Trần Minh Sang

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Minh Sang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê yên bình, dung dị và đậm chất trữ tình. Giữa đêm hè tĩnh lặng, từng hình ảnh hiện lên thật sống động: tiếng võng đưa kẽo kẹt, con chó lim dim ngủ, bóng cây in nghiêng bên hàng dậu – tất cả như những nét chấm phá nhẹ nhàng, làm nên sự tĩnh tại và thân thương của làng quê Việt. Không gian ấy không chỉ yên ả mà còn tràn đầy tình người, tình quê. Cảnh ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng lấp loáng trên tàu cau, đứa trẻ nhỏ chăm chú ngắm bóng mèo dưới chân – là những khoảnh khắc đời thường nhưng gợi cảm xúc ấm áp, gần gũi. Thiên nhiên và con người nơi đây hòa quyện vào nhau trong một đêm hè ngập tràn ánh trăng, cho thấy vẻ đẹp thanh bình, thơ mộng của cuộc sống nơi làng quê. Đoạn thơ không chỉ khơi gợi sự rung động trong lòng người đọc mà còn khiến ta thêm yêu, thêm quý những giá trị giản dị và thuần hậu của quê hương.

Câu 2:

Tuổi trẻ là quãng đời đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người – nơi hội tụ của nhiệt huyết, khát vọng và sức mạnh vươn lên. Trong một thế giới không ngừng vận động và biến đổi, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ chính là chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công và đóng góp thiết thực cho xã hội.

Sự nỗ lực hết mình là khi con người dốc toàn tâm, toàn ý để theo đuổi mục tiêu đã đề ra, không ngại khó khăn, thử thách. Đặc biệt đối với tuổi trẻ – lứa tuổi của đam mê và hoài bão – việc cố gắng không ngừng nghỉ không chỉ để khẳng định bản thân mà còn là cách để hoàn thiện nhân cách và vun đắp tương lai. Trong thời đại 4.0, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ, người trẻ đứng trước vô vàn cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Nếu thiếu tinh thần cầu tiến và sự kiên trì nỗ lực, họ sẽ dễ bị bỏ lại phía sau.

Thực tế đã chứng minh rằng, những người trẻ biết nỗ lực và tận dụng thời gian đã tạo ra nhiều giá trị lớn lao. Từ những doanh nhân trẻ khởi nghiệp với đôi bàn tay trắng, đến các nhà khoa học, nghệ sĩ, vận động viên – họ đều thành công nhờ sự bền bỉ và dấn thân không ngừng. Ngược lại, có không ít bạn trẻ dễ buông bỏ khi gặp khó khăn, lười biếng, chạy theo những thú vui tạm thời, đánh mất phương hướng trong cuộc sống.

Tuy nhiên, cần nhận thức rằng, nỗ lực không đồng nghĩa với mù quáng lao vào công việc mà còn cần sự định hướng đúng đắn và biết cân bằng giữa hành động và nghỉ ngơi. Việc hiểu rõ bản thân, xây dựng mục tiêu cụ thể và kiên định theo đuổi là nền tảng của sự nỗ lực hiệu quả.

Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là vì bản thân mà còn thể hiện trách nhiệm với gia đình, cộng đồng và đất nước. Một thế hệ trẻ đầy ý chí và khát vọng sẽ là động lực phát triển của cả dân tộc. Do đó, mỗi người trẻ hôm nay cần không ngừng trau dồi tri thức, rèn luyện kỹ năng và quan trọng nhất là giữ vững tinh thần vượt khó để vươn tới những đỉnh cao mới.

Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống sao cho xứng đáng, dám mơ ước và không ngừng cố gắng – bởi chỉ khi nỗ lực hết mình, tuổi trẻ mới thực sự có ý nghĩa và để lại dấu ấn bền lâu.

1. Ngôi kể của người kể chuyện:

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba, cho phép người kể có cái nhìn bao quát, khách quan về các sự kiện và nội tâm nhân vật. Cách kể này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về hoàn cảnh, cảm xúc của chị Bớt mà không bị giới hạn bởi góc nhìn của một cá nhân.

2. Chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:

  • Khi mẹ xuống ở chung, chị Bớt rất mừng, không hề trách móc chuyện cũ dù từng bị phân biệt đối xử.
  • Chị lo mẹ sẽ gặp rắc rối như chị Nở, nhưng vẫn đón bà về sống cùng.
  • Khi bà cụ bày tỏ sự ân hận, chị Bớt ôm lấy mẹ, an ủi rằng mình không trách móc gì, thể hiện sự bao dung và thấu hiểu.

3. Nhân vật Bớt là người như thế nào?

  • Bao dung, không oán giận mẹ dù từng chịu thiệt thòi.
  • Yêu thương, lo lắng cho mẹ, sẵn sàng đón bà về sống chung.
  • Chịu khó, tảo tần, vừa chăm con, vừa tham gia công tác.

4. Ý nghĩa hành động ôm mẹ và câu nói của chị Bớt:

  • Hành động ôm lấy mẹ thể hiện sự vỗ về, yêu thương, giúp bà vơi đi mặc cảm và sự day dứt.
  • Câu nói “Sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” là lời trấn an nhẹ nhàng, thể hiện tấm lòng rộng lượng, khích lệ mẹ sống thanh thản và quên đi quá khứ.

5. Thông điệp ý nghĩa đối với cuộc sống hôm nay:

  • Tình cảm gia đình là điều thiêng liêng và quý giá nhất. Dù từng bị đối xử không công bằng, nhưng lòng bao dung và sự yêu thương vẫn có thể hàn gắn mọi vết thương.
  • Trong xã hội hiện đại, những mâu thuẫn trong gia đình là điều không tránh khỏi, nhưng chỉ cần có sự thấu hiểu và chia sẻ, thì tình thân vẫn luôn bền chặt.

Câu 1:

Bài thơ "Tự miễn" của Hồ Chí Minh là một tác phẩm thể hiện sự tự khuyên răn, động viên bản thân trong những lúc khó khăn, thử thách. Mở đầu, tác giả sử dụng hình ảnh "cảnh đông tàn" và "mùa xuân huy hoàng" để diễn tả quy luật của tự nhiên, trong đó sự tàn lụi của mùa đông chính là tiền đề cho sự nở rộ của mùa xuân. Qua đó, Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh rằng chỉ có trải qua gian khó, thử thách thì mới có thể đạt được thành quả tốt đẹp. Biện pháp tu từ đối lập giữa "đông tàn" và "xuân huy hoàng" thể hiện sự sâu sắc trong suy nghĩ của tác giả, giúp làm nổi bật ý nghĩa của sự kiên trì và quyết tâm trong cuộc sống. Tiếp theo, tác giả khẳng định rằng tai ương là một phần quan trọng trong quá trình tôi luyện con người, giúp con người trở nên mạnh mẽ, hăng hái hơn. Từ đó, Hồ Chí Minh khuyên bản thân phải giữ vững tinh thần, không lùi bước trước khó khăn mà phải đối diện, vượt qua. Bài thơ khép lại với lời tự khuyên đầy ý nghĩa về sức mạnh tinh thần trong cuộc sống, nhắc nhở con người luôn vững vàng vượt qua mọi thử thách.

Câu 2:

Cuộc sống là một chuỗi dài những thử thách, không chỉ là niềm vui mà còn là những gian khó, trở ngại mà mỗi người phải đối mặt. Những thử thách ấy, dù có thể mang đến cảm giác đau đớn, thất bại trong khoảnh khắc, nhưng chúng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành và phát triển bản thân. Trước hết, thử thách giúp ta nhận thức rõ hơn về giới hạn và khả năng của chính mình. Khi đối mặt với những khó khăn, con người buộc phải tìm cách vượt qua chúng, qua đó phát hiện ra sức mạnh tiềm ẩn mà mình chưa từng nhận ra.

Thứ hai, thử thách là cơ hội để rèn luyện bản lĩnh, sự kiên cường. Mỗi khi vượt qua một khó khăn, con người sẽ trưởng thành hơn, trở nên vững vàng và tự tin hơn trong các thử thách tiếp theo. Những trải nghiệm khó khăn giúp ta hiểu rõ giá trị của thành công, từ đó biết trân trọng những gì mình đạt được. Cũng nhờ vào thử thách, ta học được sự kiên nhẫn và tính kiên trì, những phẩm chất rất quan trọng trong việc theo đuổi mục tiêu lâu dài.

