

Nguyễn Đăng Thành
Giới thiệu về bản thân



































32
0,94
2a/3
Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh”.
Hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là một ẩn dụ đầy tinh tế và sâu sắc. Trong bối cảnh bài thơ, hình ảnh này không chỉ miêu tả vẻ đẹp giản dị, thanh khiết của người con gái quê mà còn thể hiện một quan niệm thẩm mỹ rất “chân quê” của tác giả: cái đẹp không nằm ở sự phô trương, hào nhoáng mà ở sự hài hòa, tự nhiên và gần gũi với cội nguồn. Hoa chanh – loài hoa mộc mạc – nở giữa vườn chanh, không lạc lõng mà hòa quyện, gợi một vẻ đẹp thuần khiết, đúng chỗ, đúng nơi. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vẻ đẹp của cô gái quê chính là khi cô giữ được sự mộc mạc, giản dị vốn có, chứ không phải chạy theo vẻ ngoài thành thị xa hoa. Hình ảnh “hoa chanh” ấy vừa mang giá trị thẩm mỹ, vừa gửi gắm thông điệp: cái đẹp chân thực và bền vững nhất chính là sự nguyên vẹn của bản sắc và hồn quê trong mỗi con người.
Câu 2:
Trong thời đại hiện nay, khi công nghệ và kinh tế phát triển không ngừng, con người đang phải đối mặt với một nguy cơ toàn cầu: biến đổi khí hậu. Cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama từng phát biểu: “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại.” Câu nói này đã chỉ ra một thực tế nghiêm trọng, đòi hỏi sự quan tâm và hành động mạnh mẽ từ toàn xã hội.
Biến đổi khí hậu là hiện tượng thay đổi khí hậu bất thường và kéo dài, chủ yếu do hoạt động của con người như khai thác tài nguyên, xả thải khí nhà kính, chặt phá rừng,… Tác động của nó ngày càng nghiêm trọng: băng tan ở hai cực, nước biển dâng, thiên tai xảy ra liên tục, mùa màng thất bát, tài nguyên cạn kiệt. Hậu quả là cuộc sống của hàng triệu người bị ảnh hưởng: đói nghèo, di cư, mất nơi cư trú, bệnh tật và xung đột tài nguyên.
Không chỉ ảnh hưởng đến hiện tại, biến đổi khí hậu còn đe dọa tương lai của cả nhân loại. Nếu không có giải pháp kịp thời, con người sẽ không thể kiểm soát được những biến động khí hậu, và thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu những hậu quả nặng nề hơn nữa.
Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể hành động để giảm thiểu nguy cơ. Ở cấp độ quốc gia, các chính phủ cần thực hiện các cam kết giảm phát thải, phát triển năng lượng sạch, bảo vệ rừng và biển. Ở cấp độ cá nhân, mỗi người có thể góp phần bằng những hành động nhỏ: sử dụng túi vải, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, tiết kiệm điện nước, tham gia các hoạt động vì môi trường.
Biến đổi khí hậu thực sự là thách thức lớn nhất của nhân loại hôm nay và ngày mai. Câu nói của Barack Obama là lời cảnh tỉnh nhắc nhở chúng ta: nếu không hành động từ bây giờ, sẽ không còn một hành tinh xanh cho chúng ta sống. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm, mà còn là sứ mệnh sống còn của mỗi con người.
Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh”.
Hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là một ẩn dụ đầy tinh tế và sâu sắc. Trong bối cảnh bài thơ, hình ảnh này không chỉ miêu tả vẻ đẹp giản dị, thanh khiết của người con gái quê mà còn thể hiện một quan niệm thẩm mỹ rất “chân quê” của tác giả: cái đẹp không nằm ở sự phô trương, hào nhoáng mà ở sự hài hòa, tự nhiên và gần gũi với cội nguồn. Hoa chanh – loài hoa mộc mạc – nở giữa vườn chanh, không lạc lõng mà hòa quyện, gợi một vẻ đẹp thuần khiết, đúng chỗ, đúng nơi. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vẻ đẹp của cô gái quê chính là khi cô giữ được sự mộc mạc, giản dị vốn có, chứ không phải chạy theo vẻ ngoài thành thị xa hoa. Hình ảnh “hoa chanh” ấy vừa mang giá trị thẩm mỹ, vừa gửi gắm thông điệp: cái đẹp chân thực và bền vững nhất chính là sự nguyên vẹn của bản sắc và hồn quê trong mỗi con người.
Câu 2:
Trong thời đại hiện nay, khi công nghệ và kinh tế phát triển không ngừng, con người đang phải đối mặt với một nguy cơ toàn cầu: biến đổi khí hậu. Cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama từng phát biểu: “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại.” Câu nói này đã chỉ ra một thực tế nghiêm trọng, đòi hỏi sự quan tâm và hành động mạnh mẽ từ toàn xã hội.
Biến đổi khí hậu là hiện tượng thay đổi khí hậu bất thường và kéo dài, chủ yếu do hoạt động của con người như khai thác tài nguyên, xả thải khí nhà kính, chặt phá rừng,… Tác động của nó ngày càng nghiêm trọng: băng tan ở hai cực, nước biển dâng, thiên tai xảy ra liên tục, mùa màng thất bát, tài nguyên cạn kiệt. Hậu quả là cuộc sống của hàng triệu người bị ảnh hưởng: đói nghèo, di cư, mất nơi cư trú, bệnh tật và xung đột tài nguyên.
Không chỉ ảnh hưởng đến hiện tại, biến đổi khí hậu còn đe dọa tương lai của cả nhân loại. Nếu không có giải pháp kịp thời, con người sẽ không thể kiểm soát được những biến động khí hậu, và thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu những hậu quả nặng nề hơn nữa.
Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể hành động để giảm thiểu nguy cơ. Ở cấp độ quốc gia, các chính phủ cần thực hiện các cam kết giảm phát thải, phát triển năng lượng sạch, bảo vệ rừng và biển. Ở cấp độ cá nhân, mỗi người có thể góp phần bằng những hành động nhỏ: sử dụng túi vải, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, tiết kiệm điện nước, tham gia các hoạt động vì môi trường.
Biến đổi khí hậu thực sự là thách thức lớn nhất của nhân loại hôm nay và ngày mai. Câu nói của Barack Obama là lời cảnh tỉnh nhắc nhở chúng ta: nếu không hành động từ bây giờ, sẽ không còn một hành tinh xanh cho chúng ta sống. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm, mà còn là sứ mệnh sống còn của mỗi con người.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là:
→ Nghị luận (kết hợp yếu tố biểu cảm và phân tích).
Tác giả sử dụng lập luận để phân tích bài thơ Tràng giang, đồng thời bộc lộ cảm xúc và suy ngẫm cá nhân.
Câu 2.
Cảm xúc, thái độ của người viết được thể hiện ở phần (3) của văn bản là:
→ Sự bâng khuâng, đồng cảm sâu sắc và chiêm nghiệm về thân phận con người.
Tác giả hóa thân thành “cành củi khô” hay “cánh chim nhỏ lạc lõng” để diễn tả sự lạc lõng, cô đơn giữa dòng đời vô tận, đồng thời cũng cho thấy sự thấu hiểu và đồng cảm với cái tôi trữ tình trong bài thơ.
Câu 3.
Nét khác biệt của Tràng giang so với thơ xưa khi cùng tái tạo cái “tĩnh vắng mênh mông” là:
→ Thơ xưa cảm nhận sự thanh vắng bằng tâm thế an nhiên, tự tại, trong khi Tràng giang thể hiện sự trống vắng bằng nỗi cô đơn, lạc lõng đến tuyệt đối.
