

Hoàng Thu Trà
Giới thiệu về bản thân



































câu 1 Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích bài thơ "Những giọt lệ" của Hàn Mặc Tử:
"Những giọt lệ" là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Hàn Mặc Tử, thể hiện rõ nét thế giới nội tâm đầy đau khổ và cô đơn của ông. Bài thơ là tiếng lòng của một con người đang phải chịu đựng những mất mát, tuyệt vọng trong tình yêu và cuộc đời. Ngay từ những câu thơ đầu, người đọc đã cảm nhận được sự bế tắc, cùng cực của nhà thơ qua những câu hỏi tu từ đầy xót xa. Sự ra đi của người yêu đã để lại một vết thương sâu sắc trong tâm hồn nhà thơ, khiến cho tâm hồn ấy bị chia cắt, trở nên dại khờ. Hình ảnh "bông phượng nở trong màu huyết" và "những giọt châu" là những biểu tượng cho nỗi đau, sự u uất trong lòng nhà thơ. Bằng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, Hàn Mặc Tử đã vẽ nên một bức tranh đầy ám ảnh về nỗi đau khổ của con người. "Những giọt lệ" không chỉ là tiếng khóc cho một cuộc tình tan vỡ mà còn là tiếng kêu cứu của một linh hồn đang lạc lõng, cô đơn giữa cuộc đời. Bài thơ đã chạm đến trái tim của người đọc, để lại một ấn tượng sâu sắc về một hồn thơ tài hoa nhưng bạc mệnh.
câu 2
Trong hành trình cuộc đời, mỗi người đều phải đối diện với vô vàn khó khăn, thử thách. Để vượt qua những chông gai ấy, ý chí và nghị lực đóng vai trò vô cùng quan trọng, là động lực thúc đẩy con người tiến lên phía trước, đạt được thành công và sống một cuộc đời ý nghĩa.
Ý chí có thể hiểu là sự quyết tâm, kiên định theo đuổi một mục tiêu đã đề ra, bất chấp mọi trở ngại. Đó là ngọn lửa thôi thúc chúng ta không ngừng cố gắng, nỗ lực để biến ước mơ thành hiện thực. Nghị lực là sức mạnh tinh thần, là khả năng chịu đựng gian khổ, vượt qua khó khăn, thất bại. Người có nghị lực luôn giữ vững tinh thần lạc quan, không dễ dàng bỏ cuộc trước nghịch cảnh. Ý chí và nghị lực là hai yếu tố không thể tách rời, chúng bổ trợ lẫn nhau, tạo nên sức mạnh tổng hợp giúp con người chinh phục mọi đỉnh cao.
Trong cuộc sống, có vô vàn tấm gương sáng về những người có ý chí, nghị lực phi thường. Họ là những nhà khoa học miệt mài nghiên cứu, cống hiến cho sự phát triển của nhân loại, là những vận động viên không ngừng khổ luyện để mang vinh quang về cho Tổ quốc, là những người khuyết tật vượt lên số phận, sống một cuộc đời đầy ý nghĩa. Chẳng hạn, Nick Vujicic, người đàn ông sinh ra không tay không chân, đã trở thành một diễn giả nổi tiếng thế giới, truyền cảm hứng cho hàng triệu người bằng câu chuyện về nghị lực sống phi thường của mình. Hay như thầy Nguyễn Ngọc Ký, dù bị liệt cả hai tay từ nhỏ, thầy vẫn nỗ lực tập viết bằng chân, trở thành một nhà giáo ưu tú, tấm gương sáng cho bao thế hệ học trò.
Ý chí và nghị lực không chỉ giúp con người đạt được thành công trong sự nghiệp mà còn giúp họ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống cá nhân. Khi đối diện với thất bại, mất mát, bệnh tật, người có ý chí, nghị lực sẽ không gục ngã mà sẽ tìm cách đứng lên, đối mặt và vượt qua. Họ biết rằng, sau cơn mưa trời lại sáng, sau khó khăn sẽ là những cơ hội mới. Ý chí và nghị lực giúp họ giữ vững niềm tin vào bản thân, vào cuộc sống, từ đó tìm thấy sức mạnh để tiếp tục bước đi.
