Đinh Thùy Minh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đinh Thùy Minh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp giúp thế hệ trẻ hiện nay không chùn bước trước nghịch cảnh



Nghịch cảnh luôn là thử thách không thể tránh khỏi trong cuộc sống, nhưng thế hệ trẻ hoàn toàn có thể vượt qua nếu biết giữ vững ý chí và phương pháp đúng đắn. Đầu tiên, việc xây dựng tinh thần lạc quan, kiên trì là yếu tố then chốt để không bị khuất phục trước khó khăn. Thứ hai, giới trẻ cần rèn luyện cho mình kiến thức và kỹ năng cần thiết, tận dụng thời gian học tập, trau dồi kinh nghiệm để sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách. Thứ ba, việc học cách chấp nhận và nhìn nhận nghịch cảnh như một cơ hội để trưởng thành, học hỏi, thay vì coi đó là trở ngại không thể vượt qua, sẽ giúp tinh thần vững vàng hơn. Bên cạnh đó, tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè, người thân và cộng đồng cũng rất quan trọng, giúp giảm bớt áp lực và nhận được sự hỗ trợ kịp thời. Cuối cùng, thế hệ trẻ cần xây dựng mục tiêu rõ ràng, kiên định với lý tưởng của mình, như vậy dù có gặp nghịch cảnh cũng không dễ dàng bị đánh bại. Những giải pháp này sẽ giúp thanh niên hiện đại tự tin tiến bước trên con đường lập thân, lập nghiệp.





Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản thơ 

Những dòng sông quê hương

 (Bùi Minh Trí)



Bài thơ “Những dòng sông quê hương” của Bùi Minh Trí là một tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật, thể hiện sâu sắc vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu quê hương đất nước. Nghệ thuật của bài thơ được thể hiện qua nhiều phương diện, tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cảm xúc cho người đọc.


Trước hết, bài thơ sử dụng hình ảnh biểu tượng giàu sức gợi. Dòng sông quê hương không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên đơn thuần mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho nguồn sống, sự bồi đắp văn hóa và lịch sử của dân tộc. Hình ảnh “dòng sông còn lưu hương rừng xanh, núi thắm” gợi lên sự kết nối hài hòa giữa thiên nhiên đất trời với con người, làm nổi bật nét đẹp đặc trưng của vùng quê Bắc Bộ. Hình ảnh “nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng” lại thể hiện sự hy sinh, gian khổ của người nông dân, làm nên sự trù phú của quê hương.


Thứ hai, ngôn ngữ thơ giản dị mà trang trọng, giàu nhạc điệu đã góp phần tạo nên sự mềm mại, truyền cảm của bài thơ. Các câu thơ mang âm hưởng trữ tình sâu lắng, dòng chảy nhịp nhàng như chính những dòng sông quê hương mà tác giả ca ngợi. Sử dụng những từ ngữ thân thuộc nhưng tinh tế như “cuộn chảy”, “bồi đắp”, “lưu hương”, “khao khát chờ mong” vừa tạo nên hình ảnh sống động, vừa truyền tải cảm xúc chân thành.


Thứ ba, cấu trúc bài thơ hợp lý, có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần, tạo nên mạch cảm xúc tự nhiên, từ sự trù phú của dòng sông đến những dấu ấn lịch sử, cuối cùng là niềm vui, hy vọng về tương lai tươi sáng. Sự chuyển đổi linh hoạt giữa các trạng thái cảm xúc đã giúp bài thơ vừa trữ tình vừa mang ý nghĩa sử thi, làm bật lên hình ảnh quê hương qua các thời kỳ.


Cuối cùng, bài thơ còn sử dụng biện pháp ẩn dụ và nhân hóa, làm cho hình ảnh dòng sông trở nên sống động và giàu sức biểu cảm. Dòng sông như một nhân chứng lịch sử, như trái tim quê hương đập thầm lặng trong từng con sóng, từng cánh chim bay theo dòng. Hình ảnh “sông lặng nghe đất chuyển” hay “dân vạn chài cười vang trên sóng” thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, làm tăng thêm sức sống và chiều sâu ý nghĩa.


Tóm lại, “Những dòng sông quê hương” là bài thơ mang đậm tính biểu tượng, sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh và cảm xúc, cấu trúc chặt chẽ và các biện pháp tu từ tinh tế. Qua đó, tác giả đã thành công trong việc khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên, con người và giá trị lịch sử của quê hương, đồng thời gửi gắm tình yêu sâu sắc, niềm tự hào về cội nguồn dân tộc.


Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.

Phương thức biểu đạt chính của văn bản là thuyết minh kết hợp với nghị luận. Văn bản giải thích, làm rõ ý nghĩa của nghịch cảnh trong việc tạo nên thành công, đồng thời trình bày quan điểm, ý kiến của tác giả về vai trò của nghịch cảnh.




Câu 2. Xác định luận đề của văn bản.

Luận đề của văn bản là:

Nghịch cảnh không phải là trở ngại mà thường đóng vai trò quan trọng, giúp con người trưởng thành và thành công nếu biết vượt qua và tận dụng nó.




Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.


  • Tác giả dẫn ra nhiều ví dụ cụ thể về các nhân vật nổi tiếng bị nghịch cảnh nhưng đã vượt lên thành công như: Edison, Voltaire, Marcel Proust, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, Milton, Ben Fortson, các doanh nhân khởi nghiệp từ nghèo khó, các nhà tư tưởng và vĩ nhân từng chịu cảnh tù đày như Vua Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Gandhi, v.v.
  • Nhận xét: Các bằng chứng được chọn rất đa dạng, thực tế, có tính thuyết phục cao vì đều là những nhân vật lịch sử, vĩ nhân có tiếng tăm, trải qua khó khăn lớn mà vẫn thành công. Điều này làm nổi bật vai trò tích cực của nghịch cảnh trong sự phát triển của con người.





Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?


  • Mục đích: Tuyên truyền, khích lệ tinh thần vượt khó, nghị lực sống, làm người đọc hiểu rằng nghịch cảnh không phải là cản trở mà là điều kiện giúp ta trưởng thành và thành công.
  • Nội dung: Trình bày vai trò quan trọng của nghịch cảnh trong quá trình rèn luyện và thành đạt, cùng với những minh chứng cụ thể về sự vượt qua nghịch cảnh của nhiều nhân vật tiêu biểu trong lịch sử.





Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.


  • Cách lập luận của tác giả chặt chẽ, logic, kết hợp giữa lý luận và dẫn chứng thực tiễn phong phú, sinh động.
  • Tác giả không chỉ nêu quan điểm mà còn chứng minh bằng các ví dụ cụ thể, đa dạng về lĩnh vực (văn học, khoa học, chính trị, nghệ thuật), làm tăng sức thuyết phục.
  • Văn phong tự nhiên, gần gũi, dùng những hình ảnh và dẫn chứng dễ hiểu, tạo được cảm hứng và sự đồng cảm cho người đọc.
  • Lập luận có tính thuyết phục cao, vừa mang tính giáo dục, vừa truyền cảm hứng tích cực.



Văn hóa truyền thống là toàn bộ những giá trị tinh thần, đạo đức, phong tục, tín ngưỡng, lối sống được ông cha ta vun đắp và truyền lại qua nhiều thế hệ. Đó có thể là những điệu dân ca mượt mà, những bộ trang phục dân tộc đặc trưng, lễ hội cổ truyền như Tết Nguyên Đán, lễ hội chọi trâu, hay thậm chí là cách ăn nói, cư xử mang đậm bản sắc dân tộc. Những giá trị ấy không chỉ là quá khứ mà còn là nền tảng nuôi dưỡng tâm hồn con người, tạo nên bản sắc riêng cho mỗi quốc gia trong một thế giới đầy tính toàn cầu hóa.


Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, đặc biệt là dưới tác động mạnh mẽ của công nghệ và văn hóa ngoại lai, nhiều giá trị truyền thống đang dần mai một. Không ít người trẻ dường như thờ ơ với áo dài, không biết đến những làn điệu dân ca, những món ăn cổ truyền hay những nghi thức ngày Tết quê hương. Tình trạng “Tây hóa”, chạy theo cái mới một cách mù quáng khiến nhiều giá trị quý báu bị lãng quên. Đó là một thực trạng đáng báo động.


