Đỗ Thảo Nguyên

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đỗ Thảo Nguyên
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 

 

câu1: Văn bản Chiếu cầu hiền tài của Nguyễn Trãi thể hiện nghệ thuật lập luận chặt chẽ, thuyết phục, phản ánh tư tưởng trọng dụng nhân tài của triều đình nhà Lê. Trước hết, tác giả sử dụng cách lập luận diễn dịch rõ ràng. Mở đầu, ông khẳng định tầm quan trọng của việc trọng dụng hiền tài đối với sự thịnh trị của đất nước. Sau đó, các lập luận được triển khai chặt chẽ, dẫn đến lời kêu gọi các quan lại tiến cử nhân tài.

 

Một điểm đặc sắc trong nghệ thuật lập luận là cách dùng dẫn chứng lịch sử. Nguyễn Trãi nhắc đến các tấm gương tiến cử hiền tài của triều Hán, Đường như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh… Những nhân vật này là bằng chứng thuyết phục cho thấy trọng dụng nhân tài là yếu tố quyết định sự hưng thịnh của quốc gia.

 

Ngoài ra, Nguyễn Trãi còn sử dụng lời lẽ khiêm nhường và tha thiết. Ông thể hiện sự lo lắng của nhà vua khi chưa tìm được nhân tài, đồng thời kêu gọi các bậc quân tử đừng ngần ngại tự tiến cử. Cách lập luận vừa mang tính thuyết phục cao vừa thể hiện sự cầu thị, chân thành.

 

Nhìn chung, nghệ thuật lập luận trong Chiếu cầu hiền tài là sự kết hợp giữa lý lẽ sắc bén, dẫn chứng xác thực và giọng điệu chân thành, làm nổi bật tư tưởng trọng dụng nhân tài của Nguyễn Trãi và triều đình

nhà Lê.

 

câu 2: Trong thời đại toàn cầu hóa, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, Việt Nam đang đối mặt với một thực trạng đáng lo ngại: hiện tượng “chảy máu chất xám”. Đây là tình trạng những người có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là các nhà khoa học, kỹ sư, bác sĩ, và sinh viên tài năng, rời khỏi quê hương để làm việc, nghiên cứu hoặc định cư ở nước ngoài. Hiện tượng này đặt ra nhiều thách thức lớn cho sự phát triển của đất nước.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó đáng chú ý nhất là vấn đề môi trường làm việc và đãi ngộ. Ở các nước phát triển, đội ngũ trí thức được hưởng mức lương cao, chế độ phúc lợi tốt, cùng với điều kiện làm việc hiện đại, khuyến khích sáng tạo và phát triển bản thân. Trong khi đó, tại Việt Nam, chính sách đãi ngộ nhân tài chưa thực sự hấp dẫn, nhiều người dù giỏi nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội xứng đáng với năng lực.

 

Ngoài ra, hệ thống giáo dục và nghiên cứu khoa học trong nước chưa phát huy tối đa tiềm năng của nhân tài. Các chương trình nghiên cứu thường thiếu kinh phí, thiếu trang thiết bị hiện đại, dẫn đến việc nhiều nhà khoa học, kỹ sư phải ra nước ngoài để có điều kiện làm việc tốt hơn. Không ít sinh viên du học xong chọn cách ở lại nước ngoài vì thấy cơ hội phát triển bản thân rộng mở hơn.

 

Bên cạnh đó, văn hóa làm việc và sự minh bạch trong xã hội cũng ảnh hưởng đến quyết định của người tài. Ở một số lĩnh vực, tình trạng cục bộ, ưu ái người thân quen hơn người có năng lực thực sự khiến những cá nhân tài giỏi cảm thấy khó phát huy năng lực của mình. Điều này khiến họ chọn con đường ra nước ngoài để tìm kiếm môi trường công bằng hơn.

