

ĐỖ XUÂN BÁCH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Đoạn thơ trên đã vẽ nên một bức tranh quê thật yên bình và tĩnh lặng. Ngay từ câu đầu, âm thanh "Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa" gợi lên một không gian thanh vắng, êm đềm, như ru người vào giấc ngủ trưa hè. Hình ảnh "Đầu thềm con chó ngủ lơ mơ" càng tô đậm thêm sự tĩnh tại, một giấc ngủ an yên không chút lo toan. Bóng cây lười biếng "là bên hàng dậu" cho thấy thời gian như ngừng trôi, mọi vật dường như đang tận hưởng sự nghỉ ngơi. Câu thơ "Đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ" là một nét chấm phá, khép lại không gian tĩnh mịch của buổi trưa và mở ra một đêm vắng vẻ, nơi con người và cảnh vật đều chìm vào sự yên lặng tuyệt đối.
Sang đến khổ thơ thứ hai, bức tranh quê vẫn giữ được nét thanh bình nhưng có thêm chút ánh sáng và sự sống động nhẹ nhàng. Hình ảnh "Ông lão nằm chơi ở giữa sân" gợi lên sự thư thái, an nhàn của người già nơi thôn quê. "Tàu cau lấp loáng ánh trăng ngân" là một hình ảnh đẹp, ánh trăng chiếu rọi trên những tàu cau tạo nên vẻ lung linh, huyền ảo. "Thằn lằn cu đứng vịn bên thành chõng" là một chi tiết nhỏ nhưng lại rất đỗi quen thuộc, mang đậm hơi thở của cuộc sống làng quê. Cuối cùng, "Ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" là một khoảnh khắc ấm áp, thể hiện sự gắn bó giữa con người và vật nuôi trong không gian yên bình này.
Tổng thể, đoạn thơ đã sử dụng những hình ảnh giản dị, gần gũi với đời sống thôn quê để khắc họa một bức tranh tĩnh lặng, thanh bình và đầy chất thơ. Nó gợi lên trong lòng người đọc cảm giác yên ả, thư thái và một nỗi nhớ da diết về những ký ức đẹp đẽ của quê hương.
Câu 2.
Bài văn nghị luận về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay.
Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, tuổi trẻ luôn được xem là giai đoạn rực rỡ nhất của đời người, là thời điểm của những ước mơ, hoài bão và khát khao chinh phục. Thế hệ trẻ ngày nay, với sự tiếp cận thông tin đa chiều và những cơ hội rộng mở, đang thể hiện một tinh thần nỗ lực hết mình đáng trân trọng trên nhiều lĩnh vực của đời sống. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng, vẫn còn tồn tại những thách thức và góc khuất cần được nhìn nhận một cách khách quan.
Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của sự nỗ lực hết mình ở giới trẻ hiện nay chính là tinh thần học hỏi và trau dồi kiến thức không ngừng. Trong một thế giới mà sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, các bạn trẻ nhận thức rõ ràng tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng. Chúng ta dễ dàng bắt gặp hình ảnh những sinh viên miệt mài trên giảng đường, tự học trực tuyến, tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn hay tích cực hoạt động trong các câu lạc bộ học thuật. Sự chủ động và ý thức tự giác trong học tập là một minh chứng cho khát vọng vươn lên, không ngừng hoàn thiện bản thân của thế hệ trẻ.
Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực học tập, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn thể hiện mạnh mẽ trong khởi nghiệp và xây dựng sự nghiệp. Với tinh thần dám nghĩ dám làm, không ngại thất bại, nhiều bạn trẻ đã mạnh dạn dấn thân vào con đường kinh doanh, mang đến những ý tưởng sáng tạo và giải pháp mới cho xã hội. Sự năng động, nhạy bén với thị trường và khả năng ứng dụng công nghệ đã giúp họ tạo ra những sản phẩm, dịch vụ độc đáo, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Những câu chuyện khởi nghiệp thành công của những người trẻ tuổi là nguồn cảm hứng lớn lao cho cộng đồng.
Bên cạnh đó, tuổi trẻ ngày nay còn thể hiện sự nỗ lực trong các hoạt động xã hội, tình nguyện vì cộng đồng. Họ không thờ ơ với những vấn đề của xã hội mà tích cực tham gia vào các phong trào bảo vệ môi trường, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, lan tỏa những giá trị nhân văn tốt đẹp. Sự nhiệt huyết, lòng trắc ẩn và ý thức trách nhiệm với cộng đồng là những phẩm chất đáng quý, cho thấy một thế hệ trẻ không chỉ giỏi về kiến thức mà còn giàu lòng nhân ái.
