

Lý Hạnh Dung
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
Bài thơ Than đạo học của Tú Xương là một tác phẩm trào phúng sâu sắc, phản ánh tình trạng suy thoái của nền Nho học cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX. Về nội dung, bài thơ thể hiện nỗi xót xa của tác giả trước cảnh đạo học từng được coi trọng nay trở nên lạc hậu, người học không còn tha thiết, thầy dạy uể oải, sĩ tử thì “rụt rè”, “liều lĩnh”. Đó là một xã hội đang mất phương hướng giữa cũ và mới, truyền thống và hiện đại. Nghệ thuật bài thơ mang đậm phong cách châm biếm đặc trưng của Tú Xương: giọng điệu mỉa mai, hài hước mà sâu cay; từ ngữ chọn lọc tinh tế, đặc biệt là các từ láy như “lim dim”, “nhấp nhổm”, “rụt rè” – vừa mang tính biểu cảm, vừa gợi hình rõ nét. Hình ảnh thơ gần gũi, sinh động, phản ánh chân thực đời sống giáo dục đương thời. Qua đó, Tú Xương không chỉ than thở cho đạo học mà còn thể hiện tâm huyết của một trí thức trước sự đổi thay của xã hội.
câu 2
Trong xã hội hiện đại, tri thức ngày càng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của cá nhân và đất nước. Vì thế, ý thức học tập của học sinh trở thành một trong những yếu tố quan trọng quyết định tương lai. Đây không chỉ là vấn đề của riêng mỗi học sinh, mà còn là trách nhiệm chung của gia đình, nhà trường và xã hội.
Ý thức học tập chính là sự tự giác, chủ động, nghiêm túc trong quá trình tiếp thu tri thức và rèn luyện bản thân. Một học sinh có ý thức học tập tốt là người biết xác định mục tiêu, không ngừng cố gắng, biết quý trọng thời gian và nỗ lực vượt qua khó khăn. Ngược lại, nếu học tập chỉ vì đối phó, vì áp lực điểm số hay sự thúc ép từ người khác, thì việc học sẽ trở nên hình thức, thiếu hiệu quả.
Hiện nay, nhiều học sinh đã nhận thức rõ tầm quan trọng của học tập và có thái độ học hành nghiêm túc, say mê. Họ không chỉ học tốt kiến thức trong sách vở mà còn tích cực tham gia các hoạt động trải nghiệm, rèn luyện kỹ năng sống. Những tấm gương vượt khó học giỏi, những học sinh đạt giải cao trong các kỳ thi trong nước và quốc tế là minh chứng rõ ràng cho ý thức học tập đáng trân trọng đó.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn tồn tại không ít học sinh thiếu trách nhiệm với việc học, lười biếng, ỷ lại, học đối phó, thậm chí sa vào các tệ nạn như nghiện game, mạng xã hội, gây rối trật tự học đường. Nhiều bạn chưa nhận thức được rằng học tập là cơ hội để thay đổi cuộc đời, là nền tảng để phát triển nhân cách và hội nhập quốc tế.
Nguyên nhân có thể đến từ sự buông lỏng quản lý của gia đình, cách dạy học thiếu sáng tạo ở một số trường, hoặc áp lực thành tích khiến học sinh mất động lực thực sự. Do đó, để nâng cao ý thức học tập, cần có sự phối hợp giữa gia đình – nhà trường – xã hội. Bản thân mỗi học sinh cũng cần hiểu rằng: học tập không phải vì ai khác mà chính là vì bản thân mình.
Là học sinh trong thời đại mới, tôi nhận thấy mình cần phải học tập nghiêm túc, không ngừng nỗ lực rèn luyện, trau dồi kiến thức, kỹ năng, đạo đức để trở thành người có ích cho gia đình và xã hội. Chỉ có như vậy, con đường phía trước mới rộng mở và vững chắc.
Tóm lại, ý thức học tập là yếu tố cốt lõi tạo nên thành công. Mỗi học sinh cần sớm hình thành và nuôi dưỡng ý thức học tập đúng đắn để xứng đáng là chủ nhân tương lai của đất nước.
câu 1 thể thơ thất ngôn bát cú đường luật
câu 2 đề tài của bài thơ phê phán sự suy tàn của Nho học (đạo học) và tình trạng giáo dục kém hiệu quả thời kỳ giao thời (cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX).
câu 3 Tác giả cho rằng đạo học đã chán vì người học không còn mặn mà, "mười người đi học, chín người thôi", cảnh dạy và học uể oải, mất phương hướng, không còn khí chất sĩ tử xưa. Điều này phản ánh sự suy yếu của nền giáo dục Nho học trong xã hội đang thay đổi.
câu 4 Tác giả sử dụng các từ láy như "lim dim", "nhấp nhổm", "rụt rè", nhằm tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật sự mệt mỏi, thiếu nhiệt huyết và sự rệu rã trong việc học hành, thi cử. Những từ này mang sắc thái mỉa mai, hài hước, đặc trưng trong phong cách trào phúng của Tú Xương.
câu 5 Bài thơ thể hiện thái độ châm biếm, phê phán sự xuống cấp của đạo học, đồng thời bày tỏ nỗi xót xa, tiếc nuối của tác giả trước sự thoái trào của Nho học trong bối cảnh xã hội thực dân nửa phong kiến, khi nền học vấn cũ mất chỗ đứng mà cái mới chưa được định hình rõ ràng.
