

Nguyễn Thị Thùy Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Trong đoạn trích "Đôi mắt", nhân vật Dũng hiện lên là một người trí thức nhạy cảm và giàu lòng trắc ẩn. Ban đầu, Dũng có vẻ mang một nỗi "chán nản và lạnh lẽo" mơ hồ, có lẽ là sự mệt mỏi, xa rời với thực tế cuộc sống nghèo khổ xung quanh. Tuy nhiên, khi chứng kiến cảnh chị hàng xóm "về nhà chồng" mà anh cảm nhận được đó là một sự "chết đuối" không ai cứu vớt, tâm trạng của Dũng đã có sự chuyển biến sâu sắc. Anh "ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình", một sự liên tưởng đầy ám ảnh cho thấy sự đồng cảm, thấu hiểu đến mức cảm nhận được nỗi đau khổ tột cùng của người khác như chính mình đang trải qua.
Dũng không chỉ dừng lại ở sự thương xót bề ngoài mà còn có khả năng nhìn thấu được sự tuyệt vọng tận cùng của người phụ nữ. Anh nhận ra rằng, việc "về nhà chồng" trong hoàn cảnh nghèo khó, không tình yêu thương thực chất là một bi kịch không lối thoát. Sự "chết đuối" ở đây mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tàn lụi về tinh thần và thể xác. Qua suy nghĩ của Dũng, tác giả Nam Cao đã thể hiện sự thức tỉnh của một người trí thức trước nỗi khổ của nhân dân, đồng thời gửi gắm một cái nhìn nhân đạo sâu sắc, lên án những bất hạnh, bế tắc trong cuộc sống của người nghèo. Dũng trở thành một "đôi mắt" cảm thương, nhìn thấu và đau đớn trước số phận con người.
Câu 2 Hôn nhân là một sự kiện trọng đại trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu bước ngoặt trong hành trình xây dựng hạnh phúc cá nhân. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại vẫn còn tồn tại không ít trường hợp cha mẹ áp đặt, can thiệp sâu sắc vào quyết định hôn nhân của con cái. Đây là một vấn đề phức tạp, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho cả con cái và mối quan hệ gia đình.
Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là quan niệm truyền thống về hôn nhân và gia đình. Nhiều bậc cha mẹ vẫn giữ tư tưởng "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy", coi hôn nhân là sự sắp đặt của gia đình, mang tính chất "môn đăng hộ đối" hay vì những lợi ích vật chất. Họ cho rằng mình có quyền và trách nhiệm lựa chọn bạn đời cho con cái dựa trên kinh nghiệm sống và những toan tính riêng. Bên cạnh đó, sự lo lắng thái quá cho tương lai của con, sợ con gặp phải những khó khăn, vấp ngã cũng khiến cha mẹ muốn kiểm soát và định hướng cuộc sống hôn nhân của con.
Tuy nhiên, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân mang đến những hậu quả khôn lường. Trước hết, nó tước đoạt quyền tự do cá nhân, quyền tự quyết trong một vấn đề quan trọng của cuộc đời con cái. Hôn nhân dựa trên sự ép buộc, thiếu tình yêu và sự đồng điệu sẽ khó có được hạnh phúc bền vững. Con cái có thể cảm thấy ngột ngạt, bức bối, thậm chí oán hận cha mẹ vì đã tước đi cơ hội được sống theo ý nguyện của mình.
Hơn nữa, sự áp đặt của cha mẹ có thể dẫn đến những xung đột, rạn nứt trong mối quan hệ gia đình. Khi con cái không được tôn trọng quyết định cá nhân, khoảng cách giữa các thế hệ ngày càng lớn. Những cuộc hôn nhân không xuất phát từ tình yêu thường tiềm ẩn nguy cơ đổ vỡ cao, gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc cho cả con cái và những người liên quan.
