

PHẠM HẢI YẾN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Sống chủ động là biết tự giác hành động, lên kế hoạch và điều chỉnh cuộc sống của mình mà không chờ đợi hay phụ thuộc vào người khác hoặc hoàn cảnh. Người sống chủ động luôn làm chủ thời gian, công việc và biết ứng phó linh hoạt trước những thay đổi. Để sống chủ động, trước hết ta cần xác định mục tiêu rõ ràng, rèn luyện tính kỷ luật, sự tự giác và dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình. Khi sống chủ động, ta dễ dàng thích nghi trước những thay đổi, biết nắm bắt cơ hội và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, hiệu quả. Trong học tập, chủ động giúp học sinh nắm chắc kiến thức, tự tìm tòi, khám phá và phát triển năng lực cá nhân. Trong công việc, người chủ động thường được đánh giá cao vì khả năng sáng tạo, trách nhiệm và tinh thần cầu tiến. Chẳng hạn, nhà bác học Thomas Edison đã chủ động thử nghiệm hàng ngàn lần mới phát minh ra bóng đèn, minh chứng cho sự kiên trì và làm chủ hành trình chạm tới ước mơ. Ngược lại, lối sống thụ động, chờ đợi sẽ khiến ta dễ tụt lại phía sau, lệ thuộc và đánh mất bản thân. Mỗi người cần rèn luyện lối sống chủ động ngay từ hôm nay, bắt đầu từ những việc nhỏ như học tập, sinh hoạt để từng bước trưởng thành và phát triển. Vì vậy, rèn luyện lối sống chủ động là một trong những kỹ năng thiết yếu để thích nghi và thành công trong xã hội hiện đại.
Câu 2:
Nguyễn Trãi (1380–1442) là danh nhân văn hóa thế giới, nhà tư tưởng, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam. Với tư tưởng “nhân nghĩa” và lòng yêu nước, thương dân sâu sắc, ông đã để lại nhiều tác phẩm giá trị, trong đó có "Quốc âm thi tập". Bài thơ Bảo kính cảnh giới là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ tâm hồn yêu thiên nhiên, lòng nhân ái và lý tưởng sống cao đẹp của Nguyễn Trãi trong cảnh nhàn ẩn nhưng không quên trách nhiệm với dân, với nước.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Trãi gợi ra một khung cảnh thiên nhiên mùa hè rực rỡ nhưng lại rất đỗi yên bình:
“Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ,
Hồng liên trì đã tịn mùi hương.”
Từng hình ảnh được miêu tả sinh động, gợi hình và gợi cảm: tán hoè xanh tươi "đùn đùn" nở xòe che kín khoảng trời; cây thạch lựu đỏ thắm như "phun" ra những đốm lửa mùa hè; hồ sen phảng phất mùi hương dịu nhẹ. Thiên nhiên hiện lên vừa mạnh mẽ, vừa tinh tế, vừa tràn đầy sức sống lại vừa yên ả thanh tao. Đây không chỉ là cảnh vật bên ngoài, mà còn phản ánh nội tâm tĩnh tại, trong trẻo và lối sống thanh cao, hòa hợp với tự nhiên của nhà thơ. Nguyễn Trãi như đang thưởng thức từng chuyển động của đất trời, cảm nhận mùa hè bằng cả tâm hồn nhạy cảm và sâu lắng của một bậc ẩn sĩ.
Bức tranh ấy không chỉ có hình mà còn vang lên âm thanh rộn ràng, sống động:
“Lao xao chợ cá làng ngư phủ,
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.”
“Lao xao” là âm thanh của chợ quê, của cuộc sống thường nhật nơi làng chài. Nó gợi lên cảm giác gần gũi, dân dã, cho thấy đời sống lao động cần mẫn và ấm no của người dân. Tiếng ve sầu “dắng dỏi” giữa buổi chiều tà không khiến cảnh vật trở nên oi ả, mệt mỏi mà lại tăng thêm nét cổ kính, sâu lắng cho khung cảnh. Không gian ấy là sự đan xen hài hòa giữa thiên nhiên và đời sống con người. Qua đó, Nguyễn Trãi thể hiện niềm vui, sự mãn nguyện trước cảnh trí thái bình, nơi mà người dân được sống trong cảnh yên vui, đủ đầy – một hình ảnh lý tưởng của quốc thái dân an mà ông hằng mong mỏi.