Hậu quả của việc chảy máu chất xám là sự mất mát lớn về nhân lực. Những người tài giỏi lẽ ra có thể đóng góp cho sự phát triển của đất nước lại phục vụ cho các quốc gia khác. Điều này làm suy giảm sức cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, khoa học kỹ thuật và y tế.

 

Hơn nữa, tình trạng này có thể làm chậm quá trình phát triển kinh tế - xã hội. Khi nhân tài ra đi, đất nước không có đủ nguồn lực để phát triển khoa học, công nghệ, giáo dục, dẫn đến sự tụt hậu so với các nước khác. Đồng thời, nó cũng làm mất đi những tấm gương xuất sắc có thể truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong nước.

Vậy làm thế nào để hạn chế tình trạng "chảy máu chất xám"? Trước hết, Nhà nước cần có chính sách đãi ngộ tốt hơn để giữ chân nhân tài, đảm bảo mức lương và chế độ phúc lợi phù hợp để người lao động có thể yên tâm cống hiến. Đồng thời, cần cải thiện môi trường làm việc, tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu và phát triển khoa học - công nghệ. Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng giáo dục, tăng cường hợp tác quốc tế để thu hút nhân tài quay trở về sau khi học tập ở nước ngoài cũng là một giải pháp quan trọng. Ngoài ra, mỗi cá nhân cũng cần có ý thức trách nhiệm với quê hương, sẵn sàng đóng góp cho sự phát triển của đất nước.

 

Tóm lại, "chảy máu chất xám" là một vấn đề đáng báo động đối với Việt Nam hiện nay. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp và chính bản thân những người lao động trí thức. Chỉ khi tạo được một môi trường làm việc tốt hơn, Việt Nam mới có thể giữ chân nhân tài và phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

 

Trả lời câu hỏi

 

Câu 1 (0.5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là nghị luận.

 

Câu 2 (0.5 điểm):

Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

 

Câu 3 (1.0 điểm):

 

Mục đích chính của văn bản là kêu gọi hiền tài ra giúp nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhân tài trong việc xây dựng đất nước thịnh trị.

 

Những đường lối tiến cử hiền tài trong văn bản:

 

1. Các đại thần từ tam phẩm trở lên phải tiến cử một người có tài trị nước, dẹp giặc.

 

 

2. Người được tiến cử nếu có tài năng xuất sắc sẽ được trọng thưởng, nếu chỉ ở mức trung tài thì cũng được thăng chức.

 

 

3. Cho phép người tài trong dân gian tự đề đạt bản thân để triều đình xem xét bổ nhiệm.

 

 

 

 

Câu 4 (1.0 điểm):

 

Để minh chứng cho luận điểm việc chọn hiền tài là điều quan trọng khi trị nước, tác giả đã nêu các dẫn chứng lịch sử về việc tiến cử người tài:

 

Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình (nhà Hán).

 

Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến cử Hàn Hưu (nhà Đường).

 

 

Nhận xét:

 

Các dẫn chứng đều lấy từ lịch sử Trung Quốc, giúp tăng tính thuyết phục vì đây là những tấm gương nổi bật về trọng dụng nhân tài.

 

Việc sử dụng những nhân vật lịch sử có thực giúp bài chiếu có sức nặng, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết.

 

 

 

Câu 5 (1.0 điểm):

Thông qua văn bản, có thể nhận xét chủ thể bài viết (vua Lê Thái Tổ) là một người:

 

Có tầm nhìn chiến lược, hiểu rõ tầm quan trọng của nhân tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.

 

Trọng dụng hiền tài, không phân biệt xuất thân, miễn là có năng lực sẽ được sử dụng.

 

Khiêm tốn, cầu thị, sẵn sàng lắng nghe và tìm kiếm nhân tài dù họ ở tầng lớp nào trong xã hội.

 

Lo lắng cho vận mệnh đất nước, thể hiện qua cách ông bày tỏ sự "sớm

khuya lo sợ" vì chưa tìm được hiền tài giúp nước.

