Trần Tùng Lâm

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Tùng Lâm
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 bài làm

Nhân vật Bê-li-cốp trong truyện ngắn Người trong bao của Sê-khốp là hình tượng điển hình cho kiểu người bảo thủ, sống thu mình và sợ hãi mọi điều xung quanh. Trước hết, chân dung của Bê-li-cốp được miêu tả với những nét kỳ quái: luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô bẻ cổ cao, đeo kính râm, nhét bông vào tai, khi ngồi xe ngựa thì kéo mui lên. Không chỉ vậy, tất cả đồ vật của hắn như ô, đồng hồ, dao nhỏ đều được đặt trong bao, thể hiện nỗi ám ảnh của hắn với việc tự cô lập bản thân khỏi thế giới bên ngoài. Không chỉ ngoại hình, lối sống và tư tưởng của Bê-li-cốp cũng bị gói gọn trong một cái "bao" vô hình. Hắn sợ sự thay đổi, luôn ca ngợi quá khứ, tuân thủ nghiêm ngặt những quy tắc cứng nhắc, thậm chí còn tìm cách áp đặt nỗi sợ hãi của mình lên cả những người xung quanh. Hắn khiến cả trường học và thành phố chìm trong sự u ám, lo lắng và dè chừng. Qua nhân vật Bê-li-cốp, Sê-khốp đã lên án lối sống thu mình, bảo thủ, đồng thời phản ánh một thực trạng đáng buồn trong xã hội Nga cuối thế kỷ XIX: sự sợ hãi và cam chịu đã biến con người thành những "cái xác biết đi", sống mà không có ý nghĩa. Tác phẩm cũng đặt ra vấn đề sâu sắc: con người cần phải thoát khỏi những giới hạn vô hình để sống một cuộc đời tự do, ý nghĩa hơn

Câu 2 Bài làm:Trong cuộc sống, mỗi người đều có một "vùng an toàn" – nơi ta cảm thấy thoải mái, ít rủi ro và không bị thử thách. Tuy nhiên, nếu cứ mãi dừng chân tại đó, con người sẽ khó có cơ hội phát triển bản thân và đạt được những thành tựu lớn. Việc bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ giúp chúng ta khám phá tiềm năng của chính mình mà còn là chìa khóa để tiến bộ và thành công. Vùng an toàn là trạng thái tâm lý và môi trường quen thuộc mà con người cảm thấy dễ chịu, ít áp lực. Đó có thể là một công việc ổn định nhưng không thỏa mãn đam mê, một mối quan hệ lâu dài nhưng không còn hạnh phúc, hay đơn giản là thói quen sống khép kín, ngại thử thách. Khi dám thử sức với điều mới mẻ, ta sẽ học hỏi được nhiều kỹ năng, kinh nghiệm và kiến thức, từ đó trưởng thành hơn. Những người thành công thường là những người dám đối mặt với thử thách, dám thất bại để tìm ra con đường tốt hơn. Hơn nữa, cuộc sống luôn thay đổi, nếu mãi ở trong vùng an toàn, ta có thể bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Dám thử sức với công việc mới, môi trường mới, ta có thể khám phá được những khả năng mà trước đó chưa từng nhận ra. Đồng thời, việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp con người vượt qua nỗi sợ hãi và giới hạn bản thân. Nhiều người ngại thay đổi vì sợ thất bại, nhưng chỉ khi dám bước ra ngoài, họ mới nhận ra rằng giới hạn chỉ là do chính mình đặt ra. Nếu không dám thay đổi, con người dễ trở nên trì trệ, thiếu sáng tạo, đánh mất nhiều cơ hội tốt. Một cuộc sống an toàn nhưng tẻ nhạt có thể khiến con người cảm thấy chán nản, mất đi đam mê và động lực sống. Giống như nhân vật Bê-li-cốp trong Người trong bao, những ai mãi thu mình trong thế giới quen thuộc sẽ dần đánh mất chính mình, trở nên lạc hậu và cô lập. Để bước ra khỏi vùng an toàn, ta cần dám thử thách bản thân, chấp nhận thất bại như một bài học, mở rộng tư duy, sẵn sàng tiếp nhận những điều mới, đặt ra mục tiêu rõ ràng và không ngừng học hỏi để thích nghi với sự thay đổi. Bước ra khỏi vùng an toàn là một hành trình khó khăn nhưng cần thiết để phát triển bản thân và đạt được thành công. Dám thử thách, dám thay đổi, con người mới có thể khám phá hết tiềm năng của mình và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Thế giới không ngừng vận động, nếu ta không tiến lên, đồng nghĩa với việc ta đang thụt lùi. Vì vậy, đừng ngại bước ra khỏi vùng an toàn để đón nhận những điều tuyệt vời phía trước.

