

Lê Hoàng Kỳ Duyên
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 :
Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong bài thơ “Người cắt dây thép gai” của Hoàng Nhuận Cầm là một biểu tượng đa diện, phản ánh sự chia cắt và nỗi đau của chiến tranh. Trước hết, dây thép gai gợi liên tưởng về những rào chắn vật lý trên chiến trường, nơi người lính phải đối mặt với hiểm nguy. Tuy nhiên, nó còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc hơn: đó là sự phân ly của đất nước, sự đứt gãy trong đời sống tinh thần và tình cảm con người. Khi “con cò không đậu được” vì dây thép gai, thiên nhiên và văn hóa (biểu tượng qua hình ảnh con cò trong ca dao) cũng bị vây hãm bởi bạo lực. Hành động “cắt dây thép gai” của nhân vật trữ tình không chỉ là nhiệm vụ quân sự mà còn là khát vọng giải phóng, hàn gắn những tổn thương. Mỗi hàng rào bị phá bỏ đều mang lại sự hồi sinh kỳ diệu: cỏ cất tiếng hát, nhựa cây nối lại, nhịp cầu liền mạch, dòng sông chảy xuôi. Quá trình ấy cho thấy sự kiên trì và quyết liệt của con người trước nghịch cảnh. Đặc biệt, khi “hàng rào cuối cùng” được cắt đứt, đất nước “bao năm chia cắt đang liền lại” – đó là lời khẳng định về sức mạnh của ý chí và tình yêu quê hương. Hình ảnh dây thép gai, từ một biểu tượng của chết chóc, đã trở thành điểm xuất phát cho hành trình phục sinh, thể hiện niềm tin mãnh liệt vào khả năng hòa giải và thống nhất. Qua đó, nhà thơ gửi gắm thông điệp: mọi rào cản đều có thể vượt qua nếu con người dám hành động bằng trái tim và nghị lực.
Câu 2:
Trong thế giới hiện đại, nơi công nghệ và tốc độ thống trị mọi ngóc ngách đời sống, lối sống có trách nhiệm của thế hệ trẻ không chỉ là một lựa chọn, mà là yêu cầu sống còn. Như nhà văn Antoine de Saint-Exupéry từng viết: “Bạn trở nên có trách nhiệm mãi mãi với những gì bạn đã thuần hóa”. Câu nói ấy như lời nhắc nhở rằng, trách nhiệm không phải gánh nặng, mà là lời cam kết của tuổi trẻ với chính mình và xã hội.
Sống có trách nhiệm trước hết là biết chăm lo cho sự phát triển của chính mình. Trong cuốn “Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?”, Rosie Nguyễn khẳng định: “Bạn không thể thay đổi thế giới nếu chưa thay đổi chính mình”. Greta Thunberg – cô gái Thụy Điển 15 tuổi – đã dám bỏ học để đấu tranh vì biến đổi khí hậu. Hành động của cô không chỉ là trách nhiệm với môi trường, mà còn là trách nhiệm với tương lai của chính cô. Cô đã chứng minh rằng, tuổi trẻ không cần chờ đợi quyền lực hay tuổi tác để tạo ra thay đổi. Sự dũng cảm và ý thức trách nhiệm đã biến cô từ một học sinh bình thường thành biểu tượng toàn cầu. Đó là minh chứng cho sức mạnh của việc sống có trách nhiệm với bản thân và lý tưởng.
Thế hệ trẻ hôm nay sinh ra trong thời đại số, nơi ranh giới giữa thực và ảo mong manh hơn bao giờ hết. Nhưng chính trong không gian ấy, trách nhiệm với cộng đồng lại càng cần được đề cao. Phong trào “Black Lives Matter” (Mạng sống của người da màu quan trọng) do các bạn trẻ khởi xướng năm 2020 đã lan tỏa như một làn sóng. Bằng cách sử dụng mạng xã hội, họ biến những hashtag thành cuộc biểu tình rộng khắp, đòi công bằng cho cộng đồng. Những người trẻ ấy không chỉ đấu tranh cho quyền lợi của mình, mà còn vì trách nhiệm với những người yếu thế. Như nhà thơ Nguyễn Quang Thiều từng viết: “Tuổi trẻ là cánh đồng mùa gặt, nhưng nếu không gieo hạt, chỉ còn lại cỏ dại”. Trách nhiệm với xã hội chính là hạt giống để tuổi trẻ gieo mầm cho một thế giới tốt đẹp hơn.
