

Bùi Lan Phương
Giới thiệu về bản thân



































Khoa học dữ liệu (Data Science) quan trọng vì nó giúp các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ phân tích, khai thác và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính. Trong thời đại hiện nay, dữ liệu được tạo ra với khối lượng khổng lồ mỗi ngày (gọi là Big Data), và việc biết cách xử lý, phân tích dữ liệu sẽ giúp:
- Dự đoán xu hướng tương lai (ví dụ: dự báo doanh thu, nhu cầu khách hàng).
- Cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ (ví dụ: gợi ý sản phẩm phù hợp cho từng người dùng).
- Tối ưu hóa vận hành (ví dụ: giảm chi phí, tăng hiệu suất hoạt động).
- Phát hiện rủi ro và cơ hội tiềm năng (ví dụ: phát hiện gian lận tài chính, cơ hội đầu tư mới).
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng (ví dụ: chatbot hỗ trợ tự động, hệ thống chăm sóc khách hàng thông minh).
Ví dụ minh họa trong một số lĩnh vực:
- Thương mại điện tử (E-commerce)
- Các công ty như Amazon, Shopee sử dụng khoa học dữ liệu để phân tích hành vi mua sắm và đề xuất sản phẩm mà người dùng có khả năng mua nhất.
- Y tế (Healthcare)
- Các bệnh viện dùng dữ liệu bệnh nhân để dự đoán nguy cơ mắc bệnh (như ung thư, tiểu đường) từ sớm, giúp điều trị kịp thời.
1. Thu thập dữ liệu (Data Collection)
- Thu thập thông tin từ nhiều nguồn như hệ thống CRM, khảo sát, dữ liệu giao dịch, mạng xã hội,…
- Các dữ liệu cần có: giới tính, tuổi tác, sở thích, thu nhập, thói quen chi tiêu, hành vi mua sắm,…
2. Xử lý và làm sạch dữ liệu (Data Preprocessing)
- Xử lý dữ liệu thiếu: Điền giá trị còn thiếu hoặc loại bỏ bản ghi không đầy đủ.
- Mã hóa dữ liệu: Biến dữ liệu dạng chữ (giới tính, sở thích) thành dạng số (encoding).
- Chuẩn hóa dữ liệu: Đưa các giá trị thu nhập, chi tiêu về cùng một thang đo (standardization hoặc normalization).
- Xử lý ngoại lệ: Loại bỏ các giá trị bất thường (ví dụ, thu nhập âm).
3. Phân chia dữ liệu (Data Splitting)
- Chia dữ liệu thành hai phần:
- Tập huấn luyện (Training set): (~70-80%) dùng để huấn luyện mô hình.
- Tập kiểm tra (Test set): (~20-30%) dùng để đánh giá mô hình.
4. Lựa chọn mô hình Học máy phù hợp (Model Selection)
- Vì nhiệm vụ là phân loại khách hàng thành 3 nhóm, ta chọn các mô hình phân loại như:
- Decision Tree (Cây quyết định)
- Random Forest
- K-Nearest Neighbors (KNN)
- Support Vector Machine (SVM)
- XGBoost hoặc LightGBM (mạnh với dữ liệu lớn)
5. Huấn luyện mô hình (Model Training)
- Dùng tập huấn luyện để dạy mô hình cách phân biệt các nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm đã cho.
6. Đánh giá mô hình (Model Evaluation)
- Kiểm tra độ chính xác của mô hình bằng các chỉ số như:
- Accuracy (Độ chính xác)
- Precision, Recall, F1-Score (nếu phân phối nhóm không đồng đều)
- Confusion Matrix (Ma trận nhầm lẫn)
7. Điều chỉnh mô hình (Hyperparameter Tuning)
- Tối ưu các tham số của mô hình (ví dụ: độ sâu của cây, số lượng cây trong Random Forest) bằng các kỹ thuật như Grid Search hoặc Random Search.
