

Nguyễn Mạnh Quân
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ là biểu cảm kết hợp với tự sự và nghị luận. Bài thơ sử dụng hình ảnh sợi chỉ để bày tỏ cảm xúc, kể lại sự biến đổi từ yếu ớt đến mạnh mẽ và truyền đạt tư tưởng đoàn kết dân tộc
Câu 2
Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ một bông hoa, cụ thể là cái bông (bông vải, bông gòn) – biểu tượng cho sự trong trắng, yếu ớt ban đầu.
Câu 3 Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ là ẩn dụ và nhân hóa
Phân tích:
-Ẩn dụ : Sợi chỉ tượng trưng cho cá nhân trong xã hội, còn tấm vải tượng trưng cho sức mạnh của tập thể. -Nhân hóa : Sợi chỉ được nhân cách hóa như con người, có thể "họp nhau", có "lực lượng", có "vẻ vang".
=> Biện pháp tu từ này làm nổi bật thông điệp: Sức mạnh tập thể là sự kết hợp của những cá nhân nhỏ bé, yếu ớt nhưng đoàn kết.
Câu 4
-Sợi chỉ có đặc tính: mỏng manh, yếu ớt, dễ đứt, dễ rời. Nhưng khi liên kết lại nhiều sợi chỉ với nhau thì có thể tạo thành tấm vải chắc chắn, bền đẹp, không ai có thể bứt xé.
-Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở: sự đoàn kết, liên kết chặt chẽ với những “đồng bang” khác (những sợi chỉ khác) để tạo nên sức mạnh lớn hơn nhiều lần bản thân nó.hể là sự kết hợp của những cá nhân nhỏ bé, yếu ớt nhưng đoàn kết
Câu 5
Bài học ý nghĩa nhất rút ra từ bài thơ là:
Sức mạnh của đoàn kết có thể tạo nên điều phi thường.
Dù mỗi cá nhân có thể yếu ớt, nhỏ bé như sợi chỉ, nhưng khi biết đoàn kết, hợp lực vì mục tiêu chung, chúng ta có thể tạo nên một sức mạnh to lớn, không gì có thể chia cắt được. Đây cũng là lời kêu gọi thiết tha tham gia cách mạng, vào hội Việt Minh, để chung tay xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
câu 1
Bài thơ "Ca sợi chỉ " của Hồ Chí Minh là một tác phẩm giản dị nhưng sâu sắc, gửi gắm tư tưởng lớn về sức mạnh của tinh thần đoàn kết dân tộc. Bằng hình ảnh ẩn dụ sợi chỉ – vốn là vật nhỏ bé, yếu ớt – Bác đã khéo léo thể hiện hành trình trưởng thành của mỗi con người và sức mạnh kỳ diệu khi các cá nhân biết gắn bó, đoàn kết với nhau. Từng sợi chỉ riêng lẻ “ai vò cũng đứt, ai rung cũng rời”, nhưng khi “có nhiều đồng bang”, chúng liên kết lại thành tấm vải “bền hơn lụa, lại điều hơn da”. Đó là một hình ảnh tượng trưng cho khối đại đoàn kết toàn dân – khi mỗi người cùng nhau góp sức, sẽ tạo nên một sức mạnh không gì phá vỡ được. Ngoài ý nghĩa tư tưởng, bài thơ còn thể hiện tài năng nghệ thuật của Hồ Chí Minh khi sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, lời thơ gần gũi, dễ hiểu nhưng đầy chất triết lý. Qua đó, Bác kêu gọi con cháu Lạc Hồng hãy yêu thương, gắn bó, cùng tham gia vào phong trào cách mạng, tiêu biểu là vào Hội Việt Minh – tổ chức yêu nước lúc bấy giờ. Bài thơ là một lời nhắn nhủ đầy cảm hứng và vẫn còn nguyên giá trị đến hôm nay.
câu 2
Trong cuộc sống, không ai có thể tồn tại và phát triển một cách riêng lẻ, đơn độc. Mỗi cá nhân giống như một mắt xích trong guồng quay của xã hội, có liên kết chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau. Vì vậy, sự đoàn kết không chỉ là một giá trị đạo đức tốt đẹp mà còn là nguồn sức mạnh to lớn, là yếu tố quyết định sự thành công của một cá nhân, một tập thể hay thậm chí là cả một quốc gia, dân tộc.