Hai câu thơ cuối là kết tinh của cả bài thơ – nơi bộc lộ rõ nhất tư tưởng, tấm lòng của Nguyễn Trãi:
“Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.”
Hình ảnh “Ngu cầm” gợi nhớ đến vị vua Nghiêu, vua Thuấn trong truyền thuyết Trung Hoa – những bậc minh quân trị vì anh minh, đem lại cuộc sống no đủ cho nhân dân. Nguyễn Trãi nhắc đến “đàn Ngu cầm” không chỉ là hoài niệm về thời đại lý tưởng, mà còn là biểu hiện của khát vọng được góp sức xây dựng một xã hội lý tưởng nơi "dân giàu đủ khắp đòi phương". Trong cảnh ẩn cư, ông không chỉ vui thú điền viên mà còn canh cánh bên lòng lý tưởng nhân nghĩa, luôn hướng về lợi ích của nhân dân. Dù rời xa chốn quan trường, tấm lòng trung quân ái quốc, thương dân của ông vẫn luôn hiện hữu, lặng lẽ mà bền bỉ.
Bài thơ “Bảo kính cảnh giới ” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên đầy màu sắc và âm thanh sinh động, mà còn hàm chứa lý tưởng sống cao đẹp, đầy nhân ái của Nguyễn Trãi. Với nghệ thuật sử dụng hình ảnh tinh tế, ngôn ngữ mộc mạc mà sâu sắc, bài thơ thể hiện một tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và luôn hướng đến dân, đến nước. Đây là giá trị nghệ thuật và tư tưởng bền vững khiến tác phẩm sống mãi cùng thời gian.
Câu 1:
Văn bản trên được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường Luật.
Câu 2:
Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:
- "Một mai, một cuốc, một cần câu"
- "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá"
- "Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao"
=> Các hình ảnh này gợi lên cuộc sống gần gũi thiên nhiên, giản dị, không cầu kỳ, thể hiện lối sống thanh đạm nhưng thanh cao.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ liệt kê: "Một mai, một cuốc, một cần câu"
- Tác dụng:
+ Nhấn mạnh những vật dụng gắn liền với công việc lao động thường nhật, giản dị, tự cung tự cấp của tác giả.
+ Gợi hình ảnh cuộc sống nhàn tản, thong dong, tự do giữa thiên nhiên, không vướng bận bon chen.
Câu 4:
Quan niệm "dại – khôn" trong hai câu thơ:
- Cách nói ngược đời, "dại" nhưng thực chất là khôn.
- “Ta” chọn sống ẩn dật nơi yên tĩnh – tưởng là dại nhưng thực là sáng suốt, biết tránh xa danh lợi bon chen.
- “Người” tưởng khôn khi chen vào chốn lao xao – nhưng thực ra là tự chuốc lấy mệt mỏi, phiền lụy.
Câu 5:
Từ bài thơ "Nhàn", ta cảm nhận được vẻ đẹp nhân cách thanh cao, cốt cách ung dung tự tại của Nguyễn Bỉnh Khiêm – một bậc hiền sĩ am hiểu lẽ đời và lựa chọn lối sống hòa hợp với thiên nhiên. Ông sống đạm bạc với "măng trúc", "giá", "hồ sen", "ao nước", nhưng trong sự đạm bạc ấy lại toát lên sự thanh thản, tự do, không ràng buộc bởi danh lợi hay địa vị. Quan niệm "dại – khôn" của ông cũng thật đặc biệt: cái “dại” là sự tỉnh táo rời xa chốn bon chen, cái “khôn” là người lao vào vòng danh lợi đầy xô bồ. Nguyễn Bỉnh Khiêm đã lấy sự giản dị để đối lập với sự xa hoa, lấy sự tỉnh thức để vượt lên những giấc mộng công danh phù phiếm. Nhân cách của ông khiến người đời sau ngưỡng mộ bởi sự trong sáng, cao khiết và trí tuệ vượt thời đại. Ông là hình mẫu tiêu biểu của lối sống “an bần lạc đạo” – sống nghèo mà vui, sống ẩn mà không ẩn mình trước lẽ phải và chân lý cuộc đời.