Trong xã hội hiện nay, không phải ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của ý chí và nghị lực. Nhiều người dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, sống buông thả, thiếu mục tiêu. Một số bạn trẻ sống dựa dẫm vào gia đình, không chịu nỗ lực vươn lên, ỷ lại vào sự giúp đỡ của người khác. Tình trạng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, như sự nuông chiều quá mức của gia đình, áp lực từ xã hội, hay sự thiếu định hướng trong cuộc sống.
Để phát huy vai trò của ý chí và nghị lực trong cuộc sống, chúng ta cần phải rèn luyện bản thân ngay từ khi còn nhỏ. Hãy đặt ra những mục tiêu cụ thể, rõ ràng và kiên trì theo đuổi chúng. Học cách chấp nhận thất bại, coi thất bại là bài học kinh nghiệm để trưởng thành hơn. Tìm kiếm những tấm gương sáng để học hỏi, noi theo. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo môi trường thuận lợi để mỗi cá nhân phát huy tối đa tiềm năng của mình, khuyến khích tinh thần sáng tạo, dám nghĩ, dám làm.
Ý chí và nghị lực là những phẩm chất vô cùng quan trọng, là chìa khóa mở cánh cửa thành công và hạnh phúc. Hãy rèn luyện ý chí, nuôi dưỡng nghị lực để trở thành những người có ích cho xã hội, sống một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn.
1. Phương thức biểu đạt trong bài thơ:
Bài thơ sử dụng phương thức biểu cảm là chủ yếu, thể hiện trực tiếp những cảm xúc, tâm trạng của tác giả về cuộc đời, tình yêu và nỗi đau khổ.
Ngoài ra, còn có yếu tố tự sự (kể chuyện, diễn tả) và miêu tả (hình ảnh, không gian) để hỗ trợ biểu cảm.
2. Đề tài của bài thơ:
Đề tài chính của bài thơ xoay quanh nỗi đau khổ, sự cô đơn và tuyệt vọng trong tình yêu và cuộc sống của nhân vật trữ tình, người phải chịu đựng bệnh tật cả về thể xác lẫn tinh thần.
3. Hình ảnh thơ mang tính tượng trưng và cảm nhận:
Một hình ảnh thơ mang tính tượng trưng có thể là "căn bệnh phong quái ác". Bệnh phong không chỉ là bệnh tật thể xác mà còn tượng trưng cho những nỗi đau tinh thần, sự cô lập, xa lánh và những khó khăn mà nhân vật phải đối mặt trong cuộc đời.
Cảm nhận: Hình ảnh này gợi lên sự thương cảm, xót xa cho số phận của nhân vật, đồng thời thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của họ khi đối diện với những thử thách khắc nghiệt.
4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ cuối:
Để phân tích chính xác, cần có nội dung cụ thể của khổ thơ cuối. Tuy nhiên, có thể nói chung về một số biện pháp tu từ thường gặp và tác dụng của chúng:
So sánh, ẩn dụ, nhân hóa: Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho bài thơ, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về những điều tác giả muốn diễn tả.
Điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc: Nhấn mạnh, tăng cường cảm xúc, tạo nhịp điệu cho bài thơ.
Câu hỏi tu từ, câu cảm thán: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của tác giả, tạo sự đồng cảm với người đọc.
5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ:
Cấu tứ của bài thơ thường được xây dựng dựa trên một mạch cảm xúc chủ đạo, có thể là sự phát triển từ nỗi đau khổ, tuyệt vọng đến sự chấp nhận, vượt lên số phận hoặc là sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng.
Bài thơ có thể được chia thành các phần, mỗi phần thể hiện một khía cạnh khác nhau của cảm xúc và suy tư của nhân vật trữ tình. Sự liên kết giữa các phần tạo nên một chỉnh thể thống nhất, thể hiện rõ chủ đề và tư tưởng của bài thơ.
Câu 1: Cảm nhận về nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn "Cô hàng xóm" của Thạch Lam
Đọc "Cô hàng xóm" của Thạch Lam, hình ảnh cô Tâm hiện lên thật đẹp, một vẻ đẹp giản dị, tần tảo, đầy yêu thương. Đoạn văn miêu tả khoảnh khắc cô Tâm trên đường trở về nhà sau một ngày buôn bán vất vả đã khắc họa rõ nét những phẩm chất đáng quý của nhân vật này.
