

NGUYỄN HỮU HUY
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Bài thơ ‘Bàn giao’ của Vũ Quần Phương khắc họa hành trình chuyển giao đầy xúc động giữa thế hệ ông và cháu, mở đầu với gió heo may, góc phố thoảng mùi ngô nướng, gợi lên hình ảnh bình yên của làng quê. Tác giả tiếp nối bằng những tháng ngày gian khó: sương muối đêm khuya buốt lạnh, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ và mưa bụi, khiến ta cảm nhận sâu sắc nỗi vất vả và lòng kiên cường của người đi trước. Điểm nhấn của bài thơ là sắc xuân: hương bưởi tháng Giêng, cỏ non xanh mơn mởn dưới gót giày, những khuôn mặt đẫm nắng chan chứa yêu thương, soi rọi niềm hy vọng và sức sống mới. Ở cuối, tác giả chỉ trao lại cho cháu “một chút buồn, ngậm ngùi một chút, chút cô đơn”, cùng câu thơ vững chãi làm hành trang. Hình ảnh giản dị này vừa là lời nhắc về nỗi niềm hoài cổ, vừa là thông điệp về sự tiếp nối: dù mang theo cả nỗi buồn và cô đơn, thế hệ sau vẫn đủ sức bước đi, viết tiếp trang sử đời mình với tình yêu thương và lòng lạc quan.
Câu 2:
Tuổi trẻ là khoảnh khắc chớp giật của cuộc đời, nơi nhịp đập nhiệt huyết và khát vọng trào dâng mãnh liệt. Ở ngưỡng cửa ấy, mỗi chúng ta đều mang trong mình sức trẻ bền bỉ, đôi chân chưa mòn dấu đường đời, và trái tim khao khát khám phá thế giới. Tuy nhiên, nếu chỉ biết giữ lấy nhiệt huyết mà không dám bước ra khỏi vùng an toàn, ta sẽ mãi là những chiến binh chưa một lần va chạm giông tố. Trải nghiệm – đó chính là minh chứng rõ nét nhất cho tinh thần dám nghĩ, dám làm.
Câu 1: - Thể thơ: Tự do. Câu 2: Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu: - Những điều đẹp đẽ như: gió heo may, góc phố với mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, mùa xuân xanh, những gương mặt đẫm nắng, yêu thương trên trái đất. - Một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn, và câu thơ về nghị lực sống "Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người". Câu 3: Ở khổ thơ thứ hai, người ông không muốn bàn giao cho cháu những thứ như: những tháng ngày vất vả, sương muối lạnh giá, sự rung chuyển của đất, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi. Lý do ông không muốn trao những điều này là bởi ông không mong cháu phải gánh chịu những khổ đau, khó khăn và mất mát mà ông từng trải qua. Tấm lòng yêu thương của ông dành cho cháu được thể hiện rõ ràng qua sự lựa chọn chỉ trao lại những điều đẹp đẽ, hy vọng cháu được sống trong một thế giới an lành hơn, đầy ắp niềm vui, yêu thương và hy vọng. Câu 4: Biện pháp điệp ngữ "bàn giao" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ. Việc lặp lại từ này tạo nên nhịp điệu sâu lắng, đồng thời nhấn mạnh tình cảm yêu thương, trách nhiệm và sự kỳ vọng của người ông đối với thế hệ sau. Điệp ngữ không chỉ làm nổi bật những giá trị quý báu mà ông trân trọng muốn truyền lại, mà còn thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng mà cháu sẽ kế thừa và phát huy. Nhờ biện pháp điệp ngữ, bài thơ trở nên giàu cảm xúc và có sức lay động mạnh mẽ hơn. Câu 5: Chúng ta cần có thái độ trân trọng và biết ơn đối với những điều quý giá mà thế hệ cha ông đã bàn giao. Sự trân trọng đó cần được thể hiện qua việc gìn giữ, bảo tồn những giá trị văn hóa, lịch sử và tinh thần mà họ để lại. Đồng thời, chúng ta cần phát huy những giá trị ấy, áp dụng chúng vào cuộc sống hiện tại để tạo ra những đóng góp tích cực cho xã hội. Hơn thế nữa, mỗi người cần ý thức trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn, để lại những di sản có ý nghĩa cho thế hệ mai sau. Chỉ khi chúng ta biết kế thừa và phát triển, những công lao và kỳ vọng của cha ông mới thực sự được trân quý và phát huy trọn vẹn.
