cơ chế, lịch sử, dự đoán thời điểm, vị trí quan sát, lưu ý về độ sáng. Câu 5. Phương tiện phi ngôn ngữ: hình ảnh vị trí T CrB. Tác dụng: * Trực quan hóa: Dễ hình dung vị trí. * Tăng khả năng định hướng: Hỗ trợ tìm kiếm trên trời. * Làm rõ thông tin: Bổ sung mô tả bằng chữ. * Hấp dẫn: Thu hút người đọc. * Tin cậy: Nguồn Space.com uy tín.
Câu 1. Thể thơ của văn bản là thể lục bát. Câu 2. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là: * Tự sự: Kể lại diễn biến các sự việc trong câu chuyện. * Miêu tả: Miêu tả cảnh chiều tàn, tiếng đàn, vẻ mặt của Lý Thông. * Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc của các nhân vật như buồn bã, nhớ thương, đau khổ, hối hận. Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính: * Chằn tinh và đại bàng kết bạn, bàn kế đổ tội giết người cho Thạch Sanh. * Chúng lấy trộm châu báu bỏ vào lều Thạch Sanh khiến chàng bị Lý Thông kết án tử. * Trong ngục, tiếng đàn của Thạch Sanh vang đến tai công chúa, khiến nàng xin vua cha cho gặp chàng. * Thạch Sanh kể lại sự tình, vua cha cảm động và phong chàng làm phò mã, ban hôn với công chúa. * Lý Thông bị giao cho Thạch Sanh xét xử, được tha nhưng sau đó bị sét đánh chết trên đường về quê. Văn bản thuộc mô hình cốt truyện quen thuộc của truyện cổ tích: người hiền gặp nạn - được giúp đỡ - chiến thắng kẻ ác - kết hôn hạnh phúc. Câu 4. Một chi tiết kì ảo trong văn bản là tiếng đàn của Thạch Sanh trong ngục giam có sức mạnh đặc biệt, vang xa đến tận tai công chúa cách ba quãng đường, khiến nàng nhớ thương và xin vua cha cho gặp chàng. Tác dụng của chi tiết kì ảo này: * Tạo bước ngoặt cho câu chuyện: Nếu không có tiếng đàn kì diệu này, công chúa sẽ không biết đến sự oan khuất của Thạch Sanh, và chàng có thể đã bị hành hình. * Khẳng định phẩm chất tốt đẹp của nhân vật chính: Tiếng đàn không chỉ là âm thanh mà còn là tiếng lòng, thể hiện sự trong sạch, nỗi oan ức của Thạch Sanh, lay động trái tim người nghe. * Tăng tính hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện: Chi tiết này làm cho câu chuyện trở nên đặc sắc, khác biệt so với những câu chuyện đời thường, thu hút sự chú ý của người đọc. * Thể hiện quan niệm ở hiền gặp lành: Sức mạnh của tiếng đàn như một sự cứu giúp từ thế lực siêu nhiên dành cho người tốt, góp phần vào kết thúc có hậu của câu chuyện. Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh: Điểm giống nhau: * Nhân vật chính: Đều có nhân vật Thạch Sanh hiền lành, dũng cảm, tài năng. * Nhân vật phản diện: Đều có nhân vật Lý Thông gian xảo, độc ác. * Mô típ cốt truyện: Đều xoay quanh việc Thạch Sanh bị hãm hại, trải qua khó khăn, cuối cùng được giải oan và kết hôn với công chúa, kẻ ác bị trừng trị. * Chi tiết quan trọng: Đều có chi tiết Thạch Sanh bị vu oan, bị giam vào ngục và tiếng đàn kỳ diệu cứu giúp chàng. * Kết thúc: Đều có kết thúc có hậu, người tốt được hưởng hạnh phúc, kẻ ác phải trả giá. Điểm khác nhau cơ bản: * Thể loại và hình thức thể hiện: Văn bản là một đoạn trích thơ lục bát, cô đọng, giàu vần điệu và nhịp điệu. Truyện cổ tích Thạch Sanh là một tác phẩm văn xuôi, có cốt truyện chi tiết và nhiều tình tiết hơn. * Mức độ chi tiết: Văn bản tóm lược các sự kiện chính một cách ngắn gọn, trong khi truyện cổ tích kể chi tiết từng diễn biến, hành động, lời thoại của nhân vật. * Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong văn bản mang tính ước lệ, gợi hình, giàu cảm xúc của thơ ca. Ngôn ngữ trong truyện cổ tích mang tính kể chuyện, miêu tả cụ thể hơn. * Một số chi tiết cụ thể: * Trong truyện cổ tích, Thạch Sanh còn có công diệt chằn tinh và đại bàng trước khi bị vu oan. Trong văn bản, việc này được nhắc đến như một sự kiện đã xảy ra. * Cách Lý Thông hãm hại Thạch Sanh trong truyện cổ tích có thể có thêm các chi tiết khác (ví dụ: lấp cửa hang). Trong văn bản, tập trung vào việc vu oan trộm đồ. * Hành động và diễn biến tâm lý của các nhân vật có thể được thể hiện sâu sắc hơn trong truyện cổ tích so với sự cô đọng của thơ. * Chi tiết cái chết của Lý Thông trong truyện cổ tích có thể khác (ví dụ: hóa thành bọ hung). Văn bản tập trung vào việc bị sét đánh chết.
