

Vũ Minh Hiếu
Giới thiệu về bản thân



































Trong xã hội hiện đại, khi công nghệ và toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng. Văn hóa truyền thống là cội nguồn của bản sắc dân tộc, bao gồm những giá trị vật thể và phi vật thể như phong tục, nghệ thuật, trang phục, và ngôn ngữ. Những giá trị này không chỉ giúp chúng ta nhận diện được mình mà còn giữ gìn được hồn cốt dân tộc trong bối cảnh giao thoa văn hóa quốc tế.Mặc dù hiện đại hóa mang lại nhiều tiện ích, nhưng không thể phủ nhận rằng, nếu không giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống, chúng ta sẽ đánh mất phần nào bản sắc của mình. Việc bảo tồn truyền thống không có nghĩa là dừng lại ở quá khứ, mà là làm sao để những giá trị đó tiếp tục phát huy trong đời sống hiện đại. Chúng ta cần biết kết hợp truyền thống với cái mới, áp dụng linh hoạt những giá trị truyền thống vào các lĩnh vực đời sống như giáo dục, nghệ thuật, lễ hội, để giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc trong thời kỳ hội nhập.Gìn giữ văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là của cả cộng đồng, giúp thế hệ trẻ hiểu và tự hào về cội nguồn dân tộc, đồng thời làm giàu thêm nền văn hóa đa dạng, giàu bản sắc.
Nhân vật “em” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là hình ảnh của người con gái quê đang thay đổi khi tiếp xúc với lối sống thành thị. Trước kia, “em” mang trang phục mộc mạc, giản dị như áo tứ thân, khăn mỏ quạ, tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết của người con gái quê. Tuy nhiên, sau khi “đi tỉnh về”, “em” đã thay đổi với trang phục kiểu cách, hiện đại như khăn nhung, quần lĩnh. Sự thay đổi này khiến nhân vật trữ tình cảm thấy tiếc nuối, thể hiện nỗi lo âu về sự mai một của những giá trị truyền thống. Nhân vật “em” không chỉ đại diện cho một người con gái, mà còn là biểu tượng của lớp người trẻ đang đứng giữa sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.
Thông điệp của bài thơ Chân quê là sự trân trọng và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại. Qua hình ảnh người con gái quê thay đổi cách ăn mặc sau khi tiếp xúc với lối sống thành thị, nhà thơ bày tỏ nỗi tiếc nuối và lo lắng về sự mai một của những phẩm chất thuần khiết, giản dị, đậm đà bản sắc dân tộc. Bài thơ khuyên chúng ta giữ gìn những giá trị truyền thống như một phần cốt lõi của bản sắc dân tộc, không nên chạy theo sự hào nhoáng bên ngoài mà quên đi gốc rễ quê hương, bởi vẻ đẹp chân quê chính là điều quý giá, khó thay thế.
Cụm từ “bay đi ít nhiều” gợi cảm giác phai nhạt dần, từ đó thể hiện nỗi tiếc nuối của nhân vật trữ tình trước sự thay đổi của người con gái khi tiếp xúc với lối sống thành thị.
khăn nhung , quần lĩnh , áo cài khuy bấm , yếm lụa sồi , dây lưng đũi , áo tứ thân , khăn mọ quạ quần nái đen
Nhan đề Chân quê gợi cho em cảm giác về chất quê mộc mạc, giản dị, chân chất, thật thà của những con người sống ở nông thôn.
