Hoàng Quốc Hoà

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Quốc Hoà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong tác phẩm "Nhà giả kim", Paulo Coelho đã gửi gắm một chân lý giản dị mà sâu sắc: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.”. Câu nói này không chỉ là một lời động viên mà còn là một triết lý sống mạnh mẽ, khơi gợi trong ta những suy ngẫm về hành trình trưởng thành và ý chí kiên cường. Thật vậy, cuộc đời vốn dĩ không bằng phẳng, mà chứa đựng vô vàn thử thách, thất bại. Những vấp ngã là điều khó tránh khỏi, có thể đến từ những quyết định sai lầm, những biến cố bất ngờ hay đơn giản là sự giới hạn của bản thân. Quan trọng là, thái độ của chúng ta trước những khó khăn ấy mới định đoạt được giá trị của cuộc sống. Việc "ngã bảy lần" tượng trưng cho những khó khăn, vấp váp mà mỗi người phải đối diện trên đường đời. Đó có thể là những thất bại trong công việc, những đổ vỡ trong tình cảm, hay những lần vấp ngã trên con đường chinh phục ước mơ. Tuy nhiên, "đứng dậy tám lần" mới thực sự là "bí mật" của cuộc sống. Hành động này thể hiện một tinh thần bất khuất, một ý chí kiên cường không chịu khuất phục trước nghịch cảnh. Mỗi lần đứng lên sau vấp ngã là một lần ta học được bài học mới, tích lũy thêm kinh nghiệm và trở nên mạnh mẽ hơn. Chính sự kiên trì, không ngừng nỗ lực ấy sẽ giúp chúng ta vượt qua mọi rào cản, chạm đến những thành công và tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Câu nói của Paulo Coelho đã khẳng định một chân lý giản dị: thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là một phần tất yếu của hành trình trưởng thành, và chính nghị lực vươn lên sau mỗi vấp ngã mới là chìa khóa mở cánh cửa thành công và hạnh phúc.

Câu 2

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) nằm trong tập "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi, thể hiện một cách sâu sắc tâm sự của nhà thơ về lẽ sống, về sự lựa chọn giữa danh lợi và cuộc sống thanh nhàn, đồng thời bộc lộ những nét đặc sắc trong nghệ thuật thơ Nôm Đường luật của ông.

Về nội dung, hai câu đề "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, Lui tới đòi thì miễn phận an" đã khắc họa rõ nét thái độ của Nguyễn Trãi trước danh lợi và chốn quan trường. "Bể triều quan" gợi ra sự rộng lớn, sóng gió, đầy rẫy những bon chen, tranh đoạt. Từ "ngại vượt" cho thấy sự mệt mỏi, chán chường của tác giả trước con đường công danh. Thay vào đó, ông lựa chọn "lui tới đòi thì miễn phận an", một cuộc sống ẩn dật, tùy thời, chấp nhận với những gì mình có để tìm sự an yên trong tâm hồn. Đây là sự phản ánh chân thực tâm trạng của Nguyễn Trãi sau những thăng trầm của cuộc đời và sự cáo lui về ở ẩn.

Hai câu thực "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" vẽ nên một bức tranh sinh hoạt tao nhã, thanh đạm nơi ẩn dật. "Hương quế" tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khiết, cao quý của thiên nhiên. Hành động "hé cửa đêm chờ" thể hiện sự trân trọng, hòa mình vào vẻ đẹp ấy. Đối lại, "bóng hoa tan" gợi sự tàn phai, hư ảo của cuộc đời. "Quét hiên ngày lệ" không chỉ là một hoạt động thường nhật mà còn ẩn chứa nỗi buồn man mác, sự tiếc nuối cho những điều đã qua. Sự đối lập giữa "hương quế" và "bóng hoa tan" cho thấy sự giằng xé trong tâm hồn nhà thơ, vừa tìm thấy niềm vui trong thiên nhiên, vừa không nguôi nỗi ưu tư thế sự.

Hai câu luận "Đời dùng người có tài Y, Phó, Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan" thể hiện quan niệm về việc sử dụng người tài của triều đình và sự kiên định với đạo lý của Nguyễn Trãi. "Y, Phó" là những danh thần thời xưa, tượng trưng cho những người có tài năng được trọng dụng. Tuy nhiên, hoàn cảnh đất nước lúc bấy giờ "nhà ngặt" (khó khăn, eo hẹp) khiến những người như Nguyễn Trãi không được trọng dụng. Trong bối cảnh đó, ông lựa chọn "bền đạo Khổng, Nhan", kiên trì giữ vững những giá trị đạo đức cao đẹp của Khổng Tử và Nhan Uyên, sống thanh bạch, giữ gìn phẩm chất của người quân tử.

