Nông Khánh Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nông Khánh Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Blended learning is an educational approach that combines traditional face-to-face instruction with online learning activities, offering several benefits for both students and educators. One major advantage is flexibility, as students can access course materials at their convenience, allowing them to study at their own pace and fit learning into their schedules. Additionally, blended learning enhances engagement through digital tools, multimedia content, and interactive simulations, making lessons more dynamic and appealing, especially for tech-savvy learners. Another key benefit is personalization—online platforms track student progress, identify areas needing improvement, and provide tailored resources to support individual learning needs. Teachers can use in-person sessions for deeper discussions and collaboration, ensuring a more comprehensive understanding of the subject matter. By combining traditional and digital methods, blended learning creates a more effective and inclusive educational experience that caters to diverse learning styles and needs.

Câu 1: Phân tích nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài

Trong văn bản Chiếu cầu hiền tài, Nguyễn Trãi vận dụng nghệ thuật lập luận tinh tế và chặt chẽ để khẳng định tầm quan trọng của tiến cử nhân tài trong sự thịnh trị của đất nước. Ngay từ những câu đầu, ông khẳng định rằng thành tựu của triều đại không đến từ sự trùng hợp ngẫu nhiên mà phụ thuộc vào việc tiến cử nhân tài. Tác giả liên hệ lý luận với thực tiễn lịch sử qua các dẫn chứng từ nhân vật tiêu biểu của thời Hán, Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, qua đó chứng minh rằng chỉ khi biết thưởng phạt và tiến cử đúng người, triều đình mới phát huy được năng lực của nhân tài. Phong cách lập luận của Nguyễn Trãi được xây dựng trên nền tảng logic, mạch lạc và thuyết phục, khi ông không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn dựa vào những dẫn chứng lịch sử sống động. Qua đó, ông truyền tải thông điệp rằng, trong quá trình trị quốc, việc lựa chọn và trọng dụng nhân tài là yếu tố quyết định sự phát triển của đất nước. Nghệ thuật lập luận của ông phản ánh tầm nhìn xa trông rộng của người trị vì và trở thành bài học kinh điển cho các thế hệ sau.


Câu 2: Suy nghĩ về hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay

Hiện tượng “chảy máu chất xám” là một trong những vấn đề nan giải của xã hội Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Khi mà thế giới đang chuyển mình với tốc độ phát triển vượt bậc về công nghệ và kinh tế, không ít người lao động, đặc biệt là những người có trình độ chuyên môn cao và năng lực sáng tạo, đã chọn cách rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội phát triển ở các quốc gia phát triển. Sự ra đi này không chỉ đồng nghĩa với việc họ tìm kiếm môi trường làm việc với mức lương cao, điều kiện chuyên nghiệp hơn mà còn phản ánh những hạn chế còn tồn tại trong hệ thống giáo dục và quản lý nhân sự của Việt Nam.

Nguyên nhân của hiện tượng “chảy máu chất xám” khá đa dạng. Một phần do điều kiện kinh tế, môi trường làm việc và chính sách hỗ trợ trong nước chưa đủ sức cạnh tranh với các quốc gia phát triển. Nhiều chuyên gia trẻ, kỹ sư, nhà khoa học hay nhân viên công nghệ thông tin khi được tiếp cận với cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài đã nhận thấy rằng họ có thể phát huy tối đa năng lực của mình trong môi trường hiện đại, chuyên nghiệp và được đầu tư bài bản. Bên cạnh đó, những hạn chế về hệ thống đào tạo và cơ chế thăng tiến trong nước cũng góp phần làm giảm động lực cống hiến của những người có tài năng.

Tuy nhiên, “chảy máu chất xám” không chỉ là một hiện tượng tiêu cực mà còn là lời cảnh tỉnh cho toàn xã hội. Những người ra nước ngoài tích lũy được kinh nghiệm và kiến thức hiện đại có thể trở thành “cầu nối” khi họ trở về, góp phần đưa Việt Nam hội nhập sâu rộng và hiện đại hóa đất nước. Để tận dụng tối đa lợi thế này, các nhà hoạch định chính sách cần xây dựng những giải pháp thiết thực nhằm cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao chất lượng đào tạo và tạo môi trường sáng tạo cho người lao động trong nước.

Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Chính phủ nên ban hành những chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu và phát triển, cũng như cải cách hệ thống giáo dục sao cho phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động hiện đại. Các doanh nghiệp trong nước cần chú trọng nâng cao chất lượng quản lý và tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, cạnh tranh để giữ chân nhân tài. Bên cạnh đó, xây dựng một môi trường xã hội cởi mở, thân thiện và đầy tính nhân văn cũng góp phần làm tăng niềm tin của người lao động vào khả năng phát triển lâu dài tại Việt Nam.