Thứ ba, thử thách trong cuộc sống còn giúp ta nuôi dưỡng sự sáng tạo. Khi đối diện với những tình huống khó khăn, ta không có lựa chọn nào ngoài việc phải suy nghĩ, sáng tạo ra các giải pháp mới. Từ những khó khăn đó, ta có thể tìm ra những con đường đi chưa từng nghĩ đến, học hỏi thêm nhiều bài học quý giá. Cũng như vậy, mỗi thất bại sẽ là một bài học quan trọng, giúp ta tiến bộ hơn.

Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức được giá trị của thử thách ngay lập tức. Đôi khi, chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản và muốn bỏ cuộc. Nhưng nếu biết cách nhìn nhận và đón nhận thử thách như một cơ hội để phát triển, chúng ta sẽ không chỉ vượt qua chúng mà còn trở nên mạnh mẽ hơn. Một cuộc sống không thử thách sẽ là một cuộc sống thiếu động lực và thiếu sự trưởng thành. Chính vì vậy, thử thách không chỉ là những khó khăn cần vượt qua mà còn là những cơ hội cần được nắm bắt.

Tóm lại, thử thách trong cuộc sống là một phần không thể thiếu trong quá trình trưởng thành của mỗi người. Thông qua việc đối mặt và vượt qua thử thách, ta không chỉ nâng cao bản lĩnh mà còn học được nhiều bài học quý giá về cuộc sống. Khi đối diện với khó khăn, hãy nhớ rằng sau mỗi cơn mưa sẽ là cầu vồng, và sau mỗi thử thách sẽ là thành công, niềm vui.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ là biểu cảm. Bài thơ thể hiện cảm xúc của tác giả, tự khuyên mình vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 2: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật (mỗi câu có 7 chữ, 8 câu trong một bài).

Câu 3: Biện pháp tu từ trong đoạn thơ là đối lập. Cụ thể là đối lập giữa "cảnh đông tàn" và "cảnh xuân huy hoàng", nhằm làm nổi bật ý nghĩa sâu sắc về sự chuyển biến từ khó khăn, khổ cực đến thành công, hạnh phúc.

Câu 4: Trong bài thơ này, tai ương không chỉ là những điều tiêu cực mà còn là một thử thách, một cơ hội để tôi luyện và rèn luyện tinh thần. Nhân vật trữ tình trong bài thơ nhìn nhận tai ương như là một yếu tố giúp bản thân trở nên kiên cường hơn, vững vàng hơn trước những khó khăn trong cuộc sống.

Câu 5: Bài học ý nghĩa nhất rút ra từ bài thơ là sự kiên cường, không sợ hãi trước khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Những gian truân, tai ương sẽ giúp ta trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn, như mùa xuân sẽ đến sau mùa đông khắc nghiệt.

### Phân biệt tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn


1. **Tiến hóa nhỏ (Microevolution)**:

- **Khái niệm**: Tiến hóa nhỏ xảy ra trong phạm vi quần thể sinh vật và dẫn đến sự thay đổi nhỏ trong tần suất của các alen (biến thể gen) theo thời gian.

- **Đặc điểm**:

- Thường xảy ra trong thời gian ngắn.

- Thay đổi về đặc điểm di truyền của quần thể.

- Không hình thành loài mới, mà chỉ thay đổi đặc điểm sinh học của quần thể như màu sắc, kích thước, hoặc tính trạng khác.

- Các yếu tố như chọn lọc tự nhiên, đột biến, di chuyển gen (gene flow), và giao phối không ngẫu nhiên có thể ảnh hưởng đến tiến hóa nhỏ.

- **Ví dụ**: Sự thay đổi màu sắc của bướm theo mùa, hoặc sự thay đổi tỷ lệ của gen kháng thuốc trong quần thể vi khuẩn.


2. **Tiến hóa lớn (Macroevolution)**:

- **Khái niệm**: Tiến hóa lớn liên quan đến sự hình thành các loài mới và các sự thay đổi lớn về hình thái, cấu trúc hoặc hành vi qua hàng triệu năm.

- **Đặc điểm**:

- Xảy ra trong thời gian dài (hàng triệu năm).

- Dẫn đến sự hình thành các loài mới hoặc các nhóm sinh vật mới.

- Các thay đổi này có thể là kết quả của tiến hóa nhỏ tích lũy trong một thời gian dài.