Khi Trái Đất đang oằn mình dưới rác thải nhựa và khí thải, thế hệ trẻ không thể làm ngơ. Jacinda Ardern – nữ Thủ tướng New Zealand trẻ tuổi – đã đưa ra chính sách cấm túi nilon toàn quốc từ năm 2019. Bà tuyên bố: “Chúng tôi là thế hệ cuối cùng có thể cứu hành tinh này”. Lời nói ấy như hồi chuông cảnh tỉnh: Trách nhiệm với môi trường không còn là vấn đề của chính phủ, mà là của mỗi cá nhân. Ở Việt Nam, phong trào “Challenge for Change” (Thách thức để thay đổi) do các bạn trẻ phát động đã lan tỏa mạnh mẽ, từ việc nhặt rác bãi biển đến trồng cây xanh. Những hành động nhỏ ấy chính là cách tuổi trẻ dùng trách nhiệm để viết lại câu chuyện về Trái Đất.
Tuy nhiên, sống có trách nhiệm không chỉ là những hành động lớn lao. Nó bắt đầu từ việc dám đối mặt với sai lầm của bản thân, từ việc không thờ ơ trước nỗi đau của người khác. Như trong bài thơ “Người cắt dây thép gai”, Hoàng Nhuận Cầm đã viết: “Anh nói gì trong hai bàn tay”. Đôi bàn tay ấy có thể là đôi tay dám cắt đứt rào cản, đôi tay xây dựng lại nhịp cầu đã gãy. Trách nhiệm của tuổi trẻ cũng vậy – cần sự can đảm hành động, dù chỉ từ những điều giản dị nhất.
Sống có trách nhiệm giống như việc thắp một ngọn đèn giữa đêm đen. Nó không xóa tan bóng tối ngay lập tức, nhưng sẽ dẫn lối cho những bước chân cùng hướng về phía ánh sáng. Thế hệ trẻ hôm nay cần ý thức rằng, mỗi lựa chọn của họ hôm nay sẽ định hình thế giới ngày mai. Như lời triết gia Socrates: “Đời người không đáng sống nếu không được xem xét kỹ càng”. Sống có trách nhiệm chính là cách để tuổi trẻ không chỉ tồn tại, mà còn tỏa sáng.
Câu 1 : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản: biểu cảm
Câu 2: Nhân vật trữ tình trong văn bản là người lính (hoặc có thể hiểu là chính tác giả Hoàng Nhuận Cầm) trong vai trò “người cắt dây thép gai”.
Câu 3: Hình thức của văn bản :
- Thể thơ tự do
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh , biểu tượng :
+ Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mang tính biểu tượng: “dây thép gai” (chia cắt, chiến tranh), “con cò” (quê hương, tự do), “nhịp cầu gãy” (đứt đoạn), “nhựa cây” (sự sống hồi sinh).
+ Ngôn ngữ vừa cụ thể vừa trừu tượng, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn
- Bptt: Điệp ngữ: “Anh đã cắt...” (lặp lại ở mỗi khổ, nhấn mạnh hành động kiên trì).
+ Ẩn dụ: “Con sông gãy”, “nhịp cầu gãy” (ẩn dụ cho sự chia ly).
+ Nhân hóa: “Cỏ lại hát những lời riêng của đất".
=> Hình thức thơ phóng khoáng nhưng chặt chẽ, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trữ tình và sử thi, góp phần thể hiện sâu sắc chủ đề: khát vọng hòa bình và thống nhất.
Câu 4: Mạch cảm xúc của văn bản:
- Mạch cảm xúc của bài thơ vận động từ nỗi đau cá nhân đến ý chí tập thể, từ u uất đến lạc quan, phản ánh hành trình từ chia ly đến đoàn tụ, mang tính sử thi và trữ tình sâu sắc. Đây cũng là tinh thần chung của thơ Hoàng Nhuận Cầm – luôn hướng về hòa bình, thống nhất dù viết trong chiến tranh.