Câu 1:
Trong ánh trăng thanh vòng văng trên mái ngói, cảnh vật làng quê hiện lên dịu dàng, bình yên đến lạ. Tiếng võng kẽo kẹt như lời ru êm đềm, đưa lững thững tâm hồn ta vào giấc mộng hồn nhiên; con chó nằm co ro đầu thềm, đôi mắt lim dim như đang mơ về những trò nghịch ngợm; bóng cây lơi lá bên hàng dậu lay động như bản nhạc không lời, hòa quyện với không gian tĩnh lặng cửa đêm vắng, tạo nên một bức tranh sống động mà êm ả. Ở giữa sân, ông lão nằm tựa, tận hưởng khoảnh khắc an yên, ánh trăng lấp loáng trên tàu cau như dát bạc cho từng nhánh lá xanh mát. Bên thành chồng, "thẳng cu" nhỏ nhắn đứng vin, ánh mắt chăm chú ngắm hình bóng_con mèo quấn quýt dưới chân, như thấy được hồn nhiên và niềm vui trong những điều giản di nhất. Tất cá hòa quyện thành một khúc ca quyến rū, khơi gợi trong mỗi người niềm yêu thương, khát khao về một tuổi thơ giản đơn mà đầm ấm, khiến trái tim ta xao xuyến, hướng về cội nguồn, về miền quê thanh bình mộc mạc mà sâu lắng
Câu 2:
Trong ánh trăng thanh vằng vặc, bức tranh quê hiện lên thật nhẹ nhàng và bình yên. Tiếng võng kẽo kẹt vang lên như lời ru êm ái, chầm chậm dẫn tâm hồn ta vào giấc mơ tuổi thơ. Dưới mảnh sân nhỏ, con chó nằm co ro, mắt lim dim như đang thả hồn theo gió đêm, trong khi bóng cây lơi lả bên hàng dậu xào xạc, đan xen những đốm sáng lung linh của trăng rọi. Cảnh vật tĩnh lặng đến lạ: đêm vắng lặng tờ, người ngủ say mà hình như cả không gian cũng đang nghỉ ngơi. Giữa sân, ông lão nằm thư thái, ánh trăng nhảy múa trên tàu cau, như dát bạc cho chiếc võng nhỏ thân thương. Bên thành chõng, cậu bé vịn thành, mắt chăm chú ngắm bóng con mèo quấn quýt dưới chân, khắc họa vẻ hồn nhiên, say mê với những điều giản dị nhất. Mọi thứ hòa quyện, tạo nên một khung cảnh vừa sống động vừa yên ả, khiến tâm hồn ta bỗng dịu lại, hướng về miền ký ức êm đềm nơi cội nguồn. Khung cảnh thanh bình ấy gợi cho ta nhiều suy tư về giá trị của nỗ lực trong cuộc sống. Tuổi trẻ, cũng như bức tranh quê giữa đêm trăng, cần được nuôi dưỡng bằng khát vọng và sự cố gắng không ngừng. Khi dõi theo hình ảnh ông lão ung dung nhìn trăng, ta như thấy được bài học về sự kiên nhẫn và lòng bình thản, là hành trang quý giá để vượt qua thử thách. Tuổi trẻ hôm nay, giữa dòng chảy tốc độ của thời đại, dễ bị cuốn vào bộn bề lo toan, nhưng chính tinh thần nỗ lực – tựa như luồng sáng trong đêm đen – sẽ là ngọn đuốc dẫn đường. Nỗ lực không chỉ đơn giản là làm việc chăm chỉ; đó còn là biết đặt mục tiêu rõ ràng, lên kế hoạch bài bản và không ngại thất bại. Khi vấp ngã, người trẻ cần biết đứng dậy, rút kinh nghiệm và tiếp tục bước đi, bởi mỗi thử thách vượt qua là một nấc thang đưa ta đến gần thành công hơn. Thực tế thời gian qua, không ít bạn trẻ đã hiện thực hóa ước mơ nhờ tinh thần vượt khó. Trong học tập, các bạn sẵn sàng thức trắng đêm để hoàn thiện đồ án; trong khởi nghiệp, nhiều dự án công nghệ, sáng tạo xã hội ra đời từ những ý tưởng táo bạo và tinh thần dám đương đầu với rủi ro. Những nhóm bạn tình nguyện về nông thôn, vùng cao, nhọc nhằn không kém nhưng vẫn kiên trì vì niềm tin mang lại cơ hội học