HOÀNG NGỌC NGUYÊN VŨ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG NGỌC NGUYÊN VŨ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Ngôi kể : Ngôi thứ 3

Câu 2:

+Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ: +Vui mừng khi mẹ đến ở chung: "Bớt rất mừng". +Cố gặng mẹ suy nghĩ kỹ, lo mẹ bị thiệt: “Chẳng sau này lại phiền bu ra…” +Tận tình chăm sóc mẹ, để mẹ trông cháu giúp mình. +Khi mẹ ân hận, chị vội an ủi: “Ô hay! Con có nói gì đâu…” Câu 3:

-Nhân vật Bớt là người: +Hiếu thảo, vị tha, không giữ oán giận mẹ. +Chịu thương chịu khó, hết lòng vì gia đình. +Tình cảm, bao dung, biết cảm thông và chia sẻ.

Câu 4: -Hành động và lời nói của chị Bớt thể hiện: +Sự cảm thông và tha thứ dành cho mẹ. +Chị không muốn mẹ tự trách hay buồn phiền, thể hiện tấm lòng bao dung, yêu thương thật lòng. Câu 5:

-Thông điệp ý nghĩa: Tình cảm gia đình là thiêng liêng, có sức mạnh chữa lành mọi tổn thương. -Lí do: Trong xã hội hiện đại, nhiều người dễ bị tổn thương vì những khác biệt hoặc bất công trong gia đình. Câu chuyện của chị Bớt nhắc nhở ta rằng tha thứ và yêu thương là nền tảng để giữ gìn hạnh phúc gia đình và giúp con người vượt qua quá khứ.

Câu 1:

Việc bảo vệ môi trường ngày nay đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của nhân loại. Môi trường không chỉ cung cấp nguồn sống – như nước, không khí, thức ăn – mà còn là nơi con người gắn bó về tinh thần và văn hóa. Tuy nhiên, trước những tác động nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm, thiên nhiên đang ngày càng bị tàn phá, đẩy con người vào khủng hoảng cả về vật chất lẫn tâm lý. Hiện tượng “tiếc thương sinh thái” là một minh chứng rõ ràng cho sự kết nối sâu sắc giữa con người và môi trường sống – khi thiên nhiên bị huỷ hoại, con người cũng đánh mất một phần bản sắc và niềm tin vào tương lai. Vì thế, bảo vệ môi trường không chỉ là hành động thiết thực để cứu lấy Trái đất, mà còn là cách con người giữ gìn chính mình. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, hành động cụ thể từ những việc nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa, trồng cây… để góp phần tạo nên một hành tinh xanh, sạch và bền vững cho các thế hệ mai sau.

