Trần Đại Nghĩa

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Đại Nghĩa
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Bài thơ Tự miễn của Hồ Chí Minh là một bài thơ ngắn nhưng rất ý nghĩa. Bài thơ được viết trong thời gian Bác bị giam trong tù ở Trung Quốc. Dù hoàn cảnh khó khăn, Bác vẫn giữ tinh thần lạc quan, mạnh mẽ. Câu thơ “Thân thể ở trong lao, tinh thần ở ngoài lao” cho thấy dù bị giam giữ về thân xác, nhưng tinh thần của Bác vẫn tự do, không bị khuất phục. Bác không than vãn hay buồn rầu, mà ngược lại, rất bình tĩnh, vui vẻ chấp nhận hoàn cảnh. Điều đó thể hiện ở câu thơ cuối: “Cuộc đời cách mạng thật là sang”. Với Bác, đi làm cách mạng, dù có bị bắt, bị tù cũng là điều vinh dự và cao đẹp. Bài thơ cho thấy tâm hồn mạnh mẽ, yêu đời và niềm tin vững chắc vào con đường cách mạng của Hồ Chí Minh. Qua đó, ta càng thêm kính trọng và cảm phục tinh thần thép và trái tim yêu nước của Người.


Câu 1

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là: Biểu cảm.

Câu 2

Thể thơ. Thất ngôn tứ tuyệt.

Câu 3 - Biện pháp tu từ có trong đoạn thơ là ẩn dụ: Ví không có cảnh đông tàn, thì đâu có cảnh huy hoàng ngày xuân; - Tác dụng: + Làm câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. + Cảnh đông tàn ẩn dụ cho những khó khăn thử thách, còn cảnh huy hoàng ngày xuân đại diện cho những vinh quang, những thành công.

Câu 4 Đối với nhân vật trữ tình, tai ương trong bài thơ này là những gian nan, thử thách, là những chướng ngại vật để vượt qua, đồng thời là một cách rèn luyện tinh thần.

Câu5

- Bài học: Không nản chí trước những khó khăn, trở ngại mà cần giữ vững tinh thần lạc quan để vượt qua. - Ý nghĩa: Luôn cố gắng bình tĩnh và nỗ lực để có thể tìm đến một ngày mai tươi sáng hơn.

Câu 1:

Yêu thương vạn vật là một biểu hiện của lòng nhân ái, giúp con người sống hài hòa với thiên nhiên và mọi sinh vật trên Trái Đất. Mỗi loài cây, mỗi con vật đều có vai trò riêng trong hệ sinh thái, góp phần duy trì sự cân bằng và sự sống. Khi biết trân trọng và yêu thương vạn vật, con người không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nuôi dưỡng tâm hồn mình trở nên trong sáng, thiện lương hơn.

Tình yêu thương đối với vạn vật thể hiện qua những hành động đơn giản nhưng ý nghĩa, như bảo vệ cây xanh, không săn bắt động vật hoang dã, giảm thiểu rác thải hay đối xử nhân đạo với những sinh vật xung quanh. Nếu con người thờ ơ, tàn phá thiên nhiên, hậu quả sẽ là những thảm họa như ô nhiễm môi trường, mất cân bằng sinh thái và biến đổi khí hậu.

Biết yêu thương vạn vật cũng giúp con người cảm nhận được sự gắn kết với thế giới xung quanh, sống bình yên và hạnh phúc hơn. Vì thế, hãy học cách trân trọng thiên nhiên, bảo vệ môi trường và lan tỏa tình yêu thương đến mọi sinh vật, để cuộc sống trở nên tốt đẹp và bền vững hơn.

Câu 2:

Hoàng Cầm là một nhà thơ nổi tiếng với những vần thơ mang đậm chất trữ tình và tâm huyết dành cho quê hương Kinh Bắc. Bài thơ Bên kia sông Đuống được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, là tiếng lòng đau xót và căm hờn trước cảnh quê hương bị giặc tàn phá. Đoạn thơ trên đã thể hiện rõ sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh qua hai bức tranh đối lập: một bên là vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của quê hương, một bên là cảnh hoang tàn, đổ nát dưới sự tàn bạo của quân xâm lược.

Trước chiến tranh, quê hương hiện lên với vẻ đẹp thanh bình, trù phú:

"Bên kia sông Đuống

Quê hương ta lúa nếp thơm nồng

Tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong

Màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp."

Chỉ với vài câu thơ, Hoàng Cầm đã phác họa một bức tranh quê hương đầy sức sống. Hình ảnh “lúa nếp thơm nồng” gợi lên sự trù phú của đất đai và cuộc sống no đủ của con người. Tranh Đông Hồ – một nét văn hóa đặc trưng của vùng Kinh Bắc – xuất hiện với những hình ảnh quen thuộc như "gà lợn nét tươi trong", mang theo màu sắc truyền thống rực rỡ, biểu tượng cho tinh thần dân tộc. Không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật, những hình ảnh ấy còn thể hiện tình yêu tha thiết của tác giả với quê hương, nơi gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống ngàn đời.