Trong xã hội hiện đại, khi giá trị của tự do cá nhân và hạnh phúc cá nhân ngày càng được đề cao, việc tôn trọng quyền lựa chọn hôn nhân của con cái là vô cùng cần thiết. Cha mẹ nên đóng vai trò là người định hướng, chia sẻ kinh nghiệm và đưa ra lời khuyên chân thành, thay vì áp đặt và quyết định thay con. Hãy để con cái tự chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của mình, bởi chính chúng là người sẽ chung sống và xây dựng tương lai với người bạn đời đã chọn.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự thay đổi trong nhận thức của cả cha mẹ và con cái. Cha mẹ cần cởi mở hơn, tôn trọng sự khác biệt thế hệ và tin tưởng vào khả năng lựa chọn của con. Con cái cũng cần mạnh dạn bày tỏ quan điểm, chia sẻ những mong muốn của bản thân một cách chân thành và tôn trọng. Sự lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa để xây dựng một mối quan hệ gia đình和谐 và hạnh phúc thực sự.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một hành động đi ngược lại với quyền tự do cá nhân và có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực. Hôn nhân cần dựa trên tình yêu, sự tự nguyện và tôn trọng lẫn nhau. Cha mẹ nên đồng hành, định hướng thay vì áp đặt, để con cái có thể tự xây dựng hạnh phúc theo cách riêng của mình.
Câu 1: Truyện ngắn
Câu 2: Đề tài của văn bản này tập trung vào sự thay đổi trong nhận thức và thái độ của một người trí thức (Dũng) đối với những người nông dân nghèo khổ. Đoạn trích thể hiện sự cảm thông, xót xa của Dũng khi chứng kiến cảnh khổ cực của chị hàng xóm.
Câu 3: Trong đoạn trích này, lời người kể chuyện và lời nhân vật (Dũng) có sự hòa quyện và thống nhất. Người kể chuyện chủ yếu miêu tả tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật Dũng. Chúng ta thấy rõ sự chuyển biến trong cảm xúc của Dũng thông qua lời kể của tác giả ("Dung thấy một cảm giác chán nản và lạnh lẽo...", "Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối..."). Lời người kể chuyện như là tiếng lòng của nhân vật, giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc hơn nội tâm của Dũng.
Câu 4: Đoạn trích này thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và nỗi xót xa tột cùng của Dũng đối với số phận bi thảm của người phụ nữ nghèo khổ (chị hàng xóm).
- "Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình.": Hình ảnh dòng sông gợi lên sự mênh mông, vô vọng. Việc Dũng nghĩ đến cái chết của mình cho thấy sự ám ảnh, day dứt trong tâm trạng anh khi chứng kiến nỗi khổ của người khác. Anh cảm thấy bất lực, như chính mình cũng đang chìm dần vào sự bế tắc của cuộc đời.
- "Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa.": Câu này nhấn mạnh sự tuyệt vọng hoàn toàn của người phụ nữ. Việc "về nhà chồng" không mang lại hạnh phúc mà trái lại, là một "cái chết đuối" về mặt tinh thần và thể xác. Cụm từ "chết không còn mong có ai cứu vớt" diễn tả sự cô đơn, bất lực đến cùng cực, không còn hy vọng vào một sự thay đổi nào trong cuộc đời đầy đọa của chị.
Câu 5: Qua văn bản, tác giả Nam Cao gửi gắm sự cảm thương sâu sắc và nỗi xót xa vô hạn đối với số phận đáng thương của nhân vật người phụ nữ nghèo khổ (chị hàng xóm). Mặc dù đoạn trích tập trung vào suy nghĩ của Dũng, nhưng chính những suy nghĩ, cảm xúc ấy lại là tiếng nói của tác giả về sự bất công, khổ cực mà những người dân nghèo phải gánh chịu trong xã hội cũ. Tác giả không chỉ dừng lại ở việc miêu tả nỗi khổ mà còn gợi lên sự trăn trở, day dứt trong lòng những người trí thức có lương tâm khi chứng kiến cảnh đời đau thương ấy.