

Bùi Thị Phương Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Việc bảo vệ môi trường có vai trò vô cùng quan trọng, giống như việc chúng ta chăm sóc ngôi nhà chung của mình vậy. Môi trường cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống, thức ăn để sống và vô vàn những điều kỳ diệu từ thiên nhiên. Nếu môi trường bị ô nhiễm, cuộc sống của chúng ta và cả những thế hệ sau này sẽ bị ảnh hưởng rất lớn.Hãy tưởng tượng, nếu không có cây xanh, bầu không khí sẽ đầy khói bụi, chúng ta sẽ khó thở biết bao. Nếu nguồn nước bị ô nhiễm, chúng ta sẽ không có nước sạch để dùng, sinh hoạt hàng ngày sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Rồi những loài động vật quý hiếm cũng sẽ mất đi nơi ở, hệ sinh thái sẽ mất cân bằng.Bảo vệ môi trường không phải là một việc gì đó quá lớn lao, mà bắt đầu từ những hành động nhỏ hàng ngày của mỗi người. Ví dụ như việc tiết kiệm điện, nước, không vứt rác bừa bãi, phân loại rác thải, trồng thêm cây xanh, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Mỗi hành động nhỏ bé đó khi được nhân lên bởi nhiều người sẽ tạo ra một sự thay đổi lớn lao.Chúng ta là một phần của tự nhiên, và việc bảo vệ môi trường chính là bảo vệ cuộc sống của chính mình. Hãy cùng nhau hành động để giữ cho hành tinh của chúng ta luôn xanh, sạch và đẹp.
Câu 2
1. Mở bài:
- Giới thiệu ngắn gọn về hai tác giả Nguyễn Trãi và Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến và vị trí của họ trong văn học Việt Nam.
- Nêu vấn đề cần nghị luận: Hình tượng người ẩn sĩ và sự thể hiện độc đáo qua hai bài thơ "Nhàn" và "Thu vịnh".
2. Thân bài:
- Phân tích hình tượng người ẩn sĩ trong bài "Nhàn":
+ Lối sống hòa mình với thiên nhiên: "Một mai, một cuốc, một cần câu", "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao". Phân tích sự giản dị, tự tại và niềm vui tìm thấy trong những điều bình dị của tự nhiên.
+ Quan niệm về sự "nhàn": "Thơ thẩn dầu ai vui thú nào", "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ, người khôn, người đến chốn lao xao". Giải thích sự lựa chọn lối sống ẩn dật, tránh xa danh lợi, chốn "lao xao" để tìm đến sự thanh thản trong tâm hồn.
+ Thái độ ung dung, tự tại trước cuộc đời: "Rượu đến bóng cây ta hãy uống, nhìn xem phú quý tựa chiêm bao". Phân tích sự coi thường danh lợi, sự chấp nhận cuộc sống hiện tại và niềm vui giản dị.
- Ngôn ngữ và giọng điệu: Nhận xét về sự mộc mạc, tự nhiên, đậm chất khẩu ngữ trong bài thơ.
- Phân tích hình tượng người ẩn sĩ trong bài "Thu vịnh":
+ Bức tranh thiên nhiên thu vắng lặng, tĩnh mịch: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao, cần trúc lơ phơ gió hắt hiu, nước biếc trông như tầng khói phủ, song thưa để mặc bóng trăng vào". Phân tích vẻ đẹp thanh sơ, tĩnh tại của cảnh thu.
+ Tâm trạng cô tịch, vắng vẻ của người ẩn sĩ: Sự "lơ phơ", "hắt hiu", "khói phủ", "song thưa" gợi lên cảm giác cô đơn, trầm lắng.
- Sự giao hòa kín đáo với thiên nhiên: "Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái, một tiếng trên không ngỗng nước nào?". Phân tích sự cảm nhận tinh tế những biến động nhỏ của thiên nhiên.
- Nỗi "thẹn" kín đáo: "Nhân hứng cũng vừa toan cất bút, nghĩ ra lại thẹn với ông Đào". Giải thích sự kính trọng với người xưa (Đào Tiềm), sự tự ý thức về sự khác biệt trong hoàn cảnh và tâm trạng.
- Ngôn ngữ và giọng điệu: Nhận xét về sự tinh tế, hàm súc, mang đậm chất suy tư trong bài thơ.
