NGUYỄN HOÀNG HẢI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN HOÀNG HẢI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài: Nguyễn Trãi trong Chiếu cầu hiền tài đã sử dụng nghệ thuật lập luận sắc sảo và thuyết phục nhằm kêu gọi, tiến cử nhân tài giúp nước. Trước hết, ông lập luận theo lối diễn dịch, mở đầu bằng một chân lý phổ quát: "Được thịnh trị tất ở việc cử hiền, được hiền tài tất do sự tiến cử", đặt cơ sở lý luận vững chắc cho lời kêu gọi sau đó. Ông khéo léo vận dụng lập luận so sánh và dẫn chứng lịch sử, đưa ra những ví dụ sinh động từ các triều đại Hán, Đường như Tiêu Hà – Tào Tham, Địch Nhân Kiệt – Trương Cửu Linh... nhằm chứng minh vai trò then chốt của hiền tài với vận mệnh quốc gia. Bên cạnh đó, Nguyễn Trãi còn dùng lập luận gợi cảm với giọng văn khiêm nhường, chân thành của một bậc minh quân “lo sợ như gần vực sâu”, từ đó đánh thức lòng trung nghĩa của thần dân. Đặc biệt, việc mở rộng đối tượng tiến cử và cho phép tự tiến cử thể hiện tư duy đổi mới và dân chủ. Tất cả tạo nên một bài chiếu không chỉ thuyết phục mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc. --- Câu 2 (4.0 điểm): Viết một bài văn khoảng 600 chữ trình bày suy nghĩ của em về hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh tri thức, hiện tượng “chảy máu chất xám” – tức tình trạng nhân lực trí tuệ cao rời khỏi đất nước để làm việc, sinh sống tại nước ngoài – đang trở thành một vấn đề nhức nhối tại Việt Nam. Đây không chỉ là sự mất mát về nhân tài mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển kinh tế, khoa học, và văn hóa dân tộc. “Chảy máu chất xám” xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Trước hết, điều kiện làm việc trong nước còn nhiều hạn chế: cơ sở vật chất chưa hiện đại, môi trường nghiên cứu thiếu sáng tạo, đãi ngộ chưa tương xứng với năng lực và đóng góp. Thứ hai, thủ tục hành chính rườm rà, tư duy quản lý bảo thủ khiến những con người tài giỏi dễ cảm thấy không được trọng dụng. Trong khi đó, các nước phát triển lại chào đón nhân tài với cơ hội học tập, nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp hấp dẫn hơn rất nhiều. Chính vì thế, không ít du học sinh, nhà khoa học trẻ, thậm chí cả những chuyên gia đầu ngành đã lựa chọn gắn bó lâu dài với môi trường làm việc quốc tế. Hệ quả để lại là không nhỏ. Đất nước mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao – vốn là trụ cột trong sự nghiệp hiện đại hóa và hội nhập. Nhiều ngành nghề, lĩnh vực then chốt thiếu hụt chuyên gia giỏi, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh quốc gia. Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân tài bằng ngân sách nhà nước nhưng không giữ được họ ở lại phục vụ Tổ quốc cũng gây ra sự lãng phí lớn. Để khắc phục hiện tượng này, điều quan trọng nhất là phải xây dựng được một môi trường làm việc năng động, minh bạch, có cơ chế trọng dụng người tài thật sự. Cần có chính sách đãi ngộ tốt hơn, không chỉ về lương bổng mà còn là điều kiện phát triển, cơ hội sáng tạo và được lắng nghe. Nhà nước cũng nên khuyến khích hợp tác quốc tế, nhưng song song với việc tạo động lực để nhân tài quay về đóng góp. Người trẻ, khi du học và thành đạt ở nước ngoài, cũng nên nghĩ đến trách nhiệm đối với quê hương, nơi đã nuôi dưỡng họ trưởng thành. Tóm lại, “chảy máu chất xám” là một hiện tượng đáng báo động, phản ánh yêu cầu cấp thiết của việc đổi mới chính sách nhân lực quốc gia. Giữ được người tài không chỉ là giữ lấy nguồn lực quý báu mà còn là giữ gìn tương lai của đất nước.