 

 

câu1: Trong xã hội hiện đại, lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người đạt được thành công và hạnh phúc. Người có lối sống chủ động không chờ đợi cơ hội mà tự tạo ra cơ hội cho chính mình. Họ biết đặt ra mục tiêu rõ ràng, lập kế hoạch cụ thể và kiên trì thực hiện để đạt được điều mình mong muốn. Nhờ đó, họ có thể kiểm soát cuộc sống tốt hơn, giảm bớt sự phụ thuộc vào hoàn cảnh và người khác.

 

Bên cạnh đó, lối sống chủ động giúp mỗi người phát triển bản thân một cách toàn diện. Khi chủ động học hỏi, rèn luyện kỹ năng và thích nghi với những thay đổi, chúng ta sẽ dễ dàng nắm bắt cơ hội và đối mặt với thử thách một cách tự tin. Trong công việc, những người chủ động luôn được đánh giá cao vì tinh thần trách nhiệm và khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng. Còn trong cuộc sống cá nhân, họ cũng biết cách duy trì các mối quan hệ tốt đẹp và tận hưởng những giá trị ý nghĩa.

 

Như vậy, lối sống chủ động không chỉ giúp mỗi cá nhân phát triển mà còn góp phần xây dựng một xã hội năng động, sáng tạo. Mỗi người nên rèn luyện thói quen chủ động ngay từ bây giờ để làm chủ tương lai của chính mình.

 

câu 2: Bài thơ trên là một bức tranh mùa hè sống động, tươi tắn và tràn đầy sức sống. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên đặc trưng để khắc họa vẻ đẹp của cảnh vật trong những ngày hè.

 

Mở đầu bài thơ, không gian mùa hè được gợi tả qua hình ảnh cây hòe xanh tốt, tán lá sum suê che rợp bóng. Cây thạch lựu nơi hiên nhà đỏ rực những bông hoa như đang "phun thức đỏ", còn hồ sen thì đã tỏa hương thơm ngát. Những câu thơ này cho thấy sự tinh tế trong quan sát của tác giả khi cảm nhận thiên nhiên qua cả màu sắc, hương thơm.

 

Bức tranh không chỉ có thiên nhiên mà còn có cả âm thanh và hơi thở cuộc sống. Âm thanh "lao xao" của chợ cá làng ngư phủ gợi lên sự nhộn nhịp, còn tiếng ve "dắng dỏi" vang vọng trên lầu chiều tà khiến không gian thêm phần sâu lắng. Hai câu cuối mang ý nghĩa sâu xa khi nhắc đến hình ảnh "Ngu cầm" – cây đàn của vua Nghiêu, Thuấn, biểu tượng cho cảnh thái bình, thịnh trị. Qua đó, tác giả thể hiện mong ước về một cuộc sống no đủ, thanh bình cho nhân dân.

 

Bài thơ không chỉ miêu tả thiên nhiên mùa hè mà còn ẩn chứa triết lý nhân sinh, gửi gắm ước nguyện về một xã hội ấm no, hạnh phúc. Cảnh đẹp mùa hè trong thơ vừa chân thực vừa mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tài năng và tâm hồn của tác giả.

 

Câu 1 (0.5 điểm):

 

Bài thơ "Nhàn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.

 

Câu 2 (0.75 điểm):

 

Những hình ảnh thể hiện nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:

 

“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá” → Thức ăn đơn giản, thanh đạm, gần gũi với thiên nhiên.

 

“Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” → Sinh hoạt gắn liền với cảnh vật tự nhiên, không cầu kỳ, xa hoa.

 

 

Câu 3 (0.75 điểm):

 

Biện pháp tu từ liệt kê trong câu:

 

“Một mai, một cuốc, một cần câu” → Liệt kê các vật dụng gắn liền với cuộc sống lao động giản dị.