→ Không gian tĩnh vắng trong Tràng giang là hoang sơ, hoang vắng, không có dấu vết con người, gợi cảm giác bơ vơ giữa vũ trụ – khác hẳn với không khí thư thái, tĩnh lặng đầy thi vị của thơ cổ.
Câu 4.
Những yếu tố ngôn ngữ được tác giả phân tích để làm sáng tỏ “nhịp chảy trôi miên viễn” của Tràng giang gồm:
- Từ láy: điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn...
- Cặp câu đối xứng, ngắt nhịp liền mạch: “Nắng xuống/ trời lên/ sâu chót vót. Sông dài/ trời rộng/ bến cô liêu.”
- Từ ngữ trùng điệp, nối tiếp: “hàng nối hàng”, “Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”...
→ Những yếu tố này gợi nhịp điệu chảy dài, liên tục, không ngừng của dòng sông – biểu tượng cho dòng thời gian vô tận và dòng đời lặng lẽ.
Câu 5.
Em ấn tượng nhất với đặc điểm nào của bài thơ Tràng giang được phân tích trong văn bản? Vì sao?
→ Em ấn tượng nhất với đặc điểm dòng chảy miên viễn – dòng sông của không gian và thời gian được phân tích ở phần (2).
→ Vì tác giả không chỉ cho thấy vẻ đẹp nghệ thuật của ngôn từ mà còn khơi gợi một chiều sâu triết lí: dòng Tràng giang không chỉ chảy trong thiên nhiên, mà còn chảy trong lòng người, trong lịch sử, trong cảm thức về kiếp người cô đơn và nhỏ bé trước vũ trụ. Sự phân tích tinh tế này giúp em hiểu sâu hơn giá trị tư tưởng và nghệ thuật của bài thơ.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là:
→ Nghị luận (kết hợp yếu tố biểu cảm và phân tích).
Tác giả sử dụng lập luận để phân tích bài thơ Tràng giang, đồng thời bộc lộ cảm xúc và suy ngẫm cá nhân.
Câu 2.
Cảm xúc, thái độ của người viết được thể hiện ở phần (3) của văn bản là:
→ Sự bâng khuâng, đồng cảm sâu sắc và chiêm nghiệm về thân phận con người.
Tác giả hóa thân thành “cành củi khô” hay “cánh chim nhỏ lạc lõng” để diễn tả sự lạc lõng, cô đơn giữa dòng đời vô tận, đồng thời cũng cho thấy sự thấu hiểu và đồng cảm với cái tôi trữ tình trong bài thơ.
Câu 3.
Nét khác biệt của Tràng giang so với thơ xưa khi cùng tái tạo cái “tĩnh vắng mênh mông” là:
→ Thơ xưa cảm nhận sự thanh vắng bằng tâm thế an nhiên, tự tại, trong khi Tràng giang thể hiện sự trống vắng bằng nỗi cô đơn, lạc lõng đến tuyệt đối.
→ Không gian tĩnh vắng trong Tràng giang là hoang sơ, hoang vắng, không có dấu vết con người, gợi cảm giác bơ vơ giữa vũ trụ – khác hẳn với không khí thư thái, tĩnh lặng đầy thi vị của thơ cổ.
Câu 4.
Những yếu tố ngôn ngữ được tác giả phân tích để làm sáng tỏ “nhịp chảy trôi miên viễn” của Tràng giang gồm:
- Từ láy: điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn...
- Cặp câu đối xứng, ngắt nhịp liền mạch: “Nắng xuống/ trời lên/ sâu chót vót. Sông dài/ trời rộng/ bến cô liêu.”
- Từ ngữ trùng điệp, nối tiếp: “hàng nối hàng”, “Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”...
→ Những yếu tố này gợi nhịp điệu chảy dài, liên tục, không ngừng của dòng sông – biểu tượng cho dòng thời gian vô tận và dòng đời lặng lẽ.