Câu kết "Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, Ngâm câu: 'danh lợi bất như nhàn'" là lời khẳng định cuối cùng về sự lựa chọn của Nguyễn Trãi. "Kham hạ hiền xưa" chỉ những bậc hiền tài ẩn dật thời xưa. Việc "toan lẩn được" cho thấy sự ngưỡng mộ của tác giả đối với lối sống cao khiết ấy. Câu thơ khép lại bằng việc Nguyễn Trãi ngâm nga câu "danh lợi bất như nhàn" (danh lợi không bằng sự nhàn nhã), một sự khẳng định dứt khoát về sự ưu tiên cuộc sống thanh thản, tự tại hơn là danh vọng phù phi.

Về nghệ thuật, bài thơ thể hiện rõ phong cách thơ Nôm Đường luật của Nguyễn Trãi. Thể thơ thất ngôn bát cú được tuân thủ nghiêm ngặt về niêm luật, đối, vần. Ngôn ngữ thơ bình dị, tự nhiên, đậm chất Việt, sử dụng nhiều từ thuần Việt ("khơi", "ngại", "lọt", "lệ", "ngặt", "kham hạ"). Tuy nhiên, trong sự bình dị ấy vẫn ẩn chứa sự tinh tế, hàm súc. Nghệ thuật đối được sử dụng một cách khéo léo ở các cặp câu đề, thực, luận, tạo nên sự cân đối, hài hòa cho bài thơ, đồng thời làm nổi bật những ý niệm đối lập trong tâm trạng nhà thơ. Hình ảnh thơ vừa mang tính ước lệ (bể triều quan, hương quế, bóng hoa), vừa mang tính tả thực (hé cửa, quét hiên), tạo nên một bức tranh vừa khái quát vừa cụ thể về cuộc sống và tâm trạng của Nguyễn Trãi.

Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) là một tác phẩm tiêu biểu cho tiếng lòng của Nguyễn Trãi, thể hiện sự chán ghét chốn quan trường đầy bon chen và khát khao một cuộc sống thanh nhàn, hòa mình vào thiên nhiên, giữ vững đạo lý. Với ngôn ngữ bình dị, hình ảnh gợi cảm và nghệ thuật đối tài tình, bài thơ đã khắc họa một cách sâu sắc tâm trạng và triết lý sống cao đẹp của nhà thơ, đồng thời góp phần làm phong phú thêm cho di sản văn học dân tộc.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin/báo chí.

Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh (cung cấp thông tin, giải thích về phát hiện các hành tinh mới). Bên cạnh đó, còn có yếu tố miêu tả (mô tả sao Barnard và các hành tinh) và tự sự (trình bày diễn biến sự việc phát hiện).

Câu 3. Cách đặt nhan đề của tác giả khá chính xác, ngắn gọn và thu hút sự chú ý. Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" đã nêu bật thông tin quan trọng nhất của văn bản: số lượng hành tinh mới được phát hiện (4), vị trí của hệ sao (láng giềng của Trái đất). Điều này khơi gợi sự tò mò của người đọc về một khám phá thiên văn học thú vị gần với hệ Mặt Trời của chúng ta.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Tác dụng của hình ảnh này là:

  • Trực quan hóa thông tin: Giúp người đọc dễ dàng hình dung về sao Barnard và các hành tinh mới được phát hiện, làm cho thông tin trở nên sinh động và dễ hiểu hơn so với chỉ đọc chữ.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh minh họa làm cho bài viết trở nên trực quan và thu hút sự chú ý của độc giả hơn.
  • Cung cấp thêm thông tin: Mặc dù là mô phỏng, hình ảnh có thể gợi ý về kích thước tương đối, màu sắc (nếu có) hoặc vị trí của các hành tinh so với ngôi sao trung tâm.