 

Tác dụng: Nhấn mạnh lối sống giản dị, thanh nhàn, tự do tự tại của tác giả, đồng thời thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên, tránh xa danh lợi bon chen.

 

 

Câu 4 (1.0 điểm):

 

Quan niệm dại – khôn của Nguyễn Bỉnh Khiêm có nét đặc biệt:

 

Tác giả tự nhận mình là “dại” khi chọn cuộc sống vắng vẻ, ẩn dật.

 

Coi những người chạy theo danh lợi, sống trong chốn “lao xao” là “khôn”.

 

Đây là cách nói ngược, thể hiện quan điểm sống của nhà thơ: cái “khôn” theo quan niệm thông thường thực chất là “dại”, còn cái “dại” (sống nhàn, tránh xa danh lợi) mới thực sự là khôn ngoan.

 

 

Câu 5 (1.0 điểm):

 

Nguyễn Bỉnh Khiêm là một con người có nhân cách cao đẹp. Ông chọn cho mình cuộc sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên, tránh xa chốn quan trường đầy thị phi. Sự thanh nhàn của ông không phải là trốn tránh thực tại mà là một thái độ sống khôn ngoan, thể hiện sự thấu hiểu lẽ đời. Qua bài thơ, ta thấy được một con người có tâm hồn thanh cao, trí tuệ sâu sắc v

à một thái độ sống đáng kính trọng.

câu 1: Nhân vật Bê-li-cốp trong truyện ngắn Người trong bao của Sê-khốp là một hình tượng điển hình cho kiểu người bảo thủ, sợ hãi và thu mình trong những quy tắc cứng nhắc. Bê-li-cốp luôn sống trong "bao" – không chỉ là những vật dụng như áo khoác, ô, giày, mà còn là một tư tưởng khép kín, bảo thủ, sợ thay đổi và sợ cả cuộc sống xung quanh.

 

Tư tưởng và hành động của Bê-li-cốp phản ánh một kiểu người trong xã hội Nga cuối thế kỷ XIX, những kẻ luôn bị ám ảnh bởi lề thói cũ, sợ hãi tự do và cái mới. Hắn khép mình trong những quy tắc lỗi thời, sợ hãi mọi thứ, kể cả tình yêu. Khi có cơ hội để thay đổi, mở lòng với Va-ren-ca, hắn cũng không dám bước ra khỏi chiếc "bao" an toàn của mình. Kết cục của Bê-li-cốp – cái chết trong quan tài, nơi hắn thực sự được sống đúng với con người mình  là một sự châm biếm sâu sắc của Sê-khốp đối với những con người như vậy.

 

Hình tượng Bê-li-cốp không chỉ phản ánh xã hội đương thời mà còn mang ý nghĩa thời đại, nhắc nhở con người không nên tự giam cầm trong sự sợ hãi mà phải dám bước ra khỏi "bao" để sống một cuộc đời ý nghĩa h

ơn.

Trong cuộc sống, ai cũng có một vùng an toàn – nơi ta cảm thấy quen thuộc, thoải mái và ít gặp rủi ro. Tuy nhiên, nếu cứ mãi ở trong vùng an toàn, con người sẽ khó có thể phát triển và đạt được những thành tựu lớn. Bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ là một hành động dũng cảm mà còn mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng, giúp ta trưởng thành hơn, khám phá bản thân và mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống.

 

câu 2: Trước hết, việc rời khỏi vùng an toàn giúp ta khám phá tiềm năng của chính mình. Đôi khi, ta không biết bản thân có thể làm được gì cho đến khi đặt mình vào những thử thách mới. Những trải nghiệm mới sẽ rèn luyện kỹ năng, ý chí và khả năng thích nghi, từ đó giúp ta trưởng thành hơn. Nếu cứ mãi sống trong sự quen thuộc, con người sẽ dễ dàng rơi vào trạng thái trì trệ, thiếu động lực để tiến lên.

