Hà Thị Kiều Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hà Thị Kiều Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Lớp cặn trắng bám dưới đáy ấm khi đun nước giếng khoan chủ yếu là các muối không tan như \(\text{CaCO}_{3}\)\(\text{MgCO}_{3}\), hình thành do phản ứng của ion \(\text{Ca}^{2 +}\)\(\text{Mg}^{2 +}\) trong nước với \(\text{HCO}_{3}^{-}\) khi đun nóng.

Khi dùng giấm ăn (\(\text{CH}_{3} \text{COOH}\)) để làm sạch, giấm phản ứng với các muối cacbonat tạo ra khí \(\text{CO}_{2}\) và muối tan, khiến lớp cặn tan biến.

Phương trình hóa học:

  1. \(\text{CaCO}_{3} + 2 \text{CH}_{3} \text{COOH} \rightarrow \text{Ca}(\text{CH}_{3} \text{COO})_{2} + \text{CO}_{2} \uparrow + \text{H}_{2} \text{O}\)
  2. \(\text{MgCO}_{3} + 2 \text{CH}_{3} \text{COOH} \rightarrow \text{Mg}(\text{CH}_{3} \text{COO})_{2} + \text{CO}_{2} \uparrow + \text{H}_{2} \text{O}\).

Kết luận: Giấm làm sạch cặn bằng cách hòa tan các muối cacbonat thành khí và muối tan.

4o

Lớp cặn trắng bám dưới đáy ấm khi đun nước giếng khoan chủ yếu là các muối không tan như \(\text{CaCO}_{3}\)\(\text{MgCO}_{3}\), hình thành do phản ứng của ion \(\text{Ca}^{2 +}\)\(\text{Mg}^{2 +}\) trong nước với \(\text{HCO}_{3}^{-}\) khi đun nóng.

Khi dùng giấm ăn (\(\text{CH}_{3} \text{COOH}\)) để làm sạch, giấm phản ứng với các muối cacbonat tạo ra khí \(\text{CO}_{2}\) và muối tan, khiến lớp cặn tan biến.

Phương trình hóa học:

  1. \(\text{CaCO}_{3} + 2 \text{CH}_{3} \text{COOH} \rightarrow \text{Ca}(\text{CH}_{3} \text{COO})_{2} + \text{CO}_{2} \uparrow + \text{H}_{2} \text{O}\)
  2. \(\text{MgCO}_{3} + 2 \text{CH}_{3} \text{COOH} \rightarrow \text{Mg}(\text{CH}_{3} \text{COO})_{2} + \text{CO}_{2} \uparrow + \text{H}_{2} \text{O}\).

Kết luận: Giấm làm sạch cặn bằng cách hòa tan các muối cacbonat thành khí và muối tan.

4o

Khối lượng tinh bột trong 1 tấn sắn khô:

\(m_{\text{tinh}\&\text{nbsp};\text{b}ộ\text{t}} = 1000 \textrm{ } \text{kg} \times 42 \% = 420 \textrm{ } \text{kg} .\)

Theo phản ứng lên men:

\((\text{C}_{6} \text{H}_{10} \text{O}_{5} )_{n} \overset{\text{enzym}}{\rightarrow} 2 \text{C}_{2} \text{H}_{5} \text{OH} ,\)

khối lượng ethanol lý thuyết:

\(m_{\text{ethanol}} = 420 \textrm{ } \text{kg} \times \frac{2 \times 46}{162} \approx 238.52 \textrm{ } \text{kg} .\)

Với hiệu suất 40%, khối lượng ethanol thực tế:

\(m_{\text{ethanol},\&\text{nbsp};\text{th}ự\text{c}\&\text{nbsp};\text{t} \overset{ˊ}{\hat{\text{e}}}} = 238.52 \textrm{ } \text{kg} \times 40 \% \approx 95.41 \textrm{ } \text{kg} .\)

Thể tích ethanol nguyên chất:

\(V_{\text{ethanol}} = \frac{95.41}{0.8} \approx 119.26 \textrm{ } \text{L} .\)

Thể tích cồn \(70^{\circ}\):

\(V_{\text{c} \overset{ˋ}{\hat{\text{o}}} \text{n}} = \frac{119.26}{0.7} \approx 170.37 \textrm{ } \text{L} .\)

Kết quả: Thể tích cồn \(70^{\circ}\) thu được là 170.37 L.

4o
  1. C2H4 → C2H5Cl
    Phản ứng cộng với HCl:
    \(\text{C}_{2} \text{H}_{4} + \text{HCl} \overset{\text{t}°}{\rightarrow} \text{C}_{2} \text{H}_{5} \text{Cl}\)
  2. C2H5Cl → C2H5OH
    Phản ứng thế với NaOH (trong môi trường nước):
    \(\text{C}_{2} \text{H}_{5} \text{Cl} + \text{NaOH} \overset{\text{t}°}{\rightarrow} \text{C}_{2} \text{H}_{5} \text{OH} + \text{NaCl}\)
  3. C2H5OH → CH3CHO
    Phản ứng oxi hóa rượu:
    \(\text{C}_{2} \text{H}_{5} \text{OH} + [\text{O}] \overset{\text{Cu},\&\text{nbsp};\text{t}°}{\rightarrow} \text{CH}_{3} \text{CHO} + \text{H}_{2} \text{O}\)
  4. CH3CHO → CH3COOH
    Phản ứng oxi hóa aldehyde:
    \(\text{CH}_{3} \text{CHO} + [\text{O}] \overset{\text{MnO}_{2} , \text{t}°}{\rightarrow} \text{CH}_{3} \text{COOH}\)

Trong đó, \(\left[\right. O \left]\right.\) là tác nhân oxi hóa (có thể là \(\text{O}_{2}\), \(\text{KMnO}_{4}\), hoặc \(\text{K}_{2} \text{Cr}_{2} \text{O}_{7}\) trong điều kiện thích hợp).

a) Hình ảnh minh họa cho phương pháp gì? Nêu ý nghĩa của phương pháp đó:

Hình ảnh minh họa cho phương pháp thụ phấn bổ sung bằng tay.

