

Lý Gia Kiệt
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) Trong hành trình dài và rộng của cuộc đời, mỗi người đều cần một “điểm neo” để bám víu, để trở về và để không lạc lối giữa bao biến động. Điểm neo ấy có thể là gia đình ấm áp, là quê hương thân thương, là tình yêu chân thành, hay là một ước mơ, một lý tưởng sống cao đẹp. Khi con người phải đối mặt với những khó khăn, vấp ngã hay mất phương hướng, chính điểm neo ấy sẽ giúp ta tìm lại bản thân, tiếp thêm sức mạnh để bước tiếp. Đó là nơi giữ cho ta sự bình yên trong tâm hồn, là bến đỗ vững chắc giữa dòng đời chênh vênh. Nếu không có một điểm neo, con người dễ bị cuốn trôi bởi những lo toan, cám dỗ và áp lực. Vì thế, trong bản đồ cuộc đời rộng lớn và phức tạp, mỗi người cần tìm – và giữ – cho mình một điểm neo thật vững chắc, để từ đó trưởng thành và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Câu 2: Bài văn nghị luận phân tích nghệ thuật bài thơ “Việt Nam ơi” Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một khúc ca tha thiết về tình yêu quê hương, đất nước, chứa đựng những hình ảnh sâu sắc và nghệ thuật biểu đạt giàu cảm xúc. Một trong những điểm nổi bật về nghệ thuật của bài thơ chính là giọng điệu trữ tình và thiết tha xuyên suốt từng dòng thơ. Cách mở đầu bằng tiếng gọi “Việt Nam ơi!” lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ đã khắc họa rõ tình cảm thiêng liêng, nồng nàn của nhà thơ dành cho đất nước. Đó không chỉ là lời gọi tên, mà còn là sự gắn bó, niềm tự hào và xúc động trước chiều dài lịch sử và vẻ đẹp tâm hồn dân tộc. Bên cạnh đó, bài thơ sử dụng hình ảnh giàu sức gợi như “lời ru của mẹ”, “cánh cò bay”, “hào khí oai hùng”, “biển xanh”, “nắng lung linh”… Những hình ảnh ấy vừa gần gũi, vừa giàu tính biểu tượng, tạo nên bức tranh toàn cảnh về đất nước Việt Nam từ truyền thống đến hiện tại. Nhà thơ khéo léo đưa vào tác phẩm những biểu tượng văn hóa dân tộc như mẹ Âu Cơ, truyền thuyết, tổ tiên... để nhấn mạnh cội nguồn thiêng liêng và lòng tự hào dân tộc.Ngoài ra, hình thức thơ tự do giúp tác giả thể hiện cảm xúc linh hoạt, tự nhiên, giàu nhạc điệu. Nhịp thơ có lúc dồn dập như nhịp trái tim yêu nước, có lúc trầm lắng như những suy tư, trăn trở về vận mệnh đất nước. Những điệp từ như “Việt Nam ơi!”, “từ lúc”, “dẫu có”... cũng góp phần nhấn mạnh cảm xúc và tạo nên âm hưởng ngân vang, da diết cho toàn bài.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh. Văn bản cung cấp thông tin khoa học, giải thích hiện tượng thiên văn liên quan đến hệ sao T Coronae Borealis một cách rõ ràng, chính xác và khách quan. Câu 2. Đối tượng thông tin: Đối tượng thông tin của văn bản là hiện tượng sao T Coronae Borealis (T CrB), hay còn gọi là “Blaze Star”, có thể bùng nổ và xuất hiện trên bầu trời Trái Đất trong thời gian sắp tới. Câu 3. Hiệu quả của cách trình bày thông tin: Đoạn văn sử dụng trình tự thời gian kết hợp với số liệu cụ thể, giúp người đọc hiểu rõ quá trình quan sát và nhận biết chu kỳ bùng nổ của T CrB. Việc nhắc đến hai mốc thời gian 1866 và 1946 cho thấy quá trình nghiên cứu kéo dài, đồng thời nhấn mạnh tính chu kỳ 80 năm của nova. Nhờ đó, độc giả có cơ sở để tin tưởng vào khả năng T CrB sắp bùng nổ, tạo sự hấp dẫn và chờ đợi đối với hiện tượng thiên văn này. Câu 4. Mục đích và nội dung: Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học cập nhật về khả năng bùng nổ của hệ sao T CrB – một hiện tượng thiên văn hiếm gặp – để nâng cao hiểu biết và khơi gợi sự quan tâm từ công chúng. Nội dung: Văn bản giới thiệu đặc điểm của hệ sao T CrB, giải thích cơ chế dẫn đến vụ nổ nova, trình bày các bằng chứng gần đây cho thấy T CrB sắp bùng nổ, và hướng dẫn cách quan sát hiện tượng này từ Trái Đất. Câu 5. Phương tiện phi ngôn ngữ và tác dụng: Văn bản sử dụng hình ảnh minh họa vị trí của T CrB trên bầu trời đêm, giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí quan sát hiện tượng khi nó xảy ra. Các ký hiệu chòm sao, tên sao (Arcturus, Vega) cũng là công cụ hỗ trợ trực quan, giúp kết nối kiến thức thiên văn với thực tế quan sát. Tác dụng: Những phương tiện này tăng tính trực quan, sinh động, giúp người đọc không chỉ hiểu lý thuyết mà còn có thể ứng dụng thực tế khi quan sát bầu trời, từ đó nâng cao sự hứng thú với khoa học.