Đoàn kết là sự gắn bó, thống nhất trong suy nghĩ và hành động giữa các cá nhân với nhau, cùng hướng đến một mục tiêu chung. Đoàn kết không có nghĩa là hòa tan bản thân trong tập thể, mà là biết cách phát huy thế mạnh riêng để đóng góp cho lợi ích chung. Khi con người biết yêu thương, sẻ chia, biết gạt bỏ cái tôi cá nhân để vì mục tiêu chung, thì đó chính là biểu hiện cao nhất của tinh thần đoàn kết.
Lịch sử dân tộc Việt Nam là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của đoàn kết. Trong suốt hàng ngàn năm chống giặc ngoại xâm, từ thời Hai Bà Trưng, Bà Triệu, đến các cuộc khởi nghĩa của Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, và sau này là cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ, dân tộc ta luôn lấy đoàn kết làm kim chỉ nam. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết – Thành công, thành công, đại thành công”. Tinh thần ấy đã giúp nhân dân ta vượt qua muôn vàn gian khó, giành lấy độc lập, tự do. Trong thời kỳ hiện đại, đặc biệt là trong đại dịch COVID-19 vừa qua, sự đoàn kết giữa chính phủ và người dân, giữa các tầng lớp trong xã hội đã giúp Việt Nam kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của nhân dân.
Không chỉ trong phạm vi quốc gia, tinh thần đoàn kết còn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Một gia đình êm ấm cần sự đoàn kết giữa các thế hệ. Một lớp học tiến bộ cần sự đoàn kết giữa thầy cô và học sinh. Một cộng đồng phát triển bền vững cần sự chung sức của từng người dân. Ngược lại, nếu con người chỉ biết sống ích kỷ, đặt lợi ích cá nhân lên trên tập thể thì sẽ gây ra chia rẽ, xung đột, làm suy yếu sức mạnh chung và cản trở sự phát triển.
Tuy nhiên, để xây dựng và giữ gìn tinh thần đoàn kết, mỗi người cần phải biết sống vị tha, lắng nghe, tôn trọng sự khác biệt và sẵn sàng hợp tác. Đoàn kết không tự nhiên mà có, nó đòi hỏi sự rèn luyện trong nhận thức, trong hành vi và trong cách ứng xử giữa người với người. Đặc biệt trong thời đại toàn cầu hóa, khi thế giới đang đối mặt với nhiều vấn đề cấp thiết như biến đổi khí hậu, xung đột, dịch bệnh,… thì tinh thần đoàn kết giữa các quốc gia, giữa con người với nhau lại càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Là học sinh – những người trẻ đang chuẩn bị bước vào đời – chúng ta càng cần phải hiểu rõ giá trị của đoàn kết. Trong học tập, đoàn kết giúp chúng ta tiến bộ cùng nhau. Trong các hoạt động tập thể, đoàn kết là yếu tố tạo nên thành công. Quan trọng hơn, sống có tinh thần đoàn kết còn giúp chúng ta trưởng thành, sống nhân ái và có trách nhiệm hơn với cộng đồng, với đất nước.
Tóm lại, đoàn kết là cội nguồn của sức mạnh, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ cá nhân đến cộng đồng, từ quá khứ đến hiện tại, tinh thần đoàn kết vẫn luôn là ngọn lửa soi đường, là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công. Mỗi chúng ta hãy biết sống đoàn kết, để không chỉ hoàn thiện bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội giàu đẹp, văn minh và nhân ái.