Khi cây đa và quán gạch quen thuộc hiện ra trong sương mù, gánh hàng trên vai cô Tâm như nhẹ đi, bước chân cũng trở nên mau lẹ hơn. Chi tiết này cho thấy, gia đình chính là điểm tựa tinh thần vững chắc, là nguồn động lực lớn lao giúp cô vượt qua những khó khăn, mệt nhọc của cuộc sống. Nỗi lo sợ trên quãng đường đồng vắng cũng tan biến, thay vào đó là cảm giác "chắc dạ và ấm cúng". Sự thay đổi trong tâm trạng của cô Tâm được Thạch Lam miêu tả một cách tinh tế, chân thực, khiến người đọc đồng cảm sâu sắc.
Bước chân vào ngõ làng, cô Tâm cảm nhận được sự quen thuộc, thân thương của quê hương. Mùi bèo, mùi rạ ướt, tiếng lá tre xào xạc... tất cả đã trở thành những âm thanh, hương vị gắn liền với cuộc sống của cô. Những chi tiết này không chỉ tái hiện một cách sinh động khung cảnh làng quê Bắc Bộ mà còn thể hiện tình yêu, sự gắn bó sâu sắc của cô Tâm với quê hương.
Hình ảnh cô Tâm nghĩ đến mẹ già đang mong đợi, đến các em đang nóng lòng chờ quà càng làm nổi bật tấm lòng nhân hậu, vị tha của nhân vật. Gói kẹo bỏng nhỏ bé được cô Tâm gói ghém cẩn thận, chứa đựng cả tình yêu thương, sự quan tâm mà cô dành cho các em. Niềm vui của các em khi nhận quà cũng chính là niềm hạnh phúc lớn lao của cô.
Khi về đến nhà, mọi mệt nhọc dường như tan biến hết. Cô Tâm sung sướng khi thấy mẹ săn sóc, các em mến yêu. Những giây phút ấm áp bên gia đình giúp cô quên đi những khó khăn, vất vả của cuộc sống, đồng thời nhen nhóm trong lòng những ý muốn tốt đẹp cho gia đình. Bữa cơm ngon lành dưới con mắt hiền từ của mẹ, những câu hỏi thăm của các em về chuyện chợ búa... tất cả đã tạo nên một bức tranh gia đình ấm cúng, hạnh phúc.
Đoạn văn của Thạch Lam đã khắc họa thành công hình ảnh cô Tâm, một người con gái giàu tình yêu thương, đức hi sinh, luôn hết lòng vì gia đình. Qua nhân vật này, tác giả đã gửi gắm thông điệp về vẻ đẹp của tình người, của những giá trị truyền thống tốt đẹp trong cuộc sống.
Câu 2: Ý kiến về niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay
Trong xã hội hiện đại, niềm tin vào bản thân đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự thành công và hạnh phúc của mỗi người, đặc biệt là đối với giới trẻ. Tuy nhiên, thực trạng niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay đang đặt ra nhiều vấn đề đáng suy ngẫm.
Một bộ phận không nhỏ giới trẻ ngày nay có xu hướng đánh giá thấp bản thân, thiếu tự tin vào năng lực của mình. Họ thường cảm thấy lo lắng, sợ hãi khi đối diện với những thử thách, khó khăn trong cuộc sống. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, như áp lực từ gia đình, xã hội, sự so sánh với người khác trên mạng xã hội, hoặc những thất bại trong quá khứ. Sự thiếu tự tin này có thể khiến họ bỏ lỡ nhiều cơ hội tốt, không dám theo đuổi ước mơ, hoài bão của mình.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, cũng có rất nhiều bạn trẻ có niềm tin mạnh mẽ vào bản thân. Họ tự tin vào khả năng của mình, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm. Họ không ngại đối mặt với những khó khăn, thử thách, mà xem đó là cơ hội để học hỏi, trưởng thành. Những bạn trẻ này thường có tinh thần cầu tiến, không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Họ cũng biết cách tạo động lực cho bản thân, luôn giữ thái độ tích cực, lạc quan trong cuộc sống.