Bài thơ này được viết theo thể thơ lục bát
Câu 1
Ý thức bảo vệ và giữ gìn những nét đẹp văn hóa truyền thống của giới trẻ Việt Nam hiện nay là một vấn đề cần được quan tâm. Văn hóa truyền thống không chỉ là bản sắc riêng biệt của dân tộc mà còn là niềm tự hào và nền tảng để phát triển trong thời đại hội nhập. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, không ít bạn trẻ đang dần bị cuốn theo những trào lưu hiện đại mà quên đi giá trị văn hóa dân tộc. Một số khác lại có thái độ thờ ơ, thiếu trách nhiệm trong việc gìn giữ bản sắc quê hương. Để khắc phục tình trạng này, mỗi bạn trẻ cần ý thức được vai trò của mình trong việc bảo vệ và lan tỏa nét đẹp văn hóa truyền thống. Việc tìm hiểu về lịch sử, tham gia các hoạt động văn hóa, và giữ gìn những giá trị như tiếng Việt, phong tục, lễ hội là vô cùng quan trọng. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ để quảng bá văn hóa dân tộc đến bạn bè quốc tế cũng là một cách làm thiết thực. Ý thức bảo vệ văn hóa không chỉ giúp giới trẻ nhận ra cội nguồn của mình, mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trong bản đồ văn hóa thế giới
Câu 2
Bài thơ là một bức tranh đầy cảm xúc về tình bà cháu trong không gian yên bình của làng quê Việt Nam. Qua hình ảnh thân thương, giàu ý nghĩa, tác giả đã khắc họa những nét đẹp của ký ức tuổi thơ, lòng biết ơn và sự trân quý những giá trị gia đình.
Nội dung bài thơ nổi bật với tình yêu thương sâu đậm của người cháu dành cho bà, được gợi lên qua hình ảnh "bờ vai bà cõng tâm hồn cháu bay." Những kỷ niệm giản dị như chiều tan học, những lần bà đón cháu bằng chiếc xe đạp cũ, hay bữa cơm có "thịt kho" ấm áp tình thân đều làm sáng lên tình cảm thiêng liêng ấy. Bà không chỉ là người chăm sóc mà còn là "Mặt Trời" soi sáng, dẫn dắt người cháu qua những ngày thơ ấu bình yên. Hình ảnh "hai Mặt Trời" – một trong ký ức và một giữa trời quê – thể hiện sự gắn bó bền chặt và lòng biết ơn của cháu đối với bà, người đã hy sinh, yêu thương vô điều kiện.
Về nghệ thuật, bài thơ giàu hình ảnh và mang tính biểu tượng. Hình ảnh "khói chiều," "bánh xe bà đạp quay tròn," hay "đồng xa đã lặn Mặt Trời" vừa mang tính hiện thực, vừa thấm đẫm chất thơ, gợi lên khung cảnh quê hương giản dị, thân thương. Cách dùng từ "cõng," "ngồi sau bà," và những câu hỏi tu từ như "bao giờ đi hết đường mòn, bà ơi?" làm tăng sự gần gũi và cảm xúc chân thực. Cấu trúc bài thơ được tổ chức nhịp nhàng, xen lẫn những dòng hồi tưởng với hiện tại, thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật trữ tình: từ sự vô tư của tuổi thơ đến sự thấm thía khi trưởng thành.
Bài thơ không chỉ là lời tri ân bà mà còn là thông điệp về giá trị gia đình và ký ức tuổi thơ. Trong guồng quay của cuộc sống hiện đại, bài thơ nhắc nhở chúng ta biết quý trọng những khoảnh khắc bình dị, những người thân yêu đã đồng hành, nuôi dưỡng chúng ta lớn khôn. Đó là những "Mặt Trời" sẽ mãi soi sáng trong mỗi người, là nguồn cội không bao giờ phai nhạt.
Câu 1Văn bản trên giới thiệu về Quần thể di tích Cố đô Huế, di sản văn hóa thế giới đầu tiên của Việt Nam.
Câu 2 Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản:
Thuyết minh: Giới thiệu và giải thích về di tích Cố đô Huế.
Miêu tả: Mô tả chi tiết về kiến trúc, cảnh quan và ý nghĩa của các di tích.
Biểu cảm: Bày tỏ niềm tự hào và cảm xúc về di sản văn hóa Huế.
Câu 3 Văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế - di sản văn hóa thế giới đầu tiên của Việt Nam được coi là văn bản thông tin tổng hợp vì:
Nội dung cung cấp thông tin toàn diện, bao quát về nhiều khía cạnh của quần thể di tích Cố đô Huế, bao gồm lịch sử, kiến trúc, cảnh quan và giá trị văn hóa.
Kết hợp nhiều phương thức biểu đạt khác nhau để thông tin vừa chính xác, vừa sinh động, hấp dẫn.