tập cho trẻ em nghèo. Có thể thấy, nỗ lực không phân biệt lĩnh vực, nghề nghiệp; chỉ cần có hoài bão và quyết tâm, những bước chân trẻ sẽ vươn xa. Đó chính là minh chứng sinh động cho việc “dục tốc bất đạt”: vội vã không bằng kiên trì, trì hoãn không bằng hành động kiên định. Tuy nhiên, không phải ai cũng giữ được ngọn lửa nhiệt huyết. Áp lực thành tích, so sánh với người khác, hoặc cảm giác chán nản khi kết quả chưa như mong đợi, dễ khiến nhiều bạn trẻ nản lòng. Để khắc phục, mỗi cá nhân cần xác định rõ đích đến của mình, xây dựng thói quen học hỏi mỗi ngày và luôn tự nhắc bản thân rằng mọi thành công đều bắt đầu từ những bước chân nhỏ bé nhất. Gia đình, nhà trường và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện và khuyến khích tinh thần này: khen thưởng những nỗ lực thành công, đồng hành động viên khi gặp khó khăn, cũng như cung cấp những buổi giao lưu, chia sẻ với các tấm gương dám ước mơ và dám thực hiện ước mơ. Tuổi trẻ là quãng đời rực rỡ nhất, nên hãy sống trọn vẹn với đam mê và trách nhiệm. Giống như cậu bé ngẩn ngơ nhìn con mèo nép dưới ánh trăng, ta cần giữ cho tâm hồn luôn trong trẻo, biết ngắm nhìn và cảm nhận vẻ đẹp xung quanh, từ đó hun đúc thêm khát vọng chinh phục. Chỉ khi nỗ lực hết mình, chúng ta mới xứng đáng với những ước mơ to lớn và viết nên câu chuyện thành công của riêng mình. Hãy để tinh thần phấn đấu trở thành ngọn đuốc soi đường, dẫn lối mỗi bước ta đi trên con đường tương lai rộng mở.
Câu 1: Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình). Câu 2: Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù trước đó từng bị phân biệt đối xử: Khi mẹ đến ở cùng, Bớt rất mừng nhưng vẫn hỏi lại mẹ để mẹ suy nghĩ kỹ. Chị không trách móc mẹ mà chỉ lo mẹ sẽ lại thay đổi ý định. Chị tận tình chăm sóc mẹ, để mẹ ở cùng mà không oán giận chuyện cũ. Khi mẹ ân hận, Bớt vội ôm lấy mẹ và trấn an để mẹ không phải suy nghĩ nhiều. Câu 3: Nhân vật Bớt là một người: Bao dung, hiếu thảo: Dù từng bị mẹ phân biệt đối xử, chị vẫn mở lòng đón mẹ về sống cùng, không oán trách. Chăm chỉ, tần tảo: Một mình chị vừa lo công tác, vừa nuôi con, làm ruộng. Yêu thương gia đình: Chị quan tâm, lo lắng cho mẹ và các con, luôn cố gắng vun vén gia đình. Câu 4: Hành động ôm lấy mẹ và câu nói "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa: An ủi mẹ, giúp mẹ bớt mặc cảm, không dằn vặt về những lỗi lầm trong quá khứ. Thể hiện sự bao dung của Bớt, chị không hề trách mẹ mà ngược lại còn muốn mẹ sống thanh thản. Khẳng định tình cảm mẹ con: Dù trước kia có chuyện gì xảy ra, Bớt vẫn yêu thương và kính trọng mẹ. Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất: "Hãy bao dung và yêu thương gia đình, bởi gia đình là nơi cuối cùng ta có thể trở về." Lí do: Gia đình có thể xảy ra mâu thuẫn, nhưng nếu biết tha thứ và yêu thương, mọi vết thương đều có thể hàn gắn. Như chị Bớt, dù từng chịu thiệt thòi, chị vẫn mở lòng với mẹ, giữ gìn tình cảm gia đình. Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người vì những mâu thuẫn nhỏ mà xa cách người thân, nên thông điệp này càng trở nên ý nghĩa.