Tóm lại, hiện tượng “chảy máu chất xám” là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của đất nước. Việc giữ chân và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ là nhiệm vụ của riêng một ban ngành mà đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Nếu được giải quyết triệt để, Việt Nam sẽ biến nguồn nhân lực quý báu thành động lực thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và hội nhập trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Câu 1 (0.5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

Câu 2 (0.5 điểm):
Chủ thể của bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3 (1.0 điểm):

  • Mục đích chính của văn bản là kêu gọi các quan lại tiến cử hiền tài giúp đất nước, thể hiện mong muốn xây dựng một triều đại vững mạnh.
  • Những đường lối tiến cử hiền tài trong văn bản:
    • Quan lại từ tam phẩm trở lên phải tiến cử hiền tài.
    • Những người có tài dù chưa có chức quan vẫn có thể tự tiến cử.
    • Nếu tiến cử đúng người tài giỏi sẽ được ban thưởng xứng đáng.

Câu 4 (1.0 điểm):

  • Dẫn chứng được tác giả đưa ra:
    • Dưới thời thịnh trị, hiền tài không bị bỏ sót, đất nước phát triển vững mạnh.
    • Dẫn chứng về các quan thời Hán, Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt… tiến cử hiền tài giúp đất nước thịnh trị.
    • Các nhân vật trong lịch sử như Mạo Toại, Nịnh Thích dù xuất thân thấp kém nhưng vẫn được trọng dụng nhờ tự tiến cử.
  • Nhận xét cách nêu dẫn chứng:
    • Các dẫn chứng đều có cơ sở thực tiễn, lấy từ lịch sử Trung Quốc và Việt Nam để tăng tính thuyết phục.
    • Cách lập luận chặt chẽ, kết hợp giữa lý lẽ và thực tiễn để khẳng định tầm quan trọng của hiền tài đối với đất nước.

Câu 5 (1.0 điểm):
Từ văn bản, có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết (vua Lê Thái Tổ):

  • Có tầm nhìn xa trông rộng, hiểu rõ vai trò của hiền tài trong việc xây dựng đất nước.
  • Khiêm tốn, cầu thị, sẵn sàng trao cơ hội cho người tài dù họ xuất thân từ đâu.
  • Quyết đoán, công minh, đặt ra quy định rõ ràng về việc tiến cử và trọng dụng nhân tài.
  • Trách nhiệm cao với đất nước, luôn lo lắng tìm kiếm nhân tài để giúp nước thịnh trị

Câu 1 (0.5 điểm):
Văn bản trên được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 2 (0.75 điểm):
Những hình ảnh thể hiện nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:

  • “Một mai, một cuốc, một cần câu” → Gắn bó với lao động, cuộc sống giản dị.
  • “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá” → Thức ăn dân dã, đạm bạc.
  • “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” → Hòa mình với thiên nhiên, sống thanh thản.

Câu 3 (0.75 điểm):

  • Biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng trong câu: “Một mai, một cuốc, một cần câu”.
  • Tác dụng:
    • Thể hiện cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên của tác giả.
    • Nhấn mạnh lối sống thanh bạch, không màng danh lợi.

Câu 4 (1.0 điểm):
Quan niệm “dại – khôn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm có nét đặc biệt:

  • Cách hiểu thông thường: Người khôn là người biết lo toan, tìm kiếm danh lợi; kẻ dại là người không biết bon chen, thu mình lại.
  • Nhưng trong bài thơ: “Ta dại” lại là người sống an nhàn, tránh xa chốn bon chen; “Người khôn” lại lao vào vòng danh lợi.
  • Điều này thể hiện quan điểm sống của tác giả: không chạy theo vinh hoa phú quý, xem nhẹ danh vọng, hướng đến cuộc sống thanh tịnh, hòa hợp với thiên nhiên.

Câu 5 (1.0 điểm):
Nguyễn Bỉnh Khiêm có nhân cách cao đẹp. Ông yêu thích cuộc sống giản dị, thanh cao, không màng danh lợi. Ông xem phú quý chỉ là giấc chiêm bao, lựa chọn ẩn dật nơi thôn quê để giữ gìn nhân cách và sự thanh thản. Qua bài thơ, ta cảm nhận được một con người trí tuệ, sâu sắc, có lối sống hòa hợp với thiên nhiên và giàu triết lý nhân sinh.

