

Nguyễn Thị Ngọc Bích
Giới thiệu về bản thân



































a)
- Tam giác ABC vuông tại A, tức là \(\angle A = 90^{\circ}\).
- \(A D = A B\), điểm D nằm trên tia đối của tia AB, tức là \(\overset{\rightarrow}{A B}\) kéo dài.
Chứng minh:
- Trong tam giác vuông ABC tại A, ta có \(A B \bot A C\), tức là \(\angle A B C = 90^{\circ}\)
- Vì \(A D = A B\) theo giả thiết, và D nằm trên tia đối của tia AB, ta có đoạn \(A D\) bằng với đoạn \(A B\). tam giác \(A B D\) là một tam giác vuông tại A (do tam giác ABC vuông tại A và D nằm trên tia đối của AB).
- Từ \(A D = A B\), ta có thể khẳng định rằng tam giác \(A B D\) là tam giác vuông cân tại A. vì vậy, trong tam giác \(C B D\), cạnh \(B D\) bằng cạnh \(C B\).
- Vậy \(C B = B D\), tức là tam giác \(C B D\) là tam giác cân.
b)
- Vì đường thẳng qua \(D\) và song song với \(B C\), theo định lý hình thang (hoặc định lý về các đoạn thẳng song song), ta có thể áp dụng tính chất tỷ lệ của các đoạn thẳng cắt nhau.
- Vì \(M\) là trung điểm của đoạn \(C D\), ta có \(C M = M D\). Khi đường thẳng qua \(D\) song song với \(B C\) cắt đường thẳng \(B M\) tại \(E\), ta có thể sử dụng định lý đồng dạng (hoặc tỷ lệ đoạn thẳng trong tam giác đồng dạng) để thiết lập tỷ lệ giữa các đoạn thẳng liên quan.
ụng tỷ lệ đoạn thẳng:Trong tam giác \(\triangle B C D\) và tam giác \(\triangle B E D\), ta có thể sử dụng tính chất đồng dạng của các tam giác này. , vì \(B M\) cắt đoạn \(C D\) tại trung điểm \(M\) và vì các đường thẳng \(B C\) và \(D E\) song song, ta có tỷ lệ đoạn thẳng là \(B C = D E\).
- Vì \(M\) là trung điểm của đoạn \(C D\), ta có \(C M = M D\). Khi đường thẳng qua \(D\) song song với \(B C\) cắt đường thẳng \(B M\) tại \(E\), ta có thể sử dụng định lý đồng dạng (hoặc tỷ lệ đoạn thẳng trong tam giác đồng dạng) để thiết lập tỷ lệ giữa các đoạn thẳng liên quan.
- Do đó \(B C = D E\).
Ưu điểm của việc mang thai và sinh con ở động vật có vú chủ yếu là bảo vệ và nuôi dưỡng con non trong môi trường an toàn, cung cấp dinh dưỡng ổn định, và tăng khả năng sống sót của con non sau khi sinh. Cách thức này giúp tăng cường mối liên kết giữa mẹ và con, đồng thời tạo ra khả năng thích nghi linh hoạt với các môi trường sống khác nhau.
a) 1- Trứng 2- ấu trùng 3-Chuyển thành con lăng quang| nhộng 4- muỗi trưởng thành
b) Giai đoạn ấu trùng là giai đoạn dễ dàng kiểm soát và diệt muỗi nhất, vì muỗi chỉ tồn tại trong nước và có thể bị tiêu diệt bằng cách loại bỏ môi trường sống của chúng hoặc sử dụng thuốc diệt ấu trùng.
Mô phân sinh đỉnh
- Vị trí:
- Mô phân sinh đỉnh có mặt tại đỉnh cành và đỉnh rễ của cây.
- Tại đỉnh cành, mô phân sinh đỉnh giúp cây phát triển dài ra theo chiều cao.
- Tại đỉnh rễ, mô phân sinh đỉnh giúp rễ phát triển dài ra.
- Tác dụng:
- Tạo ra các tế bào mới để tăng trưởng về chiều dài của cây.
- Điều khiển sự phát triển của cây trong giai đoạn đầu, giúp cây có thể vươn lên cao và phát triển rễ mạnh mẽ.
2. Mô phân sinh bên
- Vị trí:
- Mô phân sinh bên nằm ở góc giữa vỏ và mô vỏ (cortex) của thân và rễ, gọi là mô phân sinh vỏ (cork cambium) và mô phân sinh mạch gỗ (vascular cambium).