Tuy nhiên, bên cạnh những nỗ lực đáng ghi nhận, một bộ phận giới trẻ hiện nay vẫn còn gặp phải những thách thức và hạn chế. Áp lực từ gia đình, xã hội về thành công, sự nghiệp đôi khi khiến họ cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và dễ rơi vào trạng thái hoang mang, mất phương hướng. Mặt khác, sự cám dỗ của mạng xã hội, lối sống ảo đôi khi khiến một số bạn trẻ xao nhãng mục tiêu, thiếu kiên trì và dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Vẫn còn đó những bạn trẻ thiếu định hướng rõ ràng, chưa thực sự nỗ lực hết mình hoặc lựa chọn những con đường dễ dãi, thiếu tính bền vững.
Để phát huy tối đa sự nỗ lực của tuổi trẻ, cần có sự đồng hành, định hướng từ gia đình, nhà trường và xã hội. Tạo ra một môi trường lành mạnh, khuyến khích sự sáng tạo, dám thử thách và chấp nhận thất bại là vô cùng quan trọng. Đồng thời, cần trang bị cho các bạn trẻ những kỹ năng cần thiết để đối phó với áp lực, xây dựng bản lĩnh và ý chí kiên cường. Bản thân mỗi người trẻ cũng cần ý thức rõ ràng về mục tiêu của mình, không ngừng học hỏi, rèn luyện và nỗ lực hết mình để đạt được những thành công chân chính, góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và xã hội.
Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện.
Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba, người kể chuyện đứng ngoài quan sát và thuật lại câu chuyện của các nhân vật.
Câu 2. Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Đường trong văn bản cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phản biệt đối xử.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt Đường không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phản biệt đối xử:
* "(...) Bớt và Nở đều là con gái bà Ngợi nhưng lại nhận sự đối xử phân biệt yêu ghét rõ ràng từ mẹ đến mức: Bớt làm gì phật ý, bà trừng; Bớt đứng có chỗ mẹ ghét! Được, đã thế xem sau này bu già, một mình cái Nở có nuôi bu không, hay lúc ấy lại phải nhờ đến con! Bà hay nói cạnh khóe như vậy. Bản thân Nở thì biết thân biết phận, có gì cũng bênh bu chằm chặp. Tiên nong gửi cả Nở nhưng rồi lại bị chính Nở đáo để lấy hết, tiền nong gom góp đùm dúm của bà, bà giận, khóa cửa, xưng xỉa, chửi mắng ở với một mình Bớt." - Đoạn này cho thấy sự phân biệt đối xử rõ ràng của bà Ngợi với Bớt, nhưng không có chi tiết nào thể hiện sự oán giận của Bớt.
* "Nhghe con nhắc đến thế thì cụ lại ngượng. Bà cụ gượng cười: - Mầy khác, nó khác. Với cái má phải nghĩ hở con? Đấy này, bu cứ tính thế này: Bao giờ đánh xong thằng Mỹ, bu còn hiền với cậu con nó về, bao giờ ở đâu rồi hãy còn thấy con bé gầy giơ xương ở đấy với mẹ mày, cho bu ở trên ấy một mình, vong vong cõng buồng, mẹ mẹ con con lại còn lo làm thêm mấy thước vải nữa con." - Khi nghe con nhắc lại chuyện cũ, bà Ngợi ngượng ngùng, cho thấy Bớt đã nhắc một cách nhẹ nhàng, không hề trách móc.
* "Bớt kéo con vào lòng, vạch tóc con ra và chỉ cái sẹo to bằng cái trôn bát ở gần đỉnh đầu, vỗ tình kể với ba: - Còn bố nó ở nhà, bố nó thương con này nhất, bố nó cứ bảo: Tội! Con gái xấu xí." - Bớt kể chuyện bị thương cho ba nghe với giọng điệu thương con, không hề oán trách mẹ về chuyện cũ.