Câu 5: Một thông điệp ý nghĩa nhất đối với bản thân em từ văn bản trên:
- Sự chia cắt nào rồi cũng có thể hàn gắn - nếu ta dám cắt đứt những rào cản bằng tình yêu và hành động kiên trì.
=> Bài thơ không chỉ nói về chiến tranh, mà còn là ẩn dụ sâu sắc về cách con người vượt qua nghịch cảnh. Thông điệp này giúp mình sống can đảm và nhân văn hơn.
Câu 1 :
Trong đoạn trích Trở lại trái tim mình, nhà thơ Bằng Việt đã khắc họa hình ảnh thành phố quê hương bằng giọng điệu tha thiết, trầm lắng và nhiều xúc cảm. Thành phố hiện lên qua những hình ảnh giản dị như “bờ đường mùa xuân”, “ngõ quen xưa”, “lối mòn quá khứ” – tất cả đều gợi không gian thân thuộc, gần gũi và giàu kỷ niệm. Bằng thể thơ tự do linh hoạt cùng với việc sử dụng điệp ngữ “tôi trở lại”, “tôi trở về”, tác giả đã diễn tả một cách tinh tế hành trình trở về cả trong không gian và trong tâm hồn. Thành phố được nhân hóa như một người bạn, một tâm hồn sống động, “trăn trở ngày đêm” và “đang lớn”, song hành cùng sự trưởng thành trong suy nghĩ của nhà thơ. Đặc biệt, hình ảnh thành phố gắn liền với cảm xúc yên bình, trở thành nơi chốn của sự thanh thản sau nhiều gian lao. Qua đó, nhà thơ thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng và niềm trân trọng với những giá trị đời thường nhưng ý nghĩa. Thành phố trong thơ không chỉ là nơi sống, mà còn là nơi để trở về – một phần không thể thiếu trong trái tim mỗi con người.
Câu 2 :
Tuổi trẻ giống như một buổi sáng mùa xuân – trong trẻo, rực rỡ và tràn đầy hy vọng. Ở cái tuổi ấy, con người có đầy đủ sức khỏe, đam mê và đặc biệt là khát vọng được khẳng định mình. Nhưng sẽ thật đáng tiếc nếu tuổi trẻ ấy chỉ sống trong vòng lặp an toàn, không dám khác biệt. Bởi thế, phát huy tính sáng tạo chính là cách để tuổi trẻ thắp sáng chính mình, và góp phần làm nên điều mới mẻ cho cuộc sống.
Sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới trên nền tảng những điều đã có, là dám đặt câu hỏi với thế giới: “Tại sao lại như vậy?” và “Tại sao không thử làm theo cách khác?” Đối với tuổi trẻ, sáng tạo càng cần thiết, bởi đây là quãng thời gian con người ít bị ràng buộc nhất, dồi dào năng lượng nhất và cũng dễ bứt phá nhất. Một ý tưởng mới có thể bắt đầu từ một suy nghĩ nhỏ, nhưng nếu được nuôi dưỡng và phát triển, nó có thể trở thành bước ngoặt của cuộc đời – như cách một hạt giống nhỏ bé có thể vươn mình thành cây lớn giữa đại ngàn.
Tính sáng tạo không chỉ có ở những phát minh vĩ đại hay những công nghệ hiện đại. Nó có thể xuất hiện trong cách một học sinh giải bài toán theo hướng khác, một sinh viên đề xuất ý tưởng mới cho nhóm học tập, hay một bạn trẻ tổ chức hoạt động thiện nguyện theo cách độc đáo hơn. Đó là vẻ đẹp âm thầm mà sâu sắc của sáng tạo – lặng lẽ thôi nhưng đủ làm thế giới này thay đổi từng ngày.
