

Lê Nguyễn Thùy Trang
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Lối sống chủ động có vai trò vô cùng quan trọng trong xã hội hiện đại, giúp mỗi cá nhân làm chủ cuộc đời mình và đạt được thành công. Khi chủ động, con người không chờ đợi cơ hội mà tự tạo ra chúng, dám đối mặt với thử thách và tìm cách vượt qua. Điều này không chỉ giúp phát triển bản thân mà còn góp phần thúc đẩy xã hội tiến bộ. Ngược lại, lối sống thụ động khiến con người phụ thuộc vào hoàn cảnh, dễ bỏ lỡ cơ hội quý giá. Để rèn luyện sự chủ động, mỗi người cần có tinh thần tự giác, dám nghĩ dám làm và không ngừng học hỏi. Như câu nói: “Cơ hội không tự đến, nó chỉ đến với những ai biết nắm bắt”, chủ động chính là chìa khóa để mở cánh cửa thành công trong cuộc sống.
Câu 2.
Đoạn trích trong Bảo kính cảnh giới của Nguyễn Trãi đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên và cuộc sống thanh bình nơi thôn dã, đồng thời thể hiện tấm lòng yêu nước, yêu dân của tác giả.
Bài thơ mở ra với hình ảnh thiên nhiên trong lành, tươi đẹp: “Rồi hòng mát thuở ngày trường. / Hoè lục đùn đùn tán rợp trường.” Cây hoè xanh mát, tán lá rợp bóng gợi lên không gian yên bình, tĩnh lặng. Cảnh vật tiếp tục được mở rộng với những hình ảnh sống động của mùa hè: “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ. / Hồng liên trì đã tiễn mùi hương.” Thạch lựu đỏ rực, hoa sen tỏa hương thơm, tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa rực rỡ vừa tràn đầy sức sống.
Không chỉ miêu tả thiên nhiên, bài thơ còn tái hiện khung cảnh sinh hoạt lao động vui tươi của nhân dân: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ; / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.” Hình ảnh chợ cá đông đúc, tiếng ve kêu rộn rã báo hiệu một ngày hè sôi động. Đặc biệt, hai câu thơ cuối: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, / Dân giàu đủ khắp đôi phương.” thể hiện mong ước của Nguyễn Trãi về một đất nước thái bình, nhân dân ấm no, hạnh phúc. Đây không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mà còn là một bức tranh xã hội lý tưởng mà tác giả hằng mong muốn.
Qua đoạn trích, Nguyễn Trãi không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn bày tỏ tấm lòng yêu nước, thương dân sâu sắc. Giọng thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, hình ảnh giản dị mà tràn đầy ý nghĩa. Tất cả đã làm nên một bài thơ vừa giàu tính nghệ thuật, vừa chứa đựng tư tưởng nhân văn cao đẹp của bậc danh nhân văn hóa Nguyễn Trãi.
Câu 1.
Bài thơ “Nhàn” được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.
Câu 2.
Những hình ảnh thể hiện lối sống đạm bạc, thanh cao của tác giả:
“Một mai, một cuốc, một cần câu” → Gợi lên cuộc sống giản dị, gần gũi với lao động.
“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá” → Thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên, sống tự túc.
“Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” → Cho thấy cách sống thanh bần nhưng ung dung, tự tại.
Biện pháp tu từ được sử dụng là liệt kê (“một mai”, “một cuốc”, “một cần câu”).
Tác dụng: Nhấn mạnh sự giản dị, thanh bạch trong lối sống của tác giả.Thể hiện tinh thần tự do, không vướng bận danh lợi, quyền quý.
Tác giả sử dụng phép đối lập “dại” – “khôn”, “vắng vẻ” – “lao xao”.
Theo quan niệm thông thường, “khôn” là người biết bon chen, tranh giành danh lợi, còn “dại” là người rời xa thế tục. Nhưng ở đây, Nguyễn Bỉnh Khiêm lại xem việc sống ẩn dật, tránh xa chốn quan trường xô bồ là “dại”, còn những người tranh giành vinh hoa mới là “khôn”.
Điều này thể hiện triết lý sống của ông: coi nhẹ công danh, tìm về thiên nhiên để giữ gìn sự thanh thản, an nhiên trong tâm hồn.
Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên là một con người có nhân cách cao đẹp. Ông yêu thích cuộc sống thanh bần, hòa mình với thiên nhiên, xa rời danh lợi. Tâm hồn ông ung dung, tự tại, không bị vướng bận bởi những bon chen của cuộc đời. Qua bài thơ, ta thấy được một nhân sinh quan sâu sắc: coi phú quý như giấc mộng, chỉ có sự an nhiên mới là hạnh phúc đích thực. Đây chính là vẻ đẹp của một bậc hiền triết trong văn học trung đại Việt Nam.
Câu 1.
Nguyễn Trãi trong Chiếu cầu hiền đã sử dụng nghệ thuật lập luận sắc sảo để kêu gọi nhân tài ra giúp nước. Trước hết, ông đưa ra một chân lý hiển nhiên: “Được thịnh trị tất ở việc cử hiền, được hiền tài tất do sự tiến cử.” Điều này khẳng định vai trò quan trọng của hiền tài đối với quốc gia. Tiếp theo, ông sử dụng các dẫn chứng lịch sử về việc các triều đại trước đã trọng dụng hiền tài như Tiêu Hà, Địch Nhân Kiệt để làm cơ sở thuyết phục. Cách lập luận của Nguyễn Trãi mang tính biện chứng, kết hợp giữa lý lẽ và thực tiễn: không chỉ dựa vào quy luật chung mà còn khẳng định nhà vua sẵn sàng mở rộng cơ hội cho tất cả những ai có tài. Ông cũng dùng hình ảnh so sánh và ẩn dụ, như việc khuyên người tài không nên “ẩn nấp” mà phải tự tiến cử như Mạo Tại hay Ninh Thích xưa kia. Nhờ cách lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục và khéo léo trong việc khích lệ, Nguyễn Trãi đã tạo nên một bài chiếu thể hiện tầm nhìn chiến lược của một bậc quân vương.
