

Phạm Yến Nhi
Giới thiệu về bản thân



































Mặt Trăng có tự phát sáng không? Mặt Trăng không tự phát sáng. Tại sao ta có thể nhìn thấy Mặt Trăng từ Trái Đất? Ta có thể nhìn thấy Mặt Trăng từ Trái Đất vì Mặt Trăng phản xạ ánh sáng từ Mặt Trời. Ánh sáng này chiếu đến Trái Đất, cho phép chúng ta quan sát được Mặt Trăng. Tại sao ta nhìn thấy các hình dạng khác nhau của Mặt Trăng vào các ngày khác nhau trong tháng? Chúng ta nhìn thấy các hình dạng khác nhau của Mặt Trăng (hay còn gọi là các pha của Mặt Trăng) vào các ngày khác nhau trong tháng vì Mặt Trăng quay quanh Trái Đất. Khi Mặt Trăng di chuyển quanh Trái Đất, góc giữa Mặt Trời, Trái Đất và Mặt Trăng thay đổi. Điều này dẫn đếnviệc chúng ta nhìn thấy các phần khác nhau của bề mặt Mặt Trăng được chiếu sáng bởi Mặt Trời.không nhìn thấy Trăng (Trăng non) khi Mặt Trăng nằm giữa Trái Đất và Mặt Trời. Lúc này, mặt tối của Mặt Trăng hướng về Trái Đất, do đó ta không thể nhìn thấy nó.
Giải thích tại sao khi vật chuyển động trong môi trường (như không khí hay nước) thì vật sẽ chịu tác dụng của lực cản môi trường. Khi một vật chuyển động trong môi trường như không khí hoặc nước, nó sẽ chịu tác dụng của lực cản môi trường do các nguyên nhân sau: Va chạm với các phân tử môi trường: Môi trường (không khí, nước,...) được cấu tạo từ vô số các phân tử. Khi vật chuyển động, nó va chạm với các phân tử này. Mỗi va chạm tạo ra một lực nhỏ tác dụng lên vật, và tổng hợp tất cả các lực này tạo thành lực cản. Ma sát: Khi vật di chuyển, nó tạo ra ma sát với môi trường xung quanh. Ma sát này sinh ra do sự tương tác giữa bề mặt vật và các phân tử môi trường. Lực ma sát luôn ngược hướng với chuyển động của vật, do đó nó đóng vai trò là lực cản.
Sự hình thành các xoáy: Khi vật chuyển động đủ nhanh, nó có thể tạo ra các xoáy (vortices) trong môi trường xung quanh. Việc tạo ra và duy trì các xoáy này tiêu tốn năng lượng, và năng lượng này lấy từ động năng của vật, làm chậm chuyển động của vật. Tóm lại, lực cản môi trường xuất hiện do sự va chạm, ma sát và sự hình thành các xoáy khi vật tương tác với môi trường xung quanh. b. Hãy lấy 3 ví dụ về một vật chuyển động trong môi trường và mô tả chiều lực cản tác dụng lên vật đó. Dưới đây là 3 ví dụ về vật chuyển động trong môi trường và mô tả chiều của lực cản tác dụng lên vật: Ví dụ 1: Một chiếc ô tô đang chạy trên đường.Môi trường: Không khí.Ví dụ 3: Một chiếc lá rơi từ trên cây xuống.
Giải thích tại sao khi vật chuyển động trong môi trường (như không khí hay nước) thì vật sẽ chịu tác dụng của lực cản môi trường. Khi một vật chuyển động trong môi trường như không khí hoặc nước, nó sẽ chịu tác dụng của lực cản môi trường do các nguyên nhân sau: Va chạm với các phân tử môi trường: Môi trường (không khí, nước,...) được cấu tạo từ vô số các phân tử. Khi vật chuyển động, nó va chạm với các phân tử này. Mỗi va chạm tạo ra một lực nhỏ tác dụng lên vật, và tổng hợp tất cả các lực này tạo thành lực cản. Ma sát: Khi vật di chuyển, nó tạo ra ma sát với môi trường xung quanh. Ma sát này sinh ra do sự tương tác giữa bề mặt vật và các phân tử môi trường. Lực ma sát luôn ngược hướng với chuyển động của vật, do đó nó đóng vai trò là lực cản.