Câu 1 (0.5 điểm): Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận. --- Câu 2 (0.5 điểm): Chủ thể bài viết: Vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi). --- Câu 3 (1.0 điểm): Mục đích chính của văn bản: Kêu gọi và khuyến khích các quan lại và người dân tiến cử hoặc tự tiến cử người hiền tài giúp vua trị nước, xây dựng đất nước sau chiến tranh. Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản: Các quan từ tam phẩm trở lên phải tiến cử người có tài (dù ở triều hay thôn dã, đã làm quan hay chưa). Cho phép người có tài tự mình tiến cử (tự đề đạt). Khuyến khích không nên mặc cảm với việc “đem ngọc bán rao” – hãy mạnh dạn thể hiện tài năng. --- Câu 4 (1.0 điểm): Dẫn chứng được đưa ra: Người viết nêu các ví dụ từ lịch sử như: Tiêu Hà tiến cử Tào Tham Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh Tiêu Tung tiến cử Hàn Hưu => Các nhân vật lịch sử đều là những người có tài, được tiến cử đúng lúc, góp phần làm nên thời kỳ thịnh trị. Nhận xét cách nêu dẫn chứng: Dẫn chứng cụ thể, sinh động, có tính xác thực cao. Việc sử dụng các ví dụ từ lịch sử Trung Hoa quen thuộc với giới trí thức đương thời giúp tăng tính thuyết phục, làm nổi bật tầm quan trọng của việc tiến cử và trọng dụng người tài. --- Câu 5 (1.0 điểm): Nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết (vua Lê Thái Tổ): Có tinh thần cầu thị, biết trọng dụng người tài. Khiêm tốn, ý thức sâu sắc về trách nhiệm trị quốc. Có tầm nhìn chiến lược trong xây dựng đất nước. Cởi mở, dân chủ khi cho phép cả người tự tiến cử. Tôn trọng nhân tài, không phân biệt nguồn gốc xuất thân.

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích truyện ngắn “Con chim vàng”. Truyện ngắn Con chim vàng của Nguyễn Quang Sáng là một lát cắt chân thực và đầy xúc động về thân phận trẻ em nghèo trong xã hội cũ. Nhân vật Bào hiện lên như biểu tượng của những kiếp người bị xem nhẹ, bị coi thường, luôn sống trong nỗi sợ hãi và thiếu thốn tình thương. Em trèo lên cây bắt chim không vì niềm vui trẻ thơ, mà vì bị ép buộc, bị đòn roi ám ảnh. Hình ảnh cao trào khi em rơi xuống đất, máu đổ hòa với xác chim vỡ nát, và đôi tay em “với mãi nhưng không với được ai”, đã tố cáo sự vô cảm, ích kỷ đến lạnh lùng của người lớn – mà cụ thể là mẹ con thằng Quyên. Con chim vàng – hình ảnh đẹp đẽ và sống động – rốt cuộc lại là biểu tượng của cái giá quá đắt mà Bào phải trả. Qua câu chuyện, tác giả thể hiện sự xót xa, đồng cảm sâu sắc với trẻ em, và lên án một xã hội khắc nghiệt, nơi những tâm hồn ngây thơ bị bỏ rơi không thương tiếc.

Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn khoảng 600 chữ về ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống.