Nhà thơ từng viết: “Tôi lớn lên, lo nghĩ nhiều thêm / Thành phố cũng như tôi đang lớn…” – con người và cuộc sống luôn vận động, luôn thay đổi. Nếu người trẻ không học cách đổi mới, họ sẽ bị tụt lại phía sau. Xã hội ngày nay không thiếu người tài, nhưng điều tạo nên khác biệt lại nằm ở tư duy sáng tạo. Bởi thế, người trẻ không chỉ cần học kiến thức, mà còn cần học cách đặt câu hỏi, học cách nhìn thế giới bằng con mắt riêng. Elon Musk – CEO của Tesla, SpaceX. Dù đã ngoài 30 tuổi khi nổi tiếng, nhưng Elon Musk là biểu tượng toàn cầu về sự sáng tạo không giới hạn. Ông không chỉ sáng lập Tesla – công ty xe điện tiên phong, mà còn xây dựng SpaceX – đưa tên lửa tái sử dụng vào thực tế. Musk từng nói: "Tôi nghĩ điều quan trọng là không ngừng đặt câu hỏi và thử nghiệm." Tư duy sáng tạo táo bạo giúp ông thay đổi cả ngành công nghiệp ô tô, vũ trụ và năng lượng sạch. Không chỉ vậy còn nhiều dẫn chứng khác như : Sơn Tùng MTP, hoa hậu Nguyễn Thúc Thuỳ Tiên,…
Để sáng tạo, người trẻ cần rèn luyện tư duy độc lập, không ngại sai, không sợ khác biệt. Và hơn hết, cần tin vào chính mình. Bởi mỗi người là một màu sắc riêng biệt, một mảnh ghép không thể thay thế. Hãy để tuổi trẻ không trôi qua lặng lẽ, mà là những ngày được sống thật với khát vọng, với ý tưởng và với những điều khác biệt mà mình mang lại cho cuộc đời.
Sáng tạo không phải điều quá xa vời. Nó nằm ngay trong suy nghĩ, trong cách sống, cách hành động mỗi ngày. Hãy giữ cho ngọn lửa ấy luôn cháy, để thanh xuân của bạn không chỉ rực rỡ mà còn có dấu ấn – dấu ấn của một người trẻ dám nghĩ, dám làm, dám tạo ra điều mới mẻ cho cuộc đời.
Câu 1 : Thể thơ tự do
Dấu hiệu nhận biết :
- Không có số câu, số chữ, số tiếng cố định trong mỗi dòng thơ
- Câu thơ dài ngắn linh hoạt, không theo một khuôn mẫu nhất định
Câu 2 :
Những hình ảnh gắn với điệp ngữ "Tôi trở lại": Những bờ đường mùa xuân; Cây già trắng lá; Thành phố tôi yêu; Gác xép; Đầu hồi bóng nắng; Ngõ quen xưa; Lối mòn quá khứ; Cánh bướm màu hạnh phúc; Tiếng ve ran
Điệp ngữ “Tôi trở về”
- Tôi trở về những ngõ quen xưa
=> Gợi hình ảnh những con ngõ nhỏ, gắn với kỷ niệm tuổi thơ, ký ức cũ.
Điệp ngữ “Tôi trở lại”
- Tôi trở lại những bờ đường mùa xuân
=> Hình ảnh bờ đường mùa xuân, cây cối thay
Câu 3 :
Câu thơ thể hiện sự chuyển biến tâm lý tự nhiên của con người khi trưởng thành: càng lớn lên, con người càng mang nhiều nỗi lo, càng phải suy nghĩ nhiều hơn về bản thân, về cuộc đời, và cả về những điều đã qua. Đây là một sự trưởng thành mang tính chiêm nghiệm, sâu lắng và có phần xót xa
Câu 4: Chủ thể trữ tình trong đoạn trích: Tôi( tác giả)
Tâm trạng :
- Bồi hồi, xúc động khi trở lại
- Trầm tư, suy ngẫm khi đối diện với ký ức và trách nhiệm
- Thanh thản, nhẹ nhõm ở cuối đoạn thơ
– Diễn biến tâm trạng của chủ thể trữ tình trong bài thơ: từ nhớ thương đến mong ngóng được quay trở về với Hà Nội thân yêu; rồi khi đã được trở về thì bồi hồi xúc động trước vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt của mảnh đất này
Câu 5 : Tâm sự của tác giả :
Đây không chỉ là một tâm sự cá nhân mà còn là lời nhắc nhở đầy trách nhiệm với mỗi chúng ta – rằng sự biết ơn không thể chỉ dừng ở cảm xúc, mà cần trở thành hành động và lẽ sống
Tác giả gọi đó là “mắc nợ”, như một cách thể hiện ý thức trách nhiệm của thế hệ hôm nay đối với cha ông – những người đã hy sinh để giữ gìn và xây dựng đất nước
Câu 1:
Cuộc sống vận động không ngừng, và việc mỗi ngày tự vượt qua giới hạn của bản thân chính là cách để ta tồn tại ý nghĩa giữa dòng chảy thời đại. Trở thành phiên bản tốt hơn không phải là ganh đua với người khác, mà là cuộc chạy đua với chính mình của ngày hôm qua. Điều ấy giúp ta thoát khỏi sự trì trệ, khơi dậy tiềm năng ẩn sâu và nuôi dưỡng khát vọng sống trọn vẹn. Khi ta nỗ lực hoàn thiện từ suy nghĩ, thái độ đến hành động, ta sẽ nhận ra: mỗi giới hạn vượt qua là một cánh cửa mở ra cơ hội, mỗi thử thách đối diện là bài học để trưởng thành. Hơn hết, sự tiến bộ của cá nhân còn góp phần thúc đẩy cộng đồng phát triển, bởi một cá nhân tích cực sẽ lan tỏa động lực đến mọi người xung quanh. Để làm được điều này, ta cần dũng cảm đối diện với khiếm khuyết, kiên nhẫn với lộ trình của riêng mình và không ngừng học hỏi. Như nhà văn Leo Tolstoy từng viết: *“Mọi sự thay đổi đều đáng sợ, nhưng không gì đáng sợ bằng việc đánh mất chính mình trong sự dậm chân”*. Hãy coi mỗi ngày là một trang giấy mới – nơi ta viết nên câu chuyện của phiên bản tốt đẹp hơn, can đảm hơn và hạnh phúc hơn! Những tấm gương như Steve Jobs, Bill Gates hay Oprah Winfrey đã chứng minh rằng, bất kể xuất phát điểm ban đầu như thế nào, nếu chúng ta có đủ quyết tâm và đam mê, chúng ta cũng có thể vươn lên và đạt được thành công. Trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày không chỉ là lựa chọn mà còn là trách nhiệm với bản thân và cuộc đời. Hành trình ấy tuy không dễ dàng nhưng sẽ mang lại ý nghĩa sâu sắc, giúp ta sống trọn vẹn từng phút giây, không lãng phí thời gian vào sự tầm thường và nuối tiếc. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ nhất, bởi mỗi bước tiến dù nhỏ bé cũng là nền tảng cho một tương lai rực rỡ hơn.
Câu 2 :
Bài văn nghị luận: So sánh hai trích đoạn trong “Dì Hảo” (Nam Cao) và Mùa lạc” (Nguyễn Khải)
Trong văn học Việt Nam, số phận người phụ nữ luôn là đề tài giàu tính nhân văn. Hai trích đoạn từ “Dì Hảo” (Nam Cao) và “Mùa lạc” (Nguyễn Khải) đều khắc họa chân dung người phụ nữ với những nỗi đau và khát vọng, nhưng qua góc nhìn của hai thời đại khác nhau, họ hiện lên với những vẻ đẹp và thông điệp riêng biệt.
Tác phẩm Dì Hảo” (Nam Cao, 1941:Tác phẩm ra đời dưới thời Pháp thuộc, khi xã hội Việt Nam chìm trong đói nghèo, áp bức của chế độ thực dân- phong kiến. Giai đoạn này (trước Cách mạng tháng Tám 1945) đặc trưng bởi sự bất công, tha hóa đạo đức, và bi kịch của người nông dân, đặc biệt là phụ nữ. Còn tác phẩm “Mùa lạc”(Nguyễn Khải, 1960): Viết sau Cách mạng tháng Tám và chiến thắng Điện Biên Phủ (1954), khi miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Đây là thời kỳ khôi phục kinh tế, phát triển nông trường tập thể, với khẩu hiệu “lao động là vinh quang”. Tác phẩm lấy bối cảnh nông trường Hồng Cúm (Điện Biên), biểu tượng của sự hồi sinh sau chiến tranh
Trước hết, cả hai nhân vật đều là nạn nhân của xã hội cũ, nơi định kiến và bất công đẩy họ vào bi kịch. Dì Hảo (Nam Cao) lớn lên trong cảnh nghèo đói, bị mẹ đẻ bán làm con nuôi, rồi lấy phải người chồng vũ phu, lười nhác. Dù tần tảo “mỗi ngày kiếm được hai hào”, dì phải nhịn ăn để chồng uống rượu, cam chịu sự hành hạ cả thể xác lẫn tinh thần. Đến khi tê liệt, dì trở thành gánh nặng, bị chồng bỏ rơi trong tuyệt vọng. Tương tự, chị Đào (Nguyễn Khải) cũng trải qua cuộc hôn nhân tan vỡ vì chồng cờ bạc, nợ nần. Mất con, chị lang thang kiếm sống, “bốn bể là nhà”, sống lay lắt qua ngày. Cả hai đều là hiện thân của thân phận người phụ nữ nghèo khổ, bị xã hội phong kiến và chiến tranh chà đạp.