Câu 2: Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng đặc sắc, phản ánh quan niệm sống thanh cao, thoát tục của tầng lớp trí thức đương thời. Qua hai bài thơ *Nhàn* (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu (khuyết đề, nhưng thường gắn với chùm thơ thu của Nguyễn Khuyến), hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng biệt, song đều toát lên vẻ đẹp của tâm hồn tự tại, hòa hợp với thiên nhiên và chối bỏ vòng danh lợi. Trước hết, bài thơ *Nhàn* của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một cách rõ nét tư tưởng "tri túc" – biết đủ làm vui, sống hòa mình với tự nhiên. Với nhịp thơ thong dong và ngôn ngữ mộc mạc, nhà thơ vẽ nên chân dung một người ẩn sĩ sống giữa thiên nhiên, làm bạn với "một mai, một cuốc, một cần câu". Tác giả tự nhận mình "dại" để tìm đến nơi "vắng vẻ", tương phản với "người khôn" tìm đến chốn "lao xao". Cách so sánh đối lập này không chỉ là sự khẳng định lập trường sống thanh nhàn, mà còn là lời phê phán nhẹ nhàng lối sống bon chen danh lợi nơi trần thế. Hình ảnh đời sống giản dị – "thu ăn măng trúc, đông ăn giá", "rượu đến bóng cây ta hãy uống" – càng làm nổi bật tâm thế ung dung, không màng vật chất, xem phú quý "tựa chiêm bao". Hình tượng người ẩn sĩ ở đây là hiện thân của trí tuệ và nhân cách, ẩn dật mà không lánh đời, dấn thân bằng sự thoát tục. Trong khi đó, bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại nghiêng về bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng, sâu lắng, mang nhiều sắc thái trữ tình. Hình tượng người ẩn sĩ được thể hiện gián tiếp qua cảnh vật – một buổi chiều thu thanh vắng, với "trời thu xanh ngắt", "cần trúc lơ phơ", "song thưa để mặc bóng trăng vào". Nhà thơ không trực tiếp miêu tả mình, nhưng thông qua cái nhìn tinh tế, ta thấy một con người hòa làm một với thiên nhiên, say mê cảnh vật mà cũng đầy suy tư. Câu thơ cuối – "Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" – vừa là sự tự vấn, vừa là sự kính phục bậc ẩn sĩ Đào Tiềm (Trung Quốc), người đã từ quan, sống đời ẩn dật thanh cao. Nguyễn Khuyến thẹn vì thấy mình chưa đủ thoát tục, chưa đạt đến cõi "vô ngôn" như ông Đào. Qua đó, hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến vừa thanh cao, vừa gần gũi, nhưng mang nhiều nỗi niềm tự vấn của một trí thức yêu nước giữa thời loạn. So sánh hai hình tượng, có thể thấy cả Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều hướng đến một lý tưởng sống thanh cao, lánh xa danh lợi, hòa mình vào thiên nhiên. Tuy nhiên, người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm là mẫu hình lý tưởng, tự tại, kiên định trong lựa chọn sống ẩn dật. Còn trong thơ Nguyễn Khuyến, người ẩn sĩ mang dáng vẻ nội tâm hơn, sâu sắc nhưng cũng đầy trăn trở, phần nào thể hiện tâm sự của một kẻ sĩ yêu nước nhưng bất lực trước thời cuộc. Tóm lại, hai bài thơ là hai góc nhìn khác nhau về cùng một hình tượng – người ẩn sĩ. Một bên là sự khẳng định dứt khoát lý tưởng sống, một bên là tiếng thở dài thâm trầm của kẻ thức thời. Dù vậy, cả hai đều góp phần làm giàu thêm vẻ đẹp tinh thần của con người Việt Nam xưa – sống thanh đạm, trọng nghĩa tình và luôn hướng tới sự hòa hợp với tự nhiên, nhân thế.


Câu 1:

Việc bảo vệ môi trường ngày nay đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của nhân loại. Môi trường không chỉ cung cấp nguồn sống – như nước, không khí, thức ăn – mà còn là nơi con người gắn bó về tinh thần và văn hóa. Tuy nhiên, trước những tác động nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm, thiên nhiên đang ngày càng bị tàn phá, đẩy con người vào khủng hoảng cả về vật chất lẫn tâm lý. Hiện tượng “tiếc thương sinh thái” là một minh chứng rõ ràng cho sự kết nối sâu sắc giữa con người và môi trường sống – khi thiên nhiên bị huỷ hoại, con người cũng đánh mất một phần bản sắc và niềm tin vào tương lai. Vì thế, bảo vệ môi trường không chỉ là hành động thiết thực để cứu lấy Trái đất, mà còn là cách con người giữ gìn chính mình. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, hành động cụ thể từ những việc nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa, trồng cây… để góp phần tạo nên một hành tinh xanh, sạch và bền vững cho các thế hệ mai sau.