Vậy đâu là yếu tố tạo nên sự khác biệt này? Theo tôi, niềm tin vào bản thân được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là sự tự nhận thức, lòng tự trọng và kinh nghiệm thành công. Những người có khả năng tự nhận thức cao thường hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, từ đó có thể phát huy tối đa năng lực của mình. Lòng tự trọng giúp họ tin vào giá trị của bản thân, không để những lời chỉ trích, đánh giá tiêu cực làm ảnh hưởng đến sự tự tin. Kinh nghiệm thành công, dù là nhỏ bé, cũng giúp họ củng cố niềm tin vào khả năng của mình, tạo động lực để chinh phục những mục tiêu lớn hơn.
Để giúp giới trẻ xây dựng niềm tin vào bản thân, cần có sự chung tay của gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình nên tạo môi trường yêu thương, hỗ trợ, khuyến khích con em mình phát huy năng lực. Nhà trường cần chú trọng giáo dục kỹ năng sống, giúp học sinh tự tin thể hiện bản thân, phát triển toàn diện. Xã hội cần tạo ra những cơ hội để giới trẻ được trải nghiệm, thử sức, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân là một yếu tố quan trọng giúp giới trẻ vươn tới thành công và hạnh phúc. Mỗi bạn trẻ cần ý thức được tầm quan trọng của niềm tin này, không ngừng nỗ lực để xây dựng và củng cố nó. Đồng thời, gia đình, nhà trường
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu đạt cảm xúc. Đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu sắc, sự trân trọng và lòng biết ơn của người con đối với mẹ, qua đó truyền tải những cảm xúc chân thành và ấm áp.
Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với "tuổi già của mẹ tháng năm nay" – gợi lên sự mòn mỏi, hao gầy theo thời gian, như những tháng năm trôi qua đã làm mẹ già đi, nhấn mạnh sự vất vả, hy sinh của mẹ dành cho con cái.
Câu 3. Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" là ẩn dụ. "Quả chín" tượng trưng cho thành quả, kết quả mà con cái đạt được, còn "cây" tượng trưng cho người mẹ. Biện pháp này giúp làm nổi bật sự hi sinh thầm lặng và công lao dưỡng dục của mẹ, đồng thời nhắc nhở con cái phải biết ơn mẹ.
Câu 4. Hai dòng thơ:
"Con muốn có lời gì đằm thắm
Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay."
Diễn tả mong muốn của người con được gửi gắm những lời yêu thương, dịu dàng để an ủi, vỗ về người mẹ khi mẹ đã bước vào tuổi già, qua đó thể hiện tình cảm chân thành, sự quan tâm và lòng biết ơn sâu sắc.
Câu 5. Bài học rút ra là con cái cần phải biết trân trọng, yêu thương và báo đáp công ơn của mẹ, đặc biệt khi mẹ đã bước vào tuổi già. Đồng thời, bài học còn nhấn mạnh sự quan tâm, chia sẻ và lời nói dịu dàng, đằm thắm dành cho mẹ để bù đắp phần nào những vất vả, hy sinh của mẹ trong suốt cuộc đời.
Câu 1: Phân tích vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát (khoảng 200 chữ).
Đoạn thơ "Thu Hà Nội" của Hoàng Cát vẽ nên một bức tranh thu Hà Nội vừa nên thơ, vừa gợi cảm. Bằng những nét chấm phá tài tình, tác giả đã khắc họa thành công không gian và tâm trạng đặc trưng của mùa thu nơi đây. Cái se sẽ của gió heo may, cái xào xạc của lá khô báo hiệu một mùa thu đã về. Trên những con phố "bâng khuâng", hình ảnh "lá vàng khô lùa" càng tô đậm thêm vẻ đẹp man mác, lãng đãng của cảnh vật. Trong không gian ấy, con người hiện lên với nỗi cô đơn, "lặng lẽ một mình", chìm đắm trong dòng suy tư "Nhớ người xa". Câu hỏi "Người xa nhớ ta chăng?" thể hiện nỗi niềm mong nhớ, sự đồng điệu giữa những tâm hồn xa cách. Dù vậy, mùa thu Hà Nội không chỉ mang nỗi buồn. Hình ảnh "hàng sấu vẫn còn đây quả sót/Rụng vu vơ một trái vàng ươm" gợi lên chút gì đó còn sót lại của mùa hè, một chút ấm áp giữa tiết trời se lạnh. Đặc biệt, chi tiết "Ta nhặt được cả chùm nắng hạ/Trong mùi hương trời đất dậy trên đường" là một phát hiện đầy thi vị. Hương thu Hà Nội không chỉ là hương của đất trời mà còn là hương của những kỷ niệm, của những gì còn sót lại từ mùa hạ. Tất cả hòa quyện, tạo nên một vẻ đẹp thu Hà Nội vừa cổ kính, vừa hiện đại, vừa lãng mạn, vừa đượm buồn.