Tuy nhiên, cách hai nhân vật đối diện với nghịch cảnh lại phản ánh sự khác biệt trong tư tưởng của hai tác giả, gắn liền với bối cảnh lịch sử. Dì Hảo là sản phẩm của xã hội trước Cách mạng tháng Tám – nơi con người bế tắc không lối thoát. Dù bị chồng chửi mắng, dì chỉ “nghiến chặt răng” để khóc, chấp nhận số phận như một lẽ tự nhiên: “Không, dì có trách chi con người tàn nhẫn ấy”. Sự cam chịu ấy khiến dì trở thành nạn nhân vĩnh viễn của cái đói, cái khổ, phản ánh cái nhìn hiện thực phê phán sâu sắc của Nam Cao về xã hội phi nhân tính. Trái lại, chị Đào lại tìm thấy sự hồi sinh trong xã hội mới. Từ một kẻ “muốn chết”, chị đã gặp được “quê hương thứ hai” ở nông trường Hồng Cúm. Cuộc sống lao động tập thể, tình đồng chí ấm áp đã thắp lên trong chị niềm tin:“Ở đời này không có con đường cùng, chỉ có những ranh giới”. Nguyễn Khải, bằng cái nhìn lạc quan của thời đại mới, đã khẳng định sức mạnh cải tạo số phận của con người khi được sống trong chế độ xã hội chủ nghĩa.
Sự khác biệt ấy còn thể hiện qua cách xây dựng hình tượng nhân vật và giọng điệu nghệ thuật. Nam Cao dùng ngòi bút lạnh lùng, sắc bén để vạch trần sự tha hóa của con người. Người chồng Dì Hảo từ “con dòng cháu giống” trở thành kẻ độc ác vì miếng cơm manh áo, còn Dì Hảo bị biến thành cái bóng mờ nhạt, không dám phản kháng. Những giọt nước mắt “thổ ra” của dì như lời tố cáo xã hội bóp nghẹt quyền sống của người phụ nữ. Trong khi đó, Nguyễn Khải lại chọn giọng văn trữ tình đầy chất thơ để ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống mới. Hình ảnh chị Đào “lao động hăng say” giữa nông trường, nụ cười của Huân, và triết lý “sự sống nảy sinh từ cái chết” đã tạo nên bức tranh đầy ánh sáng về sự hồi sinh. Nếu Nam Cao khiến người đọc xót xa trước thảm kịch bế tắc, Nguyễn Khải lại truyền cảm hứng về khả năng vượt qua ranh giới tuyệt vọng.
Hai tác phẩm, dù ra đời ở hai giai đoạn lịch sử khác nhau, đều mang giá trị nhân đạo sâu sắc. “Dì Hảo” thức tỉnh lòng trắc ẩn và căm phẫn trước những bất công ngang trái. “Mùa lạc” lại là bài ca về niềm tin vào con người và tương lai. Qua hai số phận người phụ nữ, Nam Cao và Nguyễn Khải đã phản ánh chân thực hành trình từ đêm trường nô lệ đến bình minh tự do của dân tộc. Dì Hảo và chị Đào – hai mảnh đời tưởng như đối lập nhưng lại bổ sung cho nhau, tạo nên bức tranh toàn cảnh về sự chuyển mình của xã hội và con người Việt Nam.