Gìn giữ văn hóa truyền thống không có nghĩa là phủ nhận hoặc khước từ văn hóa hiện đại, mà là biết tiếp nhận có chọn lọc, biết dung hòa giữa cái mới và cái cũ. Trong thời đại ngày nay, việc giữ gìn văn hóa cần bắt đầu từ những hành động nhỏ: mặc áo dài vào dịp lễ, dạy con trẻ tiếng mẹ đẻ, cùng nhau nấu bữa cơm truyền thống, tham gia các lễ hội dân gian Đồng thời, cần đẩy mạnh việc giáo dục văn hóa truyền thống trong học đường, truyền thông và mạng xã hội – những nơi ảnh hưởng lớn đến tư duy giới trẻ. Bên cạnh đó, chính sách bảo tồn di sản văn hóa, hỗ trợ nghệ nhân, khôi phục lễ hội truyền thống cũng là cách để “giữ hồn dân tộc”.


Từ góc độ cá nhân, mỗi người –đặc biệt là thế hệ trẻ cần ý thức rõ trách nhiệm của mình trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Đừng để đến lúc mất đi mới tiếc nuối, mà hãy trân trọng và sống cùng nó trong chính cuộc sống thường ngày. Giữ gìn văn hóa truyền thống không chỉ là giữ lại ký ức của tổ tiên, mà còn là cách để khẳng định chúng ta là ai giữa thế giới rộng lớn này.


Tóm lại, trong guồng quay của xã hội hiện đại, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống là việc làm cần thiết và cấp bách. Đó không chỉ là cách bảo vệ di sản, mà còn là giữ gìn linh hồn và bản sắc của dân tộc thứ đã làm nên chiều sâu và sức sống mãnh liệt của mỗi con người Việt Nam.


Nhân vật “em” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái nông thôn Việt Nam trong thời kỳ giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Sau một chuyến đi tỉnh, “em” trở về với diện mạo khác lạ: khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm – những trang phục mang đậm hơi hướng thị thành. Sự thay đổi ấy khiến người nói trong bài thơ cảm thấy ngỡ ngàng và tiếc nuối. Trước đây, “em” từng gắn bó với yếm lụa sồi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ – những hình ảnh đại diện cho vẻ đẹp chân quê, mộc mạc, dịu dàng và thuần khiết. Qua hình tượng “em”, tác giả không chỉ thể hiện nỗi buồn của một người đang chứng kiến sự đổi thay trong người mình yêu, mà còn gửi gắm nỗi trăn trở về sự phai nhạt của những giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại. Nhân vật “em” vì thế vừa mang tính cá nhân – là người con gái trong mối tình quê, vừa mang tính biểu tượng – cho lớp người trẻ đang dần xa rời cội nguồn. Qua đó, Nguyễn Bính thể hiện tình yêu tha thiết với vẻ đẹp giản dị và niềm mong mỏi gìn giữ hồn quê trong mỗi con người.


Chân quê” là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: trong sự đổi thay của cuộc sống, con người hãy biết gìn giữ vẻ đẹp chân thật, hồn hậu – cả trong tình yêu lẫn trong văn hóa truyền thống.


ẩn dụ, hoán dụ và nhân hóa để thể hiện tâm trạng nuối tiếc, lo lắng cho sự mai một của những giá trị truyền thống mộc mạc trong cuộc sống hiện đại. Đây cũng chính là tư tưởng chủ đạo của toàn bài thơ: giữ gìn vẻ đẹp chân quê giữa làn sóng đô thị hóa.


Trang phục hiện đại:

→ Đại diện cho sự đổi thay về lối sống, thẩm mỹ và phong cách của người con gái khi tiếp xúc với thành thị.

→ Gợi cảm giác xa lạ, mất đi nét mộc mạc truyền thống, làm nhân vật trữ tình cảm thấy hụt hẫng, nuối tiếc.


🔹 Trang phục truyền thống:

→ Đại diện cho vẻ đẹp chân chất, giản dị, thuần hậu của người phụ nữ nông thôn xưa.

→ Là biểu tượng của bản sắc văn hóa dân tộc, của “hương đồng gió nội”, của cái đẹp mang tính chất “chân quê” – mộc mạc nhưng sâu sắc, đáng trân trọng.


Nhan đề “Chân quê” không chỉ đơn thuần là một cách gọi, mà còn là một tuyên ngôn nghệ thuật của Nguyễn Bính – ca ngợi vẻ đẹp dân dã, chân thành của quê hương và con người, đồng thời thể hiện nỗi trăn trở trước sự thay đổi của lối sống và giá trị truyền thống.