

NGUYỄN MAI LINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Những thành tựu tiêu biểu về chính trị của nền văn minh Đại Việt
- Xây dựng được một nhà nước quân chủ tập trung khá vững mạnh, có vua đứng đầu, dưới là bộ máy quan lại các cấp.
- Ban hành nhiều bộ luật pháp tiêu biểu như Hình thư (thời Lý), Quốc triều hình luật (thời Trần), Luật Hồng Đức (thời Lê Sơ), góp phần quản lý xã hội bằng pháp luật.
- Có chính sách đối nội và đối ngoại linh hoạt, bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc, mở rộng lãnh thổ về phía Nam và giữ gìn quan hệ hòa hiếu với các nước láng giềng.
- Thể hiện ý thức dân tộc cao, nhất là qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thắng lợi (chống Tống, chống Mông - Nguyên, chống Minh…).
Câu 2: Phân tích tác động của những thành tựu về kinh tế đối với sự phát triển của nền văn minh Đại Việt
- Kinh tế nông nghiệp phát triển ổn định, đặc biệt là thủy lợi và kỹ thuật canh tác được chú trọng, tạo nền tảng nuôi sống dân cư đông đúc và phát triển xã hội.
- Thủ công nghiệp và thương nghiệp phát triển, nhiều làng nghề truyền thống ra đời, chợ búa, đô thị hình thành, góp phần giao lưu văn hóa trong và ngoài nước.
- Kinh tế phát triển tạo điều kiện cho nhà nước củng cố chính quyền, ổn định xã hội và đầu tư phát triển giáo dục, văn hóa, khoa cử.
- Đồng thời, giúp Đại Việt khẳng định vị thế độc lập, tự chủ và văn minh so với các quốc gia trong khu vực.
Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lòng nhân dân thế giới qua tư tưởng, sự nghiệp và lối sống giản dị, cao đẹp. Tên tuổi của Người được đặt cho nhiều con đường, trường học và công trình tại các quốc gia như Pháp, Nga, Ấn Độ, Cuba… Tổ chức UNESCO năm 1987 đã vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh là “Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa kiệt xuất”. Nhiều lãnh tụ cách mạng như Fidel Castro (Cuba) hay Nelson Mandela (Nam Phi) đều bày tỏ sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với Bác. Những dấu ấn ấy thể hiện sự ảnh hưởng sâu rộng và tình cảm đặc biệt mà nhân dân thế giới dành cho vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
1. Diễn biến sự kiện:
• Cuộc tấn công Tết Mậu Thân diễn ra từ ngày 30 tháng 1 đến tháng 2 năm 1968, đúng vào dịp Tết Nguyên đán. Đây là một chiến dịch quân sự quy mô lớn của quân Giải phóng miền Nam Việt Nam và Quân đội nhân dân Việt Nam, tấn công hơn 100 thành phố, thị xã và các căn cứ quân sự của Mỹ và quân đội Sài Gòn ở miền Nam.
• Mặc dù quân Giải phóng không chiếm giữ được các thành phố và thị xã lâu dài, nhưng chiến dịch này đã gây một cú sốc lớn về mặt chính trị và tâm lý đối với Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
2. Tác động đối với Mỹ:
• Thất bại về mặt chiến lược của Mỹ: Cuộc tấn công Tết Mậu Thân đã làm nổi bật sự thật rằng chiến tranh ở Việt Nam không hề đơn giản và có thể kết thúc nhanh chóng như những gì chính quyền Mỹ tuyên bố. Mặc dù quân đội Mỹ và Sài Gòn có thể đẩy lùi được các cuộc tấn công, nhưng hình ảnh quân Giải phóng tấn công vào các thành phố lớn như Sài Gòn và Huế, đặc biệt là việc họ xâm nhập vào Đại sứ quán Mỹ ở Sài Gòn, đã làm tổn hại rất lớn đến lòng tin của dư luận Mỹ vào chiến tranh.
• Sự thay đổi trong dư luận Mỹ: Cuộc tấn công đã gây ra làn sóng phản đối mạnh mẽ trong xã hội Mỹ. Dư luận trong nước đã không còn tin vào khả năng chiến thắng của Mỹ trong cuộc chiến, dẫn đến các cuộc biểu tình phản chiến quy mô lớn. Càng nhiều người dân và chính trị gia Mỹ yêu cầu chấm dứt cuộc chiến, yêu cầu rút quân khỏi Việt Nam.