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn về tầm quan trọng của lối sống chủ động trong cuộc sống ngày nay

Lối sống chủ động có vai trò quan trọng trong sự thành công và hạnh phúc của mỗi người. Trong xã hội hiện đại, nếu chỉ thụ động chờ đợi cơ hội, chúng ta dễ bị tụt hậu so với sự phát triển nhanh chóng của thế giới. Khi chủ động, con người có thể kiểm soát cuộc sống, tự đưa ra quyết định và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Điều này giúp chúng ta phát huy hết khả năng, không bị phụ thuộc vào hoàn cảnh hay người khác. Chẳng hạn, một học sinh có lối sống chủ động sẽ tự giác học tập, tìm tòi kiến thức thay vì chỉ làm theo yêu cầu của thầy cô. Nhờ đó, họ dễ dàng đạt được mục tiêu và thành công trong tương lai. Hơn nữa, lối sống chủ động còn giúp mỗi người rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, tăng khả năng thích nghi và phát triển bản thân. Vì vậy, thay vì chờ đợi, mỗi chúng ta hãy dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn, tự tin nắm bắt cơ hội và làm chủ cuộc đời mình.


Câu 2 (4.0 điểm): Cảm nhận về bài thơ "Bảo kính cảnh giới" – bài 43 của Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi là một nhà thơ lớn của dân tộc, với những tác phẩm thấm đượm tinh thần yêu nước và triết lý nhân sinh. Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" – bài 43 thể hiện rõ nét tình yêu thiên nhiên và khát vọng về một cuộc sống thanh bình, ấm no.

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh thiên nhiên tràn đầy sức sống:
"Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ.
Hồng liên trì đã tịn mùi hương."

Cây hoè, thạch lựu, hoa sen xuất hiện với màu sắc rực rỡ, tươi đẹp. Từ “đùn đùn” gợi lên sự sinh sôi mạnh mẽ, tràn đầy sức sống. Cảnh vật không tĩnh lặng mà rất sinh động, thể hiện tình yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi.

Không chỉ thiên nhiên, bức tranh cuộc sống con người cũng được khắc họa sinh động:
"Lao xao chợ cá làng ngư phủ;
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương."

Âm thanh “lao xao”, “dắng dỏi” khiến khung cảnh trở nên chân thực, sống động. Hình ảnh “chợ cá” cho thấy một cuộc sống lao động yên bình, ấm no, không còn chiến tranh, loạn lạc.

Hai câu cuối thể hiện lý tưởng của nhà thơ:
"Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương."

Nhắc đến “Ngu cầm”, Nguyễn Trãi hướng đến hình tượng vua Nghiêu, Thuấn – những bậc minh quân thời xưa, mong muốn một cuộc sống thái bình, nhân dân được ấm no, hạnh phúc.

Qua bài thơ, ta thấy được tâm hồn yêu thiên nhiên, tấm lòng nhân hậu và lý tưởng cao đẹp của Nguyễn Trãi. Ông không chỉ ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên mà còn bày tỏ ước mơ về một đất nước thái bình, nơi con người sống hòa hợp với nhau. Đây cũng chính là giá trị sâu sắc mà bài thơ để lại cho hậu thế

 Nhân vật Bê-li-cốp trong truyện ngắn Người trong bao của Sê-khốp là điển hình cho con người bảo thủ, khép kín, luôn sống trong nỗi sợ hãi và ràng buộc. Chân dung của hắn được miêu tả qua những chi tiết đặc trưng: luôn đi giày cao su, mang ô, đeo kính râm, mặc áo bành tô, ngay cả những đồ vật cá nhân như đồng hồ, dao gọt bút chì cũng được đặt trong bao. Không chỉ vẻ ngoài, cả tư tưởng và suy nghĩ của hắn cũng bị "bọc kín". Hắn chỉ tin vào các chỉ thị, thông tư, những điều cấm đoán và luôn lo sợ mọi thứ xung quanh. Bê-li-cốp sống thu mình trong một vỏ bọc an toàn, né tránh thực tại và trốn tránh sự thay đổi. Hắn không chỉ tự giam mình trong "bao" mà còn khiến những người xung quanh sống trong lo âu, sợ hãi. Sự tồn tại của hắn là biểu tượng cho một kiểu người hèn nhát, lạc hậu, kìm hãm sự phát triển của cá nhân và xã hội. Qua nhân vật này, tác giả phê phán lối sống khép kín, bảo thủ, đồng thời gửi gắm thông điệp: con người cần mạnh dạn bước ra khỏi giới hạn của bản thân, dám đối mặt với cuộc sống để thực sự tồn tại có ý nghĩa.