Câu 5. Văn bản thể hiện tính chính xác và khách quan cao vì:

  • Nguồn thông tin đáng tin cậy: Văn bản trích dẫn thông tin từ báo cáo công bố tháng 4.2024 và chuyên san khoa học uy tín "The Astrophysical Journal Letters".
  • Dẫn lời chuyên gia: Bài viết trích dẫn phát biểu của nghiên cứu sinh Ritvik Basant của Đại học Chicago, người trực tiếp tham gia vào nghiên cứu.
  • Sử dụng ngôn ngữ khoa học, trung tính: Các thông tin về số lượng hành tinh, vị trí, kích thước, nhiệt độ bề mặt, thành phần có khả năng của các hành tinh được trình bày một cách khách quan, dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • Đề cập đến phương pháp nghiên cứu: Văn bản nhắc đến việc sử dụng các đài thiên văn hiện đại như Đài Thiên văn Gemini và Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT) để thực hiện phát hiện.
  • Thời gian cụ thể: Thông tin về thời gian công bố báo cáo (tháng 4.2024) và thời điểm trích dẫn (19.3.2025) giúp người đọc xác định được tính thời sự của thông tin.

câu 1

Trong bối cảnh thế giới không ngừng đổi mới và phát triển như vũ bão, tính sáng tạo đóng vai trò then chốt, mang ý nghĩa sống còn đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra những điều mới mẻ, độc đáo mà còn là chìa khóa để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, linh hoạt. Đối với những người trẻ đang trên hành trình xây dựng tương lai, sáng tạo mở ra những cơ hội nghề nghiệp đa dạng, giúp họ thích ứng với thị trường lao động đầy cạnh tranh và khẳng định giá trị bản thân. Hơn thế nữa, sáng tạo thúc đẩy tư duy phản biện, khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều và dám nghĩ khác biệt. Nó khơi dậy niềm đam mê khám phá, học hỏi và không ngừng hoàn thiện bản thân. Một thế hệ trẻ giàu tính sáng tạo sẽ là động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của xã hội, mang đến những giải pháp đột phá cho các thách thức toàn cầu. Sáng tạo còn là phương tiện để mỗi cá nhân thể hiện bản sắc riêng, đóng góp những màu sắc độc đáo vào bức tranh chung của cộng đồng. Vì vậy, nuôi dưỡng và phát huy tính sáng tạo không chỉ là trách nhiệm của mỗi người trẻ mà còn là nhiệm vụ của toàn xã hội, để kiến tạo một tương lai tươi sáng và đầy tiềm năng.

câu 2

Trong truyện ngắn "Biển người mênh mông", Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa chân dung những con người Nam Bộ với những nét tính cách đặc trưng, vừa mạnh mẽ, phóng khoáng, vừa tình nghĩa, bao dung. Hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo hiện lên như những mảnh ghép tiêu biểu, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của người dân nơi đây.

Nhân vật Phi mang trong mình sự từng trải và một chút bụi bặm của cuộc đời. Mồ côi cha từ nhỏ, lớn lên thiếu vắng sự chăm sóc của mẹ, Phi phải tự lập từ sớm. Cái "tóc tai xấp xãi, hệt du côn" mà ngoại Phi từng cằn nhằn dường như là một lớp vỏ bọc bên ngoài, che giấu một tâm hồn nhạy cảm và giàu tình cảm. Dù cuộc sống khó khăn, Phi vẫn cố gắng học hành, tìm việc làm thêm để tự nuôi sống bản thân. Sự lôi thôi, buông thả sau khi ngoại mất có lẽ là cách Phi đối diện với nỗi cô đơn, mất mát quá lớn. Tuy nhiên, ẩn sâu trong vẻ ngoài ấy là một trái tim ấm áp, sẵn sàng cưu mang, giúp đỡ người khác, như việc Phi chấp nhận nuôi con bìm bịp của ông Sáu Đèo.

Khác với vẻ ngoài có phần bất cần của Phi, ông Sáu Đèo hiện lên là một người đàn ông từng trải, mang trong mình nỗi đau day dứt của quá khứ. Cuộc sống nghèo khó trên sông nước đã tôi luyện nên sự chân chất, mộc mạc trong con người ông. Tình yêu thương sâu sắc dành cho người vợ đã bỏ ông ra đi biền biệt gần bốn mươi năm trời là minh chứng cho sự thủy chung, son sắt của người đàn ông Nam Bộ. Hành động "dời nhà cả thảy ba mươi ba bận, lội gần rã cặp giò rồi mà chưa thấy" chỉ để tìm kiếm một lời xin lỗi đã cho thấy sự ân hận, day dứt khôn nguôi trong lòng ông. Dù nghèo khó, ông vẫn trân trọng tình nghĩa xóm giềng, quan tâm đến Phi bằng những lời nhắc nhở chân thành. Lời dặn dò Phi nuôi con bìm bịp trước lúc ra đi đã thể hiện sự tin tưởng và gửi gắm tình cảm của ông vào người thanh niên này.