Tình yêu thương là một trong những giá trị thiêng liêng và cao quý nhất mà con người có thể dành cho nhau. Nó không chỉ nuôi dưỡng tâm hồn, mà còn góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, gắn kết và bền vững. Trong cuộc sống, không ai có thể tồn tại và trưởng thành nếu thiếu vắng tình yêu thương. Đó có thể là sự quan tâm của cha mẹ dành cho con cái, là vòng tay chở che của bạn bè, hay đơn giản chỉ là một ánh mắt thấu hiểu, một lời động viên trong lúc khó khăn. Tình yêu thương giúp con người vượt qua những biến cố, vấp ngã trong đời sống. Nhờ yêu thương, người ta cảm thấy mình có giá trị, được thấu cảm và sẻ chia. Yêu thương cũng là nguồn động lực mạnh mẽ để con người phấn đấu, nỗ lực, sống tốt hơn từng ngày. Tình yêu thương không cần quá lớn lao, mà có thể bắt đầu từ những điều rất nhỏ: giúp đỡ một người già qua đường, lắng nghe tâm sự của một người bạn, hay đơn giản là không thờ ơ trước nỗi đau của người khác. Sự hiện diện của yêu thương trong cuộc sống tạo nên một môi trường tích cực, nơi con người cảm thấy an toàn và hạnh phúc. Ngược lại, nếu thiếu vắng yêu thương, xã hội sẽ trở nên lạnh lẽo, con người sống ích kỷ, vô cảm và cô đơn ngay cả giữa đám đông. Truyện ngắn về cậu bé Bào là một ví dụ đau lòng cho sự thiếu vắng tình thương. Một đứa trẻ vì muốn được công nhận, vì sợ đòn roi, đã liều mình trèo cây bắt chim. Khi bị tai nạn, em không nhận được vòng tay cứu giúp mà chỉ thấy ánh mắt tiếc rẻ con chim đã chết. Câu chuyện là một hồi chuông cảnh tỉnh về sự thờ ơ, vô cảm đang dần len lỏi vào trong xã hội – nơi mà đôi khi vật chất được đặt cao hơn con người, và tình thương dần trở thành điều xa xỉ. Tình yêu thương không phải điều xa vời, mà chính là thứ mỗi người có thể cho đi mỗi ngày. Khi ta sống tử tế, chân thành và biết quan tâm đến người khác, ta không chỉ khiến cuộc sống của họ tốt đẹp hơn mà còn làm giàu đẹp thêm tâm hồn chính mình. Tóm lại, tình yêu thương là chất keo gắn kết con người với nhau, là ánh sáng soi đường cho cuộc sống. Hãy trao yêu thương để nhận lại yêu thương, vì một xã hội nhân ái, chan hòa và bền vững

Câu 1 (0.5 điểm): Phương thức biểu đạt chính: Tự sự, kết hợp với miêu tả và biểu cảm.

--- Câu 2 (0.5 điểm): Tình huống truyện: Cậu bé Bào trèo cây bắt chim theo yêu cầu của mẹ thằng Quyên – một việc làm nguy hiểm và đầy ép buộc – để rồi bị rơi từ trên cây xuống, chấn thương nặng, trong khi người lớn lại chỉ quan tâm đến con chim chết chứ không quan tâm đến sự sống còn của em.

--- Câu 3 (1.0 điểm): Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Tác dụng: Ngôi kể này giúp người đọc quan sát được toàn cảnh câu chuyện một cách khách quan, từ đó dễ dàng cảm nhận được sự bất công, đau đớn và cô đơn của nhân vật Bào. Đồng thời, nó tạo nên một khoảng cách nghệ thuật để tác giả thể hiện chiều sâu cảm xúc của nhân vật, cũng như phơi bày sự thờ ơ, vô tâm của người lớn với số phận trẻ nhỏ. -

-- Câu 4 (1.0 điểm): Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đây là biểu hiện của niềm khao khát tình yêu thương, sự quan tâm và cứu giúp từ người lớn, đặc biệt là hình ảnh người mẹ – một biểu tượng của sự chở che. Tuy nhiên, bàn tay ấy không dành cho Bào mà lại dành cho con chim chết. Điều này nhấn mạnh sự cô đơn, bất lực, tủi thân đến cùng cực của Bào – một đứa trẻ bị xã hội, người lớn bỏ rơi, quên lãng. Chi tiết này khiến người đọc xót xa, đau lòng, đồng thời lên án mạnh mẽ sự vô tâm và tàn nhẫn của người lớn. -