* "Bà cụ thở dài và buột miệng cái điều mà bà vẫn lẩm bẩm ăn năn: - Ừ, đáng ra là thế, con nào chả là con. Có mẹ có nhẫn có sơ, ngày xưa mẹ mới dọa ra thế chứ!" - Khi bà Ngợi hối hận, Bớt không hề trách móc mà chỉ im lặng ôm lấy mẹ: "Bớt vội buông bé Hiền, ôm lấy mẹ: - Ờ hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" Câu nói này thể hiện sự thấu hiểu, cảm thông và không muốn mẹ phải dằn vặt.
Câu 3. Qua đoạn trích, anh/chị thấy nhân vật Bớt là người như thế nào?
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người:
* Hiền lành, nhẫn nhịn: Dù bị mẹ đối xử bất công, phân biệt rõ ràng với em gái, Bớt không hề oán giận hay tỏ thái độ chống đối.
* Thương con: Bớt rất yêu thương con gái mình, lo lắng và chăm sóc cho con.
* Vị tha, bao dung: Khi mẹ hối hận và dằn vặt về những hành động trong quá khứ, Bớt đã ôm lấy mẹ và nói những lời an ủi, xoa dịu, cho thấy sự bao dung và không muốn khơi lại chuyện cũ.
* Thấu hiểu: Bớt hiểu được sự hối hận và những suy nghĩ trong lòng mẹ, không trách móc mà còn tỏ ra thông cảm.
* Tình cảm, chân thành: Cách Bớt kể chuyện về vết sẹo cho ba nghe và hành động ôm mẹ cho thấy cô là người sống tình cảm và chân thành.
Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: "- Ờ hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa gì?
Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt có ý nghĩa:
* Sự tha thứ và chấp nhận: Hành động ôm thể hiện sự tha thứ của Bớt đối với những lỗi lầm trước đây của mẹ. Câu nói "Con có nói gì đâu" cho thấy Bớt không hề trách móc hay để bụng những chuyện cũ.
* Sự an ủi và xoa dịu: Bớt nhận ra sự hối hận và dằn vặt của mẹ, nên đã ôm và nói những lời này để an ủi, xoa dịu tâm trạng của mẹ. Cô không muốn mẹ phải tiếp tục cảm thấy tội lỗi.
* Sự thấu hiểu và cảm thông: Câu nói cho thấy Bớt hiểu được những suy nghĩ phức tạp trong lòng mẹ, rằng mẹ đang tự trách mình. Bớt muốn mẹ biết rằng cô không hề trách cứ.
* Sự gắn kết tình mẫu tử: Dù đã trải qua những tổn thương do sự phân biệt đối xử của mẹ, tình mẫu tử sâu sắc vẫn tồn tại trong lòng Bớt. Hành động này thể hiện sự hàn gắn và mong muốn mối quan hệ mẹ con tốt đẹp trở lại.
Câu 5. Qua văn bản, hãy nêu một thông điệp mà anh/chị thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay và lí giải tại sao.
Thông điệp mà tôi thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay là sự tha thứ và lòng bao dung trong mối quan hệ gia đình.
Lí giải:
* Tính phổ quát: Mối quan hệ gia đình luôn là nền tảng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Tuy nhiên, không phải lúc nào các mối quan hệ này cũng suôn sẻ, đôi khi có những hiểu lầm, mâu thuẫn, thậm chí là sự đối xử bất công gây ra những tổn thương sâu sắc.
* Khả năng hàn gắn: Câu chuyện của Bớt Đường cho thấy dù đã từng chịu đựng sự phân biệt đối xử từ mẹ, nhưng với lòng vị tha và bao dung, cô đã không để những tổn thương đó chi phối mối quan hệ hiện tại. Hành động tha thứ và an ủi mẹ của Bớt đã mở ra cơ hội để hàn gắn và xây dựng lại tình cảm gia đình.
Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện.
Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba, người kể chuyện đứng ngoài quan sát và thuật lại câu chuyện của các nhân vật.
Câu 2. Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Đường trong văn bản cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phản biệt đối xử.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt Đường không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phản biệt đối xử:
* "(...) Bớt và Nở đều là con gái bà Ngợi nhưng lại nhận sự đối xử phân biệt yêu ghét rõ ràng từ mẹ đến mức: Bớt làm gì phật ý, bà trừng; Bớt đứng có chỗ mẹ ghét! Được, đã thế xem sau này bu già, một mình cái Nở có nuôi bu không, hay lúc ấy lại phải nhờ đến con! Bà hay nói cạnh khóe như vậy. Bản thân Nở thì biết thân biết phận, có gì cũng bênh bu chằm chặp. Tiên nong gửi cả Nở nhưng rồi lại bị chính Nở đáo để lấy hết, tiền nong gom góp đùm dúm của bà, bà giận, khóa cửa, xưng xỉa, chửi mắng ở với một mình Bớt." - Đoạn này cho thấy sự phân biệt đối xử rõ ràng của bà Ngợi với Bớt, nhưng không có chi tiết nào thể hiện sự oán giận của Bớt.
