Tạ Thu Hương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Tạ Thu Hương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Quan niệm “Cha mẹ đặt đâu, con ngồi đấy” trong hôn nhân là một quan điểm phổ biến trong xã hội truyền thống, đặc biệt trong những gia đình phong kiến xưa, nơi mà người con, nhất là con gái, ít khi có quyền lựa chọn bạn đời của mình. Tuy nhiên, quan niệm này đã dần bị chỉ trích trong xã hội hiện đại, khi mà quyền tự do cá nhân và sự bình đẳng giới được coi trọng hơn bao giờ hết.

Trước hết, chúng ta không thể phủ nhận rằng trong quá khứ, gia đình và cha mẹ luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định hạnh phúc của con cái, đặc biệt trong việc lựa chọn bạn đời. Trong xã hội xưa, hôn nhân không chỉ là sự kết nối giữa hai cá nhân mà còn là sự liên kết giữa hai gia đình, giữa các mối quan hệ xã hội, vì vậy, cha mẹ thường xem trọng những yếu tố như gia đình, dòng tộc, tài sản hơn là tình yêu và nguyện vọng của con cái. Chính vì thế, việc cha mẹ lựa chọn người bạn đời cho con cái là một điều bình thường trong xã hội phong kiến.

Tuy nhiên, khi xã hội ngày càng phát triển, con người càng ý thức rõ hơn về quyền tự do cá nhân và quyền lựa chọn của mỗi người. Hôn nhân không chỉ là sự hòa hợp giữa các gia đình mà còn là sự gắn kết giữa hai cá nhân, giữa hai trái tim. Mỗi con người có quyền chọn lựa người bạn đời của mình dựa trên tình yêu, sự đồng cảm và sự hòa hợp về nhiều mặt trong cuộc sống. Khi cha mẹ áp đặt lựa chọn hôn nhân lên con cái, có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực, như sự thiếu hạnh phúc, sự bất đồng trong cuộc sống vợ chồng và đặc biệt là sự thiếu thốn về tình cảm.

Hơn nữa, quan niệm này cũng gây ra sự áp lực lớn đối với những người trẻ, khiến họ cảm thấy thiếu tự chủ trong quyết định quan trọng nhất cuộc đời. Khi con cái không được tự do lựa chọn người bạn đời, họ có thể sẽ cảm thấy bất an, lo lắng về sự thiếu sự ủng hộ từ gia đình, và đôi khi sẽ bị rơi vào trạng thái tâm lý mâu thuẫn, đấu tranh giữa tình yêu và nghĩa vụ.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cha mẹ vẫn có thể đóng vai trò tư vấn, giúp đỡ con cái trong việc lựa chọn bạn đời, đặc biệt khi họ có nhiều kinh nghiệm và hiểu biết về cuộc sống. Cha mẹ có thể giúp con cái nhận thức rõ hơn về những giá trị cần có trong một mối quan hệ lâu dài, nhưng việc quyết định cuối cùng vẫn nên thuộc về con cái.

Tóm lại, trong xã hội hiện đại, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu, con ngồi đấy” trong hôn nhân cần được xem xét lại. Mỗi con người đều có quyền tự do lựa chọn và quyết định hạnh phúc của mình. Hôn nhân là sự lựa chọn của tình yêu, sự tôn trọng và sự hòa hợp giữa hai cá nhân. Vì vậy, việc để con cái tự quyết định hôn nhân của mình sẽ tạo ra sự cân bằng, sự tôn trọng quyền cá nhân và giúp mỗi người có một cuộc sống hạnh phúc hơn.

"Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”

Hai câu thơ “Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa, / Bằng con chẫu chuộc thôi” thể hiện nỗi tủi thân, tự ti và số phận nhỏ bé, mong manh của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hình ảnh “con bọ ngựa”, “con chẫu chuộc” là những loài vật bé nhỏ, yếu ớt, gợi liên tưởng đến một thân phận bị coi thường, không có tiếng nói. Cách ví von ấy vừa cụ thể, vừa gợi cảm, cho thấy người phụ nữ xưa không chỉ chịu thiệt thòi mà còn luôn ý thức rõ về thân phận của mình. Giọng thơ buồn, xót xa, như lời than thở đầy cam chịu. Qua đó, tác giả dân gian đã bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của người phụ nữ, đồng thời phản ánh một thực tế bất công trong xã hội phong kiến. Hai câu thơ ngắn nhưng hàm chứa biết bao nỗi đau và khát vọng được trân trọng.

Việc phá vỡ ngôn ngữ thông thường trong câu thơ “Em nhớ anh nát cả ruột gan” làm nổi bật nỗi nhớ mãnh liệt, dữ dội, đồng thời tạo ấn tượng sâu sắc và cho thấy sự sáng tạo trong cách biểu đạt cảm xúc của người viết.

