

ĐỖ TIẾN ĐẠT
Giới thiệu về bản thân



































Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những trang thơ xúc động và ám ảnh nhất trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, nơi người đọc được chứng kiến sâu sắc nỗi đau, sự cô đơn tột cùng và những giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi bị giam cầm trong cảnh ngộ bi đát. Bằng ngòi bút tài hoa, Nguyễn Du đã khắc họa một bức tranh tâm trạng đầy màu sắc u uất, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh trong xã hội phong kiến.
Mở đầu đoạn trích là bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng nhưng lại chứa đựng sự cô quạnh, lạnh lẽo bao trùm lên số phận Kiều: "Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân, / Vẻ non xa xa, tấm trăng gần gần." Hai câu thơ ngắn gọn đã dựng lên một không gian chật hẹp, tù túng, nơi tuổi xuân và vẻ đẹp của Kiều bị giam cầm. Hình ảnh "khóa xuân" mang tính biểu tượng mạnh mẽ, như một lời nguyền định mệnh, báo hiệu một tương lai mịt mờ, không lối thoát. Cảnh "non xa xa, tấm trăng gần gần" vừa gợi lên sự bao la của không gian, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh sự xa cách, cô đơn của Kiều giữa chốn vắng vẻ, không một bóng người thân quen. Ánh trăng gần nhưng lại xa vời, như chính nỗi lòng của nàng, khao khát một sự sẻ chia nhưng lại bị ngăn cách bởi hoàn cảnh.
Nỗi buồn và sự tuyệt vọng của Kiều được thể hiện trực tiếp qua những dòng thơ chất chứa tâm sự: "Bên trời góc bể bơ vơ, / Tấm son gột rửa bao giờ cho phai." Hai chữ "bơ vơ" diễn tả một cách chân thực nhất sự lạc lõng, không nơi nương tựa của Kiều nơi đất khách quê người. Nàng cảm thấy mình như một chiếc lá lìa cành, trôi dạt giữa biển đời mênh mông. Nỗi đau đớn trước số phận nghiệt ngã khiến nàng tự vấn, ước mong rửa sạch nỗi nhục nhã, nhưng lại cảm thấy vô vọng, không biết bao giờ mới thoát khỏi cảnh lầm than.
Tâm trạng nhớ thương gia đình, đặc biệt là cha mẹ, được thể hiện một cách sâu sắc và day dứt: "Xót người tựa cửa hôm mai, / Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?" Hình ảnh "tựa cửa" gợi lên sự chờ đợi mòn mỏi của những người thân yêu ở quê nhà, luôn ngóng trông tin tức của nàng. Câu hỏi tu từ "Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?" thể hiện sự xót xa, lo lắng của Kiều cho cha mẹ, không biết ai sẽ chăm sóc, sẻ chia những lúc trái gió trở trời khi nàng không còn ở bên. Nỗi nhớ thương ấy càng làm tăng thêm sự cô đơn, tuyệt vọng trong hoàn cảnh hiện tại của Kiều.
Nguyễn Du đã sử dụng một loạt hình ảnh ẩn dụ đặc sắc để diễn tả tâm trạng phức tạp của Kiều. Nàng tự ví mình như cánh chim "sẵn sàng bay bổng" nhưng lại bị "cánh buồm nương náu" nơi bến đỗ không mong muốn. Hình ảnh này thể hiện khát vọng tự do, ước mơ hạnh phúc của Kiều nhưng lại bị số phận trớ trêu đẩy đưa vào nơi không thuộc về mình. Nàng tự so sánh mình với con "hồng nhan" bị "mây che" khuất, với "hoa trôi bèo dạt" lênh đênh vô định. Những hình ảnh này không chỉ diễn tả sự bất lực của Kiều trước số phận mà còn cho thấy sự thấu hiểu sâu sắc của Nguyễn Du về nỗi đau khổ, sự mong manh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc đời mà không thể tự chủ.