- Nó có thể bao gồm sự phân chia loài, sự tiến hóa của các nhóm sinh vật lớn, hoặc sự tuyệt chủng.

- **Ví dụ**: Sự phát sinh và phát triển của các nhóm động vật lớn như loài chim từ loài khủng long, hoặc sự phân tách của các loài cá từ tổ tiên chung.

Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại:


Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại (hay tiến hóa tổng hợp) kết hợp các nguyên lý của chọn lọc tự nhiên với di truyền học hiện đại. Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết này gồm các yếu tố sau:


Đột biến: Đột biến là nguồn gốc của sự biến dị di truyền, tạo ra các alen mới trong quần thể. Những đột biến này có thể là lợi thế hoặc bất lợi đối với sự sống sót và sinh sản của cá thể.


Chọn lọc tự nhiên: Các cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các alen, tăng cường các alen có lợi và giảm dần các alen có hại.


Di truyền học quần thể: Di truyền học quần thể nghiên cứu sự phân bố và tần số của các alen trong quần thể. Sự phân bố của các alen này có thể thay đổi qua các thế hệ do sự chọn lọc tự nhiên, di cư, hoặc các yếu tố ngẫu nhiên (chẳng hạn như hiệu ứng "chai lọ").


Di cư (tái tổ hợp gen): Quá trình di cư của cá thể giữa các quần thể khác nhau có thể đưa vào các alen mới, làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể và dẫn đến sự thay đổi đặc điểm thích nghi.


Chọn lọc giới tính: Chọn lọc giới tính đề cập đến các yếu tố mà qua đó các cá thể có đặc điểm thu hút bạn tình sẽ có cơ hội sinh sản cao hơn, góp phần vào sự thay đổi đặc điểm di truyền của quần thể.


Những yếu tố trên tương tác với nhau và dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi, giúp các loài tồn tại và phát triển trong môi trường sống của chúng.

a) Các kỷ được nhắc đến trong sơ đồ trên diễn ra ở đại Cổ sinh (Paleozoic).


**Sự kiện nổi bật trong kỷ Cambrian**: Sự bùng nổ đa dạng sinh học, sự xuất hiện của nhiều loại sinh vật có vỏ cứng và các nhóm động vật biển đầu tiên.


**Sự kiện nổi bật trong kỷ Cretaceous**: Sự phát triển và đa dạng hóa của khủng long, kết thúc bằng sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn vào cuối kỷ Cretaceous.


b) Loài người đã xuất hiện ở kỷ Đệ Tứ (Quaternary), thuộc đại Tân sinh (Cenozoic).

a) Một số nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh có thể tác động đến đời sống của loài cá cảnh trên:


**Nhân tố vô sinh**:


Nhiệt độ nước (thích hợp cho hoạt động của cá)


Độ pH của nước (ảnh hưởng đến sức khỏe của cá)


Nồng độ oxy trong nước (cần thiết cho sự hô hấp)


**Nhân tố hữu sinh**:


Các loài thức ăn (tảo, côn trùng, thức ăn cho cá)


Các loài cá khác trong bể (có thể gây cạnh tranh hoặc có hại)


Mối quan hệ với các sinh vật khác (thủy sinh vật, thực vật)

b) Để xuất thiết kế bể cá và phương pháp chăm sóc:


**Thiết kế bể cá**:


**Kích thước và hình dáng**: Bể nên có


kích thước đủ lớn để cá bơi lội thoải mái. Hình dáng không quá hẹp để tạo không gian cho cá.


**Thêm thực vật thủy sinh**: Cung cấp chỗ trú ẩn và tạo môi trường sống tự nhiên.


**Phương pháp chăm sóc**:


**Giữ nhiệt độ ổn định**: Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ để giữ nhiệt độ trong khoảng thích hợp (khoảng 20-25°C) vì cá chịu lạnh kém.


**Thay nước thường xuyên**: Để đảm bảo nồng độ oxy trong nước, thay khoảng 10-20% nước mỗi tuần.


**Giải thích cơ sở khoa học**:


Thực vật thủy sinh không chỉ tạo môi trường sống tự nhiên mà còn giúp tăng cường nồng độ oxy trong nước. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp cá hoạt động bình thường và tránh căng thẳng. Thay nước giúp loại bỏ các chất độc hại và duy trì chất lượng nước tốt cho sức khỏe cá.