Câu 2: Bàn luận về sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo (AI) (khoảng 600 chữ)
Trong thế kỷ 21, trí tuệ nhân tạo (AI) đang trỗi dậy mạnh mẽ, phát triển với tốc độ "như vũ bão" và tác động sâu sắc đến mọi mặt của đời sống. Sự phát triển này vừa mang đến những cơ hội to lớn, vừa đặt ra không ít thách thức cho nhân loại.
Trước hết, không thể phủ nhận những lợi ích mà AI mang lại. Trong lĩnh vực kinh tế, AI giúp tự động hóa quy trình sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc. Nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, logistics, tài chính, ngân hàng đang chứng kiến sự thay đổi lớn nhờ ứng dụng AI. Trong y học, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới, cá nhân hóa phương pháp điều trị, giúp cứu sống nhiều người và nâng cao chất lượng cuộc sống. Trong giáo dục, AI có thể tạo ra các chương trình học tập phù hợp với từng cá nhân, giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, AI còn được ứng dụng rộng rãi trong giao thông vận tải (xe tự lái), nông nghiệp (tối ưu hóa sản xuất), và nhiều lĩnh vực khác, góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường.
Tuy nhiên, sự phát triển "như vũ bão" của AI cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Một trong những lo ngại lớn nhất là vấn đề việc làm. Khi AI và robot thay thế con người trong nhiều công việc, nguy cơ thất nghiệp gia tăng, đặc biệt là đối với những lao động có kỹ năng thấp. Điều này đòi hỏi các quốc gia phải có chính sách đào tạo lại nguồn nhân lực, chuẩn bị cho người lao động những kỹ năng mới để thích ứng với thị trường lao động thay đổi. Một thách thức khác là vấn đề đạo đức và trách nhiệm. Khi AI đưa ra quyết định thay con người, ai sẽ chịu trách nhiệm nếu xảy ra sai sót? Làm thế nào để đảm bảo AI không bị sử dụng cho mục đích xấu, xâm phạm quyền riêng tư hoặc gây hại cho xã hội?
Ngoài ra, sự phát triển của AI cũng đặt ra những câu hỏi về bản chất của con người. Liệu AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực? Liệu chúng ta có đánh mất những giá trị nhân văn khi quá phụ thuộc vào công nghệ? Đây là những câu hỏi mà chúng ta cần suy ngẫm và tìm ra câu trả lời.
Tóm lại, sự phát triển của AI là một xu thế tất yếu của thời đại. Để tận dụng tối đa những lợi ích và giảm thiểu những rủi ro, chúng ta cần có một cách tiếp cận thận trọng và có trách nhiệm. Cần có sự hợp tác giữa các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cộng đồng để xây dựng một tương lai mà AI phục vụ cho lợi ích của toàn nhân loại, chứ không phải là mối đe dọa đối với chúng ta.
1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích: Đoạn trích chủ yếu sử dụng phương thức biểu cảm để thể hiện cảm xúc, nỗi đau và sự mất mát của tác giả. Bên cạnh đó, có sự kết hợp với phương thức miêu tả để tái hiện hình ảnh và không gian, từ đó làm nổi bật cảm xúc.
2. Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm tháng khốn khó: Các từ ngữ và hình ảnh như "gánh gồng xộc xệch," "nằm lưng núi," và "hoàng hôn" gợi lên cuộc sống vất vả, khó khăn và sự cô đơn. "Gánh gồng xộc xệch" không chỉ là hình ảnh tả thực về gánh nặng vật chất mà còn là gánh nặng cuộc đời, "hoàng hôn" gợi sự tàn lụi, tuổi già và kết thúc.