Tài năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của Nguyễn Du càng làm nổi bật nỗi buồn trong đoạn trích. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi nhưng lại vô cùng giàu hình ảnh, âm điệu trầm lắng, du dương như chính tiếng lòng thổn thức của Kiều. Việc sử dụng các từ láy như "xa xa," "gần gần," "bơ vơ," "sầu sầu," "thấp thoáng," "lẻ loi" không chỉ tăng thêm tính nhạc cho câu thơ mà còn khắc sâu nỗi buồn man mác, dai dẳng trong lòng nhân vật, khiến người đọc như cảm nhận được sự quạnh quẽ, trống trải trong tâm hồn Kiều.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ là một trong những phần hay nhất của "Truyện Kiều" mà còn là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du trong việc khắc họa tâm lý nhân vật. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi đau khổ, sự cô đơn tột cùng của Thúy Kiều mà còn thấu hiểu được sự đồng cảm sâu sắc của nhà thơ đối với số phận nghiệt ngã của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Đoạn trích đã trở thành một biểu tượng cho nỗi buồn, sự bất hạnh và khát khao hạnh phúc của con người trong mọi thời đại.
Thanh Thảo, nhà thơ thế hệ kháng chiến chống Mỹ, đã tạo nên một giọng điệu độc đáo với thơ tự do và hình ảnh hiện đại, tiêu biểu là "Đàn ghi ta của Lorca". Bài thơ mở đầu bằng di nguyện của Lorca, muốn được chôn cùng cây đàn, tượng trưng cho sự cống hiến trọn đời cho nghệ thuật và tinh thần chống phát xít.
Với lối viết liền mạch, không hoa đầu dòng, bài thơ như một dòng chảy cảm xúc, gợi lên âm thanh réo rắt của cây đàn guitar "li-la". Thanh Thảo vẽ nên bức tranh Tây Ban Nha đầy màu sắc và âm thanh, từ điệu flamenco sôi động đến những trận đấu bò tót kịch tính, biến đấu trường thành một chiến trường chính trị ngột ngạt. Giữa bối cảnh đó, những nốt nhạc "li-la" vang lên như sức mạnh của nghệ thuật, vượt lên trên bạo tàn.
Lorca được khắc họa như một kẻ lang thang, "chuếnh choáng," thể hiện sự say mê nghệ thuật và đấu tranh không ngừng. Cái chết bi thảm của ông, được báo trước qua hình ảnh "đường chỉ tay đứt," được diễn tả bằng sự phẫn nộ và tiếc thương, với hình ảnh "áo choàng đỏ gắt" nhuốm máu. Tuy nhiên, tinh thần và tiếng đàn của Lorca vẫn sống mãi, được thể hiện qua những âm thanh "nâu," "xanh," và "vỡ tan" của cây guitar.
Cuối cùng, Lorca được miêu tả như đã giải thoát, vượt qua dòng sông định mệnh trên cây đàn bạc, rũ bỏ mọi ràng buộc trần thế. Tiếng đàn của ông, như một di sản bất tử, vẫn vang vọng, tượng trưng cho sự vĩnh hằng của nghệ thuật và tinh thần đấu tranh. Bài thơ của Thanh Thảo đã thành công trong việc dựng nên một tượng đài về Lorca, thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với người nghệ sĩ chiến sĩ chống phát xít.
-Tượng trưng cho cái đẹp lung linh nhưng lại dễ dàng biến mất=> khát vọng cháy bỏng muốn được dâng hiến tài năng cho đời liên tưởng về cuộc đời tươi đẹp nhưng ngắn ngủi của người nghệ sĩ
=>nỗi đau đớn uất nghẹn vết thương trong lòng người ở lại
Gợi cho em sức sống mãnh liệt của tiếng đàn, sự tiếc thương cho cái chết của một thiên tài nghệ sĩ tài ba cho con đường cách tân nghệ thuật còn giang dở