Câu 1: Môi trường và hệ sinh thái là vật chất quan trọng nhất nơi con người có thể tồn tại và phát triển. Chúng ta sống trong môi trường nào, dù ở bất cứ đâu thì cũng cần bảo vệ môi trường bởi lẽ bảo vệ môi trường thiên nhiên là bảo vệ cuộc sống của chúng ta. Môi trường thiên nhiên chính là những sự vật có sẵn ở tự nhiên bao quanh con người mà chúng ta nhìn thấy hằng ngày: nước, đất, không khí, cây cối,.. Hiện nay, môi trường đang bị ô nhiễm nặng nề, không khí nhiều khói bụi, nguồn nước ô nhiễm mang nhiều mầm bệnh nguy hiểm, cây rừng bị chặt phá rất nhiều và vô tổ chức khiến cho diện tích rừng tự nhiên giảm mạnh ở mức báo động đỏ, môi trường đất cũng bị suy thoái, sạt lở, bạc màu,… Trước thực trạng đáng buồn này, mỗi cá nhân phải có nhận thức đúng đắn về vai trò, tầm quan trọng của môi trường tự nhiên đối với cuộc sống của mình, từ đó có những hành động thiết thực để bảo vệ. Mỗi người một hành động nhỏ nhưng tạo nên được giá trị to lớn. Chúng ta quan tâm đến môi trường hơn một chút, có ý thức giữ gìn từ những việc nhỏ nhất như: xả rác đúng nơi quy định, phân loại rác, hạn chế sử dụng bao bì ni lông,… đến những hành động lớn lao hơn như trồng cây gây rừng, tuyên truyền, vận động con người không xả rác, bảo vệ môi trường xung quanh; khắc phục những ô nhiễm trước đây mà con người gây ra,… Bên cạnh đó, các cơ quan chức năng và nhà nước cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn để ngăn chặn những hành vi gây ô nhiễm môi trường cũng như khắc phục tình trạng ô nhiễm hiện tại. Môi trường và hệ sinh thái có xanh, sạch, đẹp thì chất lượng cuộc sống mới tốt hơn, chúng ta hãy có ý thức bảo vệ, giữ gìn môi trường sống xung quanh ngay từ hôm nay.
Câu 2:
Trong văn học, hình tượng người ẩn sĩ không chỉ là điển hình của lối sống ẩn dật, mà còn chứa đựng khát vọng tự do, thanh bần và thái độ sống ung dung trước thế sự. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Trãi – Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến dù ra đời ở bối cảnh khác nhau, nhưng đều khắc họa chân dung ẩn sĩ với phong thái nhẹ nhàng, thâm trầm. Qua việc so sánh, ta không chỉ thấy sự đồng điệu trong quan niệm sống, mà còn nhận ra nét cá tính độc đáo của mỗi tác giả. Trước hết, xét về hoàn cảnh sáng tác, “Nhàn” là kết tinh tư tưởng Nho – Lão giao hoà của thời Lê sơ. Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm đều từng là quan toà, sau buông bỏ vinh hoa để về ẩn tại quê nhà, nuôi chí yên vui cùng thiên nhiên. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến, sống ở cuối thế kỷ XIX, cũng từng làm quan ít lâu rồi lui về Nam Định dưỡng già. Dẫu xuất phát từ hai giai đoạn lịch sử khác nhau, cả hai nhà thơ đều chọn con đường ẩn dật sau chuỗi biến cố xã hội, nhưng tâm thế của Nguyễn Khuyến mang đậm dấu ấn cá nhân: ông tự nhận “thẹn với ông Đào” – Đào Tiên uyên bác – để bày tỏ sự khiêm nhường tinh tế. Về nội dung, “Nhàn” nổi bật phong cách đối lập, mượn sự tương phản giữa “ta dại – người khôn”, “một mai một cuốc – một cần câu” để tôn vinh thú vui bình dị. Câu thơ “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá” cho thấy cuộc sống khổ sơ, tuỳ mùa mà hưởng, mang đậm đặc trưng nông thôn, gần gũi thiên nhiên. Nhà ẩn sĩ ở đây đắm mình trong vũ trụ tứ mùa, xem “phú quý tựa chiêm bao” như giấc mộng hư vô. Ngược lại, bài thơ thu của Nguyễn Khuyến không liệt kê công việc, mà vẽ ra bức tranh thu yên ắng đầy thi vị: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao, cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”. Mỗi câu thơ là một nét vẽ thủy mặc, ánh trăng, bóng cỏ, tiếng ngỗng. Nhà ẩn sĩ của Khuyến