Câu 5.
Em ấn tượng nhất với đặc điểm nào của bài thơ Tràng giang được phân tích trong văn bản? Vì sao?
→ Em ấn tượng nhất với đặc điểm dòng chảy miên viễn – dòng sông của không gian và thời gian được phân tích ở phần (2).
→ Vì tác giả không chỉ cho thấy vẻ đẹp nghệ thuật của ngôn từ mà còn khơi gợi một chiều sâu triết lí: dòng Tràng giang không chỉ chảy trong thiên nhiên, mà còn chảy trong lòng người, trong lịch sử, trong cảm thức về kiếp người cô đơn và nhỏ bé trước vũ trụ. Sự phân tích tinh tế này giúp em hiểu sâu hơn giá trị tư tưởng và nghệ thuật của bài thơ.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
→ Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát (một dòng 6 chữ xen kẽ với một dòng 8 chữ).
Câu 2. Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả nỗi nhớ như thế nào?
→ Cụm từ “chín nhớ mười mong” là cách nói dân gian nhằm nhấn mạnh cảm xúc nhớ nhung da diết, khắc khoải. Nó diễn tả một nỗi nhớ sâu nặng, trọn vẹn, tăng tiến, cho thấy tâm trạng của nhân vật trữ tình luôn hướng về người mình yêu với tất cả tâm hồn.
Câu 3. Xác định và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.
→ Biện pháp tu từ được sử dụng là nhân hóa.
→ Phân tích: Câu thơ gợi hình ảnh “thôn Đoài” như một con người đang “ngồi nhớ” – một hành động rất người – dành cho “thôn Đông”. Cách nhân hóa này không chỉ làm cho cảnh vật trở nên có hồn mà còn làm nổi bật nỗi nhớ da diết, thiết tha, thầm lặng mà sâu sắc của chàng trai dành cho cô gái ở thôn Đông.
Câu 4. Những dòng thơ Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau? đem đến cho em cảm nhận gì?
→ Hai câu thơ thể hiện niềm mong mỏi, khát khao được gần gũi, được gặp gỡ người mình yêu thương. Hình ảnh “bến” và “đò”, “hoa khuê các” và “bướm giang hồ” đều mang ý nghĩa ẩn dụ:
- “Bến” là người con gái, còn “đò” là chàng trai – hai hình ảnh gắn bó nhưng lại không thể chạm đến nhau nếu không có một cuộc hội ngộ.
- “Hoa khuê các” – cô gái sống kín đáo, đoan trang, còn “bướm giang hồ” – chàng trai phiêu bạt, lãng tử.
→ Cả hai hình ảnh đều thể hiện sự cách biệt, xa xôi trong tình cảm dù có thể khoảng cách địa lý không lớn, từ đó gợi lên một nỗi buồn man mác và khát vọng được yêu, được đáp lại tình cảm.
Câu 5. Nội dung của bài thơ là gì?
→ Bài thơ diễn tả tâm trạng tương tư, nhớ nhung sâu sắc của chàng trai đối với cô gái thôn Đông. Tình yêu ấy vừa da diết, vừa đầy khắc khoải vì sự cách biệt không gian – dù gần mà hóa xa. Qua đó, nhà thơ thể hiện vẻ đẹp mộc mạc, chân thành và đậm chất dân gian trong tình yêu quê hương, đồng thời phản ánh nỗi cô đơn, mong đợi và niềm khát khao được thấu hiểu trong tình yêu đôi lứa.
Câu 1. (2 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh "giầu" và "cau" trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư.
Khổ thơ cuối của bài Tương tư khép lại bằng hình ảnh:
"Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?"