 
 
 
 
 
 
 

 

 
 
 

Câu 1:Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự.

Câu 2 :

Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê -Li-Cốp

Câu 3 :

Đoạn trích được kể theo. ngôi thứ nhất, người kể chuyện là một đồng nghiệp của Bê-li-cốp.

Tác dụng.của ngôi kể

  • Tạo cảm giác chân thực, khách quan, giúp người đọc cảm nhận rõ nét về nhân vật Bê-li-cốp qua cái nhìn của một nhân vật khác.
  • Thể hiện thái độ, cảm xúc của người kể đối với nhân vật Bê-li-cốp, từ đó bộc lộ chủ đề tác phẩm.

Câu 4:

Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:

  • Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.
  • Các vật dụng như ô, đồng hồ quả quýt, dao nhỏ đều được để trong bao.
  • Gương mặt dường như cũng bị che khuất bởi cổ áo bành tô bẻ đứng lên, đeo kính râm, nhét bông vào tai.
  • Khi ngồi xe ngựa, luôn cho kéo mui lên.

Ý nghĩa nhan đề "Người trong bao":

  • "Bao" tượng trưng cho sự thu mình, khép kín, bảo thủ của Bê-li-cốp trước cuộc sống.
  • Không chỉ ngoại hình mà cả tư tưởng, suy nghĩ, lối sống của Bê-li-cốp cũng bị bó buộc trong những định kiến, luật lệ cứng nhắc, sợ hãi những gì mới mẻ, tiến bộ.
  • Hình ảnh Bê-li-cốp là biểu tượng cho những con người sống trong sự giới hạn, bảo thủ, sợ hãi, khiến xã hội trì trệ và kìm hãm sự phát triển.

Câu 5 :

Bài học rút ra từ đoạn trích:

  • Phê phán lối sống bảo thủ,thu mình,sợ hãi sự thay đổi của con người trong xã hội.
  • Cảnh báo sự nguy hiểm của những con người mang tư tưởng. cứng nhắc kìm hãm sự phát triển chung của xã hội.
  • Khuyến khích con người sống cởi mở tự do không bị ràng buộc bởi những định kiến lạc hậu.

Câu 1

Nguyễn Trãi đã sử dụng nghệ thuật lập luận chặt chẽ, sắc bén trong "Chiếu cầu hiền tài" để thuyết phục quan lại và nhân sĩ ra giúp nước. Trước hết, ông mở đầu bằng cách khẳng định tầm quan trọng của hiền tài trong việc xây dựng quốc gia thịnh trị, đồng thời viện dẫn những thời kỳ lịch sử mà nhân tài được trọng dụng, giúp đất nước hưng thịnh. Đây là cách lập luận diễn dịch, đi từ quan điểm chung đến vấn đề cụ thể, tạo nền tảng vững chắc cho lập luận tiếp theo.

Nguyễn Trãi còn sử dụng chứng minh và so sánh lịch sử, đưa ra các tấm gương như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh… Những dẫn chứng này giúp bài chiếu có tính thuyết phục cao, làm nổi bật truyền thống trọng hiền tài trong lịch sử. Ngoài ra, ông còn sử dụng lập luận nhân quả, chỉ ra rằng nếu không có nhân tài giúp sức thì dù vua có lo lắng cũng khó bề quản lý đất nước.