không bước chân vào ruộng nương, mà thả hồn vào thi ca, ngậm bút trước cảnh vật. Về phong cách ngôn ngữ, “Nhàn” dùng thể lục bát truyền thống, lời thơ bình dị, tường minh, dễ thuộc. Câu chữ mạnh mẽ, đường nét rõ ràng, phản ánh thái độ thẳng thắn, dứt khoát của người xưa. Còn Nguyễn Khuyến sử dụng thể thất ngôn tứ tuyệt, âm điệu du dương, chuyển ý tinh tế: từ cảnh thu đến suy tưởng cá nhân. Những chữ “lơ phơ”, “hắt hiu”, “biếc”, “khói phủ” đều gợi tả bầu không khí mơ hồ, thoảng buồn – thức tỉnh lòng người ẩn sĩ phải dừng bút, nhắc nhớ đến bậc tiên hiền. Về cảm thức, cả hai bài thơ đều thể hiện khát vọng sống ung dung, không vướng bận danh lợi. Tuy nhiên, “Nhàn” mang tinh thần dứt khoát, bất cần, người ẩn sĩ xem thường địa vị thế gian. Nguyễn Khuyến, dù an hưởng thu phong, vẫn lấp ló chút “thẹn”, thể hiện sự khiêm nhường, ý thức về truyền thống văn hóa – nối gót các bậc tiên khai. Điều này cho thấy Khuyến không chỉ muốn rút lui khỏi chốn lao xao, mà còn ý thức về giá trị của văn chương và mối liên hệ giữa quá khứ – hiện tại. Nhìn chung, hình tượng ẩn sĩ trong “Nhàn” hiện lên như một tri kỷ của thiên nhiên, sống hoà cùng vận động tự nhiên, ung dung như sương khói; còn trong thơ Nguyễn Khuyến, ẩn sĩ là người thi nhân – vừa thưởng cảnh, vừa rung động trước cái đẹp, có lúc giằng xé bởi bổn phận văn hoá. Tôi cho rằng, Nguyễn Khuyến đã làm mới đề tài ẩn dật bằng cách thêm chiều sâu tâm hồn và nỗi bâng khuâng thoáng qua, khiến hình tượng trở nên giàu cảm xúc hơn. Cuối cùng, dù khác nhau về phong cách, nội dung hay sắc thái, cả hai bài thơ đều ca ngợi lối sống thanh tịnh, khuyến khích con người buông bỏ ham muốn vật chất. Hình tượng người ẩn sĩ vì thế không chỉ là biểu tượng của tự do, mà còn là tấm gương cho đời sau học tập đức khiêm nhường, trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên và giá trị thi ca. Chính sự khác biệt tinh tế giữa hai tác giả đã làm phong phú thêm bức tranh văn học về khát vọng tìm về chốn thanh bình, đem lại cho độc giả nhiều lựa chọn cảm nhận và suy ngẫm.
1. Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ, mất mát tinh thần phát sinh từ những tổn thất về hệ sinh thái—như biến mất loài, thay đổi cảnh quan—mà con người đã trải qua hoặc dự đoán sẽ xảy ra do biến đổi khí hậu. 2. Bài viết trình bày theo trình tự: 1. Giới thiệu hiện tượng chung của biến đổi khí hậu. 2. Định nghĩa “tiếc thương sinh thái” của Cunsolo & Ellis (2018). 3. Minh họa bằng ví dụ cụ thể (Người Inuit, nông dân Úc, người bản địa Amazon). 4. Mở rộng sang khảo sát cảm xúc ở trẻ em, thanh thiếu niên toàn cầu. 3. Tác giả dẫn chứng từ: Định nghĩa học thuật của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis (2018). Lời kể của người Inuit và nông dân Australia về cảm xúc mất mát. Phản hồi của người Tenharim, Guató, Guarani khi rừng Amazon cháy. Khảo sát của Caroline Hickman et al. (12/2021) với 1.000 trẻ em thanh thiếu niên mỗi nước về mức độ lo âu và ảnh hưởng tiêu cực của biến đổi khí hậu. 4. Nhận xét cách tiếp cận của tác giả: Kết hợp chặt chẽ giữa nghiên cứu học thuật, dữ liệu thống kê và lời chứng thực cá nhân, tăng tính thuyết phục. Nhấn mạnh khía cạnh tâm lý, đưa biến đổi khí hậu vượt ra ngoài vấn đề môi trường thuần túy, hướng đến sức khỏe tinh thần. Cách trình bày logic, từ định nghĩa đến ví dụ, rồi đến khảo sát rộng, giúp người đọc dễ theo dõi và đồng cảm. 5. Thông điệp sâu sắc nhất: Biến đổi khí hậu không chỉ là khủng hoảng môi trường mà còn là cuộc khủng hoảng tinh thần, khi nỗi “tiếc thương sinh thái” đã len lỏi vào từng cộng đồng, từ “tiền tuyến” đến hậu phương, đặc biệt đè nặng lên thế hệ trẻ.
