Hoàng Thị Khánh Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Thị Khánh Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào? Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin #Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là gì? Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, bao gồm lịch sử hình thành, phát triển, giá trị văn hóa và kiến trúc độc đáo của nó. Câu 3: Phân tích cách trình bày thông tin trong câu văn Cách trình bày thông tin trong câu văn "Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời" là theo trật tự thời gian. Câu văn này cung cấp thông tin về quá trình hình thành và phát triển của thương cảng Hội An qua các giai đoạn lịch sử khác nhau. Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong văn bản? Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An). Tác dụng của phương tiện này là giúp người đọc hình dung rõ hơn về vẻ đẹp và kiến trúc của phố cổ Hội An, đồng thời tăng tính trực quan và hấp dẫn cho văn bản. Câu 5: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì? Mục đích của văn bản là cung cấp thông tin về đô thị cổ Hội An, giới thiệu giá trị lịch sử và văn hóa của nó, cũng như việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Nội dung của văn bản tập trung vào lịch sử hình thành, giá trị kiến trúc và văn hóa của Hội An, cũng như quá trình bảo tồn và công nhận di sản này.

*Câu 1: Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là một vấn đề quan trọng và cần thiết trong quá trình phát triển của mỗi quốc gia. Ngôn ngữ là một phần không thể thiếu của văn hóa và bản sắc dân tộc, và việc bảo vệ ngôn ngữ khỏi những tác động tiêu cực của ngoại lai là một nhiệm vụ quan trọng. Chúng ta cần phải ý thức được giá trị của ngôn ngữ dân tộc và sử dụng nó một cách đúng đắn, tránh lạm dụng từ ngữ nước ngoài một cách không cần thiết. Đồng thời, chúng ta cũng cần phải giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ bằng cách tránh sử dụng từ ngữ thô tục, tục tĩu và không phù hợp với văn hóa dân tộc. Bằng cách đó, chúng ta có thể bảo vệ và phát triển ngôn ngữ dân tộc, đồng thời giữ gìn bản sắc và văn hóa của mình. *Câu 2 Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của PGS. TS. Phạm Văn Tình là một tác phẩm giàu cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ thể hiện tình yêu và niềm tự hào của tác giả đối với tiếng Việt, ngôn ngữ dân tộc của mình. Về nội dung, bài thơ tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp và giá trị của tiếng Việt. Tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh và biểu tượng để thể hiện sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ dân tộc. Bài thơ cũng thể hiện niềm tự hào của tác giả về lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, hoán dụ, và tượng trưng để thể hiện ý nghĩa sâu sắc. Ngôn ngữ của bài thơ cũng rất giàu hình ảnh và cảm xúc, tạo nên một bức tranh sống động về vẻ đẹp của tiếng Việt. Tổng thể, bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" là một tác phẩm giàu cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình yêu và niềm tự hào của tác giả đối với tiếng Việt. Bài thơ cũng là một lời kêu gọi giữ gìn và phát triển ngôn ngữ dân tộc, đồng thời là một biểu hiện của tình yêu và lòng tự hào dân tộc.

Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận. Câu 2: Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là việc sử dụng tiếng nước ngoài (chủ yếu là tiếng Anh) ở Việt Nam, đặc biệt là trong các bảng hiệu, quảng cáo và báo chí, và liệu việc này có phù hợp với việc giữ gìn bản sắc và tự trọng dân tộc hay không. Câu 3: Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ và bằng chứng sau: - Sự khác biệt trong cách sử dụng chữ nước ngoài giữa Hàn Quốc và Việt Nam. - Ở Hàn Quốc, chữ nước ngoài thường được viết nhỏ hơn và đặt dưới chữ Hàn Quốc. - Ở Việt Nam, nhiều bảng hiệu và báo chí lại ưu tiên chữ nước ngoài hơn chữ Việt. Câu 4: - Thông tin khách quan: Tác giả miêu tả việc Hàn Quốc phát triển kinh tế nhanh, có quan hệ chặt chẽ với các nước phương Tây và việc họ đặt chữ nước ngoài nhỏ hơn chữ Hàn Quốc trên các bảng hiệu. - Ý kiến chủ quan: "Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm." Ở đây, tác giả đang đưa ra một quan điểm về việc giữ gìn bản sắc và tự trọng dân tộc thông qua việc sử dụng ngôn ngữ. Câu 5: Nhận xét về cách lập luận của tác giả: Tác giả sử dụng phương pháp so sánh giữa việc sử dụng tiếng nước ngoài ở Hàn Quốc và Việt Nam để làm nổi bật vấn đề. Cách lập luận này có điểm mạnh là giúp người đọc dễ dàng nhận thấy sự khác biệt và có thể rút ra bài học từ đó. Tuy nhiên, việc lấy một ví dụ từ Hàn Quốc có thể chưa đủ tính thuyết phục nếu không có thêm nhiều ví dụ hoặc phân tích sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ của cả hai quốc gia. Tổng thể, lập luận của tác giả khá rõ ràng và dễ theo dõi.

VD bài toán tin học : Bài toán tính giai thừa của 1 số; bài toán tìm số lớn nhất, bé nhất trong mảng, ... VD bài toán không thuộc tin học : Bài toán tính vận tốc, quãng đường, thời gian; bài toán về đơn thức, đa thức; bài toán tính khối lượng nguyên tử, ...