- Tác dụng:
- Mô phân sinh mạch gỗ (vascular cambium): Tạo ra các tế bào mới cho mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), giúp cây phát triển theo chiều ngang, tạo ra thân và rễ lớn hơn, dày hơn.
- Mô phân sinh vỏ (cork cambium): Sản xuất vỏ bảo vệ bên ngoài của cây (bark), giúp bảo vệ cây khỏi sự mất nước và sự tấn công của sâu bệnh.
3. Mô phân sinh lân cận
- Vị trí:
- Mô phân sinh lân cận chủ yếu có mặt ở gốc lá và gốc cành của một số loại cây, đặc biệt là các cây có thân thảo như lúa, ngô, cỏ.
- Tác dụng:
- Tạo ra tế bào mới tại các vị trí này để giúp cây tăng trưởng nhanh chóng, đặc biệt là ở phần gốc lá và cành, giúp cây phục hồi nhanh sau khi bị cắt hoặc chặt.
- Ở những cây như lúa, mô phân sinh lân cận giúp cây mọc lại các lá mới khi bị gãy.
Đúng, hiện tượng mà cây gọng vó phản ứng với sự tiếp xúc của con mồi là một ví dụ điển hình của cảm ứng ở thực vật.
Vì cảm ứng ở thực vật là khả năng của cây đáp ứng với các kích thích từ môi trường bên ngoài (như ánh sáng, nhiệt độ, sự tiếp xúc cơ học, hóa chất, v.v.). Mặc dù thực vật không có hệ thần kinh như động vật, chúng vẫn có thể cảm nhận và phản ứng với những kích thích này thông qua các cơ chế sinh lý phức tạp.
- Mạch gỗ
- Hướng vận chuyển: Mạch gỗ chủ yếu vận chuyển nước và các khoáng chất từ rễ lên lá và các bộ phận trên của cây.
- Chất vận chuyển: Chất chính là nước và các ion khoáng
- Mạch rây
- Hướng vận chuyển: Mạch rây chủ yếu vận chuyển các sản phẩm quang hợp từ lá xuống rễ và các bộ phận khác của cây.
- Chất vận chuyển: Chất chính là các hợp chất hữu cơ,
a. Sơ đồ quá trình sinh trưởng và phát triển ở người qua các giai đoạn:
- Giai đoạn phôi thai (Thai kỳ):
- Thụ tinh → Phôi phát triển trong tử cung mẹ.
- Giai đoạn 1-3 tháng: Các cơ quan chính của cơ thể hình thành, phôi thai bắt đầu phát triển các bộ phận cơ thể.
- Giai đoạn 4-9 tháng: Phôi thai chuyển sang hình dạng của một trẻ sơ sinh, phát triển hoàn thiện các chức năng cơ bản (tim, phổi, gan, não,...).
- Giai đoạn sơ sinh (0-1 tuổi):
- Sự phát triển nhanh chóng về thể chất và các chức năng cơ thể.
- Trẻ sơ sinh tăng cân, phát triển kỹ năng vận động cơ bản (lẫy, bò, đứng).
- Giai đoạn trẻ nhỏ (1-10 tuổi):
- Sinh trưởng nhanh: Trẻ tăng chiều cao, cân nặng, phát triển trí tuệ và kỹ năng vận động.
- Hình thành các kỹ năng ngôn ngữ, giao tiếp và học tập.
- Giai đoạn dậy thì (10-18 tuổi):
- Dậy thì là giai đoạn chuyển giao giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành, với sự thay đổi mạnh mẽ về thể chất (phát triển cơ quan sinh dục, tăng trưởng chiều cao, sự xuất hiện của các đặc điểm giới tính thứ cấp như vú, lông mu, râu,...).
- Tăng trưởng nhanh về chiều cao và cân nặng, sự phát triển của trí tuệ và khả năng học hỏi.
- Giai đoạn trưởng thành (18-30 tuổi):
- Cơ thể đạt đến mức phát triển tối ưu.
- Sự ổn định về thể chất, trí tuệ và cảm xúc.
- Khả năng sinh sản hoàn chỉnh.
- Giai đoạn trung niên (30-50 tuổi):
- Sự suy giảm dần dần về thể chất (sự giảm sút sức mạnh, độ linh hoạt, và khả năng phục hồi).
- Cơ thể dần dần có dấu hiệu lão hóa, chức năng sinh lý có thể giảm.
- Giai đoạn già (50 tuổi trở lên):
- Lão hóa: Sự giảm sút chức năng của các cơ quan trong cơ thể, các dấu hiệu lão hóa rõ rệt như da nhăn nheo, tóc bạc.