Câu 1:

Bài làm

Con người sống trong một thế giới đầy những sinh vật và thiên nhiên xung quanh, và tình yêu thương không chỉ dành cho những người gần gũi mà vẫn phải mở rộng ra với tất cả vạn vật. Yêu thương vạn vật không chỉ là hành động chăm sóc, bảo vệ mà còn là sự hiểu biết sâu sắc về mối liên kết giữa con người với thiên nhiên và các loài động vật. Khi yêu thương, ta sẽ biết trân trọng những điều giản dị như cây cối, động vật, và cả những nguồn tài nguyên thiên nhiên mà chúng ta sử dụng mỗi ngày. Đây cũng là cách để con người bảo vệ và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, bởi vì mọi sự tàn phá đều có thể dẫn đến những hệ thống liên lụy không thể chuyển động trước đó. Nếu mỗi cá nhân biết yêu thương và tôn giáo vạn vật, chúng ta sẽ sống hòa hợp hơn với môi trường, giảm thiểu những tổn hại mà chúng ta vô tình gây ra. Yêu thương vạn vật chính là yêu thương chính mình và thế hệ mai sau, vì một hành tinh khỏe mạnh và bền vững.

Câu 2:

Bài làm

Đoạn thơ “Bên kia sông Đuống” của nhà thơ Hoàng Cầm là một tác phẩm giàu tính cảm xúc và ẩn giấu, có thể hiện sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh. Thông qua đó, tác giả muốn phản ánh sự tàn khốc của chiến tranh đối chọi với cảnh vật và con người, đồng thời cũng trình bày nỗi đau tiếc thương, xót xa về một miền quê từng yên bình và tươi đẹp.

Trong phần đầu của đoạn thơ, tác giả mô tả một bức tranh quê hương tươi đẹp, trù phú, tràn đầy sức sống. Quê hương "lúa nếp thơm nồng" mang trong mình hương vị của sự đủ và an lành. “Tranh Đông Hồ gà lông tươi trong” là hình ảnh quen thuộc, đậm đà bản sắc dân tộc, thể hiện sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, là hình ảnh đẹp của làng quê Việt Nam. "Màu dân tộc sáng sủa trên giấy điệp" càng nhấn mạnh vẻ đẹp văn hóa và nghệ thuật dân gian gian đặc sắc của quê hương, thể hiện sự giàu có về cả vật chất hỗn tinh thần.

Tuy nhiên, sự yên bình nhanh chóng được đảo lộn khi chiến tranh xâm nhập. Từ "Quê hương ta từ ngày khủng" cho đến "Giặc kéo lên ngùn lửa tàn tàn", tác giả đã vẽ nên một bức tranh tranh đối lập hoàn toàn với cảnh tượng trước đó. "Giặc kéo lên ngùn tàn hung tàn" không chỉ là hình ảnh của những cuộc tấn công công bạo lực mà còn là sự tàn phá vô cùng tàn bạo của chiến tranh tranh đấu với quê hương. Quê hương, nơi trước kia tràn đầy sức sống và tình yêu thương, giờ đây trở thành một mảnh đất khô cằn, đổ nát.

Hình ảnh "Ruộng ta khô, Nhà ta cháy" không chỉ là miêu tả về tình trạng vật chất của quê hương mà còn là sự thất vọng về tinh thần, về những gì dân dân đã gắn bó bao lâu nay. Các hình ảnh "Chó ngộ một đàn, lưỡi dài lê sắc máu" và "Mẹ con đàn lợn âm dương, chia lìa tận diệt" tiếp tục khắc họa sự chết tàn, tàn bạo của chiến tranh. Con người và vật nuôi đều trở nên hỗn loạn, không còn gắn kết, tình yêu thương như trước nữa. Cảnh tượng "Đám cưới chuột đang tưng sôi sục" là một câu châm ngôn cay đắng về tình trạng phân liệt và bi kịch mà chiến tranh mang lại, khi những sinh vật nhỏ bé còn phải lo toan cho sự sống trong một thế giới dư mang.

