

Phan Thị Bảo Chân
Giới thiệu về bản thân



































Các loại mô phân sinh có ở cây Hai lá mầm bao gồm:
Mô phân sinh đỉnh: Nằm ở chóp thân và chóp rễ, có chức năng làm cho thân và rễ dài ra.
Mô phân sinh bên: Nằm ở tầng phát sinh của thân, có chức năng làm cho thân to ra theo chiều ngang.
Mô phân sinh lóng: Nằm ở gốc lóng của các cây một lá mầm, có chức năng làm cho lóng dài ra.
Tác dụng của mô phân sinh
Mô phân sinh có tác dụng tạo ra các tế bào mới, giúp cây sinh trưởng và phát triển
Ưu điểm của việc mang thai và sinh con ở động vật có vú so với việc đẻ trứng ở các loài động vật khác là :
Khi sinh con ở động vật có vú thì sẽ khả năng sống cao hơn với loài động vật đẻ trứng ,động vật có vú mang thai ở trong bụng trong đó có con người, cơ thể mẹ sẽ an tâm và không phải lo lắng như loài đẻ trứng.Loài đẻ trứng nếu như con cái hoặc con đực đi kiếm ăn không trông con thì sẽ có mối nguy hiểm lớn đến tính mạng
Trứng: Muỗi bắt đầu vòng đời của mình dưới dạng trứng. Trứng muỗi thường được đẻ ở những nơi có nước đọng, như ao, hồ, hoặc các vật chứa nước nhỏ.
Ấu trùng: Sau khi trứng nở, ấu trùng (hay còn gọi là bọ gậy) xuất hiện. Ấu trùng sống trong nước và ăn các chất hữu cơ nhỏ. Chúng trải qua quá trình lột xác nhiều lần để lớn lên.
Nhộng: Ấu trùng phát triển thành nhộng. Nhộng cũng sống trong nước, nhưng không ăn. Đây là giai đoạn biến đổi quan trọng, khi nhộng phát triển thành muỗi trưởng thành.
Con trưởng thành: Cuối cùng, muỗi trưởng thành chui ra khỏi vỏ nhộng. Muỗi trưởng thành có khả năng bay và sinh sản. Muỗi cái cần hút máu để có thể đẻ trứng, trong khi muỗi đực thường ăn nhựa cây và các chất ngọt khác.
Cây gọng vó phản ứng với sự tiếp xúc của con mồi bằng cách uốn cong và bài tiết acid formic. Cây gọng vó không phản ứng với giọt nước mưa. Mức độ nhạy cảm đối với sự kích thích cơ học (tiếp xúc) rất cao.
Như vậy, đây là hiện tượng cảm ứng ở thực vật vì cây gọng vó có phản ứng lại các kích thích từ môi trường (cụ thể là sự tiếp xúc của con mồi
-Mạch gỗ:
hướng vận chuyển chủ yếu :
Từ rễ lên thân, lá
Chất được vận chuyển
Nước và muối khoáng
-Mạch rây
Chất được vận chuyển chủ yếu :
Từ lá xuống rễ đến các bộ phận khác
Chất vận được vận chuyển :
Chất hữu cơ (đường, amino acid, vitamin,...)
Bài 4: (1,5 điểm) Hãy hoàn thành thông tin ở bảng dưới đây.
Để hoàn thành bảng, ta cần điền thông tin vào cột "Dựa trên cơ sở hiện tượng cảm ứng" tương ứng với mỗi "Biện pháp tăng năng suất cây trồng":
Làm đất tơi xốp, thoáng khí: Tạo điều kiện cho rễ cây phát triển, giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn.
Tưới nước thường xuyên, giữ ẩm cho đất: Đảm bảo cây không bị thiếu nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khô hạn.
Trồng xen canh nhiều loại cây trồng: Giúp cải tạo đất, hạn chế sâu bệnh và tăng năng suất tổng thể.
Làm giàn, cọc cho các cây thân leo: Tạo điều kiện cho cây phát triển theo chiều thẳng đứng, giúp cây nhận được nhiều ánh sáng hơn và dễ dàng chăm sóc.