Ở một thời điểm nào đó trong hành trình của cuộc đời, ta sẽ phải độc lập tự mình bước đi. Câu nói ấy gợi lên một sự thật giản dị nhưng sâu sắc: con người không thể mãi sống dựa dẫm vào người khác, đặc biệt là khi ta bước vào tuổi trưởng thành. Trong cuộc sống hiện đại, sự tự lập không chỉ là một kỹ năng sống cần thiết mà còn là một phẩm chất quan trọng, có ý nghĩa đặc biệt đối với tuổi trẻ. Tự lập là khả năng tự mình làm chủ cuộc sống, tự ra quyết định, chịu trách nhiệm với hành động của bản thân và không phụ thuộc vào người khác. Với người trẻ – những người đang ở ngưỡng cửa xây dựng tương lai – tự lập là nền tảng để hình thành nhân cách vững vàng, giúp họ trưởng thành và bản lĩnh hơn. Cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm,có những lúc cha mẹ không thể đồng hành, bạn bè không thể giúp đỡ. Khi ấy, chính sự tự lập sẽ là hành trang quý giá để mỗi người trẻ vượt qua khó khăn, thử thách, khẳng định bản thân trên hành trình cuộc đời.Sự tự lập giúp tuổi trẻ rèn luyện kỹ năng sống, khả năng thích nghi và tinh thần trách nhiệm. Một người trẻ biết tự học, tự làm, tự quyết định con đường mình đi sẽ chủ động trong mọi hoàn cảnh và không dễ bị khuất phục trước nghịch cảnh. Những người như thế thường trưởng thành sớm, biết đặt mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo đuổi lý tưởng.Trên thực tế, nhiều tấm gương thành công như Elon Musk, Jack Ma, hay thậm chí những bạn trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng… đều là những minh chứng sống động cho sức mạnh của tinh thần tự lập.Tuy nhiên, không ít người trẻ hiện nay còn phụ thuộc quá nhiều vào gia đình, sống thụ động, ngại va chạm và không dám tự quyết định điều gì. Họ dễ chán nản khi gặp khó khăn, thiếu ý chí vươn lên và đánh mất cơ hội phát triển bản thân. Nếu không sớm rèn luyện tính tự lập, họ sẽ khó hòa nhập với xã hội, dễ bị tụt lại trong cuộc cạnh tranh khốc liệt của cuộc sống hiện đại.Để rèn luyện sự tự lập, mỗi người trẻ cần bắt đầu từ những việc nhỏ nhất: biết tự chăm sóc bản thân, tự tổ chức việc học tập, quản lý thời gian hợp lý, dám chịu trách nhiệm với hành động của mình. Quan trọng hơn, cần rèn luyện tư duy độc lập – biết phân tích, phản biện và đưa ra lựa chọn đúng đắn thay vì nghe theo người khác một cách mù quáng. Tóm lại, sự tự lập là nền tảng để tuổi trẻ sống có trách nhiệm, vững vàng và làm chủ cuộc đời mình. Trong hành trình trưởng thành, có thể sẽ có lúc ta cô đơn, vấp ngã, nhưng chính tinh thần tự lập sẽ giúp ta đứng dậy, mạnh mẽ bước tiếp và viết nên câu chuyện riêng của cuộc đời mình.
Hình tượng “li khách” trong bài thơ Tống biệt hành của Thâm Tâm là một hình tượng giàu ý nghĩa, gợi nhiều suy ngẫm. “Li khách” – người ra đi – hiện lên không rõ tên tuổi, hình dáng, mà chủ yếu được khắc họa qua hành động và tâm trạng. Đó là người mang theo “chí nhớn”, dấn thân vào con đường xa lạ, gian nan với đôi “bàn tay không”, sẵn sàng rời xa gia đình, quê hương, bỏ lại sau lưng mẹ già, chị hiền, em thơ. “Li khách” là hiện thân của lý tưởng, khát vọng, của những người trẻ khao khát tìm đường đi cho riêng mình trong bối cảnh đất nước giao thời. Tuy nhiên, đó cũng là một con người bằng xương bằng thịt – mang nỗi buồn, sự lặng lẽ, cô đơn, được phản chiếu qua ánh mắt, giọt nước mắt, qua sự xót xa của người tiễn. Hình tượng “li khách” vừa mang tính cá nhân, vừa có ý nghĩa biểu tượng cho lớp thanh niên đương thời: dũng cảm, quyết liệt, nhưng cũng đầy nhân bản và trăn trở. Qua đó, bài thơ không chỉ là khúc tiễn biệt mà còn là lời tri ân, lời tiễn đưa đầy cảm xúc với những con người dám sống vì lý tưởng.