Câu hỏi " Bây giờ tan tác về đâu?" như một lời khuyên hơn là khám phá, có thể gây ra tình trạng bối rối và đau đớn của tác giả trước cảnh tượng quê hương bị tàn phá. Đây không chỉ là câu hỏi của một cá nhân mà là câu hỏi của cả dân tộc, khi phải đối mặt với hậu quả của chiến tranh. Quê hương, từng là nơi an lành, nay trở nên đổ nát và hoang tàn, con người phải sống trong sự ly tán và bất ổn.

Thông qua đoạn thơ này, Hoàng Cầm đã sử dụng những hình ảnh đối lập, từ tươi đẹp đến tàn bạo, để phản ánh ánh biến đổi mạnh mẽ của quê hương trước và sau chiến tranh. Trước chiến tranh, quê hương là nơi đầy ắp niềm vui, sự bình yên, nhưng chiến tranh đã làm thay đổi tất cả, khiến quê hương trở nên tan hoang, con người mất đi sự gắn kết và tình yêu thương đối nhau. Tuy nhiên, qua đó, tác giả cũng gửi tối thông điệp về nỗi đau, sự hy sinh và mong ước được hồi sinh quê hương, dù đã bị chiến tranh tàn phá.

Tóm tắt lại, “Bên kia sông Đuống” không chỉ là Nỗi tiếc thương về một quá khứ đã qua, mà còn là lời cảnh tỉnh về tác động của chiến tranh đối với con người và đất nước. Từ những hình ảnh sinh động, tác giả đã khắc họa một cách sâu sắc sự tàn phá của chiến tranh chống lại quê hương và kêu gọi sự hồi sinh, xây dựng lại một quê hương đã từng bị tổn thương nặng nề. 

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận.

Câu 2: Văn bản trên thể hiện sự day dứt, trăn trở của tác giả về những hành động vô tâm, thô bạo của con người đối với thiên nhiên và con người xung quanh. Từ đó, tác giả muốn nhắn nhủ chúng ta cần nâng niu, trân trọng những giá trị tốt đẹp của cuộc sống và biết yêu thương, cảm thông với những người xung quanh.

Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn (7) là liệt kê. Tác giả liệt kê hàng loạt những đặc điểm của thiên nhiên: "Mặt đất ngàn đời quen tha thứ. Đại dương bao la quen độ lượng. Cánh rừng mênh mông quen trầm mặc..." nhằm khẳng định sự bao dung, độ lượng của thiên nhiên. Đồng thời, tác giả còn sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ "quen tha thứ", "quen độ lượng", "quen trầm mặc" để nhấn mạnh sự vị tha, nhẫn nhịn của thiên nhiên trước những hành động tàn phá của con người.

Câu 4: Tác giả nói "Thỉnh thoảng bàn chân nên bị gai đâm" nhằm mục đích gợi nhắc con người về những tổn thương mà ta vô tình gây ra cho thế giới xung quanh. Cảm giác đau đớn khi bị gai đâm sẽ giúp ta tỉnh ngộ, nhận thức được sự tổn thương mà ta gây ra cho người khác, từ đó biết trân trọng và nâng niu những giá trị tốt đẹp của cuộc sống.

Câu 5: Bài học ý nghĩa nhất mà em rút ra từ văn bản là: Chúng ta cần sống một cách tử tế, biết yêu thương, trân trọng những điều tốt đẹp xung quanh. Hãy sống chậm lại, cảm nhận và nâng niu những giá trị tinh thần, những mối quan hệ tốt

đẹp, để cuộc sống thêm ý nghĩa và hạnh phúc.

1. Thơ tự do

2. Cảm xúc sợ hãi

3. Nhân hóa, biện pháp tu từ nhân hóa giúp cơn mưa trở nên sinh động gần gũi hơn với con người. Qua đó, ta có thể cảm nhận được cảm xúc, hành động của cơn mưa bằng miêu tả nó sát với con người. Đồng thời, giúp cho những cảm xúc, suy nghĩ của nhà thơ được bộc lộ một cách sinh động.

4. Khi đối diện với một tương lai tràn ngập những điều chưa biết, con người nên bình tĩnh, tự tin, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ khó khăn nào ở trước mắt vì có như thế con người mới luôn trưởng thành và thích nghi tốt với những diễn biến mà ta không hề biết trước. Đồng thời, luôn giữ một cái đầu lạnh để có thể giải quyết mọi việc một cách thuận lợi.