Câu 1. Thể thơ của văn bản là thể lục bát. Câu 2. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là: * Tự sự: Kể lại diễn biến các sự việc trong câu chuyện. * Miêu tả: Miêu tả cảnh chiều tàn, tiếng đàn, vẻ mặt của Lý Thông. * Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc của các nhân vật như buồn bã, nhớ thương, đau khổ, hối hận. Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính: * Chằn tinh và đại bàng kết bạn, bàn kế đổ tội giết người cho Thạch Sanh. * Chúng lấy trộm châu báu bỏ vào lều Thạch Sanh khiến chàng bị Lý Thông kết án tử. * Trong ngục, tiếng đàn của Thạch Sanh vang đến tai công chúa, khiến nàng xin vua cha cho gặp chàng. * Thạch Sanh kể lại sự tình, vua cha cảm động và phong chàng làm phò mã, ban hôn với công chúa. * Lý Thông bị giao cho Thạch Sanh xét xử, được tha nhưng sau đó bị sét đánh chết trên đường về quê. Văn bản thuộc mô hình cốt truyện quen thuộc của truyện cổ tích: người hiền gặp nạn - được giúp đỡ - chiến thắng kẻ ác - kết hôn hạnh phúc. Câu 4. Một chi tiết kì ảo trong văn bản là tiếng đàn của Thạch Sanh trong ngục giam có sức mạnh đặc biệt, vang xa đến tận tai công chúa cách ba quãng đường, khiến nàng nhớ thương và xin vua cha cho gặp chàng. Tác dụng của chi tiết kì ảo này: * Tạo bước ngoặt cho câu chuyện: Nếu không có tiếng đàn kì diệu này, công chúa sẽ không biết đến sự oan khuất của Thạch Sanh, và chàng có thể đã bị hành hình. * Khẳng định phẩm chất tốt đẹp của nhân vật chính: Tiếng đàn không chỉ là âm thanh mà còn là tiếng lòng, thể hiện sự trong sạch, nỗi oan ức của Thạch Sanh, lay động trái tim người nghe. * Tăng tính hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện: Chi tiết này làm cho câu chuyện trở nên đặc sắc, khác biệt so với những câu chuyện đời thường, thu hút sự chú ý của người đọc. * Thể hiện quan niệm ở hiền gặp lành: Sức mạnh của tiếng đàn như một sự cứu giúp từ thế lực siêu nhiên dành cho người tốt, góp phần vào kết thúc có hậu của câu chuyện. Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh: Điểm giống nhau: * Nhân vật chính: Đều có nhân vật Thạch Sanh hiền lành, dũng cảm, tài năng. * Nhân vật phản diện: Đều có nhân vật Lý Thông gian xảo, độc ác. * Mô típ cốt truyện: Đều xoay quanh việc Thạch Sanh bị hãm hại, trải qua khó khăn, cuối cùng được giải oan và kết hôn với công chúa, kẻ ác bị trừng trị. * Chi tiết quan trọng: Đều có chi tiết Thạch Sanh bị vu oan, bị giam vào ngục và tiếng đàn kỳ diệu cứu giúp chàng. * Kết thúc: Đều có kết thúc có hậu, người tốt được hưởng hạnh phúc, kẻ ác phải trả giá. Điểm khác nhau cơ bản: * Thể loại và hình thức thể hiện: Văn bản là một đoạn trích thơ lục bát, cô đọng, giàu vần điệu và nhịp điệu. Truyện cổ tích Thạch Sanh là một tác phẩm văn xuôi, có cốt truyện chi tiết và nhiều tình tiết hơn. * Mức độ chi tiết: Văn bản tóm lược các sự kiện chính một cách ngắn gọn, trong khi truyện cổ tích kể chi tiết từng diễn biến, hành động, lời thoại của nhân vật. * Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong văn bản mang tính ước lệ, gợi hình, giàu cảm xúc của thơ ca. Ngôn ngữ trong truyện cổ tích mang tính kể chuyện, miêu tả cụ thể hơn. * Một số chi tiết cụ thể: * Trong truyện cổ tích, Thạch Sanh còn có công diệt chằn tinh và đại bàng trước khi bị vu oan. Trong văn bản, việc này được nhắc đến như một sự kiện đã xảy ra. * Cách Lý Thông hãm hại Thạch Sanh trong truyện cổ tích có thể có thêm các chi tiết khác (ví dụ: lấp cửa hang). Trong văn bản, tập trung vào việc vu oan trộm đồ. * Hành động và diễn biến tâm lý của các nhân vật có thể được thể hiện sâu sắc hơn trong truyện cổ tích so với sự cô đọng của thơ. * Chi tiết cái chết của Lý Thông trong truyện cổ tích có thể khác (ví dụ: hóa thành bọ hung). Văn bản tập trung vào việc bị sét đánh chết.