Tăng cường ánh sáng nhân tạo: Cung cấp đủ ánh sáng cho cây quang hợp, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng tự nhiên.
AI Hay chỉ cung cấp thông tin tham khảo và có thể không hoàn toàn chính xác hoặc đầy đủ. Bạn hãy nhớ kiểm tra lại và cân nhắc trước khi áp dụng nhé!
a. Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản không cò sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái, cơ thể con được tạo thành từ một phần của cơ thể mẹ.
b. Có ba hình thức sinh sản vô tính ở động vật:
1,Nảy chồi
Là hình thức sinh sản trong đó "chồi" được mọc ra từ cơ thể mẹ, lớn dần lên và tách ra khỏi cơ thể mẹ thành cơ thể mới như thủy tức hoặc vẫn dính ở cơ thể mẹ gồm nhiều cá thể như san hô
2,Phân mảnh
Cơ thể mẹ phân thành nhiều mảnh, mỗi mảnh có khả năng phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh. Ví dụ, sao biển có thể tái sinh từ một mảnh của cơ thể.
3,Trinh sinh (sinh sản đơn tính): Trứng phát triển thành cá thể mới mà không cần thụ tinh. Ví dụ, ong chúa có thể đẻ trứng không thụ tinh để tạo ra ong đực.
a. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển của bướm:
Giai đoạn 1: Trứng (trứng bướm thường được đẻ trên lá cây).
Giai đoạn 2: Sâu bướm (ấu trùng, giai đoạn này sâu ăn lá cây để lớn lên).
Giai đoạn 3: Nhộng (sâu bướm biến thành nhộng, thường được bảo vệ trong một lớp vỏ).
Giai đoạn 4: Bướm trưởng thành (bướm hoàn thiện, có khả năng sinh sản).
b. Giai đoạn bướm gây hại cho mùa màng:
Sâu bướm (ấu trùng) là giai đoạn gây hại nhiều nhất cho mùa màng vì chúng ăn lá cây và các bộ phận khác của cây trồng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất của cây.
a. Hãy trình bày sơ đồ quá trình sinh trưởng và phát triển ở người qua các giai đoạn.
Sơ đồ quá trình sinh trưởng và phát triển ở người qua các giai đoạn có thể được trình bày như sau:
Giai đoạn trước sinh:
Thời kỳ phôi thai: Từ khi thụ tinh đến hết tuần thứ 8.
Thời kỳ bào thai: Từ tuần thứ 9 đến khi sinh.
Giai đoạn sau sinh:
Giai đoạn sơ sinh: Từ khi sinh đến 1 tuổi.
Giai đoạn tuổi thơ: Từ 1 tuổi đến 10 tuổi (ở bé trai) hoặc 12 tuổi (ở bé gái).
Giai đoạn dậy thì: Từ 10-15 tuổi (ở bé trai) hoặc 12-15 tuổi (ở bé gái).
Giai đoạn trưởng thành: Từ 18-20 tuổi đến 60 tuổi.
Giai đoạn lão hóa: Từ 60 tuổi trở đi.
b. Dấu hiệu nào cho thấy sự sinh trưởng và phát triển trong vòng đời của người?
Các dấu hiệu cho thấy sự sinh trưởng và phát triển trong vòng đời của người bao gồm:
Sinh trưởng:
Tăng về kích thước (chiều cao, cân nặng).
Tăng về số lượng tế bào.
Phát triển:
Thay đổi về chất (chức năng, cấu tạo).
Hoàn thiện các chức năng sinh lý.
Phát triển các kỹ năng vận động, ngôn ngữ, tư duy.
Phát triển các đặc tính sinh dục thứ cấp ở tuổi dậy thì.
Tằm được nuôi trong chỗ kín và kín gió vì:
Tằm là loài côn trùng thích nghi với điều kiện ánh sáng yếu.
Nhiệt độ cơ thể tằm phụ thuộc vào môi trường, và khoảng nhiệt độ thuận lợi nhất cho sinh trưởng và phát triển của tằm là 24 - 26 °C. Nếu nhiệt độ dưới 15 °C hoặc trên 35 °C thì tằm sẽ chết. Do đó, cần giữ nhiệt độ ổn định cho tằm