Câu 1:Bài thơ "Than đạo học" của Trần Tế Xương thể hiện nỗi thất vọng và châm biếm sâu cay của tác giả trước thực trạng đạo học suy thoái ở Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX. Nội dung nổi bật của bài thơ là sự phê phán tình trạng người học không còn coi trọng việc học thực chất, mà chỉ học để cầu danh, cầu lợi. Những hình ảnh như “cô hàng bán sách lim dim ngủ” hay “thầy khoá tư lương nhấp nhổm ngồi” cho thấy sự thờ ơ, giả tạo và mục đích học hành lệch lạc trong xã hội đương thời. Bên cạnh nội dung phê phán sâu sắc, bài thơ còn mang đậm chất trào phúng độc đáo – một đặc trưng nổi bật trong phong cách sáng tác của Tú Xương. Việc sử dụng từ láy như “lim dim”, “nhấp nhổm”, “rụt rè”, “liều lĩnh”… không chỉ tăng tính biểu cảm mà còn làm nổi bật giọng điệu mỉa mai, hài hước. Qua đó, tác giả không chỉ than thở cho nền đạo học xuống dốc mà còn thể hiện cái nhìn chua chát, bất lực trước sự thay đổi của thời cuộc

Câu 2: Trong xã hội hiện đại, tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cá nhân và đóng góp cho sự tiến bộ chung của cộng đồng. Vì vậy, việc học không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lợi của mỗi học sinh. Tuy nhiên, ý thức học tập của học sinh hiện nay đang là một vấn đề đáng quan tâm, khi bên cạnh những bạn chăm chỉ, cầu tiến vẫn còn không ít người học tập một cách hời hợt, thiếu nghiêm túc.

Ý thức học tập là thái độ, tinh thần tự giác, tích cực, có trách nhiệm trong việc học của mỗi cá nhân. Một học sinh có ý thức học tập tốt sẽ biết tự lập kế hoạch, chủ động tìm tòi kiến thức, luôn nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt kết quả cao. Thực tế hiện nay, nhiều bạn trẻ đã thể hiện được tinh thần học tập đáng quý, biết tận dụng công nghệ để mở rộng kiến thức, chủ động tham gia các hoạt động học thuật, nghiên cứu khoa học… Điều này cho thấy thế hệ học sinh ngày nay không ngừng tiến bộ, năng động và sáng tạo.

Tuy nhiên, bên cạnh mặt tích cực, vẫn tồn tại không ít học sinh lười học, học đối phó, chỉ học để “điểm cao” chứ không vì mong muốn tiếp thu kiến thức thực sự. Một số còn sa đà vào mạng xã hội, trò chơi điện tử, thiếu tập trung trong học tập. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn khiến các bạn tụt lại phía sau so với sự phát triển nhanh chóng của xã hội. Nguyên nhân có thể do sự thiếu định hướng, lười biếng, hoặc chưa nhận thức được vai trò quan trọng của việc học trong cuộc sống.

Vì vậy, để nâng cao ý thức học tập, học sinh cần xác định rõ mục tiêu học tập của bản thân, rèn luyện tính kỷ luật và tinh thần tự học. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần phối hợp để tạo ra môi trường học tập tích cực, truyền cảm hứng và hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện.

Tóm lại, ý thức học tập là yếu tố quyết định thành công của học sinh. Mỗi bạn trẻ cần nhận thức được rằng học tập không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là con đường để chinh phục ước mơ, đóng góp cho tương lai của bản thân và đất nước.

Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ.
Trả lời: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.


Câu 2. Đề tài của bài thơ này là gì?
Trả lời: Đề tài của bài thơ là phê phán sự xuống cấp của nền Nho học và khoa cử thời cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, khi xã hội có nhiều biến động do sự can thiệp của thực dân Pháp.


Câu 3. Vì sao tác giả cho rằng "Đạo học ngày nay đã chán rồi"?
Trả lời: Vì nền đạo học thời đó đã mất đi giá trị thực chất, người học không còn giữ được chí khí, sự nghiêm túc, mục tiêu học tập là để mưu cầu danh lợi, khoa cử bị xem nhẹ hoặc bị lợi dụng, thầy dạy không còn nhiệt huyết. Nền giáo dục đang bị thương mại hóa và thực dụng hóa.


Câu 4. Nhận xét về việc tác giả sử dụng những từ láy trong bài thơ.
Trả lời: Tác giả sử dụng từ láy như “lim dim”, “nhấp nhổm”, “rụt rè”, “liều lĩnh” rất sinh động, gợi hình và gợi cảm. Những từ này tăng tính châm biếm, giễu cợt đối với thực trạng đạo học suy đồi và làm nổi bật thái độ mỉa mai, bất mãn của tác giả.


Câu 5. Nội dung của bài thơ này là gì?
Trả lời: Bài thơ phản ánh thực trạng suy thoái của nền Nho học thời kỳ giao thời (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX), phê phán lối học giả dối, học để cầu danh lợi, đồng thời bày tỏ nỗi niềm chua chát, thất vọng của tác giả trước sự thay đổi đó.