3. Biện pháp tu từ và tác dụng: Trong hai dòng thơ "Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng / Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương," có sử dụng biện pháp đối. "Tiếng lòng con" đối với "vuông đất mẹ," "vang vọng" đối với "nằm lưng núi." Biện pháp này tạo sự cân đối, nhịp nhàng cho câu thơ, đồng thời làm nổi bật sự tương phản giữa mong muốn bày tỏ tình cảm của người con và thực tế mẹ đã khuất, nằm yên nghỉ nơi quê nhà.
4. Nội dung dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn": Dòng thơ này gợi lên hình ảnh người mẹ già yếu, vẫn phải gánh vác những gánh nặng cuộc đời trong buổi xế chiều. "Xộc xệch" không chỉ tả dáng vẻ mệt mỏi, khó nhọc mà còn gợi sự vất vả, khó khăn mà mẹ phải trải qua. "Hoàng hôn" là thời điểm cuối ngày, cũng là biểu tượng cho tuổi già và sự kết thúc, nhấn mạnh sự hy sinh thầm lặng của mẹ cho gia đình.
5. Thông điệp tâm đắc: Một thông điệp tâm đắc có thể rút ra từ đoạn trích là sự trân trọng và biết ơn đối với những người thân yêu, đặc biệt là mẹ. Đoạn trích nhắc nhở chúng ta về sự hy sinh lớn lao của mẹ và sự cần thiết phải bày tỏ tình cảm, sự quan tâm khi còn có thể. Lý do lựa chọn thông điệp này là vì nó mang tính nhân văn sâu sắc, chạm đến trái tim người đọc và khơi gợi những cảm xúc chân thành, giúp mỗi người sống chậm lại, suy ngẫm và trân trọng hơn những gì mình đang có.
Câu 1 : Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về tầm quan trọng của lối sống chủ động trong cuộc sống ngày nay.
Trong cuộc sống hiện đại, lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng và mang lại nhiều lợi ích. Khi chúng ta chủ động, chúng ta có thể nắm bắt cơ hội, vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu. Lối sống chủ động giúp chúng ta phát triển kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và quản lý thời gian hiệu quả. Nó cũng giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo dựng danh tiếng cá nhân. Trong môi trường làm việc, lối sống chủ động giúp chúng ta thể hiện sự tự tin, trách nhiệm và sáng tạo, từ đó tăng cơ hội thăng tiến và thành công. Tuy nhiên, để duy trì lối sống chủ động, chúng ta cần phải có ý chí mạnh mẽ, kiên nhẫn và sẵn sàng học hỏi từ những sai lầm.
2
Bài thơ "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm tiêu biểu trong tập thơ "Bảo kính cảnh giới" (Gương báu răn mình). Qua 8 câu thơ này, ta có thể cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn và tư tưởng sâu sắc của nhà thơ:Bức tranh thiên nhiên rực rỡ, tràn đầy sức sống:
Nguyễn Trãi đã khéo léo vẽ nên một bức tranh thiên nhiên mùa hè sinh động và đầy sức sống qua các hình ảnh cụ thể:Cây hoè xanh tốt với tán lá rộng lớn "đùn đùn tán rợp trương"Hoa thạch lựu đỏ thắm bên hiên nhà "phun thức đỏ"Ao sen tỏa hương thơm ngát "Hồng liên trì đã tịn mùi hương"
Những động từ như "đùn đùn", "phun", "tịn" gợi tả sự tràn đầy nhựa sống của thiên nhiên, tạo nên một bức tranh mùa hè tươi đẹp và tràn ngập sức sống.Âm thanh vui tươi của cuộc sống con người:Nhà thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn khắc họa âm thanh sôi động của cuộc sống:Tiếng lao xao của chợ cá ở làng ngư phủ.Tiếng ve kêu dạo cuối ngày ở lầu tịch dương
Những âm thanh này tạo nên một bức tranh đời sống con người náo nhiệt, hòa quyện với thiên nhiên.Tâm hồn yêu thiên nhiên, đất nước và nhân dân:Qua cách miêu tả cảnh vật và âm thanh, ta thấy được tâm hồn yêu thiên nhiên tha thiết của Nguyễn Trãi. Nhà thơ không chỉ dừng lại ở việc tả cảnh mà còn nhập vào được cái hồn bên trong của cảnh vật, thể hiện tình yêu sâu sắc với cuộc sống.Khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh vượng:Hai câu kết thể hiện khát vọng cao đẹp của nhà thơ về một xã hội lý tưởng:
"Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương."