Bên cạnh đó, giọng văn của bài chiếu vừa thể hiện sự khiêm nhường, vừa quyết liệt. Nguyễn Trãi thay mặt vua Lê Lợi thừa nhận rằng nếu không có sự tiến cử, vua không thể biết hết những người tài đang ẩn mình trong dân gian. Đây là một cách lập luận vừa hợp lý, vừa thể hiện sự cầu thị. Cuối cùng, ông đưa ra mệnh lệnh rõ ràng, yêu cầu quan lại tiến cử người tài và khuyến khích cả những người ẩn dật tự đề đạt, kết hợp với việc ban thưởng xứng đáng để khích lệ tinh thần.

Nhờ lập luận chặt chẽ, kết hợp lý lẽ sắc bén với dẫn chứng xác thực, bài "Chiếu cầu hiền tài" không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược của vua Lê Lợi mà còn cho thấy tài năng lập luận xuất sắc của Nguyễn Trãi, góp phần tạo nên chính sách thu hút nhân tài hiệu quả thời Lê sơ.

Câu 2:

Trong thời đại toàn cầu hóa, con người có xu hướng tìm kiếm những cơ hội tốt nhất để phát triển bản thân và sự nghiệp. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hiện tượng "chảy máu chất xám" đang diễn ra ngày càng phổ biến. Nhiều người tài giỏi, đặc biệt là những chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, y tế, kỹ thuật… lựa chọn làm việc ở nước ngoài thay vì ở lại cống hiến cho quê hương. Đây là một vấn đề đáng lo ngại, bởi nó không chỉ làm thất thoát nguồn nhân lực chất lượng cao mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế, khoa học và công nghệ của đất nước.

"Chảy máu chất xám" là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng người có trình độ chuyên môn cao, có năng lực xuất sắc, rời bỏ đất nước để làm việc và cống hiến cho các quốc gia khác thay vì ở lại phục vụ quê hương. Những người này có thể là các nhà khoa học, kỹ sư, bác sĩ, chuyên gia công nghệ, doanh nhân… Việc di chuyển của họ thường xuất phát từ mong muốn tìm kiếm môi trường làm việc tốt hơn, nơi họ được đãi ngộ xứng đáng và có cơ hội phát triển bản thân.

Tại Việt Nam, tình trạng này diễn ra khá phổ biến, đặc biệt ở nhóm du học sinh và các chuyên gia giỏi trong nhiều lĩnh vực. Sau khi hoàn thành chương trình học tập hoặc nghiên cứu ở nước ngoài, nhiều người không quay về mà lựa chọn ở lại làm việc, dẫn đến sự mất mát đáng kể về nguồn nhân lực chất lượng cao.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó bao gồm: chế độ đãi ngộ chưa xứng đáng, môi trường làm việc thiếu chuyên nghiệp, thiếu cơ hội phát triển và sự hấp dẫn từ các nước phát triển. Lương bổng, phúc lợi và điều kiện làm việc ở Việt Nam còn nhiều hạn chế so với các nước phát triển. Nhiều người có trình độ cao cảm thấy thu nhập của họ không tương xứng với năng lực, dẫn đến tâm lý muốn rời bỏ quê hương. Ngoài ra, ở một số cơ quan, tổ chức, vẫn còn tồn tại tình trạng quan liêu, bè phái, thiếu sự trọng dụng nhân tài. Điều này khiến nhiều người cảm thấy không được công nhận và tìm kiếm cơ hội ở những nơi có môi trường làm việc công bằng hơn.

