

Nguyễn Hoàng Dung
Giới thiệu về bản thân



































a. Phân tích các điều kiện thuận lợi về kinh tế - xã hội để phát triển cây cà phê ở Tây Nguyên
• Lao động: Tây Nguyên có nguồn lao động dồi dào, đặc biệt là người dân tộc thiểu số và người nhập cư từ các vùng khác, quen thuộc với canh tác nông nghiệp.
• Thị trường: Cà phê Tây Nguyên (chủ yếu robusta) chiếm ~90% sản lượng cả nước, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu lớn (Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê top 2 thế giới).
• Kinh nghiệm: Người dân có truyền thống và kỹ thuật canh tác cà phê lâu đời, đặc biệt ở các tỉnh như Đắk Lắk, Gia Lai.
• Hạ tầng: Hệ thống giao thông (đường bộ, cảng) và cơ sở chế biến cà phê phát triển, hỗ trợ vận chuyển và xuất khẩu.
• Chính sách: Nhà nước hỗ trợ vốn, giống cây và kỹ thuật, khuyến khích phát triển cà phê bền vững.
b. So sánh thế mạnh về tự nhiên để phát triển công nghiệp giữa Trung du và miền núi Bắc Bộ với Tây Nguyên
• Trung du và miền núi Bắc Bộ: Vùng này có địa hình đồi núi thấp, thuận lợi xây dựng nhà máy nhỏ. Khoáng sản phong phú như than, sắt, đồng, apatit hỗ trợ công nghiệp khai khoáng, luyện kim. Nhiều sông suối cung cấp nước và tiềm năng thủy điện lớn (nhà máy Sơn La, Lai Châu). Rừng giàu tài nguyên, phù hợp cho công nghiệp chế biến gỗ, giấy. Tuy nhiên, khí hậu nhiệt đới có mùa đông lạnh, hạn chế một số ngành công nghiệp.
• Tây Nguyên: Vùng có địa hình cao nguyên bằng phẳng, dễ xây dựng khu công nghiệp lớn. Khoáng sản hạn chế, chủ yếu bô-xít, tập trung vào công nghiệp khai thác bô-xít. Nguồn nước từ sông ngòi ít hơn, nhưng vẫn có tiềm năng thủy điện (nhà máy Yaly). Rừng giảm nhưng vẫn cung cấp gỗ cho chế biến. Khí hậu nhiệt đới ổn định, thuận lợi cho công nghiệp hoạt động quanh năm.
Kết luận: Trung du và miền núi Bắc Bộ vượt trội về khoáng sản và thủy điện, phù hợp khai khoáng, luyện kim; Tây Nguyên mạnh về địa hình bằng phẳng và khí hậu ổn định, thích hợp chế biến nông sản và khai thác bô-xít, nhưng khoáng sản kém đa dạng.
a. Phân tích các điều kiện thuận lợi về kinh tế - xã hội để phát triển cây cà phê ở Tây Nguyên
• Lao động: Tây Nguyên có nguồn lao động dồi dào, đặc biệt là người dân tộc thiểu số và người nhập cư từ các vùng khác, quen thuộc với canh tác nông nghiệp.
• Thị trường: Cà phê Tây Nguyên (chủ yếu robusta) chiếm ~90% sản lượng cả nước, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu lớn (Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê top 2 thế giới).
• Kinh nghiệm: Người dân có truyền thống và kỹ thuật canh tác cà phê lâu đời, đặc biệt ở các tỉnh như Đắk Lắk, Gia Lai.
• Hạ tầng: Hệ thống giao thông (đường bộ, cảng) và cơ sở chế biến cà phê phát triển, hỗ trợ vận chuyển và xuất khẩu.
• Chính sách: Nhà nước hỗ trợ vốn, giống cây và kỹ thuật, khuyến khích phát triển cà phê bền vững.
b. So sánh thế mạnh về tự nhiên để phát triển công nghiệp giữa Trung du và miền núi Bắc Bộ với Tây Nguyên
• Trung du và miền núi Bắc Bộ: Vùng này có địa hình đồi núi thấp, thuận lợi xây dựng nhà máy nhỏ. Khoáng sản phong phú như than, sắt, đồng, apatit hỗ trợ công nghiệp khai khoáng, luyện kim. Nhiều sông suối cung cấp nước và tiềm năng thủy điện lớn (nhà máy Sơn La, Lai Châu). Rừng giàu tài nguyên, phù hợp cho công nghiệp chế biến gỗ, giấy. Tuy nhiên, khí hậu nhiệt đới có mùa đông lạnh, hạn chế một số ngành công nghiệp.
• Tây Nguyên: Vùng có địa hình cao nguyên bằng phẳng, dễ xây dựng khu công nghiệp lớn. Khoáng sản hạn chế, chủ yếu bô-xít, tập trung vào công nghiệp khai thác bô-xít. Nguồn nước từ sông ngòi ít hơn, nhưng vẫn có tiềm năng thủy điện (nhà máy Yaly). Rừng giảm nhưng vẫn cung cấp gỗ cho chế biến. Khí hậu nhiệt đới ổn định, thuận lợi cho công nghiệp hoạt động quanh năm.
Kết luận: Trung du và miền núi Bắc Bộ vượt trội về khoáng sản và thủy điện, phù hợp khai khoáng, luyện kim; Tây Nguyên mạnh về địa hình bằng phẳng và khí hậu ổn định, thích hợp chế biến nông sản và khai thác bô-xít, nhưng khoáng sản kém đa dạng.