* "Nhghe con nhắc đến thế thì cụ lại ngượng. Bà cụ gượng cười: - Mầy khác, nó khác. Với cái má phải nghĩ hở con? Đấy này, bu cứ tính thế này: Bao giờ đánh xong thằng Mỹ, bu còn hiền với cậu con nó về, bao giờ ở đâu rồi hãy còn thấy con bé gầy giơ xương ở đấy với mẹ mày, cho bu ở trên ấy một mình, vong vong cõng buồng, mẹ mẹ con con lại còn lo làm thêm mấy thước vải nữa con." - Khi nghe con nhắc lại chuyện cũ, bà Ngợi ngượng ngùng, cho thấy Bớt đã nhắc một cách nhẹ nhàng, không hề trách móc.
* "Bớt kéo con vào lòng, vạch tóc con ra và chỉ cái sẹo to bằng cái trôn bát ở gần đỉnh đầu, vỗ tình kể với ba: - Còn bố nó ở nhà, bố nó thương con này nhất, bố nó cứ bảo: Tội! Con gái xấu xí." - Bớt kể chuyện bị thương cho ba nghe với giọng điệu thương con, không hề oán trách mẹ về chuyện cũ.
* "Bà cụ thở dài và buột miệng cái điều mà bà vẫn lẩm bẩm ăn năn: - Ừ, đáng ra là thế, con nào chả là con. Có mẹ có nhẫn có sơ, ngày xưa mẹ mới dọa ra thế chứ!" - Khi bà Ngợi hối hận, Bớt không hề trách móc mà chỉ im lặng ôm lấy mẹ: "Bớt vội buông bé Hiền, ôm lấy mẹ: - Ờ hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" Câu nói này thể hiện sự thấu hiểu, cảm thông và không muốn mẹ phải dằn vặt.
Câu 3. Qua đoạn trích, anh/chị thấy nhân vật Bớt là người như thế nào?
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người:
* Hiền lành, nhẫn nhịn: Dù bị mẹ đối xử bất công, phân biệt rõ ràng với em gái, Bớt không hề oán giận hay tỏ thái độ chống đối.
* Thương con: Bớt rất yêu thương con gái mình, lo lắng và chăm sóc cho con.
* Vị tha, bao dung: Khi mẹ hối hận và dằn vặt về những hành động trong quá khứ, Bớt đã ôm lấy mẹ và nói những lời an ủi, xoa dịu, cho thấy sự bao dung và không muốn khơi lại chuyện cũ.
* Thấu hiểu: Bớt hiểu được sự hối hận và những suy nghĩ trong lòng mẹ, không trách móc mà còn tỏ ra thông cảm.
* Tình cảm, chân thành: Cách Bớt kể chuyện về vết sẹo cho ba nghe và hành động ôm mẹ cho thấy cô là người sống tình cảm và chân thành.
Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: "- Ờ hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa gì?
Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt có ý nghĩa:
* Sự tha thứ và chấp nhận: Hành động ôm thể hiện sự tha thứ của Bớt đối với những lỗi lầm trước đây của mẹ. Câu nói "Con có nói gì đâu" cho thấy Bớt không hề trách móc hay để bụng những chuyện cũ.
* Sự an ủi và xoa dịu: Bớt nhận ra sự hối hận và dằn vặt của mẹ, nên đã ôm và nói những lời này để an ủi, xoa dịu tâm trạng của mẹ. Cô không muốn mẹ phải tiếp tục cảm thấy tội lỗi.
* Sự thấu hiểu và cảm thông: Câu nói cho thấy Bớt hiểu được những suy nghĩ phức tạp trong lòng mẹ, rằng mẹ đang tự trách mình. Bớt muốn mẹ biết rằng cô không hề trách cứ.
* Sự gắn kết tình mẫu tử: Dù đã trải qua những tổn thương do sự phân biệt đối xử của mẹ, tình mẫu tử sâu sắc vẫn tồn tại trong lòng Bớt. Hành động này thể hiện sự hàn gắn và mong muốn mối quan hệ mẹ con tốt đẹp trở lại.