Từ xa xưa, trong xã hội truyền thống Việt Nam, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” đã trở thành một chuẩn mực trong việc dựng vợ gả chồng. Đây là cách thể hiện quyền quyết định tối cao của cha mẹ đối với hạnh phúc tương lai của con cái. Trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ, khi quan điểm “con cái phải nghe lời, phục tùng cha mẹ” còn chi phối mạnh mẽ, thì việc hôn nhân theo sắp đặt của cha mẹ được xem là lẽ đương nhiên và đúng đắn. Tuy nhiên, khi đặt trong xã hội hiện đại – nơi đề cao quyền tự do cá nhân và tình yêu đích thực – thì quan niệm này bộc lộ nhiều hạn chế và không còn phù hợp nữa.
Hôn nhân là chuyện hệ trọng cả đời người, quyết định trực tiếp đến hạnh phúc, cuộc sống tinh thần và tương lai của mỗi cá nhân. Khi cha mẹ quyết định hôn nhân cho con mà không quan tâm đến tình cảm, sự tự nguyện hay sự phù hợp về tính cách, lối sống, thì cuộc sống hôn nhân dễ rơi vào bi kịch. Những cuộc hôn nhân không tình yêu, chỉ dựa vào "môn đăng hộ đối", tiền bạc hay danh vọng thường dễ dẫn đến lạnh nhạt, mâu thuẫn, thậm chí là tan vỡ. Trong nhiều trường hợp, người trong cuộc rơi vào trạng thái đau khổ, tuyệt vọng, giống như cô gái trong truyện thơ “Tiễn dặn người yêu” – bị ép duyên, dù trong lòng vẫn còn vẹn nguyên tình yêu với người khác.
Tuy vậy, cũng cần nhìn nhận một cách công bằng rằng, cha mẹ luôn mong muốn điều tốt đẹp nhất cho con. Với vốn sống và trải nghiệm, cha mẹ có thể cho con những lời khuyên đúng đắn và giúp con tránh khỏi những sai lầm khi lựa chọn người bạn đời. Vấn đề là cha mẹ không nên áp đặt, bắt buộc con cái phải làm theo ý mình mà nên đóng vai trò định hướng, chia sẻ, lắng nghe và tôn trọng quyết định của con. Ngược lại, con cái cũng cần biết lắng nghe, tham khảo ý kiến từ người lớn để có cái nhìn chín chắn hơn trong hôn nhân.
Ngày nay, một cuộc hôn nhân lý tưởng là sự kết hợp giữa tình yêu tự nguyện của con cái và sự đồng thuận, ủng hộ của gia đình. Chỉ khi cả hai yếu tố này song hành, con người mới có thể tìm được hạnh phúc thực sự, bền vững trong đời sống hôn nhân.
Tóm lại, trong xã hội hiện đại, quan niệm “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” không còn phù hợp nếu được áp dụng một cách cứng nhắc và áp đặt. Hôn nhân là quyền lựa chọn của mỗi người, nhưng cần có sự cân bằng giữa lý trí – tình cảm – và sự thấu hiểu giữa các thế hệ. Tình yêu đích thực, sự tự nguyện và đồng thuận chính là nền tảng vững chắc nhất cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc và bền lâu.
Hai dòng thơ “Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa, / Bằng con chẫu chuộc thôi” thể hiện nỗi tủi thân, đau đớn và cảm giác bất lực của người con gái trong xã hội cũ. Hình ảnh con bọ ngựa và con chẫu chuộc đều là những loài vật nhỏ bé, yếu ớt, dễ bị tổn thương – ẩn dụ cho thân phận mỏng manh, không có tiếng nói của người phụ nữ khi bị ép duyên, không được tự quyết định cuộc đời mình. Câu thơ vừa thể hiện sự tự ti, vừa nói lên nỗi uất ức và xót xa của người con gái trước số phận bất công. Qua đó, ta cảm nhận được tiếng nói phê phán những hủ tục lạc hậu, đồng thời thấy rõ khát vọng yêu và được sống theo tình yêu đích thực của người con gái trong thơ.
Hai dòng thơ “Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa, / Bằng con chẫu chuộc thôi” thể hiện nỗi tủi thân, đau đớn và cảm giác bất lực của người con gái trong xã hội cũ. Hình ảnh con bọ ngựa và con chẫu chuộc đều là những loài vật nhỏ bé, yếu ớt, dễ bị tổn thương – ẩn dụ cho thân phận mỏng manh, không có tiếng nói của người phụ nữ khi bị ép duyên, không được tự quyết định cuộc đời mình. Câu thơ vừa thể hiện sự tự ti, vừa nói lên nỗi uất ức và xót xa của người con gái trước số phận bất công. Qua đó, ta cảm nhận được tiếng nói phê phán những hủ tục lạc hậu, đồng thời thấy rõ khát vọng yêu và được sống theo tình yêu đích thực của người con gái trong thơ.
Câu thơ “Em nhớ anh nát cả ruột gan” thể hiện hiện tượng phá vỡ ngôn ngữ thông thường bằng cách sử dụng lời lẽ mạnh mẽ, mộc mạc, gần với lời ăn tiếng nói hằng ngày. Cách diễn đạt này không bóng bẩy, ước lệ mà trực tiếp, chân thực, góp phần thể hiện rõ nỗi nhớ da diết, đau đớn đến tận cùng của người con gái. Hình ảnh “nát cả ruột gan” vừa gây ấn tượng mạnh, vừa giúp người đọc cảm nhận được tình yêu sâu nặng, mãnh liệt và đầy khắc khoải. Đồng thời, lối nói này cũng thể hiện đặc trưng của ngôn ngữ dân gian, mộc mạc, giàu cảm xúc và giàu sức truyền cảm.