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.
• Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.
• Nội dung chính: Đoạn trích bàn luận về ý nghĩa của cái chết trong cuộc sống, coi đó như một lời nhắc nhở con người về cách sống ý nghĩa hơn, biết trân trọng, yêu thương, và cư xử thiện chí với những người xung quanh khi họ còn hiện diện. Đồng thời, cái chết cũng giúp con người suy ngẫm về những giá trị nhân văn và tránh khỏi sự ích kỷ, tham lam.
Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).
• Biện pháp tu từ được sử dụng:
1. Ẩn dụ: So sánh đời sống con người với “một cánh đồng,” và cái chết với “một cánh đồng bên cạnh.”
2. So sánh: So sánh cái chết với trải nghiệm “đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome.”
• Hiệu quả nghệ thuật:
• Ẩn dụ: Tạo cách hình dung trực quan, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rằng cái chết không phải là sự kết thúc mà có thể là sự chuyển tiếp sang một hành trình mới.
• So sánh: Gần gũi hóa khái niệm về cái chết, gợi ra sự tò mò và hy vọng, làm giảm bớt nỗi sợ hãi thường trực trong suy nghĩ của con người.
Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?
• Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng lời nhắc nhở con người hãy sống tốt hơn, ý thức sâu sắc hơn về cách đối xử với những người xung quanh và những giá trị nhân văn trong cuộc sống.
• Ý kiến cá nhân:
Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.
• Lý do:
1. Cái chết thường làm con người suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, khiến họ trân trọng hơn từng khoảnh khắc và từng mối quan hệ.
2. Những mất mát đau thương nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là hữu hạn, và điều quan trọng là sống sao cho ý nghĩa và thiện chí, tránh những hành xử ích kỷ hoặc tiêu cực.
Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?
• Thông điệp: Hãy sống yêu thương, trân trọng và cư xử tốt với những người xung quanh khi họ còn hiện diện, vì cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta không quên đi những giá trị nhân văn cốt lõi.
• **Lý do: tự viết
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.
• Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.
• Nội dung chính: Đoạn trích bàn luận về ý nghĩa của cái chết trong cuộc sống, coi đó như một lời nhắc nhở con người về cách sống ý nghĩa hơn, biết trân trọng, yêu thương, và cư xử thiện chí với những người xung quanh khi họ còn hiện diện. Đồng thời, cái chết cũng giúp con người suy ngẫm về những giá trị nhân văn và tránh khỏi sự ích kỷ, tham lam.
Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).
• Biện pháp tu từ được sử dụng:
1. Ẩn dụ: So sánh đời sống con người với “một cánh đồng,” và cái chết với “một cánh đồng bên cạnh.”
2. So sánh: So sánh cái chết với trải nghiệm “đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome.”
• Hiệu quả nghệ thuật:
• Ẩn dụ: Tạo cách hình dung trực quan, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rằng cái chết không phải là sự kết thúc mà có thể là sự chuyển tiếp sang một hành trình mới.
• So sánh: Gần gũi hóa khái niệm về cái chết, gợi ra sự tò mò và hy vọng, làm giảm bớt nỗi sợ hãi thường trực trong suy nghĩ của con người.
Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?
• Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng lời nhắc nhở con người hãy sống tốt hơn, ý thức sâu sắc hơn về cách đối xử với những người xung quanh và những giá trị nhân văn trong cuộc sống.
• Ý kiến cá nhân:
Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.
• Lý do:
1. Cái chết thường làm con người suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, khiến họ trân trọng hơn từng khoảnh khắc và từng mối quan hệ.
2. Những mất mát đau thương nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là hữu hạn, và điều quan trọng là sống sao cho ý nghĩa và thiện chí, tránh những hành xử ích kỷ hoặc tiêu cực.
Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?
• Thông điệp: Hãy sống yêu thương, trân trọng và cư xử tốt với những người xung quanh khi họ còn hiện diện, vì cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta không quên đi những giá trị nhân văn cốt lõi.
• **Lý do: tự viết