Hiện nay, ngày càng nhiều người trẻ Việt Nam, đặc biệt là du học sinh, chọn ở lại làm việc tại các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Đức, Canada,… thay vì trở về cống hiến cho quê hương. Theo thống kê, phần lớn sinh viên xuất sắc sau khi tốt nghiệp nước ngoài đều muốn ở lại để hưởng mức lương cao hơn, điều kiện làm việc tốt hơn. Không chỉ du học sinh, nhiều chuyên gia trong các lĩnh vực quan trọng như công nghệ, y học, kỹ thuật cũng tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài, khiến Việt Nam dần mất đi một nguồn lực trí tuệ quý giá.
So với các nước phát triển, mức lương và chế độ đãi ngộ dành cho nhân tài ở Việt Nam vẫn còn thấp, chưa đủ hấp dẫn để giữ chân họ.Nhiều người trẻ cảm thấy môi trường trong nước chưa thực sự tạo điều kiện để họ phát triển tài năng, thiếu sự sáng tạo và cơ hội thăng tiến.Ở nhiều quốc gia tiên tiến, điều kiện nghiên cứu khoa học, công nghệ rất phát triển, giúp các nhà khoa học, kỹ sư có nhiều cơ hội sáng tạo hơn.Ở Việt Nam, đôi khi người tài bị đánh giá không phải dựa trên năng lực thực sự mà dựa vào các yếu tố khác như quan hệ, bằng cấp hình thức,… điều này khiến nhiều người mất đi động lực cống hiến.Hệ lụy lớn nhất của hiện tượng này là Việt Nam bị mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, làm chậm tốc độ phát triển đất nước. Trong khi đó, các quốc gia phát triển lại được hưởng lợi từ chất xám mà Việt Nam đã đào tạo. Hệ thống khoa học, công nghệ, kinh tế trong nước có nguy cơ tụt hậu so với thế giới vì thiếu những con người xuất sắc dẫn dắt.Nhà nước cần có những chính sách lương thưởng, phúc lợi hợp lý hơn để giữ chân nhân tài.Doanh nghiệp và tổ chức trong nước cần đổi mới tư duy, tạo cơ hội phát triển và sáng tạo cho người lao động.Đầu tư mạnh hơn vào khoa học – công nghệ, tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu được làm việc với điều kiện tốt nhất.Cần xây dựng một xã hội thực sự coi trọng năng lực hơn là bằng cấp hay quan hệ cá nhân.
“Chảy máu chất xám” là một bài toán nan giải mà Việt Nam cần sớm có giải pháp khắc phục. Nếu không có chính sách phù hợp để giữ chân nhân tài, đất nước sẽ mất đi nguồn lực quý giá nhất để phát triển. Mỗi cá nhân cũng cần có trách nhiệm với quê hương, không ngừng nỗ lực và cống hiến để xây dựng một Việt Nam thịnh vượng.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2.
Chủ thể bài viết: Vua Lê Thái Tổ.
Câu 3.
Mục đích chính:
Kêu gọi nhân tài ra giúp nước.
Khuyến khích các quan lại tiến cử hiền tài mà không câu nệ xuất thân.
Đề cao vai trò của hiền tài đối với sự hưng thịnh của quốc gia.
Những đường lối tiến cử người tài trong văn bản:
Quan lại có trách nhiệm giới thiệu nhân tài.
Người tài có thể tự tiến cử, không cần chờ được phát hiện.
Nhà vua xét duyệt và trao chức dựa trên tài năng thực sự, không phân biệt địa vị xã hội.
• Dẫn chứng được đưa ra:
• Các vị vua thời xưa đều trọng dụng hiền tài, như Hán Đường đã tiến cử những người xuất sắc (Tiêu Hà, Ngụy Vô Trị, Địch Nhân Kiệt…).
• Những bậc quân tử thời trước đều tự tiến cử mình, như Mạo Tại, Ninh Thích.
• Những người tài không nên giấu mình trong dân gian, cần dũng cảm đứng ra giúp nước.
• Nhận xét về cách nêu dẫn chứng:
Sử dụng các nhân vật lịch sử để tăng tính thuyết phục. Dẫn chứng đa dạng, cả từ Trung Quốc lẫn Việt Nam, cho thấy việc trọng dụng hiền tài là truyền thống lâu đời.Cách lập luận chặt chẽ, vừa khích lệ nhân tài, vừa thể hiện quyết tâm của nhà vua.
Câu 5.
Phẩm chất của vua Lê Thái Tổ: Có tầm nhìn chiến lược: Hiểu rõ vai trò của hiền tài trong việc xây dựng đất nước. Trọng dụng người tài: Không xét thân thế, địa vị, chỉ cần có tài là được trọng dụng.Công bằng, chính trực: Khuyến khích tiến cử và tự tiến cử, ai có công sẽ được tưởng thưởng.Tận tâm với đất nước: Gánh vác trọng trách lớn, lo lắng cho tương lai quốc gia.