Tóm lại, bằng tài năng và tấm lòng nhân văn, Nam Cao và Nguyễn Khải đã khắc họa thành công hình tượng người phụ nữ trong hai giai đoạn lịch sử.** Nếu “Dì Hảo” là tiếng kêu đau đớn trước thực tại đen tối, thì “Mùa lạc” là khúc ca hy vọng về tương lai. Cả hai tác phẩm đều góp phần làm phong phú cho mảng đề tài về số phận người phụ nữ trong văn học, đồng thời khẳng định sức mạnh của văn chương trong việc phản ánh và cải tạo đời sống.
Câu 1: Mục đích nghị luận của văn bản :
-Bày tỏ quan điểm: khẳng định giá trị của những chi tiết, những việc nhỏ, để làm được việc lớn phải quan tâm, chỉn chu từ những việc nhỏ nhất.
- Thuyết phục người đọc về việc cần phải thay đổi, học cách làm những việc nhỏ một cách đúng đắn từ đầu.
Câu 2: Theo văn bản trên, điều khiến cho Elon Musk trở nên khác biệt với phần còn lại của thế giới:
Elon Musk khác biệt nhờ sự tập trung ám ảnh vào chi tiết và khả năng giải quyết vấn đề ở cấp độ kỹ thuật trong từng sản phẩm. Chính sự tỉ mỉ này giúp ông tạo ra những đột phá, tương tự cách iPhone vượt trội dù có hình dáng và tính năng cơ bản giống các điện thoại khác
Câu 3: Mối quan hệ giữa nhan đề Bắt đầu từ việc nhỏ với nội dung của văn bản
Nhan đề: Bắt đầu từ việc nhỏ khái quát nội dung chính của văn bản, định hướng cho người đọc tiếp nhận văn bản
Nội dung nhấn mạnh việc thành công bắt nguồn từ việc làm tốt những điều nhỏ (như Elon Musk chú trọng chi tiết, các nhà lãnh đạo Việt Nam quan tâm đến tổ chức)
• Thông điệp: Muốn thành công , cần bắt đầu bằng những hành động nhỏ, chỉn chu.
Câu 4: Tác dụng của ngôn ngữ biểu cảm được sử dụng trong đoạn văn (2) và (3) là :
- Đoạn (2): Sử dụng câu ngắn, giọng điệu khẳng định chúng ta cần phải bắt đầu từ việc xác định và học cách làm những việc nhỏ một cách đúng đắn từ đầu, … chắc chắn mỗi người đều có thể đóng góp cho xã hội bằng việc tự đặt mình trong khuôn khổ chung → tạo sự thuyết phục, hành động thiết thực.
- Đoạn (3): Hình ảnh ẩn dụ “mỗi cá nhân là một tế bào" và từ ngữ giàu cảm xúc "chắc chắn”, “phiên bản tốt hơn" khơi gợi ý thức trách nhiệm cá nhân, đồng thời truyền cảm hứng về sự tiến bộ từng ngày.
Câu 5: Theo em , hai quan điểm này có mâu thuẫn với nhau , vì
- Cả hai đều đề cao khát vọng tuổi trẻ và sự cống hiến. Dế Mèn khao khát vượt khỏi khuôn khổ tầm thường, còn tác giả Long khuyến khích đóng góp xã hội bằng cách tự hoàn thiện
- Dế Mèn: Phản ánh tâm lý bứt phá, chống lại sự gò bó, khao khát tự do.
Đỗ Thành Long: Nhấn mạnh kỷ luật bản thân trong khuôn khổ để đạt mục tiêu lớn
Câu 1:
Thể thơ của đoạn trích là thể thơ bát cú ( 8 chữ )
Câu 2: Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo, đất nước là:
+ Biển
+ Máu ngư dân
+ Sóng
+ Mẹ Tổ quốc
+ Máu ấm trong màu cờ nước Việt
Câu 3: Biện pháp tu từ so sánh :
So sánh giữa Mẹ Tổ quốc và máu ấm trong màu cờ nước Việt
Hiệu quả nghệ thuật:
- Tăng sức gợi hình- gợi cảm làm cho câu văn trở nên sinh động hơn
- Giúp người đọc dễ hiểu, tạo ấn tượng độc đáo
- Làm nổi bật lên sự hy sinh của người mẹ, tình yêu và sự thiêng liên đối với đất nước
" Mẹ tổ quốc" ở đây không chỉ là hình ảnh người mẹ bao la, giàu tình thương mà còn là hình ảnh của đất nước, dân tộc, nơi che chở và nuôi dưỡng con cái.