Hình ảnh "giầu" và "cau" là những biểu tượng quen thuộc trong văn hóa dân gian Việt Nam, gắn liền với tình yêu đôi lứa. Trầu cau không chỉ là lễ vật cưới hỏi mà còn tượng trưng cho sự gắn bó keo sơn, thủy chung. Trong đoạn thơ này, Nguyễn Bính sử dụng hình ảnh ấy một cách tinh tế để diễn tả tình cảm mộc mạc, sâu sắc mà đầy day dứt của chàng trai dành cho cô gái. Dù "nhà em" và "nhà anh" gần nhau – "liên phòng", nhưng tình cảm ấy lại không thể thành đôi. Câu hỏi “Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?” chất chứa nỗi khắc khoải, băn khoăn và cũng là niềm hy vọng mong manh: liệu tình cảm ấy có được đáp lại? Hình ảnh ẩn dụ "cau – giầu" khiến nỗi tương tư thêm phần tha thiết, gần gũi mà vẫn mang nét truyền thống, dân tộc sâu sắc.
Câu 2. (4 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến: "Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó." (Leonardo DiCaprio)
Hành tinh xanh – Trái Đất – là ngôi nhà chung của toàn nhân loại, là nơi duy nhất cho đến nay có thể duy trì sự sống. Leonardo DiCaprio đã từng nói: "Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó." Câu nói ấy không chỉ là lời kêu gọi bảo vệ môi trường, mà còn là lời cảnh tỉnh trước những tác động tiêu cực mà con người đang gây ra cho thiên nhiên.
Thật vậy, Trái Đất là nơi duy nhất có đầy đủ điều kiện cho sự sống: bầu không khí phù hợp, nguồn nước dồi dào, hệ sinh thái đa dạng và cân bằng. Tuy nhiên, thay vì gìn giữ và biết ơn, con người đang khai thác cạn kiệt tài nguyên, xả thải vô tội vạ và làm biến đổi khí hậu theo chiều hướng tiêu cực. Các hiện tượng như băng tan ở hai cực, rác thải nhựa tràn ngập đại dương, các đợt nắng nóng, cháy rừng, lũ lụt cực đoan… chính là hệ quả của sự tàn phá đó.
Trong khi chúng ta đang mơ ước về các hành tinh khác như Sao Hỏa, thì sự thật là cho đến nay, Trái Đất vẫn là nơi duy nhất cho phép con người sinh sống. Không có hành tinh nào khác có thể thay thế được nơi này trong tương lai gần. Chính vì vậy, việc bảo vệ môi trường không phải là lựa chọn – mà là trách nhiệm, là bổn phận của mỗi cá nhân, cộng đồng và toàn nhân loại.
Để thực hiện điều đó, chúng ta cần bắt đầu từ những hành động nhỏ: hạn chế sử dụng túi ni-lông, trồng cây xanh, tiết kiệm nước và điện, phân loại rác, sử dụng năng lượng tái tạo… Đồng thời, các quốc gia cần hợp tác, đưa ra chính sách và cam kết bảo vệ môi trường một cách bền vững. Giáo dục về ý thức môi trường cũng cần được quan tâm từ sớm, để thế hệ trẻ hiểu rằng: mỗi hành động hôm nay là một cách giữ gìn sự sống cho ngày mai.
Tóm lại, Trái Đất là món quà quý giá mà tự nhiên ban tặng. Chúng ta chỉ có một hành tinh để sống, và nếu không biết giữ gìn, chính chúng ta sẽ là nạn nhân của sự hủy hoại đó. Hãy hành động vì chính mình, vì thế hệ tương lai, và vì ngôi nhà chung đang cần được chữa lành
Câu 1. (2 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nhân vật anh gầy trong văn bản Anh béo và anh gầy.