Câu 4 Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
Tên các di tích, danh thắng (Ngọ Môn, lăng Gia Long, sông Hương, núi Ngự...): Giúp người đọc hình dung rõ nét về địa danh và ý nghĩa của từng công trình.
Số liệu cụ thể (chiều dài 600m, ngày 11/12/1993, ngày 7/11/2003): Tạo độ tin cậy và tăng tính thuyết phục cho thông tin trong văn bản.
Tác dụng: Những phương tiện này giúp văn bản thêm sinh động, giàu hình ảnh và dễ hiểu, đồng thời nhấn mạnh giá trị nổi bật của di sản.
Câu 5.
Từ nội dung văn bản, em cảm nhận rằng:
Quần thể di tích Cố đô Huế là một biểu tượng văn hóa, lịch sử độc đáo của Việt Nam, thể hiện sự tài hoa trong kiến trúc và sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên.
Di sản này không chỉ là niềm tự hào của người dân Việt Nam mà còn là tài sản quý giá của nhân loại, cần được gìn giữ và phát huy.
Sự công nhận của UNESCO là minh chứng cho giá trị bền vững của di sản, đồng thời đặt ra trách nhiệm lớn lao trong việc bảo tồn và phát triển để Huế mãi mãi là "đóa hoa nghệ thuật" rực rỡ.
Quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân là một tư tưởng truyền thống tồn tại lâu đời trong văn hóa Việt Nam. Quan niệm này thể hiện quyền quyết định của cha mẹ đối với hôn nhân của con cái, cho rằng con cái nên nghe theo sắp đặt của cha mẹ để có một cuộc sống hôn nhân êm ấm. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tư tưởng này không còn hoàn toàn phù hợp và đã có nhiều ý kiến trái chiều về nó.
Một mặt, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” xuất phát từ ý nguyện tốt đẹp của cha mẹ. Những bậc làm cha, làm mẹ với kinh nghiệm sống dày dặn thường muốn lựa chọn cho con một người bạn đời phù hợp và xứng đáng. Bằng kinh nghiệm và tình yêu thương, họ tin rằng mình có thể nhìn nhận đúng đắn, lựa chọn được người sẽ mang lại hạnh phúc cho con. Ở thời xưa, khi xã hội phong kiến còn đặt nặng lễ giáo, con cái thường phải nghe lời cha mẹ để bảo vệ sự hòa thuận trong gia đình và được sự che chở của cả dòng tộc.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tư tưởng “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” không còn phù hợp một cách tuyệt đối. Con người ngày nay có quyền tự do cá nhân và tự do lựa chọn tình yêu, hôn nhân. Hôn nhân là sự gắn bó lâu dài, đòi hỏi cả hai người phải có tình cảm và sự thấu hiểu lẫn nhau. Khi hôn nhân được quyết định bởi cha mẹ mà không xuất phát từ tình yêu và sự tự nguyện của cả hai bên, rất dễ dẫn đến những bất đồng và đổ vỡ trong cuộc sống gia đình. Đã có không ít trường hợp con cái vì nghe theo cha mẹ mà phải chịu đựng cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc, hoặc gượng ép sống chung mà không có sự hòa hợp, dẫn đến khổ đau cho cả hai.
Hơn nữa, khi quyết định hôn nhân, con cái là người trực tiếp chịu trách nhiệm và trải nghiệm cuộc sống gia đình về sau, nên họ cần có quyền tự quyết. Khi con cái được tự do lựa chọn người mình yêu, họ sẽ cảm thấy có trách nhiệm và trân trọng hơn với hạnh phúc mình đang có. Trong thời đại hiện đại, con người cần được tôn trọng ý kiến và quyền tự do của bản thân, đặc biệt là trong vấn đề hệ trọng như hôn nhân.
Tóm lại, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân vẫn có giá trị trong việc thể hiện tình yêu thương, lo lắng của cha mẹ đối với con cái. Tuy nhiên, nó cần được điều chỉnh để phù hợp với tư duy hiện đại, trong đó con cái có quyền tự quyết định hạnh phúc của mình, đồng thời lắng nghe và tiếp thu ý kiến của cha mẹ một cách cân nhắc. Sự tôn trọng và lắng nghe lẫn nhau giữa cha mẹ và con cái sẽ giúp xây dựng một gia đình hòa thuận, hạnh phúc.