Còn "máu ấm" tượng trung cho sự sống, sự cống hiến, hi sinh và bền vững của dân tộc Việt Nam
Câu 4: Đoạn trích thể hiện tình cảm nhà thơ dành cho biển đảo Tổ quốc :
+ Cho thấy tình cảm yêu quý, tự hào về dân tộc của nhà thơ, trân trọng những người đã hi sinh
+ Khát vọng hòa bình, sống trong tự do của người, quyết tâm bảo vệ Tổ quốc
=> Khẳng định tinh thần chiến đấu và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam
Câu 5 :
Qua đoạn trích trên, em thấy bảo vệ biển đảo quê hương không chỉ là trách nhiệm của các chú bộ đội mà còn là của toàn thể người dân sống trên đất nước Việt Nam, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ như chúng em. Mỗi công dân, dù ở đâu, đều có thể góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo bằng cách nâng cao ý thức về tầm quan trọng của biển đảo đối với quốc gia. Bên cạnh đó, mỗi cá nhân cần chủ động tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ biển đảo. Hơn nữa, việc tuân thủ pháp luật và tích cực đấu tranh chống các hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo cũng là cách thể hiện trách nhiệm của bản thân đối với Tổ quốc. Hiện nay, còn rất nhiều nước vẫn còn lăm le, có ý định xâm chiếm biển đảo của đất nước ta, vậy Việt Nam chúng ta cần kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của mình và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.Hành động nhỏ của mỗi người sẽ góp phần tạo nên sức mạnh to lớn trong công cuộc bảo vệ biển đảo thiêng liêng của đất nước.
Câu 1:
Cảm xúc của nhân vật trữ tình : trong hoàn cảnh xa xứ , ở nơi đất khách quê người của tác giả khiến ông luôn nhớ về quê hương của mình.
Câu 2:
Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta :
+ Màu mây bay
+ Nắng
+ Đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn.
Câu 3 :
Cảm xúc chủ đạo của văn bản :
+ Nỗi nhớ quê hương da diết
+ Sự khắc khoải, nhớ nhung về quê hương khi ông phải sống xa xứ
=> Bài thơ cho ta thấy về sự gắn bó giữa con người với quê hương, dù có đi xa nhưng vẫn luôn nhớ về quê hương , cội nguồn của mình.
Câu 4:
Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi cảm nhận các hình ảnh nắng vàng, mây trắng ở khổ 1 và 3 có điểm khác nhau :
- Khổ 1 : " Trên cao thì nắng cũng quê ta / Cũng trắng màu mây bay phía xa"
- Khổ 3 : " Nhớ quê đành vậy, nhìn mây trắng / Nhìn nắng hanh vàng trên núi xa"
Điểm khác nhau :
+ Ở khổ 1: nắng vàng và mây trắng hiện lên với vẻ tươi sáng, rực rỡ, tạo nên không gian tràn đầy sức sống, niềm vui. Làm cho tâm trạng của nhân vật trữ tình cũng vì thế mà lạc quan, yêu đời. Không chỉ vậy, những hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp bình dị, thân thuộc của quê hương.
+ Ở khổ 3 : Còn ở khổ này thì hình ảnh nắng vàng và mây trắng được miêu tả với tâm trạng buồn, ảm đạm gợi cảm giác nhớ nhung, cô đơn mà làm cho tâm trạng của nhân vật trữ tình càng trở nên chán chường, buồn rầu.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với hình ảnh mây trắng trong bài
Vì: hình ảnh này gợi len sự xa vời, đầy nỗi nhớ nhung. Mây trắng không chỉ đơn thuần là 1 hình ảnh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự nhẹ nhàng, bồng bênh nhưng lẻ loi giống như tâm trạng của nhân vật trữ tình - người luôn hướng về quê hương nhưng lain không thể chạm tay vào.
Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi cảm nhận các hình ảnh năng vàng, mây trắng trong khổ thơ đầu nhau?
Tâm trạng của nhân vật trữ tình