Điểm chung đáng quý ở Phi và ông Sáu Đèo chính là tấm lòng nhân hậu, nghĩa tình. Dù mỗi người có một hoàn cảnh sống khác nhau, họ đều trân trọng những mối quan hệ xung quanh và sẵn lòng sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau. Phi chấp nhận nuôi con bìm bịp không chỉ vì lời nhờ vả mà còn vì sự đồng cảm với nỗi cô đơn của ông Sáu. Ông Sáu Đèo quan tâm đến Phi không chỉ bằng lời nói mà còn bằng sự tin tưởng trao gửi một phần kỷ niệm, một người bạn tri kỷ.

Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã vẽ nên một bức tranh đẹp về con người Nam Bộ. Đó là những con người mạnh mẽ, kiên cường trước những khó khăn của cuộc sống, nhưng đồng thời cũng rất đỗi tình cảm, thủy chung và luôn trân trọng những giá trị nhân văn. Họ có thể có vẻ ngoài xù xì, bụi bặm, nhưng bên trong là một trái tim ấm áp, sẵn sàng yêu thương và sẻ chia. "Biển người mênh mông" không chỉ là câu chuyện về những phận người nhỏ bé mà còn là khúc ca về vẻ đẹp tâm hồn của người dân Nam Bộ, những người luôn sống trọn vẹn với tình nghĩa và lòng bao dung.

câu 1

-Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin

câu 2

-Người buôn bán và người mua họp chợ bằng nhiều loại thuyền như xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy, tạo nên cảnh sông nước nhộn nhịp.

-Những chiếc xuồng con len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi va quệt.

-Sự đa dạng của hàng hóa được bày bán trên sông, từ trái cây, rau củ đến hàng thủ công, gia dụng, thực phẩm, động vật

-Lối rao hàng độc đáo bằng "cây bẹo": người bán treo hàng hóa lên sào tre cao để khách dễ nhận biết từ xa.-

-Hình ảnh những "cây bẹo" như những cột "ăng-ten" kì lạ di động trên sông, mỗi cây treo các loại hàng hóa khác nhau.

-Việc sử dụng "cây bẹo" có khi là một tấm lá lợp nhà để rao bán chính chiếc ghe.

-Cách "bẹo" hàng bằng âm thanh của những chiếc kèn tay, kèn đạp tạo nên âm thanh đặc trưng của chợ nổi.

-Lời rao mời mọc lảnh lót, thiết tha của những cô gái bán đồ ăn thức uống.

câu 3:

Tác dụng về nội dung:

Việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản có tác dụng cụ thể hóa thông tin và tăng tính xác thực. Bằng cách liệt kê các chợ nổi tiêu biểu như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền,... văn bản giúp người đọc hình dung rõ ràng về sự phân bố rộng khắp của hình thức chợ này ở miền Tây, thay vì chỉ nói chung chung. Đồng thời, các địa danh có thật tạo độ tin cậy cho thông tin, khẳng định đây là một nét văn hóa đặc trưng và phổ biến của khu vực.

Tác dụng về hình thức:

Về mặt hình thức, việc sử dụng tên các địa danh, đặc biệt là thông qua liệt kê, tạo nên sự rõ ràng và mạch lạc cho văn bản. Người đọc dễ dàng nắm bắt được các ví dụ cụ thể, làm cho thông tin trở nên trực quan và dễ tiếp nhận hơn. Cách trình bày này cũng thể hiện sự chính xác và cẩn trọng của người viết trong việc cung cấp thông tin về một đặc điểm văn hóa địa phương.

Câu 4

Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động mua bán ở chợ nổi miền Tây. Nổi bật nhất là hình ảnh "cây bẹo", một dấu hiệu trực quan độc đáo với hàng hóa treo cao, giúp người mua từ xa dễ dàng nhận biết mặt hàng mà không cần nghe rao. Những "cột ăng-ten" di động này không chỉ truyền tải thông tin nhanh chóng mà còn thể hiện sự sáng tạo, thích ứng của người dân với môi trường sông nước. Bên cạnh đó, âm thanh kèn đặc trưng từ các ghe hàng dạo cũng là một phương tiện thu hút thính giác hiệu quả, tạo nên không khí sôi động, nhộn nhịp riêng có của chợ nổi. Như vậy, "cây bẹo" và âm thanh kèn không chỉ hỗ trợ giao thương mà còn góp phần tạo nên nét văn hóa độc đáo và sinh động cho chợ nổi miền Tây.