Bên cạnh đó, cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ nghiên cứu và sáng tạo ở Việt Nam còn nhiều hạn chế. Nhiều nhà khoa học, chuyên gia không thể phát huy hết khả năng của mình do thiếu nguồn lực đầu tư. Trong khi đó, các quốc gia như Mỹ, Canada, Nhật Bản, Đức… có chính sách thu hút nhân tài rất mạnh mẽ. Họ sẵn sàng cấp học bổng, hỗ trợ việc làm, cấp quốc tịch để thu hút những người có năng lực từ khắp nơi trên thế giới.

Việc mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Trước hết, Việt Nam sẽ thiếu hụt nhân lực giỏi trong các lĩnh vực quan trọng. Khi các chuyên gia, nhà khoa học, kỹ sư rời đi, đất nước sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển các ngành mũi nhọn như công nghệ, y tế, khoa học kỹ thuật. Điều này làm chậm quá trình phát triển đất nước, giảm sức cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.

Ngoài ra, hiện tượng "chảy máu chất xám" còn gây ra sự lãng phí nguồn đầu tư giáo dục. Nhiều người được đào tạo bằng ngân sách nhà nước nhưng sau đó lại cống hiến cho nước ngoài. Điều này khiến nguồn lực đầu tư cho giáo dục bị thất thoát mà không mang lại lợi ích cho đất nước.

Để hạn chế tình trạng "chảy máu chất xám", Việt Nam cần có những giải pháp thiết thực. Trước tiên, nhà nước và các doanh nghiệp cần có chính sách lương thưởng, phúc lợi hợp lý để giữ chân nhân tài. Cần tạo điều kiện để những người giỏi có cuộc sống ổn định, tránh tình trạng họ phải tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài. Đồng thời, cần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch, loại bỏ những tiêu cực như quan liêu, bè phái, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc công bằng, nơi nhân tài được đánh giá đúng theo năng lực và cống hiến thực tế.

Bên cạnh đó, nhà nước cần tăng cường đầu tư vào khoa học, công nghệ, phát triển cơ sở vật chất, trang thiết bị nghiên cứu để các nhà khoa học, chuyên gia có điều kiện làm việc tốt hơn. Khi có đủ nguồn lực, họ sẽ không cần phải ra nước ngoài để phát triển sự nghiệp. Cũng cần có chính sách thu hút du học sinh sau khi học tập ở nước ngoài trở về Việt Nam, bằng cách hỗ trợ việc làm, tạo cơ hội nghiên cứu, miễn giảm thuế hoặc hỗ trợ tài chính để họ có thể khởi nghiệp trong nước.

"Chảy máu chất xám" là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của đất nước. Nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời, Việt Nam sẽ tiếp tục mất đi những nhân tài quan trọng, làm chậm quá trình công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế. Vì vậy, cần có sự thay đổi mạnh mẽ từ chính sách của nhà nước, sự cải thiện trong môi trường làm việc, cũng như tinh thần trách nhiệm của từng cá nhân để giữ chân nhân tài, góp phần xây dựng một đất nước phát triển bền vững.

Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

Câu 2 :
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3 :

  • Mục đích chính của văn bản là kêu gọi tìm kiếm, tiến cử hiền tài để xây dựng và củng cố đất nước sau chiến tranh.
  • Những đường lối tiến cử hiền tài được đề cập:
    • Các quan từ tam phẩm trở lên phải tiến cử người có tài năng văn võ.
    • Người tài có thể tự ứng cử mà không cần đợi người khác đề bạt.
    • Người tiến cử được hiền tài sẽ được ban thưởng xứng đáng.