 

Thêm vào đó, việc dám bước ra khỏi vùng an toàn còn giúp ta có thêm cơ hội và mở rộng giới hạn của bản thân. Trong học tập, công việc hay cuộc sống, những điều mới mẻ luôn mang lại nhiều giá trị. Một người dám thử sức với những điều chưa từng làm sẽ có cơ hội học hỏi nhiều hơn, gặp gỡ nhiều người mới và thậm chí tìm thấy những đam mê chưa từng biết đến. Nhiều người thành công trên thế giới đều là những người dám chấp nhận rủi ro và bước ra khỏi giới hạn của chính mình.

 

Hơn nữa, việc thoát khỏi vùng an toàn giúp ta trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn. Những khó khăn, thử thách ban đầu có thể khiến ta cảm thấy lo sợ hoặc thất bại, nhưng chính những điều đó mới giúp ta học cách đứng dậy sau vấp ngã. Càng đối diện với nhiều thử thách, ta càng trở nên tự tin và bản lĩnh hơn trong cuộc sống.

 

Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là liều lĩnh hay bất chấp mọi rủi ro. Điều quan trọng là phải có sự chuẩn bị, kế hoạch và tinh thần học hỏi để thích nghi với những điều mới. Dám bước ra khỏi vùng an toàn là một quá trình cần sự kiên nhẫn, dũng cảm và ý chí mạnh mẽ.

 

Tóm lại, việc rời khỏi vùng an toàn mang đến nhiều giá trị to lớn: giúp ta khám phá bản thân, mở ra nhiều cơ hội và trở nên kiên cường hơn. Mỗi người đều có những giới hạn của riêng mình, nhưng chỉ khi dám vượt qua, ta mới có thể phát triển và đạt được những điều lớn lao trong c

uộc sống.

 

Câu 1 (0.5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự (kết hợp với miêu tả và biểu cảm).

 

Câu 2 (0.5 điểm):

Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.

 

Câu 3 (1.0 điểm):

 

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất, nhân vật "tôi" là người chứng kiến và kể lại câu chuyện.

 

Tác dụng: Cách kể này tạo sự chân thực, gần gũi, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về nhân vật Bê-li-cốp qua góc nhìn của một người trong cuộc. Đồng thời, nó thể hiện được thái độ của người kể đối với nhân vật và tình trạng xã hội lúc bấy giờ.

 

 

Câu 4 (1.0 điểm):

 

Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:

 

Lúc nào cũng đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.

 

Mọi vật dụng (ô, đồng hồ, dao nhỏ) đều được đặt trong bao.

 

Khuôn mặt lúc nào cũng giấu sau cổ áo bành tô bẻ đứng, đeo kính râm, nhét bông vào lỗ tai.

 

Khi ngồi xe ngựa cũng cho kéo mui lên.

 

 

Ý nghĩa nhan đề "Người trong bao":

 

Hình ảnh "bao" không chỉ thể hiện qua vẻ bề ngoài mà còn là cách sống, tư tưởng của Bê-li-cốp. Ông ta luôn thu mình, trốn tránh thực tại, sợ hãi mọi thứ, tự nhốt mình trong một chiếc vỏ bọc để tránh ảnh hưởng từ bên ngoài.

 

Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng, phản ánh những con người bảo thủ, hèn nhát, sống gò bó trong khuôn khổ, không dám đổi mới, ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.

 

 

 

Câu 5 (1.0 điểm):

Bài học rút ra từ đoạn trích:

 

Phê phán lối sống bảo thủ, thu mình, sợ hãi mọi thứ như Bê-li-cốp, vì nó không chỉ làm cá nhân khổ sở mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.

 

Khuyến khích con người sống cởi mở, dám nghĩ, dám làm, hòa nhập với cuộc sống hiện tại thay vì trốn tránh trong sự sợ hãi.

 

Cần đấu tranh chống lại những tư tưởng lạc hậu, áp đặt, để xã

hội phát triển theo hướng tích cực hơn.