-- Câu 5 (1.0 điểm): Cậu bé Bào hiện lên là một đứa trẻ nghèo khổ, bị đối xử bất công, luôn khao khát tình cảm, sự công nhận và yêu thương. Em chịu đựng, cam chịu và cố gắng làm mọi điều để được chấp nhận, kể cả việc mạo hiểm tính mạng để bắt chim. Nhưng đáp lại là sự vô cảm, thờ ơ và độc ác từ người lớn. Qua đó, tác giả gửi gắm nỗi xót thương sâu sắc đối với những đứa trẻ thiệt thòi trong xã hội, đồng thời lên án mạnh mẽ sự thờ ơ, vô tâm của người lớn, đánh thức tình yêu thương, sự quan tâm và trách nhiệm với trẻ em – những mầm non dễ tổn thương nhưng cũng luôn khao khát được yêu thương, bảo vệ.

Câu 1 (2.0 điểm): Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động và cạnh tranh, lối sống chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng. Người có lối sống chủ động là người biết đặt mục tiêu, lập kế hoạch và hành động tích cực để đạt được điều mình mong muốn, thay vì thụ động chờ đợi hay phó mặc cho hoàn cảnh. Sống chủ động giúp con người nắm bắt cơ hội, vượt qua khó khăn và phát triển bản thân một cách toàn diện. Trong học tập, người chủ động sẽ tự tìm tòi kiến thức, rèn luyện kỹ năng thay vì chỉ dựa vào người khác. Trong công việc, họ luôn sáng tạo, năng nổ và biết cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Ngược lại, lối sống thụ động dễ dẫn đến sự trì trệ, phụ thuộc và bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Vì vậy, mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần rèn luyện tinh thần chủ động để làm chủ cuộc đời mình, góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ và vững mạnh. --- Câu 2 (4.0 điểm): Bài thơ số 43 trong chùm thơ “Bảo kính cảnh giới” của Nguyễn Trãi là một bức tranh thiên nhiên sống động và yên bình, đồng thời gửi gắm triết lý sống sâu sắc, thể hiện tâm hồn thanh cao và nhân cách lớn của nhà thơ – một bậc trí sĩ yêu nước, thương dân. Mở đầu bài thơ, Nguyễn Trãi tái hiện khung cảnh mùa hè với không gian rộng mở và thanh tĩnh: “Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.” Giữa khung cảnh ấy, con người như hòa vào thiên nhiên để tận hưởng cuộc sống thảnh thơi. Hình ảnh “hoè lục” với “tán rợp trương” gợi lên sự xanh tươi, mát mẻ, biểu trưng cho sự yên bình, trù phú của quê hương. Bức tranh thiên nhiên tiếp tục hiện lên sinh động qua các hình ảnh: “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ / Hồng liên trì đã tịn mùi hương.” Sự kết hợp màu sắc và hương thơm – đỏ rực của thạch lựu, mùi thơm dịu dàng của sen – không chỉ làm giàu thêm vẻ đẹp mùa hè mà còn thể hiện sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người trong cuộc sống thường nhật. Không chỉ dừng ở thiên nhiên, bài thơ còn phản ánh đời sống nhân dân: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.” Âm thanh “lao xao”, “dắng dỏi” tái hiện nhịp sống sôi động, đầy sức sống, nhưng vẫn rất thanh bình và gợi cảm giác gần gũi, giản dị. Dưới ánh hoàng hôn, cuộc sống thường nhật hiện ra với vẻ đẹp rất thơ mộng, không náo loạn mà hài hòa, thư thái. Hai câu cuối là triết lý sống sâu sắc của Nguyễn Trãi: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương.” Hình ảnh “Ngu cầm” – cây đàn của vua Nghiêu, Thuấn – mang biểu tượng của sự trị quốc an dân. Một tiếng đàn vang lên là lời cầu mong thái bình, dân ấm no hạnh phúc. Qua đó, Nguyễn Trãi thể hiện hoài bão cao cả: sống thanh bạch giữa thiên nhiên không phải để lánh đời, mà để trau dồi tâm hồn, giữ chí lớn, mong đem tài trí giúp nước, an dân. Tóm lại, bài thơ vừa là bức tranh thiên nhiên và đời sống tràn đầy sức sống, vừa thể hiện một tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên, quý trọng dân sinh và mang trong mình lý tưởng nhân nghĩa lớn lao. Qua đó, ta càng thêm kính trọng Nguyễn Trãi – nhà thơ, nhà tư tưởng lớn của dân tộc Việt Nam.