Câu 4 :

  • Dẫn chứng minh chứng cho luận điểm "việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp nước":

    • Nhắc đến thời thịnh trị trong lịch sử, khi hiền tài đầy triều, không ai bị bỏ sót, đất nước vì thế mà hưng thịnh.
    • Đưa ra các tấm gương quan lại đời Hán, Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung đã tiến cử nhân tài giúp đất nước phát triển.
    • Lấy ví dụ từ các nhân vật trong lịch sử như Mao Toại, Ninh Thích—những người có tài năng nhưng không được trọng dụng, nhờ tự tiến cử mà trở thành bậc hiền tài phò tá vua chúa.
  • Nhận xét cách nêu dẫn chứng:

    • Dẫn chứng chọn lọc, toàn diện, bao quát nhiều thời đại lịch sử.
    • Sử dụng các tấm gương cụ thể, có sức thuyết phục mạnh mẽ.
    • Liên hệ đến thực tiễn để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm nhân tài.

Câu 5:
Qua văn bản, có thể nhận xét rằng Lê Thái Tổ là một vị vua:

  • Có tầm nhìn xa trông rộng: Ông nhận thức được vai trò quan trọng của nhân tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
  • Khiêm tốn, biết trọng dụng hiền tài: Ông không tự cho mình là người giỏi nhất mà sẵn sàng tìm kiếm người tài để cùng xây dựng đất nước.
  • Công bằng, thực tế: Ông đặt ra những cơ chế cụ thể để khuyến khích tiến cử nhân tài, không chỉ trông chờ vào quan lại mà còn cho phép người có tài tự đề đạt.
  • Quyết đoán, khuyến khích tinh thần cống hiến: Ông đưa ra các phần thưởng xứng đáng cho những người tiến cử được nhân tài, thể hiện sự trân trọng và thực tế trong quản lý đất nước.
2/2
4o
 

Câu 1 : Trong xã hội hiện đại đầy biến động, lối sống chủ động là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công và hạnh phúc của mỗi người. Sống chủ động có nghĩa là tự giác, có kế hoạch và dám chịu trách nhiệm cho cuộc sống của mình thay vì phụ thuộc vào người khác hay hoàn cảnh. Khi chủ động, con người không chỉ kiểm soát tốt thời gian, công việc mà còn có cơ hội phát triển bản thân, tạo ra giá trị cho xã hội. Ngược lại, những người thụ động dễ rơi vào tình trạng lười biếng, trì trệ và bỏ lỡ nhiều cơ hội quan trọng. Trong học tập, nếu học sinh chủ động tìm tòi kiến thức, rèn luyện kỹ năng, họ sẽ có nền tảng vững chắc để bước vào tương lai. Trong công việc, những người chủ động luôn tìm kiếm giải pháp sáng tạo, nâng cao hiệu suất và được đánh giá cao. Để rèn luyện lối sống này, mỗi người cần đặt ra mục tiêu rõ ràng, lập kế hoạch cụ thể và kiên trì thực hiện. Khi đó, chúng ta không chỉ làm chủ cuộc sống mà còn đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Câu 2 : Bài thơ "Bảo kính cảnh giới"của Nguyễn Trãi thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thanh bình nơi thôn quê, đồng thời phản ánh triết lý nhân sinh sâu sắc của tác giả. Bài thơ mở ra với khung cảnh làng quê yên bình, tươi đẹp: cây hòe xanh mát, thạch lựu đỏ rực, hoa sen ngát hương. Những hình ảnh này gợi lên bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống, giản dị nhưng thanh cao. Không chỉ có cảnh sắc, bài thơ còn khắc họa nhịp sống dân dã, bình yên: chợ cá lao xao, tiếng ve kêu trên gác tịch dương. Đặc biệt, hai câu kết thể hiện rõ tư tưởng của Nguyễn Trãi về một đất nước lý tưởng: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương.” Ông mong muốn một cuộc sống an bình, thịnh vượng, nơi nhân dân no ấm, hạnh phúc. Qua bài thơ, Nguyễn Trãi không chỉ bày tỏ niềm yêu thiên nhiên mà còn thể hiện tấm lòng yêu nước, mong muốn xây dựng đất nước thái bình. Bài thơ mang đậm chất trữ tình, hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, thể hiện rõ phong cách thơ Nguyễn Trãi: giản dị nhưng sâu sắc, chân thành nhưng đầy triết lý.