Câu 2: Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng đặc sắc, phản ánh quan niệm sống thanh cao, thoát tục của tầng lớp trí thức đương thời. Qua hai bài thơ *Nhàn* (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu (khuyết đề, nhưng thường gắn với chùm thơ thu của Nguyễn Khuyến), hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng biệt, song đều toát lên vẻ đẹp của tâm hồn tự tại, hòa hợp với thiên nhiên và chối bỏ vòng danh lợi. Trước hết, bài thơ *Nhàn* của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một cách rõ nét tư tưởng "tri túc" – biết đủ làm vui, sống hòa mình với tự nhiên. Với nhịp thơ thong dong và ngôn ngữ mộc mạc, nhà thơ vẽ nên chân dung một người ẩn sĩ sống giữa thiên nhiên, làm bạn với "một mai, một cuốc, một cần câu". Tác giả tự nhận mình "dại" để tìm đến nơi "vắng vẻ", tương phản với "người khôn" tìm đến chốn "lao xao". Cách so sánh đối lập này không chỉ là sự khẳng định lập trường sống thanh nhàn, mà còn là lời phê phán nhẹ nhàng lối sống bon chen danh lợi nơi trần thế. Hình ảnh đời sống giản dị – "thu ăn măng trúc, đông ăn giá", "rượu đến bóng cây ta hãy uống" – càng làm nổi bật tâm thế ung dung, không màng vật chất, xem phú quý "tựa chiêm bao". Hình tượng người ẩn sĩ ở đây là hiện thân của trí tuệ và nhân cách, ẩn dật mà không lánh đời, dấn thân bằng sự thoát tục. Trong khi đó, bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại nghiêng về bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng, sâu lắng, mang nhiều sắc thái trữ tình. Hình tượng người ẩn sĩ được thể hiện gián tiếp qua cảnh vật – một buổi chiều thu thanh vắng, với "trời thu xanh ngắt", "cần trúc lơ phơ", "song thưa để mặc bóng trăng vào". Nhà thơ không trực tiếp miêu tả mình, nhưng thông qua cái nhìn tinh tế, ta thấy một con người hòa làm một với thiên nhiên, say mê cảnh vật mà cũng đầy suy tư. Câu thơ cuối – "Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" – vừa là sự tự vấn, vừa là sự kính phục bậc ẩn sĩ Đào Tiềm (Trung Quốc), người đã từ quan, sống đời ẩn dật thanh cao. Nguyễn Khuyến thẹn vì thấy mình chưa đủ thoát tục, chưa đạt đến cõi "vô ngôn" như ông Đào. Qua đó, hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến vừa thanh cao, vừa gần gũi, nhưng mang nhiều nỗi niềm tự vấn của một trí thức yêu nước giữa thời loạn. So sánh hai hình tượng, có thể thấy cả Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều hướng đến một lý tưởng sống thanh cao, lánh xa danh lợi, hòa mình vào thiên nhiên. Tuy nhiên, người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm là mẫu hình lý tưởng, tự tại, kiên định trong lựa chọn sống ẩn dật. Còn trong thơ Nguyễn Khuyến, người ẩn sĩ mang dáng vẻ nội tâm hơn, sâu sắc nhưng cũng đầy trăn trở, phần nào thể hiện tâm sự của một kẻ sĩ yêu nước nhưng bất lực trước thời cuộc. Tóm lại, hai bài thơ là hai góc nhìn khác nhau về cùng một hình tượng – người ẩn sĩ. Một bên là sự khẳng định dứt khoát lý tưởng sống, một bên là tiếng thở dài thâm trầm của kẻ thức thời. Dù vậy, cả hai đều góp phần làm giàu thêm vẻ đẹp tinh thần của con người Việt Nam xưa – sống thanh đạm, trọng nghĩa tình và luôn hướng tới sự hòa hợp với tự nhiên, nhân thế.


Câu 1 

Sống một cách ý nghĩa là khát vọng của mỗi con người, bởi lẽ ý nghĩa của cuộc sống không chỉ là sự tồn tại mà còn là sự cống hiến và để lại giá trị lâu dài cho bản thân và xã hội. Để sống một cách ý nghĩa, trước hết, con người cần xác định mục tiêu, lý tưởng sống rõ ràng và đúng đắn, từ đó phấn đấu không ngừng nghỉ để đạt được chúng. Bên cạnh đó, biết trân trọng những mối quan hệ xung quanh, yêu thương và sẻ chia cùng gia đình, bạn bè, cộng đồng cũng là cách để tạo nên giá trị sống đáng quý. Hơn nữa, không ngừng học hỏi, hoàn thiện bản thân và sống trách nhiệm với chính mình và xã hội là điều cần thiết để cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn. Như vậy, sống ý nghĩa không chỉ mang lại niềm hạnh phúc cho bản thân mà còn góp phần làm cho cuộc đời này tươi đẹp hơn.