Câu 5


a. Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (công nghiệp 4.0) đang phát triển mạnh mẽ, tạo ra những thay đổi sâu sắc về mọi mặt của đời sống xã hội trên toàn thế giới, dựa trên các thành tựu đột phá khoa học và công nghệ (KHCN) như: Trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big data), internet kết nối vạn vật (IoT), điện toán

b.Trong kỉ nguyên số hiện nay, rất nhiều thông tin được chia sẻ tràn lan trên mạng internet nhưng chưa được kiểm chứng. Nếu là một trong những người nhận được thông tin ấy, em sẽ:

+ Tìm hiểu thông tin và kiểm chứng tính chính xác của thông tin qua báo đài, trang web, trang mạng chính thống

+ Không chia sẻ, bình luận về những thông tin sai sự thật.

+ Tìm hiểu về kiến thức về luật an ninh mạng, nâng cao ý thức cảnh giác đối với những nguồn thông tin trên mạng internet.

+ Đồng thời tuyên truyền cho người thân, bạn bè những kiến thức bổ ích, tránh bị lợi dụng và cảnh báo lừa đảo trên các trang mạng internet.

a. Về hình thức, đoạn văn bắt đầu bằng chữ cái viết hoa, thụt đầu hàng, là sự gắn kết của các câu văn và kết thúc bằng dấu ngắt câu.

-Về nội dung, đoạn văn đã diễn đạt một ý hoàn chỉnh: quan niệm về người nghệ sĩ.

b.Mạch lạc về nội dung giữa các câu trong đoạn văn:

- Câu 1: khẳng định bản chất nghệ thuật của con người

- Câu 2: chỉ ra những tác động đến bản chất nghệ thuật ấy

- Câu 3: chỉ ra tinh thần không khuất phục những tác động trên

- Câu 4: khẳng định đó là nghệ sĩ

=> Mỗi câu văn đều phải dựa vào câu văn trước đó làm tiền đề để nêu ý nghĩa.

-Mạch lạc trong phép liên kết:

+Phép lặp: chỉ, đồng cảm

+Phép thế: tấm lòng ấy, những người ấy

+Phép nối: Nói cách khác

c. Dấu hiệu cho thấy mạch lạc giữa đoạn văn này và các đoạn văn khác của văn bản “Yêu và đồng cảm” là có từ nối: “Nói cách khác”. Điều này cho thấy đoạn văn trước đó tác giả đã đề cập đến nội dung về người nghệ sĩ.

d. Trong đoạn văn, từ ngữ “người”, “đồng cảm”, “chỉ” được lặp lại nhiều lần. Việc lặp như vậy nhằm tạo ra mạch liên kết trong văn bản, giúp các câu trong đoạn văn cùng thống nhất một chủ đề.

Văn bản “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” có cách lập luận chặt chẽ, mạch lạc, giàu thuyết phục. Mở đầu, tác giả đưa ra khái niệm “hiền tài”, khẳng định hiền tài có ý nghĩa quan trọng đối với vận mệnh dân tộc thông qua cách trọng dụng, đối đãi của những đấng thánh đế minh vương và cuối cùng là nêu lên tác dụng to lớn của việc được khắc tên lên bia tiến sĩ đối với người đương thời và các thế hệ sau. Các luận điểm có mối liên hệ chặt chẽ, luận điểm trước là tiền đề để luận điểm sau phát triển.

yếu tố tạo nên sứ thuyết phục của bài viết trên là vấn đề sử dụng điện thoại không đúng cách dẫn đến phụ thuộc vào các thiết bị này

 

bằng những luận điểm và trình tự sắp xếp các luật điểm với những bằng chứng, lí lẽ tác giả đã cho thấy hiện nay thời đại công nghệ thông tin con người luôn phải phụ thuộc vào các thiết bị thông minh như điện thoại, máy tính và các thiết bị khác

 

vấn đề chính của đoạn văn trên nói về sự phụ thuộc của con người đối với điện thoại thông minh