- Giảm sức khỏe tổng thể và khả năng phục hồi sau bệnh tật.
b. Dấu hiệu cho thấy sự sinh trưởng và phát triển trong vòng đời của người:
- Sự thay đổi về thể chất:
- Tăng trưởng chiều cao và cân nặng trong suốt quá trình phát triển từ trẻ nhỏ đến dậy thì.
- Phát triển cơ quan sinh dục và xuất hiện các đặc điểm giới tính thứ cấp trong giai đoạn dậy thì.
- Lão hóa thể hiện qua các dấu hiệu như tóc bạc, da nhăn nheo, giảm khả năng vận động.
- Sự phát triển trí tuệ và khả năng nhận thức:
- Khả năng học hỏi và phát triển ngôn ngữ trong giai đoạn trẻ nhỏ.
- Tăng trưởng về khả năng tư duy, suy luận, sáng tạo trong suốt các giai đoạn phát triển của trẻ em và thanh thiếu niên.
- Sự phát triển về kỹ năng vận động và xã hội:
- Học các kỹ năng vận động cơ bản trong giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ (đứng, đi, chạy).
- Kỹ năng xã hội phát triển trong quá trình giao tiếp và học hỏi từ môi trường.
- Sự thay đổi trong khả năng sinh sản:
- Sự phát triển đầy đủ khả năng sinh sản ở giai đoạn dậy thì.
- Sự suy giảm khả năng sinh sản trong giai đoạn trung niên và già.
- Biểu hiện của lão hóa:
- Giảm dần sức khỏe thể chất và tinh thần, kèm theo các triệu chứng của tuổi già như mệt mỏi, yếu sức, giảm thị lực, thính lực.
Khi nuôi tằm, người ta thường để tằm trong chỗ kín và kín gió vì những lý do sau:
1. Duy trì nhiệt độ ổn định và phù hợp:
- Tằm phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường để sống và phát triển.
- Khoảng nhiệt độ thích hợp nhất là 24–26°C.
- Nếu bị gió lùa hoặc để nơi quá thoáng, nhiệt độ có thể giảm xuống dưới 15°C hoặc tăng lên quá cao, khiến tằm chậm phát triển hoặc chết.
2. Tránh ánh sáng mạnh và tác động bên ngoài:
- Tằm là loài thích nghi với ánh sáng yếu, nên cần nuôi ở nơi ít sáng để tạo môi trường sống tự nhiên và dễ chịu cho tằm.
Người ta thường nuôi ong trong các vườn cây ăn quả nhằm tăng khả năng thụ phấn cho hoa, từ đó:
- Giúp cây đậu quả tốt hơn, tăng năng suất và chất lượng trái cây.
- Đảm bảo quá trình sinh sản của cây diễn ra hiệu quả, đặc biệt với các loại cây phụ thuộc vào côn trùng để thụ phấn (như cam, bưởi, nhãn, xoài...).
Ngoài ra, việc nuôi ong còn mang lại nguồn mật ong tự nhiên, giúp người nông dân có thêm thu nhập.
Muỗi có vòng đời biến thái hoàn toàn, gồm 4 giai đoạn chính:
- Trứng →
- Ấu trùng (bọ gậy/lăng quăng) →
- Nhộng →
- Muỗi trưởng thành
- Trứng: Muỗi cái đẻ trứng trên mặt nước (ao, vũng, lu nước, dụng cụ chứa nước…).
- Ấu trùng: Trứng nở thành ấu trùng, sống trong nước, bơi lội và ăn sinh vật nhỏ.
- Nhộng: Ấu trùng phát triển thành nhộng – giai đoạn không ăn nhưng vẫn sống trong nước.
- Muỗi trưởng thành: Từ nhộng, muỗi trưởng thành chui ra, bay lên mặt nước và bắt đầu sống trên cạn.
Hiệu quả nhất là tiêu diệt muỗi vào giai đoạn trứng, ấu trùng và nhộng
- Đây là giai đoạn sống trong nước và ít di chuyển, dễ kiểm soát bằng cách dọn dẹp, loại bỏ các nơi đọng nước, thả cá ăn bọ gậy, hoặc dùng chế phẩm sinh học diệt ấu trùng.
- Nếu để muỗi trưởng thành rồi mới diệt, chúng sẽ di chuyển nhanh, đốt người và truyền bệnh (sốt xuất huyết, sốt rét…). Việc tiêu diệt lúc này sẽ khó khăn hơn và ít hiệu quả hơn