 

Câu 2 

Bài thơ “Áo cũ” của Lưu Quang Vũ là một khúc ca đầy xúc động, gợi lên những kỷ niệm thân thương và tình yêu sâu sắc dành cho gia đình, đặc biệt là người mẹ. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh chiếc áo cũ – một biểu tượng của ký ức và thời gian. “Áo cũ rồi, mỗi ngày thêm ngắn” là lời nhắc nhở về sự trôi đi của thời gian, cũng như những biến đổi không thể tránh khỏi trong cuộc đời. Chiếc áo với “màu bạc hai vai”, “đường khâu tay mẹ vá” không chỉ là vật dụng, mà còn là minh chứng cho sự tảo tần, hi sinh của mẹ, một người luôn âm thầm chăm lo cho con từng chút một.

 

Qua từng câu thơ, hình ảnh người mẹ hiện lên thật chân thực và xúc động: người mẹ đã già đi, đôi mắt không còn rõ, đôi tay gầy guộc vẫn miệt mài khâu vá áo cho con. Mỗi đường khâu, mỗi mũi chỉ không chỉ là sự cần mẫn mà còn chứa đựng tình yêu thương vô hạn. Câu thơ “Áo dài hơn thấy mẹ cũng già hơn” là một nhận thức đầy cảm động về sự hữu hạn của thời gian, khi con lớn lên cũng là lúc cha mẹ ngày càng yếu đi.

 

Đặc biệt, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng biết ơn và tình yêu thương: “Hãy biết thương lấy những mảnh áo cũ / Để càng thương lấy mẹ của ta”. Tình cảm dành cho chiếc áo cũ chính là biểu hiện của tình yêu thương và sự trân trọng đối với mẹ - người đã hy sinh cả cuộc đời cho con.

 

Tóm lại, “Áo cũ” không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một chiếc áo mà còn là lời nhắc nhở mỗi người về sự tri ân, về giá trị của những điều giản dị nhưng thiêng liêng trong cuộc sống. Qua bài thơ, Lưu Quang Vũ đã chạm đến trái tim người đọc bằng những lời thơ mộc mạc nhưng thấm đẫm tình người.

Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.

 • Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.

 

Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.

 • Nội dung chính: Đoạn trích bàn luận về ý nghĩa của cái chết trong cuộc sống, coi đó như một lời nhắc nhở con người về cách sống ý nghĩa hơn, biết trân trọng, yêu thương, và cư xử thiện chí với những người xung quanh khi họ còn hiện diện. Đồng thời, cái chết cũng giúp con người suy ngẫm về những giá trị nhân văn và tránh khỏi sự ích kỷ, tham lam.

 

Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).

 • Biện pháp tu từ được sử dụng:

 1. Ẩn dụ: So sánh đời sống con người với “một cánh đồng,” và cái chết với “một cánh đồng bên cạnh.”

 2. So sánh: So sánh cái chết với trải nghiệm “đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome.”

 • Hiệu quả nghệ thuật:

 • Ẩn dụ: Tạo cách hình dung trực quan, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rằng cái chết không phải là sự kết thúc mà có thể là sự chuyển tiếp sang một hành trình mới.

 • So sánh: Gần gũi hóa khái niệm về cái chết, gợi ra sự tò mò và hy vọng, làm giảm bớt nỗi sợ hãi thường trực trong suy nghĩ của con người.

 

Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?

 • Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng lời nhắc nhở con người hãy sống tốt hơn, ý thức sâu sắc hơn về cách đối xử với những người xung quanh và những giá trị nhân văn trong cuộc sống.

 • Ý kiến cá nhân:

Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.

 • Lý do:

 1. Cái chết thường làm con người suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, khiến họ trân trọng hơn từng khoảnh khắc và từng mối quan hệ.

 2. Những mất mát đau thương nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là hữu hạn, và điều quan trọng là sống sao cho ý nghĩa và thiện chí, tránh những hành xử ích kỷ hoặc tiêu cực.

 

Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?

 • Thông điệp: Hãy sống yêu thương, trân trọng và cư xử tốt với những người xung quanh khi họ còn hiện diện, vì cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta không quên đi những giá trị nhân văn cốt lõi.