Câu 2:

Trong cuộc sống, mỗi người đều có một "vùng an toàn" – nơi mang lại cảm giác thoải mái, quen thuộc và ít rủi ro. Tuy nhiên, chỉ khi dám bước ra khỏi vùng an toàn, con người mới có cơ hội phát triển, trưởng thành và khám phá tiềm năng của chính mình. Bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ giúp chúng ta mở rộng giới hạn bản thân mà còn mang lại nhiều giá trị quan trọng trong cuộc sống.

Vùng an toàn là trạng thái tâm lý khi con người lựa chọn những điều quen thuộc, ít thử thách để tránh rủi ro. Điều này có thể là công việc ổn định nhưng không đam mê, là lối sống không dám đối mặt với khó khăn hoặc là nỗi sợ thử thách, thay đổi

  • Giúp phát triển bản thân: Khi thử nghiệm điều mới, chúng ta học hỏi và rèn luyện các kỹ năng, từ đó trở nên mạnh mẽ và bản lĩnh hơn.
  • Mở rộng cơ hội: Những trải nghiệm mới có thể dẫn đến những thành công bất ngờ mà nếu cứ ở mãi trong vùng an toàn, ta sẽ không bao giờ có được.
  • Tăng sự tự tin: Khi đối diện với thử thách và vượt qua nó, chúng ta sẽ có niềm tin vào khả năng của chính mình.
  • Tránh sự trì trệ: Một cuộc sống quá an toàn dễ dẫn đến sự nhàm chán, thiếu sáng tạo và không có sự tiến bộ.

Những người mãi sống trong vùng an toàn thường có cuộc sống đơn điệu, dễ tụt hậu và bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Họ sợ thất bại, sợ rủi ro, nên không dám thử nghiệm những điều mới, dẫn đến việc không phát huy hết tiềm năng của mình.

  • Thay đổi tư duy, chấp nhận thất bại là một phần của sự phát triển.
  • Dám thử sức với những điều mới, từ công việc đến trải nghiệm sống.
  • Tạo thói quen học hỏi, cải thiện bản thân mỗi ngày.

Bước ra khỏi vùng an toàn là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng đầy cơ hội. Chỉ khi dám chấp nhận rủi ro, con người mới có thể khám phá và phát triển hết khả năng của mình. Vì vậy, hãy mạnh dạn thử sức, dám đối diện với khó khăn để có một cuộc sống ý nghĩa và trọn vẹn hơn.

Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Tự sự

Câu 2:
Nhân vật trung tâm: Bê-li-cốp

Câu 3:

  • Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất.
  • Tác dụng:
    • Tạo sự chân thực, giúp người đọc hiểu rõ nhân vật qua góc nhìn của người kể.
    • Bộc lộ thái độ và cảm xúc của người kể về nhân vật.

Câu 4:

  • Chi tiết miêu tả chân dung Bê-li-cốp:
    • Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.
    • Đeo kính râm, nhét bông vào tai, ngồi xe ngựa luôn kéo mui.
    • Các đồ vật như ô, đồng hồ, dao nhỏ đều để trong bao.
  • Ý nghĩa nhan đề "Người trong bao":
    • Thể hiện lối sống khép kín, bảo thủ, luôn muốn trốn tránh thực tại.
    • "Bao" không chỉ là lớp vỏ vật chất mà còn là biểu tượng cho sự sợ hãi, gò bó.

Câu 5:
Bài học rút ra:

  • Lên án lối sống hèn nhát, bảo thủ, xa rời thực tế.
  • Khuyến khích con người sống mở lòng, dám đối diện với cuộc sống.
  • Cảnh báo sự ảnh hưởng tiêu cực của những con người như Bê-li-cốp đối với xã hội

ΔrH2980=[(542,83)+2(167,16)](795,0) =(−542,83−334,32)+795,0= (-542,83 - 334,32) + 795,0=(542,83334,32)+795,0 =−877,15+795,0= -877,15 + 795,0=877,15+795,0 =−82,15 kJ/mol= -82,15 \text{ kJ/mol}=82,15 kJ/mol

 

Câu a: Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O

Phương trình cân bằng:

Fe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2OFe + 4HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + 2H₂OFe+4HNO3Fe(NO3)3+NO+2H2O

  • Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁵⁺ → N²⁺).
  • Chất khử: Fe (Fe⁰ → Fe³⁺).