Sự hình thành các xoáy: Khi vật chuyển động đủ nhanh, nó có thể tạo ra các xoáy (vortices) trong môi trường xung quanh. Việc tạo ra và duy trì các xoáy này tiêu tốn năng lượng, và năng lượng này lấy từ động năng của vật, làm chậm chuyển động của vật. Tóm lại, lực cản môi trường xuất hiện do sự va chạm, ma sát và sự hình thành các xoáy khi vật tương tác với môi trường xung quanh. b. Hãy lấy 3 ví dụ về một vật chuyển động trong môi trường và mô tả chiều lực cản tác dụng lên vật đó. Dưới đây là 3 ví dụ về vật chuyển động trong môi trường và mô tả chiều của lực cản tác dụng lên vật: Ví dụ 1: Một chiếc ô tô đang chạy trên đường.Môi trường: Không khí.Ví dụ 3: Một chiếc lá rơi từ trên cây xuống.
Trình bày vai trò của động vật. Động vật đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tự nhiên và đời sống con người. Dưới đây là một số vai trò chính: Trong tự nhiên: Duy trì cân bằng sinh thái: Động vật tham gia vào các chuỗi và lưới thức ăn, kiểm soát số lượng các loài khác, giúp duy trì sự cân bằng trong hệ sinh thái. Ví dụ, động vật ăn thịt giúp kiểm soát số lượng động vật ăn cỏ, ngăn chặn tình trạng phá hoại thực vật. Thụ phấn và phát tán hạt: Nhiều loài động vật, như ong, bướm, chim, dơi... giúp thụ phấn cho cây trồng và phát tán hạt giống, góp phần vào sự sinh sản và phát triển của thực vật. Phân hủy chất thải: Các loài động vật như giun đất, bọ hung giúp phân hủy chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường và tạo chất dinh dưỡng cho đất
Đối với con người: Cung cấp thực phẩm: Động vật là nguồn cung cấp thực phẩm quan trọng cho con người, bao gồm thịt, trứng, sữa, hải sản... Cung cấp nguyên liệu: Động vật cung cấp nhiều nguyên liệu cho công nghiệp và đời sống, như da, lông, sừng, ngà, tơ tằm... Sức kéo và vận chuyển: Trong nông nghiệp và giao thông vận tải, một số loài động vật như trâu, bò, ngựa... được sử dụng làm sức kéo và phương tiện vận chuyển. Nghiên cứu khoa học và y học: Động vật được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để tìm hiểu về cơ thể, bệnh tật và phát triển các loại thuốc mới. Giải trí và du lịch: Nhiều loài động vật được nuôi làm thú cưng, trưng bày trong vườn thú, rạp xiếc, hoặc là đối tượng của các hoạt động du lịch sinh thái.
Trình bày tác hại của động vật. Bên cạnh những vai trò quan trọng, động vật cũng có thể gây ra những tác hại đáng kể: Gây hại cho nông nghiệp: Phá hoại mùa màng: Nhiều loài động vật như sâu bọ, chuột, chim... phá hoại cây trồng, gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp. Gây hại cho vật nuôi: Các loài ký sinh trùng, vi khuẩn, virus gây bệnh cho vật nuôi, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm. Gây hại cho sức khỏe con người: Truyền bệnh: Động vật là vật trung gian truyền nhiều bệnh nguy hiểm cho con người, như sốt rét, sốt xuất huyết, cúm gia cầm, bệnh dại... Gây dị ứng: Lông, phấn hoa, nọc độc của một số loài động vật có thể gây dị ứng Gây hại cho môi trường:
C9
pháp tu từ so sánh và ngoa dụ. So sánh: Câu này so sánh tình thương của bà dành cho Tích Chu với trời và biển, những hình ảnh biểu trưng cho sự rộng lớn, bao la. Ngoa dụ: Việc sử dụng "trời" và "biển" cũng giúp tăng cường sức mạnh hình ảnh, nhấn mạnh tình cảm bao la, sâu sắc mà bà dành cho Tích Chu. Tác dụng của biện pháp này là làm nổi bật tình mẫu tử mạnh mẽ, thể hiện sự hy sinh và yêu thương vô bờ bến của bà, đồng thời gợi cảm xúc cho người đọc, khiến họ cảm động trước tình cảm ấy
C10Tích Chu là một nhân vật để lại nhiều suy ngẫm trong lòng người đọc. Ban đầu, cậu bé hiện lên là một người ham chơi, vô tâm, chỉ biết đến bản thân mình mà quên đi người bà tần tảo sớm hôm. Sự vô tâm đó suýt chút nữa đã gây ra hậu quả khôn lường khi bà hóa thành chim. Tuy nhiên, Tích Chu đã kịp nhận ra lỗi lầm, dũng cảm vượt qua bao khó khăn để tìm nước tiên cứu bà. Hành động đó cho thấy Tích Chu không phải là một đứa trẻ hư, mà chỉ là một cậu bé mải chơi, cần được nhắc nhở và giáo dục. Cuối cùng, Tích Chu đã trưởng thành hơn, biết yêu thương và quý trọng người thân. Câu chuyện về Tích Chu là một bài học sâu sắc về tình cảm gia đình và sự hối cải.