  • Ý nghĩa:
    • Giúp hoa nhận được phấn từ cây cùng loài để quá trình thụ tinh diễn ra hiệu quả.
    • Tăng khả năng đậu quả và năng suất cây trồng, đặc biệt trong điều kiện thiếu thụ phấn tự nhiên.

b) Người nông dân có thể áp dụng phương pháp này để nâng cao năng suất cho lúa không? Vì sao?

  • Không thể áp dụng phương pháp này để nâng cao năng suất lúa.
  • Lý do:
    • Lúa là cây thụ phấn nhờ gió, không cần sự can thiệp bằng tay.
    • Thụ phấn thủ công không hiệu quả trên diện rộng với lúa do đặc tính sinh học và mật độ trồng dày đặc.

Dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật:

  1. Tạo ra thế hệ con cái.
  2. Truyền thông tin di truyền từ bố mẹ sang con.
  3. Hình thức sinh sản đa dạng: vô tính và hữu tính.

Phân biệt sinh sản vô tính và hữu tính:

Tiêu chíSinh sản vô tínhSinh sản hữu tính

Khái niệm

Không có sự kết hợp giao tử.

Có sự kết hợp giao tử đực và cái.

Đa dạng di truyền

Con giống hệt mẹ (trừ đột biến).

Con có tính trạng của cả bố và mẹ.

Tốc độ sinh sản

Nhanh.

Chậm hơn.

Ví dụ

Phân đôi (vi khuẩn), nảy chồi.

Động vật có vú, thực vật có hoa.

Động vật có hai hình thức phát triển chính là:

  1. Phát triển không qua biến thái (trực tiếp):
    • Ở hình thức này, con non khi sinh ra hoặc nở ra có hình dạng và cấu tạo tương tự con trưởng thành, chỉ khác nhau về kích thước.
    • Ví dụ: Con người, chó, mèo.
  2. Phát triển qua biến thái:
    • Đây là hình thức phát triển mà con non có hình dạng, cấu tạo và cách sống khác với con trưởng thành. Quá trình này thường trải qua các giai đoạn như trứng, ấu trùng, nhộng (nếu có), và trưởng thành.
    • Phát triển qua biến thái được chia thành hai loại:
      • Biến thái hoàn toàn: Có các giai đoạn phát triển rõ rệt (trứng → ấu trùng → nhộng → trưởng thành).
        • Ví dụ: Bướm, ruồi, ong.
      • Biến thái không hoàn toàn: Không có giai đoạn nhộng, con non (gọi là nhộng hoặc con non) phát triển dần thành con trưởng thành qua các lần lột xác.
        • Ví dụ: Châu chấu, cào cào, gián.
  1. Phương trình phản ứng:

\(C_{5} H_{12} O + C H_{3} C O O H \overset{H_{2} S O_{4}}{\rightarrow} C_{7} H_{14} O_{2} + H_{2} O\)

  1. Tính số mol chất ban đầu:
    Chất giới hạn: Isoamylic alcohol (\(0.025 \textrm{ } \text{mol}\)).
    • Isoamylic alcohol:
      \(n = \frac{2.2}{88} = 0.025 \textrm{ } \text{mol} .\)
    • Acetic acid:
      \(n = \frac{2.2}{60} \approx 0.0367 \textrm{ } \text{mol} .\)
  2. Số mol ester tạo thành (hiệu suất 70%):

\(n_{\text{ester}} = 0.025 \times 0.7 = 0.0175 \textrm{ } \text{mol} .\)

  1. Khối lượng ester:

\(m = 0.0175 \times 130 = 2.275 \textrm{ } \text{g} .\)

Khối lượng ester thu được là 2.275 g.

  • WHO khuyến nghị tối đa 20 g ethanol/ngày (2 đơn vị uống chuẩn).
  • Rượu chứa 36% ethanol, nên:
    \(Khốilượngrượu=\frac{20}{0.36}\approx55.56\textrm{ }\text{g}.\)
  • Với khối lượng riêng của rượu là \(1 \textrm{ } \text{g}/\text{ml}\):
    \(Thểtí\ch rượu=55.56\textrm{ }\text{ml}=0.0556\textrm{ }\text{l}\overset{ˊ}{\imath}\text{t}.\)
  • Tối đa 55.56 ml (0.0556 lít) rượu/ngày.
  • Pentanal (CH₃-(CH₂)₃-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - \left(\right. C H_{2} \left.\right)_{3} - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - \left(\right. C H_{2} \left.\right)_{3} - C H_{2} O H\)
    (pentanol-1)
  • 2-Methylbutanal (CH₃-CH(CH₃)-CH₂-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H_{2} - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H_{2} - C H_{2} O H\)
    (2-methylbutanol-1)
  • 3-Methylbutanal (CH₃-CH₂-CH(CH₃)-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - C H_{2} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - C H_{2} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H_{2} O H\)
    (3-methylbutanol-1)
  • 2,2-Dimethylpropanal (CH₃-C(CH₃)₂-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - C \left(\right. C H_{3} \left.\right)_{2} - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - C \left(\right. C H_{3} \left.\right)_{2} - C H_{2} O H\)
    (2,2-dimethylpropanol-1)

Aldehyde \(\left(\right. R - C H O \left.\right)\) phản ứng với NaBH₄ trong môi trường nước hoặc ethanol sẽ tạo thành alcohol bậc một tương ứng:

\(R - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow R - C H_{2} O H\)