Câu b: KMnO₄ + FeSO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O

Phương trình cân bằng:

2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O2KMnO₄ + 10FeSO₄ + 8H₂SO₄ → 5Fe₂(SO₄)₃ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 8H₂O2KMnO4+10FeSO4+8H2SO45Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O

  • Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn⁷⁺ → Mn²⁺).
  • Chất khử: FeSO₄ (Fe²⁺ → Fe³⁺).

(a) Cân bằng phương trình phản ứng

Phương trình chưa cân bằng:

CaC2O4+KMnO4+H2SO4→CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2+H2OCaC_2O_4 + KMnO_4 + H_2SO_4 → CaSO_4 + K_2SO_4 + MnSO_4 + CO_2 + H_2OCaC2O4+KMnO4+H2SO4CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2+H2O

Xác định số oxi hóa:

  • C trong oxalate C2O42−C_2O_4^{2-}C2O42: C có số oxi hóa +3 → CO₂: C có số oxi hóa +4 (oxi hóa).
  • Mn trong KMnO4KMnO_4KMnO4: Mn có số oxi hóa +7 → MnSO4MnSO_4MnSO4: Mn có số oxi hóa +2 (khử).

Quá trình oxi hóa – khử:

C+3→C+4+1eC^{+3} \to C^{+4} + 1eC+3C+4+1e Mn+7+5e→Mn+2Mn^{+7} + 5e \to Mn^{+2}Mn+7+5eMn+2

→ Nhân hệ số để cân bằng electron: 5(C+3→C+4)5(C^{+3} \to C^{+4})5(C+3C+4)1(Mn+7→Mn+2)1(Mn^{+7} \to Mn^{+2})1(Mn+7Mn+2).

Phương trình cân bằng:

5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 → 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO45CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O

(b) Xác định nồng độ ion Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu

Dữ liệu bài toán:

  • Thể tích dung dịch KMnO₄: VKMnO4=2,05V_{KMnO_4} = 2,05VKMnO4=2,05 mL = 2,05×10−32,05 \times 10^{-3}2,05×103 L
  • Nồng độ KMnO₄: CKMnO4=4,88×10−4C_{KMnO_4} = 4,88 \times 10^{-4}CKMnO4=4,88×104 M
  • Phương trình phản ứng:
5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 → 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO45CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O

→ Tỉ lệ mol: 2 mol KMnO₄ phản ứng với 5 mol CaC₂O₄.

Tính số mol KMnO4KMnO_4KMnO4:

nKMnO4=C×V=(4,88×10−4)×(2,05×10−3)n_{KMnO_4} = C \times V = (4,88 \times 10^{-4}) \times (2,05 \times 10^{-3})nKMnO4=C×V=(4,88×104)×(2,05×103) =9,994×10−7 mol= 9,994 \times 10^{-7} \text{ mol}=9,994×107 mol

Tính số mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4:

nCaC2O4=52×nKMnO4=52×9,994×10−7n_{CaC_2O_4} = \frac{5}{2} \times n_{KMnO_4} = \frac{5}{2} \times 9,994 \times 10^{-7} nCaC2O4=25×nKMnO4=25×9,994×107 =2,4985×10−6 mol= 2,4985 \times 10^{-6} \text{ mol}=2,4985×106 mol

Tính khối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+:
1 mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4 chứa 1 mol Ca2+Ca^{2+}Ca2+, nên:

nCa2+=nCaC2O4=2,4985×10−6 moln_{Ca^{2+}} = n_{CaC_2O_4} = 2,4985 \times 10^{-6} \text{ mol}nCa2+=nCaC2O4=2,4985×106 mol

Khối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+:

mCa2+=nCa2+×MCa2+=(2,4985×10−6)×40,08m_{Ca^{2+}} = n_{Ca^{2+}} \times M_{Ca^{2+}} = (2,4985 \times 10^{-6}) \times 40,08mCa2+=nCa2+×MCa2+=(2,4985×106)×40,08 =0,1001 mg= 0,1001 \text{ mg}=0,1001 mg

Đổi sang mg Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trên 100 mL máu:
Vì đây là lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong 1 mL máu, ta nhân lên 100 mL:

CCa2+=0,1001×100=10,01 mg/100 mL maˊuC_{Ca^{2+}} = 0,1001 \times 100 = 10,01 \text{ mg/100 mL máu}CCa2+=0,1001×100=10,01 mg/100 mL maˊu

Kết luận:

  • Phương trình cân bằng:

5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 → 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO45CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O

Nồng độ ion 

Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu: 10,01 mg/100 mL máu