Trong văn bản Anh béo và anh gầy của Sê-khốp, nhân vật anh gầy hiện lên là hình ảnh điển hình cho kiểu người sống giả tạo, trọng danh lợi, và sẵn sàng hạ thấp nhân phẩm để lấy lòng kẻ có chức quyền. Khi gặp lại bạn cũ – anh béo, ban đầu anh gầy vui vẻ, thoải mái, thể hiện sự thân thiết như những người bạn lâu năm. Tuy nhiên, khi biết anh béo hiện là quan chức cấp cao, thái độ của anh gầy thay đổi rõ rệt: từ thân mật trở nên khúm núm, nịnh nọt, luồn cúi. Sự thay đổi ấy không chỉ cho thấy anh là người trọng danh lợi mà còn thể hiện sự tự ti, thiếu bản lĩnh và nhân cách yếu đuối. Qua đó, Sê-khốp phê phán lối sống giả dối, xu nịnh và sự tha hóa nhân cách trong xã hội thời bấy giờ. Nhân vật anh gầy mang đến bài học sâu sắc về cách ứng xử giữa người với người: sự chân thành, tôn trọng lẫn nhau phải luôn là nền tảng cho mọi mối quan hệ, bất kể địa vị hay hoàn cảnh.
Câu 2. (4 điểm)
Có ý kiến cho rằng: Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng. Hãy viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ ý kiến của anh/chị về việc lựa chọn cách nhìn nhận vấn đề trong cuộc sống.
Cuộc sống không bao giờ hoàn hảo, và mỗi người trong chúng ta đều có quyền lựa chọn cách nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực hay tiêu cực. Ý kiến “Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng” là một lời nhắn nhủ sâu sắc về thái độ sống: lạc quan hay bi quan, cảm ơn hay oán trách, tất cả phụ thuộc vào cách chúng ta nhìn nhận và đối diện với thực tại.
Bụi hoa hồng là hình ảnh tượng trưng cho vẻ đẹp, niềm vui và hi vọng; trong khi những chiếc gai lại tượng trưng cho khó khăn, đau đớn. Nếu chỉ chăm chăm nhìn vào những chiếc gai, chúng ta sẽ cảm thấy cuộc đời thật khắc nghiệt, bất công. Nhưng nếu biết trân trọng những bông hoa hồng giữa bụi gai, ta sẽ tìm được lý do để mỉm cười, để bước tiếp dù hoàn cảnh chưa trọn vẹn. Thái độ sống lạc quan giúp con người mạnh mẽ hơn trước nghịch cảnh, bởi nó tạo nên niềm tin và động lực. Trái lại, bi quan khiến ta dễ gục ngã, bỏ cuộc và đánh mất những điều tốt đẹp vốn đang hiện hữu quanh mình.
Lịch sử và thực tiễn đã chứng minh điều đó. Nhiều con người vĩ đại không thành công vì họ không gặp khó khăn, mà bởi họ biết nhìn ra cơ hội trong thử thách. Thomas Edison thất bại hàng ngàn lần trước khi phát minh ra bóng đèn, nhưng ông chưa bao giờ nhìn nhận những thất bại ấy như điều vô ích. Chính sự lạc quan, kiên trì và niềm tin đã giúp ông vượt lên tất cả. Trong cuộc sống thường ngày, một người chọn nhìn cuộc đời bằng ánh mắt tích cực sẽ sống thanh thản, yêu đời hơn và cũng dễ lan tỏa năng lượng tích cực đến người khác.
Tuy nhiên, lạc quan không có nghĩa là phủ nhận thực tế hay sống ảo tưởng. Lạc quan là khi ta dám đối diện với khó khăn, chấp nhận cả gai lẫn hoa và chọn cách bước đi một cách bản lĩnh nhất. Đó là sự mạnh mẽ từ bên trong, không chỉ là cái nhìn màu hồng bên ngoài.
Tóm lại, cách nhìn nhận vấn đề quyết định phần lớn chất lượng cuộc sống của mỗi người. Hãy học cách trân trọng những bông hoa giữa bụi gai, vì đó là cách để sống đẹp, sống ý nghĩa và vững vàng hơn trước những thử thách không thể tránh khỏi của cuộc đời.