Một thông điệp ý nghĩa từ bài thơ "Tống biệt hành" là: Chia ly là điều không thể tránh trong cuộc sống, nhưng chính tình cảm chân thành trong giây phút chia xa khiến con người trở nên sâu sắc và nhân hậu hơn. Bài thơ không chỉ nói về sự chia tay mà còn thể hiện nỗi đau, sự lưu luyến, yêu thương chân thành giữa người tiễn và người ra đi. Những cảm xúc ấy giúp ta nhận ra rằng: dù phải chấp nhận chia ly, nhưng tình người, tình thân vẫn luôn là điều quý giá, khiến mỗi con người sống tình cảm hơn, biết trân trọng hiện tại hơn. Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống vội vã dễ khiến người ta vô cảm, thì thông điệp này nhắc nhở ta: đừng quên yêu thương, gắn bó, và chia sẻ với nhau – ngay cả trong khoảnh khắc chia xa.
1. Tiếng sóng – biểu tượng của tâm trạng xao động: Dù không thực sự có sông, có nước, nhưng “tiếng sóng” lại vang lên trong lòng người tiễn biệt. Điều đó tượng trưng cho sự xáo trộn, bồi hồi, thổn thức trong tâm hồn – như sóng vỗ không yên. Đó là nỗi buồn âm ỉ, dâng trào trong im lặng, khiến lòng người dậy sóng dù bên ngoài vẫn cố giữ vẻ bình tĩnh. 2. Tiếng sóng – biểu tượng của chia ly: Sóng thường gắn với hành trình, sự ra đi, và cũng là dấu hiệu của khoảng cách. “Tiếng sóng” gợi sự chia cách, xa vắng giữa kẻ ở người đi. Nó tượng trưng cho sự không thể níu giữ – như con thuyền phải rời bến, như người ra đi không thể quay lại. 3. Góp phần khắc họa chiều sâu nội tâm: Hình ảnh tượng trưng này làm nổi bật đặc điểm thơ mới: lấy cảm xúc cá nhân làm trung tâm, chú trọng vào đời sống nội tâm tinh tế, sâu sắc.
1. Hiện tượng: Câu thơ sử dụng ngôn ngữ nghịch lý, phi logic, phá vỡ quy tắc thông thường: “bóng chiều không thắm, không vàng vọt” – nghĩa là cảnh vật không mang màu sắc hoàng hôn rõ rệt, nhưng lại “đầy hoàng hôn trong mắt trong” – tức là hoàng hôn vẫn nhuốm đầy trong ánh mắt, trong cảm xúc con người. Cách diễn đạt này không theo logic tả thực, mà nghiêng về biểu cảm, chủ quan. 2. Tác dụng: Thể hiện nỗi buồn chia ly thấm sâu vào nội tâm: dù cảnh vật bên ngoài không rõ rệt, không quá buồn, nhưng trong lòng người vẫn tràn ngập nỗi buồn (như có cả “hoàng hôn” trong đôi mắt). Góp phần thể hiện phong cách Thơ mới: đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, dùng hình ảnh và ngôn ngữ mang tính gợi cảm hơn là miêu tả thực tế. Làm nổi bật tâm trạng xao xuyến, chất chứa của nhân vật trữ tình trong khoảnh khắc chia tay.
Không gian: Không gian cuộc chia tay diễn ra không rõ ràng, không cụ thể như bến sông, sân ga…, mà là một không gian gợi – mang tính nội tâm và biểu cảm. Những hình ảnh như “tiếng sóng trong lòng”, “bóng chiều”, “con đường nhỏ” gợi nên một khung cảnh lặng lẽ, man mác buồn, nhuốm màu chia ly. Thời gian: Cuộc chia tay diễn ra vào buổi chiều hôm trước và kéo dài tới sáng hôm nay. Đây là khoảng thời gian gợi nỗi buồn chia ly lan tỏa, kéo dài, như một dư âm day dứt trong lòng người tiễn biệt.
Người đưa tiễn
b.Hiện tượng nở hoa của cây mười giờ thuộc kiểu ứng động sinh trưởng.
Vì hiện tượng này xảy ra do tốc độ sinh trưởng và phân chia tế bào không điều ở mặt trên và mặt dưới của hoa làm cho hoa nở hoặc khép dưới tác dụng của các tác nhân kích thích không định hướng mang tính chu kì như nhiệt độ ánh sáng
a.Hiện tượng đóng mở của khỉ khổng
Vì hiện tượng này là vận động thuận nghịch do sự biến đổi sức trương nước của khí khổng dưới tác dụng của các tác nhân kích thích không định hướng nhú nhiệt độ, cường độ ánh sáng, độ ẩm không khí, gió