

Hà Thị Thùy Châm
Giới thiệu về bản thân



































Để cân bằng giữa việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường, cần thực hiện các giải pháp sau:
1. *Quy hoạch và kế hoạch hóa*: Xây dựng quy hoạch tổng thể về khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
2. *Áp dụng công nghệ sạch*: Sử dụng công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường trong quá trình khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
3. *Đánh giá tác động môi trường*: Thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) trước khi triển khai các dự án khai thác tài nguyên thiên nhiên để dự báo và giảm thiểu tác động tiêu cực.
4. *Quản lý và giám sát*: Tăng cường quản lý và giám sát việc khai thác tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
5. *Tái tạo và phục hồi*: Thực hiện các biện pháp tái tạo và phục hồi môi trường sau khai thác, như trồng rừng, cải tạo đất.
6. *Sử dụng tài nguyên hiệu quả*: Khuyến khích sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả, giảm lãng phí và thất thoát.
7. *Phát triển bền vững*: Ưu tiên phát triển bền vững, cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội.
8. *Giáo dục và nâng cao nhận thức*: Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững.
9. *Hợp tác quốc tế*: Tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực trong việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững.
10. *Chính sách và pháp luật*: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách và pháp luật về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo đủ mạnh để quản lý và bảo vệ hiệu quả.
Một số giải pháp cụ thể cho từng loại tài nguyên thiên nhiên:
- Đối với tài nguyên nước: Quản lý lưu vực sông, bảo vệ nguồn nước, sử dụng nước hiệu quả.
- Đối với tài nguyên rừng: Quản lý rừng bền vững, trồng rừng, bảo vệ rừng.
- Đối với tài nguyên khoáng sản: Khai thác có trách nhiệm, phục hồi môi trường sau khai thác.
Để cân bằng giữa việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường, cần thực hiện các giải pháp sau:
1. *Quy hoạch và kế hoạch hóa*: Xây dựng quy hoạch tổng thể về khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
2. *Áp dụng công nghệ sạch*: Sử dụng công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường trong quá trình khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
3. *Đánh giá tác động môi trường*: Thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) trước khi triển khai các dự án khai thác tài nguyên thiên nhiên để dự báo và giảm thiểu tác động tiêu cực.
4. *Quản lý và giám sát*: Tăng cường quản lý và giám sát việc khai thác tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
5. *Tái tạo và phục hồi*: Thực hiện các biện pháp tái tạo và phục hồi môi trường sau khai thác, như trồng rừng, cải tạo đất.
6. *Sử dụng tài nguyên hiệu quả*: Khuyến khích sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả, giảm lãng phí và thất thoát.
7. *Phát triển bền vững*: Ưu tiên phát triển bền vững, cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội.
8. *Giáo dục và nâng cao nhận thức*: Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững.
9. *Hợp tác quốc tế*: Tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực trong việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững.
10. *Chính sách và pháp luật*: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách và pháp luật về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo đủ mạnh để quản lý và bảo vệ hiệu quả.
Một số giải pháp cụ thể cho từng loại tài nguyên thiên nhiên:
- Đối với tài nguyên nước: Quản lý lưu vực sông, bảo vệ nguồn nước, sử dụng nước hiệu quả.
- Đối với tài nguyên rừng: Quản lý rừng bền vững, trồng rừng, bảo vệ rừng.
- Đối với tài nguyên khoáng sản: Khai thác có trách nhiệm, phục hồi môi trường sau khai thác.
Các nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng quan trọng tới phát triển và phân bố nông nghiệp như sau:
1. *Nhu cầu thị trường*: Nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp của thị trường trong nước và quốc tế ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp.
2. *Chính sách của Nhà nước*: Chính sách của Nhà nước về nông nghiệp, như chính sách giá cả, chính sách hỗ trợ nông dân, chính sách bảo vệ môi trường... có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp.
3. *Trình độ phát triển của nền kinh tế*: Trình độ phát triển của nền kinh tế ảnh hưởng đến khả năng đầu tư vào ngành nông nghiệp, như đầu tư vào công nghệ, cơ sở hạ tầng...
4. *Sự phát triển của khoa học - công nghệ*: Sự phát triển của khoa học - công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
5. *Lao động và kỹ năng lao động*: Số lượng và chất lượng lao động trong ngành nông nghiệp ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành này.
6. *Cơ sở hạ tầng*: Cơ sở hạ tầng như đường giao thông, kho bãi, hệ thống tưới tiêu... ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và phân phối sản phẩm nông nghiệp.
Các nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng quan trọng tới phát triển và phân bố nông nghiệp như sau:
1. *Nhu cầu thị trường*: Nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp của thị trường trong nước và quốc tế ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp.
2. *Chính sách của Nhà nước*: Chính sách của Nhà nước về nông nghiệp, như chính sách giá cả, chính sách hỗ trợ nông dân, chính sách bảo vệ môi trường... có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp.
3. *Trình độ phát triển của nền kinh tế*: Trình độ phát triển của nền kinh tế ảnh hưởng đến khả năng đầu tư vào ngành nông nghiệp, như đầu tư vào công nghệ, cơ sở hạ tầng...
4. *Sự phát triển của khoa học - công nghệ*: Sự phát triển của khoa học - công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
5. *Lao động và kỹ năng lao động*: Số lượng và chất lượng lao động trong ngành nông nghiệp ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành này.
6. *Cơ sở hạ tầng*: Cơ sở hạ tầng như đường giao thông, kho bãi, hệ thống tưới tiêu... ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và phân phối sản phẩm nông nghiệp.
Các nguồn lực phát triển kinh tế bao gồm:
Nguồn lực tự nhiên: đất đai, tài nguyên thiên nhiên, khí hậu...
Nguồn lực con người: lao động, kỹ năng, trình độ... Nguồn lực vốn: tiền tệ, tài sản...
Nguồn lực công nghệ: kỹ thuật, công nghệ sản xuất...
Nguồn lực vị trí địa lý: vị trí, địa hình, khí hậu...
Nguồn lực vị trí địa lý có tác động quan trọng đến phát triển kinh tế như sau:
Tác động đến giao thương
Tác động đến chi phí sản xuất
Tác động đến thu hút đầu tư
Tác động đến phát triển ngành nghề
Tác động đến môi trường kinh doanh
bài làm
Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.
Câu 2: Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ như: xanh, dịu dàng, vô tư.
Câu 3: Nội dung của đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng" là hạnh phúc có thể được cảm nhận một cách nhẹ nhàng và sâu sắc trong sự yên tĩnh và dịu dàng, không cần phải có những điều kiện hay hoàn cảnh đặc biệt.
Câu 4: Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả / Chẳng cần biết mình đầy vơi" có tác dụng giúp người đọc hình dung ra hạnh phúc như một dòng sông chảy tự nhiên, không bị cản trở bởi những lo lắng hay suy nghĩ về việc mình có đủ hay không. Nó cũng gợi lên ý tưởng về sự tự nhiên và không cần phải cố gắng để đạt được hạnh phúc.
Câu 5: Quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích là hạnh phúc không phải là điều gì đó quá lớn lao hay phức tạp, mà nó có thể được cảm nhận trong những điều đơn giản và tự nhiên. Tác giả cho rằng hạnh phúc có thể được tìm thấy trong sự yên tĩnh, dịu dàng và tự nhiên, không cần phải có những điều kiện hay hoàn cảnh đặc biệt. Quan niệm này gợi lên một cái nhìn tích cực và lạc quan về hạnh phúc.