3. Tuyên bố “phi Mỹ hoá” chiến tranh:
• Trước sức ép mạnh mẽ từ dư luận và sự thất bại về mặt tâm lý, Tổng thống Lyndon B. Johnson đã tuyên bố giảm bớt sự tham gia của quân đội Mỹ tại Việt Nam và chuyển sang chiến lược “phi Mỹ hoá” chiến tranh. Điều này có nghĩa là Mỹ sẽ giảm bớt sự hiện diện quân sự trực tiếp và chuyển trọng trách chiến đấu chủ yếu cho quân đội Sài Gòn (Quân lực Việt Nam Cộng hòa).
• Đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự thay đổi trong chiến lược chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam, từ chiến tranh chủ yếu do Mỹ thực hiện sang chiến tranh do chính quyền Sài Gòn chủ động thực hiện.
Câu 1: Văn minh Đại Việt đã có những thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là trong việc xây dựng và phát triển nền giáo dục Nho học, nhằm phục vụ nhu cầu đào tạo nhân tài cho đất nước. Những thành tựu tiêu biểu về giáo dục của văn minh Đại Việt bao gồm: 1. Xây dựng hệ thống trường học: Đại Việt đã xây dựng một hệ thống trường học rộng khắp, từ cấp xã, huyện cho đến quốc gia. Trong đó, hệ thống trường quốc gia, như Quốc Tử Giám, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân tài cho triều đình và xã hội. 2. Phát triển Nho học: Nho giáo là nền tảng chủ yếu của hệ thống giáo dục trong suốt thời kỳ Đại Việt. Các quan niệm về đạo đức, lý tưởng làm người và trách nhiệm công dân đều được giảng dạy qua các giáo trình Nho học. 3. Khuyến khích học hành và thi cử: Triều đại các vua Lý, Trần, Lê đã tổ chức các kỳ thi Hương, thi Hội, thi Đình để tuyển chọn nhân tài cho bộ máy chính quyền. Đây là cơ hội để những người học giỏi, có đạo đức và tài năng cống hiến cho đất nước. 4. Sự phát triển của văn học và thư viện: Thời kỳ Đại Việt chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của văn học với các tác phẩm nổi bật như “Đại Việt sử ký” của Ngô Sĩ Liên, các bài thơ, các sách vở giáo lý. Các thư viện, đặc biệt là Quốc Tử Giám, cũng là nơi bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa. 5. Hệ thống chữ viết: Chính quyền Đại Việt đã khuyến khích việc sử dụng chữ Hán và sau này phát triển chữ Nôm để viết văn học và giáo lý, giúp cho việc lưu truyền văn hóa, tri thức trong xã hội. Câu 2: Văn Miếu - Quốc Tử Giám, được xây dựng vào năm 1070 dưới triều đại Lý Thánh Tông, là một công trình quan trọng của văn minh Đại Việt và có ảnh hưởng sâu rộng đối với nền giáo dục và văn hóa của đất nước: 1. Tạo dựng nền tảng giáo dục quốc gia: Quốc Tử Giám là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, nơi đào tạo các học giả, quan lại và các sĩ tử xuất sắc cho triều đình. Đây là nơi hội tụ những nhân tài của đất nước, góp phần củng cố nền giáo dục Đại Việt và phát triển văn hóa Nho học.
2. Khẳng định vị trí của tri thức trong xã hội: Với việc xây dựng Quốc Tử Giám và tổ chức các kỳ thi cử, Văn Miếu thể hiện rõ quan điểm của triều đình Đại Việt về tầm quan trọng của tri thức và giáo dục. Nó đã giúp hình thành một tầng lớp học thức có ảnh hưởng lớn đến chính trị và xã hội Đại Việt. 3. Biểu tượng của đạo lý và nền văn hóa: Văn Miếu không chỉ là nơi học tập mà còn là biểu tượng của đạo lý, trí tuệ và nhân văn. Các hoạt động tôn vinh những bậc thánh hiền và những người đỗ đạt trong các kỳ thi được tổ chức tại đây đã làm tăng cường tinh thần hiếu học và lòng tự hào về nền văn hóa Đại Việt. 4. Lưu giữ và phát huy văn hóa dân tộc: Các bia đá ghi danh những người đỗ đạt trong các kỳ thi, lưu giữ tri thức và những thành tựu văn hóa của dân tộc, đã trở thành nguồn tài liệu quý giá cho thế hệ sau. Văn Miếu - Quốc Tử Giám không chỉ là nơi giáo dục mà còn là nơi bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Việt Nam. 5.Tác động tới sự phát triển của văn học và nghệ thuật: Quốc Tử Giám là nơi thăng hoa của văn học và nghệ thuật trong nền văn minh Đại Việt. Những tác phẩm văn học, các bài thi, các bài thơ từ các kỳ thi đã trở thành di sản quý báu, góp phần tạo nên nền văn hóa rực rỡ của đất nước.