Nhưng rồi chiến tranh ập đến, quê hương yên bình ấy không còn nữa. Hình ảnh yên vui bị thay thế bởi cảnh hoang tàn, đau thương:

"Quê hương ta từ ngày khủng khiếp

Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn

Ruộng ta khô

Nhà ta cháy

Chó ngộ một đàn

Lưỡi dài lê sắc máu

Kiệt cùng ngõ thẳm bờ hoang."

Tác giả sử dụng những từ ngữ mạnh như "khủng khiếp", "ngùn ngụt lửa hung tàn" để lột tả sự tàn bạo của chiến tranh. Ngọn lửa hung tàn của giặc Pháp đã thiêu rụi những cánh đồng tươi tốt, những mái nhà ấm áp, biến quê hương thành một vùng đất hoang tàn. Các hình ảnh "ruộng ta khô", "nhà ta cháy" đầy sức gợi, diễn tả sự mất mát không gì bù đắp được. Đặc biệt, hình ảnh đàn chó dữ với "lưỡi dài lê sắc máu" không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn là biểu tượng cho sự tàn ác của quân xâm lược.

Không chỉ cảnh vật, ngay cả những nét văn hóa đặc trưng của quê hương cũng bị tàn phá:

"Mẹ con đàn lợn âm dương

Chia lìa trăm ngả

Đám cưới chuột đang tưng bừng rộn rã

Bây giờ tan tác về đâu?"

Những hình ảnh trong tranh Đông Hồ – "mẹ con đàn lợn âm dương", "đám cưới chuột" – vốn là biểu tượng cho cuộc sống bình dị, hạnh phúc, nay lại mang một ý nghĩa đầy bi thương. "Chia lìa trăm ngả", "tan tác về đâu?" – những câu hỏi không có lời đáp thể hiện nỗi đau và sự xót xa của tác giả khi chứng kiến cảnh quê hương bị hủy hoại.

Đoạn thơ trên đã tái hiện chân thực sự đối lập giữa hai bức tranh: quê hương trước và sau chiến tranh. Nếu trước đây, quê hương là nơi trù phú, thanh bình với những nét đẹp văn hóa truyền thống, thì nay chỉ còn lại sự hoang tàn, đổ nát và mất mát đau thương. Sự thay đổi ấy không chỉ phản ánh hậu quả khốc liệt của chiến tranh mà còn gợi lên trong lòng người đọc nỗi xót xa, tiếc nuối. Đồng thời, đó cũng là lời tố cáo mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp và thể hiện niềm khát khao về một ngày quê hương được hồi sinh.

Với ngôn ngữ giàu hình ảnh, giọng thơ vừa trữ tình vừa bi phẫn, Hoàng Cầm đã vẽ nên một bức tranh đầy cảm xúc về sự thay đổi của quê hương trước và sau chiến tranh. Qua đó, ông không chỉ bày tỏ nỗi đau trước cảnh quê nhà bị tàn phá mà còn khơi dậy trong lòng người đọc tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu để giành lại quê hương tươi đẹp. Bài thơ Bên kia sông Đuống mãi mãi là một bản trường ca bi tráng về tình yêu quê hương và nỗi đau chiến tranh.

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là: Nghị luận.

Câu 2

Nội dung chính: Con người vô tình trước những tổn thương do chính mình tạo ra cho thiên nhiên và người khác, nên đôi khi cũng cần phải đối diện với những tổn thương.

Câu 3

*Biện pháp tu từ có trong đoạn (7) là điệp cấu trúc: "Những...quen...".

- Tác dụng:

+ Nhấn mạnh sự bao dung của thiên nhiên với con người.

+ Tạo nhịp điệu và tăng tính liên kết cho đoạn văn.

*Biện pháp tu từ có trong đoạn (7) là nhân hóa: mặt đất tha thứ, đại dương độ lượng, cánh rừng trầm mặc...

- Tác dụng:

+ Làm câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

+ Cho thấy sự bao dung của vạn vật đối với con người.

Con người quá vô tư trước những tổn thương mà mình gây ra cho người khác, vậy nên bản thân chúng ta cũng cần phải bị thương để hiểu được làm đau người khác là làm đau chính mình. Lúc ấy, ta sẽ biết yêu thương, sẻ chia, hoà vào thế giới này bằng trái tim độ lượng.

Câu 5 

Bài học: Cần cẩn thận trong cách cư xử với người khác để tránh làm họ tổn thương.

- Ý nghĩa: Để làm được thế, cần chú tâm với những điều đang xảy ra trong cuộc sống, biết đặt mình vào vị trí của người khác.