8. Triển khai mô hình (Model Deployment)
- Đưa mô hình vào hệ thống thực tế (ví dụ: website, ứng dụng quản lý khách hàng) để tự động phân nhóm khách hàng mới.
9. Theo dõi và cập nhật (Monitoring and Updating)
- Theo dõi hiệu suất mô hình theo thời gian.
- Cập nhật mô hình bằng dữ liệu mới để đảm bảo mô hình không bị lỗi thời (do hành vi khách hàng thay đổi).
Chuyên viên kỹ thuật trong các công ty có ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống công nghệ và hỗ trợ các bộ phận khác trong công ty. Dưới đây là một số vai trò cụ thể:
- Quản lý hệ thống và hạ tầng công nghệ
Chuyên viên kỹ thuật chịu trách nhiệm quản lý, duy trì và cải thiện hạ tầng công nghệ thông tin của công ty. Họ đảm bảo các máy chủ, mạng và hệ thống phần mềm hoạt động hiệu quả và an toàn. Điều này bao gồm việc giám sát hệ thống, xử lý sự cố và thực hiện các nâng cấp phần mềm hoặc phần cứng khi cần thiết. - Xử lý sự cố và bảo trì hệ thống
Khi xảy ra sự cố với các thiết bị hoặc phần mềm, chuyên viên kỹ thuật là người đầu tiên can thiệp để tìm ra nguyên nhân và khắc phục sự cố. Họ cần đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin của công ty luôn hoạt động một cách mượt mà, tránh gián đoạn công việc của các bộ phận khác. - Đảm bảo an ninh mạng
Bảo mật thông tin là một vấn đề quan trọng trong các công ty có ứng dụng công nghệ thông tin. Chuyên viên kỹ thuật có nhiệm vụ triển khai các biện pháp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài như virus, phần mềm độc hại, tấn công mạng, hay rủi ro từ việc mất mát dữ liệu. Họ thiết lập các hệ thống tường lửa, mã hóa dữ liệu và triển khai các chính sách bảo mật. - Phát triển và triển khai phần mềm
Chuyên viên kỹ thuật còn tham gia vào quá trình phát triển phần mềm, từ việc thiết kế, lập trình, kiểm thử đến triển khai các ứng dụng mới cho công ty. Họ giúp các bộ phận khác trong công ty áp dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình công việc, cải thiện năng suất và mang lại những giải pháp công nghệ phù hợp. - Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nhân viên
Chuyên viên kỹ thuật cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật cho các nhân viên trong công ty khi gặp vấn đề với phần mềm hoặc phần cứng. Họ cũng có thể tổ chức các buổi đào tạo để giúp nhân viên hiểu và sử dụng hiệu quả các công cụ công nghệ thông tin, từ đó nâng cao năng suất làm việc. - Tư vấn công nghệ
Chuyên viên kỹ thuật có thể đóng vai trò là người tư vấn cho ban lãnh đạo về các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu của công ty, giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động và giữ được lợi thế cạnh tranh. Họ sẽ phân tích các xu hướng công nghệ mới, đánh giá lợi ích của việc áp dụng các công nghệ mới và đưa ra các đề xuất cải tiến. - Quản lý dữ liệu và phân tích
Trong một số công ty, chuyên viên kỹ thuật cũng có nhiệm vụ quản lý và phân tích dữ liệu. Họ đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ và truy cập một cách hiệu quả, an toàn và tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư. Họ cũng có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định chiến lược cho công ty.
Mô tả kết quả hiển thị của các đối tượng trên trang web khi thực hiện mã nguồn:
1. Thẻ <h4 class="bg">Thẻ h4.1</h4>
• Có nền màu vàng (do thuộc lớp .bg với background-color: yellow;).
• Không có thay đổi về màu chữ hoặc kiểu chữ, vẫn giữ mặc định.
2. Thẻ <h4 id="p1">Thẻ h4.2</h4>
• Chữ nghiêng (do quy định trong h4 { font-style: italic; }).