 

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận văn học

 

Truyện ngắn Con chim vàng của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm đầy xúc động, phản ánh số phận khốn khổ của những đứa trẻ nghèo trong xã hội phong kiến. Qua nhân vật Bào, tác giả đã khắc họa bi kịch của những đứa trẻ bị bóc lột, bị tước đoạt cả tuổi thơ lẫn quyền sống. Bào vốn là một cậu bé ở đợ, bị ép bắt con chim vàng để làm vui lòng cậu chủ. Cái kết đau thương – Bào bị ngã, máu chảy đầm đìa, còn con chim vàng cũng chết – là hình ảnh đầy ám ảnh về sự tàn nhẫn của xã hội bất công. Đặc biệt, chi tiết “Tay Bào với tới, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai” thể hiện sự tuyệt vọng, cô độc của Bào, khi ngay cả trong cơn đau đớn cùng cực, em vẫn không nhận được một chút yêu thương nào. Qua câu chuyện, Nguyễn Quang Sáng đã lên án sự vô cảm, bất công của giai cấp thống trị, đồng thời thể hiện niềm xót xa trước số phận những đứa trẻ nghèo khổ. Truyện ngắn không chỉ chạm đến lòng trắc ẩn của người đọc mà còn gợi lên khát vọng về một xã hội công bằng hơn, nơi những đứa trẻ như Bào có thể được yêu thương và bảo vệ.

Câu 1 (0.5 điểm):

 

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự.

 

Câu 2 (0.5 điểm):

 

Tình huống truyện của đoạn trích là hoàn cảnh éo le của Bào – một cậu bé ở đợ bị ép buộc bắt con chim vàng cho cậu chủ. Vì bị đánh đập và áp bức, Bào phải trèo lên cây trứng cá để bắt chim, nhưng cuối cùng ngã xuống, bị thương nặng, trong khi con chim vàng cũng chết.

 

Câu 3 (1.0 điểm):

 

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba.

 

Tác dụng của ngôi kể:

 

Giúp người kể có thể bao quát được toàn bộ diễn biến câu chuyện, miêu tả chi tiết nội tâm nhân vật.

 

Tạo sự khách quan, để người đọc tự cảm nhận về sự bất công, đau khổ của Bào.

 

Khắc họa rõ nét sự đối lập giữa thân phận của Bào và mẹ con thằng Quyên.

 

Câu 4 (1.0 điểm):

 

Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” mang ý nghĩa sâu sắc:

 

Hình ảnh Bào cố gắng với tay nhưng không chạm được ai thể hiện sự tuyệt vọng, đơn độc của cậu bé trong xã hội bất công.

 

Đây cũng là biểu tượng cho khoảng cách giữa người nghèo khổ và kẻ giàu có, giữa sự áp bức và nỗi đau khốn cùng.

 

Hành động của mẹ thằng Quyên nâng xác con chim vàng thay vì quan tâm đến Bào càng nhấn mạnh sự vô cảm, tàn nhẫn của tầng lớp giàu có.

 

Câu 5 (1.0 điểm):

 

Nhận xét về nhân vật Bào:

 

Cậu bé Bào là hình ảnh của những đứa trẻ nghèo khổ, bị áp bức và bóc lột.

 

Dù bị đối xử bất công, Bào vẫn kiên trì và nhẫn nhục chịu đựng.

 

Cậu bé giàu lòng yêu thương nhưng cũng đầy đau đớn và tuyệt vọng.

 

Tình cảm, thái độ của tác giả:

 

Thể hiện sự thương cảm, xót xa cho số phận những đứa trẻ nghèo như Bào.

 

Lên án sự tàn nhẫn, vô cảm của tầng lớp giàu có, đại diện qua mẹ con thằng Quyên.

 

Khơi gợi lòng tr

 

ắc ẩn và tinh thần nhân đạo trong lòng người đọc.