Nguyễn Trãi mong muốn triều đại của mình sẽ giống như triều đại vua Ngu Thuấn - thời kỳ thái bình thịnh trị trong truyền thuyết. Ông hy vọng người dân sẽ có cuộc sống ấm no, đủ đầy như trong thời kỳ Ngu Thuấn.Nghệ thuật độc đáo trong việc vận dụng thể thơ Đường luật vào tiếng Việt
Bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật nhưng có sự sáng tạo khi Việt hóa bằng cách sử dụng các từ ngữ địa phương như "đùn đùn", "tịn", "lao xao", "dắng dỏi". Điều này tạo nên giọng điệu đậm chất Việt Nam trong bài thơ.
Tóm lại, qua bài thơ ngắn gọn nhưng súc tích này, Nguyễn Trãi đã thể hiện được vẻ đẹp tâm hồn đa cảm, tình yêu thiên nhiên sâu sắc và khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh vượng. Bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên tươi đẹp mà còn là tiếng lòng của nhà thơ đối với đất nước và nhân dân.
PHẦN I. ĐỌC – HIỂU VĂN BẢN
Câu 1 : Xác định thể thơ của văn bản trên.
Thể thơ của văn bản trên là thất ngôn bát cú (Đường luật).
Câu 2 : Chỉ ra những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả.
Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả là:
* Thu ăn măng trúc
* Đông ăn giá
* Xuân tắm hồ sen
* Hạ tắm ao
* Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống
Câu 3 : Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê có trong hai câu thơ sau:
Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Biện pháp tu từ:Liệt kê (một mai, một cuốc, một cần câu).
* **Tác dụng:** Nhấn mạnh sự giản dị, thanh đạm trong cuộc sống của tác giả. Ba vật dụng "mai, cuốc, cần câu" tượng trưng cho những công việc lao động và thú vui tao nhã, gần gũi với thiên nhiên của người nông dân. Biện pháp liệt kê góp phần thể hiện rõ hơn sự lựa chọn lối sống ẩn dật, xa rời danh lợi của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Câu 4 : Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ sau có gì đặc biệt?
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chốn lao xao
Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ trên đặc biệt ở chỗ:
Dại – Khôn tương phản:Quan niệm "dại" và "khôn" được đặt đối lập nhau. Người đời cho rằng "khôn" là phải tìm đến nơi quyền quý, danh lợi ("chốn lao xao"), còn tác giả tự nhận mình là "dại" khi tìm về "nơi vắng vẻ". Giá trị đảo ngược: Tác giả đảo ngược cách đánh giá thông thường về "dại" và "khôn". "Dại" ở đây không phải là sự ngu ngốc, mà là sự lựa chọn một lối sống thanh cao, thoát tục. "Khôn" không phải là sự thông minh, mà là sự bon chen, chạy theo danh lợi.
Tự khẳng định: Qua đó, tác giả khẳng định sự lựa chọn của mình là đúng đắn, đáng trân trọng, đồng thời thể hiện thái độ phê phán lối sống xô bồ, thực dụng của xã hội đương thời.
Câu 5 : Từ văn bản trên, anh/chị cảm nhận như thế nào về vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm? (Viết đoạn văn ngắn khoảng 5 – 7 dòng)
Qua bài thơ "Nhàn", em cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Đó là một con người thanh cao, giản dị, yêu thiên nhiên và xa lánh danh lợi. Ông tự nhận mình là "dại" khi chọn cuộc sống ẩn dật, nhưng thực chất đó là sự khôn ngoan của một người hiểu rõ giá trị đích thực của cuộc sống. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một nhà hiền triết, một tấm gương sáng về nhân cách đáng để chúng ta học hỏi và noi theo.