• Màu chữ đỏ (color: red;).
• Nền màu xám (background-color: gray;).
3. Thẻ <p id="p1">Thẻ p1</p>
• Phông chữ Arial (font-family: Arial;).
• Cỡ chữ 35px (font-size: 35px;).
• Màu chữ xanh lá cây (color: green;).
4. Thẻ <p id="p2">Thẻ p2</p>
• Phông chữ Quicksand (font-family: Quicksand;).
• Chữ đậm (font-weight: bold;).
• Màu chữ đỏ (color: red;).
• Viền màu cam với nét liền (border: 2px solid #FFA500;).
• Chữ đậm (font-weight: bold;).
• Màu chữ đen (color: black;).
• Kích thước chữ lớn hơn gấp 2 lần so với 15px (tức là 30px, dùng font-size: 30px;).
Trong một hệ thống Nhà thông minh (Smart Home), các thiết bị như ổ cắm điện thông minh, công tắc điện thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa, tiết kiệm năng lượng và nâng cao tiện nghi.
1. Ổ cắm điện thông minh
• Điều khiển từ xa: Có thể bật/tắt thiết bị điện thông qua ứng dụng trên điện thoại.
• Tiết kiệm điện: Hỗ trợ hẹn giờ tắt/mở thiết bị, tránh lãng phí điện năng.
• Tích hợp với trợ lý ảo: Kết nối với Google Assistant, Alexa để điều khiển bằng giọng nói.
• Giám sát điện năng: Theo dõi mức tiêu thụ điện của thiết bị cắm vào ổ cắm.
2. Công tắc điện thông minh
• Bật/tắt thiết bị từ xa: Điều khiển đèn, quạt, máy lạnh bằng điện thoại hoặc giọng nói.
• Tích hợp cảm biến: Tự động bật đèn khi có người, giúp tiết kiệm điện.
• Lập lịch hoạt động: Cài đặt thời gian bật/tắt theo nhu cầu sử dụng.
3. Vai trò chung trong Nhà thông minh
• Tiện lợi và linh hoạt: Người dùng có thể kiểm soát thiết bị mọi lúc, mọi nơi.
• Tiết kiệm năng lượng: Giảm lãng phí điện bằng cách tự động hóa thiết bị.
• An toàn: Một số thiết bị có tính năng ngắt điện khi quá tải, giảm nguy cơ cháy nổ.
• Tích hợp vào hệ sinh thái Smart Home: Kết nối với hệ thống an ninh, cảm biến, camera để tạo thành hệ thống nhà thông minh hoàn chỉnh.
1. Loại dây cáp mạng phù hợp
• Dây cáp mạng loại CAT5e hoặc CAT6: Hỗ trợ tốc độ Gigabit (1Gbps) và có thể truyền dữ liệu tốt trong phạm vi dưới 100m.
• Cổng kết nối: Sử dụng đầu cáp RJ45 để kết nối giữa máy tính và switch/router.
2. Cách kết nối mạng
1. Kết nối các máy tính vào Switch
• Dùng dây mạng CAT6 để kết nối 20 máy tính vào các cổng của Switch.
• Nếu Switch có ít hơn 20 cổng, có thể sử dụng thêm một Switch khác để mở rộng kết nối.
2. Kết nối Switch với Router
• Dùng một dây mạng CAT6 để kết nối cổng Uplink của Switch với cổng LAN trên Router.
• Router sẽ chịu trách nhiệm cấp phát IP cho các thiết bị trong mạng.
3. Kết nối máy in vào mạng
• Nếu máy in có cổng mạng (Ethernet), kết nối máy in vào Switch bằng dây mạng.
• Nếu máy in chỉ hỗ trợ USB, có thể chia sẻ máy in qua một máy tính trong mạng.
4. Kết nối Access Point (nếu cần Wi-Fi)
• Nếu cần Wi-Fi cho các thiết bị di động, kết nối Access Point vào Switch bằng dây mạng.
• Cấu hình Access Point để phát Wi-Fi trong văn phòng.