* So sánh và đánh giá:
- Điểm tương đồng: Cả hai bài thơ đều thể hiện hình tượng người ẩn sĩ tìm đến thiên nhiên để lánh xa vòng danh lợi, tìm kiếm sự thanh thản trong tâm hồn.
* Điểm khác biệt:
- Lối sống: "Nhàn" thể hiện một lối sống chủ động hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng những thú vui giản dị. "Thu vịnh" lại nghiêng về sự thụ động quan sát, cảm nhận vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên trong cô tịch.
- Tâm trạng: Người ẩn sĩ trong "Nhàn" mang một thái độ ung dung, tự tại, có phần "dại" để tìm đến sự thanh thản. Người ẩn sĩ trong "Thu vịnh" lại mang một nỗi cô đơn, một sự suy tư kín đáo, thậm chí có chút "thẹn" với người xưa.
- Ngôn ngữ và giọng điệu: "Nhàn" sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, tự nhiên, giọng điệu thoải mái, dứt khoát. "Thu vịnh" sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hàm súc, giọng điệu trầm lắng, suy tư.
- Đánh giá: Cả hai hình tượng người ẩn sĩ đều mang những vẻ đẹp riêng, thể hiện những khía cạnh khác nhau trong cách ứng xử của con người với cuộc đời và thiên nhiên. "Nhàn" cho thấy một sự lựa chọn chủ động để tìm kiếm sự an nhiên, còn "Thu vịnh" lại khắc họa một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế trong sự cô tịch của cảnh thu.
3. Kết bài:
- Khẳng định lại sự thành công của hai tác giả trong việc khắc họa hình tượng người ẩn sĩ độc đáo qua hai bài thơ.
- Nêu bật giá trị nhân văn và ý nghĩa thẩm mỹ của hai tác phẩm trong văn học Việt Nam.
Tuyệt vời! Mình cùng nhau khám phá những điều thú vị từ bài viết này nhé.
Câu 1. Theo bài viết, tiếc thương sinh thái là nỗi buồn và sự đau khổ khi chúng ta nhận ra những mất mát về môi trường xung quanh, những điều đã xảy ra hoặc có thể xảy ra do biến đổi khí hậu. Cảm giác này giống như khi ta mất đi một người thân yêu vậy.
Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự:
* Giới thiệu về hiện tượng tiếc thương sinh thái và định nghĩa ban đầu.
* Làm rõ bằng cách đưa ra ví dụ về những cộng đồng chịu ảnh hưởng trực tiếp của biến đổi khí hậu (người Inuit, người bản địa ở Amazon).
* Mở rộng vấn đề khi cho thấy tiếc thương sinh thái không chỉ ảnh hưởng đến những người ở "tiền tuyến" mà còn cả giới trẻ trên toàn thế giới.
Câu 3. Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
* Định nghĩa và nghiên cứu của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.
* Trường hợp cụ thể của người Inuit ở Canada và người làm nghề trồng trọt ở Australia.
* Lời kể trực tiếp của một người Inuit.
* Thông tin về cảm xúc của các tộc người bản địa ở Brazil khi rừng Amazon cháy.
* Kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia khác nhau.
Câu 4. Cách tiếp cận của tác giả rất sâu sắc và đầy tính nhân văn. Thay vì chỉ tập trung vào các số liệu khoa học khô khan về biến đổi khí hậu, tác giả đã chú trọng đến khía cạnh cảm xúc và tâm lý của con người khi đối diện với vấn đề này. Việc đưa ra những ví dụ cụ thể và lời kể trực tiếp giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu hơn về những mất mát mà biến đổi khí hậu gây ra, không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần và văn hóa.
Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất mà mình nhận được là biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn là một vấn đề tâm lý xã hội. Nó gây ra những nỗi đau và lo lắng rất thật cho con người, đặc biệt là những người có mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên và cả thế hệ trẻ - những người sẽ phải đối mặt với những hậu quả lâu dài của nó. Bài viết này nhắc nhở chúng ta cần quan tâm hơn đến những tác động tinh thần của biến đổi khí hậu và tìm cách chia sẻ, hỗ trợ những người đang chịu đựng nỗi "tiếc thương sinh thái" này.