Câu 1 (2.0 điểm): Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động và cạnh tranh, lối sống chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng. Người có lối sống chủ động là người biết đặt mục tiêu, lập kế hoạch và hành động tích cực để đạt được điều mình mong muốn, thay vì thụ động chờ đợi hay phó mặc cho hoàn cảnh. Sống chủ động giúp con người nắm bắt cơ hội, vượt qua khó khăn và phát triển bản thân một cách toàn diện. Trong học tập, người chủ động sẽ tự tìm tòi kiến thức, rèn luyện kỹ năng thay vì chỉ dựa vào người khác. Trong công việc, họ luôn sáng tạo, năng nổ và biết cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Ngược lại, lối sống thụ động dễ dẫn đến sự trì trệ, phụ thuộc và bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Vì vậy, mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần rèn luyện tinh thần chủ động để làm chủ cuộc đời mình, góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ và vững mạnh. -

-- Câu 2 (4.0 điểm): Bài thơ số 43 trong chùm thơ “Bảo kính cảnh giới” của Nguyễn Trãi là một bức tranh thiên nhiên sống động và yên bình, đồng thời gửi gắm triết lý sống sâu sắc, thể hiện tâm hồn thanh cao và nhân cách lớn của nhà thơ – một bậc trí sĩ yêu nước, thương dân.

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Trãi tái hiện khung cảnh mùa hè với không gian rộng mở và thanh tĩnh: “Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.” Giữa khung cảnh ấy, con người như hòa vào thiên nhiên để tận hưởng cuộc sống thảnh thơi. Hình ảnh “hoè lục” với “tán rợp trương” gợi lên sự xanh tươi, mát mẻ, biểu trưng cho sự yên bình, trù phú của quê hương. Bức tranh thiên nhiên tiếp tục hiện lên sinh động qua các hình ảnh: “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ / Hồng liên trì đã tịn mùi hương.” Sự kết hợp màu sắc và hương thơm – đỏ rực của thạch lựu, mùi thơm dịu dàng của sen – không chỉ làm giàu thêm vẻ đẹp mùa hè mà còn thể hiện sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người trong cuộc sống thường nhật. Không chỉ dừng ở thiên nhiên, bài thơ còn phản ánh đời sống nhân dân: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.” Âm thanh “lao xao”, “dắng dỏi” tái hiện nhịp sống sôi động, đầy sức sống, nhưng vẫn rất thanh bình và gợi cảm giác gần gũi, giản dị. Dưới ánh hoàng hôn, cuộc sống thường nhật hiện ra với vẻ đẹp rất thơ mộng, không náo loạn mà hài hòa, thư thái. Hai câu cuối là triết lý sống sâu sắc của Nguyễn Trãi: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương.” Hình ảnh “Ngu cầm” – cây đàn của vua Nghiêu, Thuấn – mang biểu tượng của sự trị quốc an dân. Một tiếng đàn vang lên là lời cầu mong thái bình, dân ấm no hạnh phúc. Qua đó, Nguyễn Trãi thể hiện hoài bão cao cả: sống thanh bạch giữa thiên nhiên không phải để lánh đời, mà để trau dồi tâm hồn, giữ chí lớn, mong đem tài trí giúp nước, an dân.

Tóm lại, bài thơ vừa là bức tranh thiên nhiên và đời sống tràn đầy sức sống, vừa thể hiện một tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên, quý trọng dân sinh và mang trong mình lý tưởng nhân nghĩa lớn lao. Qua đó, ta càng thêm kính trọng Nguyễn Trãi – nhà thơ, nhà tư tưởng lớn của dân tộc Việt Nam.