Câu 5. Qua văn bản, hãy nêu một thông điệp mà anh/chị thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay và lí giải tại sao.
Thông điệp mà tôi thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay là sự tha thứ và lòng bao dung trong mối quan hệ gia đình.
Lí giải:
* Tính phổ quát: Mối quan hệ gia đình luôn là nền tảng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Tuy nhiên, không phải lúc nào các mối quan hệ này cũng suôn sẻ, đôi khi có những hiểu lầm, mâu thuẫn, thậm chí là sự đối xử bất công gây ra những tổn thương sâu sắc.
* Khả năng hàn gắn: Câu chuyện của Bớt Đường cho thấy dù đã từng chịu đựng sự phân biệt đối xử từ mẹ, nhưng với lòng vị tha và bao dung, cô đã không để những tổn thương đó chi phối mối quan hệ hiện tại. Hành động tha thứ và an ủi mẹ của Bớt đã mở ra cơ hội để hàn gắn và xây dựng lại tình cảm gia đình.
Câu 2.
Hình tượng người ẩn sĩ là một đề tài quen thuộc trong văn học trung đại Việt Nam, thể hiện khát vọng thoát khỏi vòng danh lợi, tìm về với cuộc sống thanh cao, hòa mình vào thiên nhiên. Nguyễn Trãi trong bài "Nhàn" và Nguyễn Khuyến trong bài "Thu vịnh" đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi nhà thơ lại mang đến những sắc thái riêng biệt, phản ánh quan niệm sống và tâm hồn của mình.
Trong bài "Nhàn", Nguyễn Trãi hiện lên là một người ẩn sĩ chủ động lựa chọn cuộc sống thanh bần, xa rời chốn bụi trần. Ông tự tại với "một mai, một cuốc, một cần câu", vui thú với những hoạt động giản dị như "thu ăn măng trúc, đông ăn giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao". Cuộc sống của ông không màng đến "vui thú nào" của thế tục, bởi ông cho rằng đó chỉ là "chiêm bao" phù phiếm. Cái "dại" của ông là tìm đến "nơi vắng vẻ", đối lập với cái "khôn" của người đời tìm đến "chốn lao xao". Hình ảnh người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi mang đậm chất đạo đức, đề cao sự thanh cao, giản dị và coi thường danh lợi. Ông tìm thấy niềm vui trong sự tự do tinh thần và hòa hợp với thiên nhiên.
Khác với sự chủ động và dứt khoát của Nguyễn Trãi, người ẩn sĩ trong "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến lại mang một nỗi cô tịch và u hoài kín đáo. Bức tranh thiên nhiên thu vắng lặng với "trời thu xanh ngắt mấy tầng cao", "cần trúc lơ phơ gió hắt hiu", "nước biếc trông như tầng khói phủ" càng làm nổi bật sự cô đơn của nhân vật trữ tình. Dường như người ẩn sĩ này tìm đến chốn vắng vẻ không hoàn toàn do chủ ý mà còn bởi sự bất lực trước thời cuộc. Câu thơ "Nhân hứng cũng vừa toan cất bút, nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" thể hiện sự ngưỡng mộ đối với Đào Tiềm, một ẩn sĩ nổi tiếng của Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng cho thấy sự tự ti, cảm giác mình chưa đạt đến sự thanh cao tuyệt đối như bậc tiền bối. Hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến mang một chút bất đắc dĩ, vẫn còn vương vấn những nỗi niềm thế sự, dù đã tìm về với thiên nhiên nhưng tâm hồn vẫn chưa hoàn toàn thanh thản.
Như vậy, cả Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ gắn liền với thiên nhiên, xa lánh vòng danh lợi. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi thể hiện một sự lựa chọn chủ động, một niềm vui thanh cao, tự tại trong cuộc sống giản dị. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại mang đến hình ảnh người ẩn sĩ với nỗi cô tịch kín đáo, sự ngưỡng mộ tiền nhân và có lẽ cả chút nuối tiếc về thế sự. Sự khác biệt này phản ánh bối cảnh lịch sử, quan niệm sống và темперамент riêng của mỗi nhà thơ, làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học Việt Nam.
Câu 1.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng hiện hữu và tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống, tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết về "tiếc thương sinh thái" đã cho thấy những hệ lụy tâm lý mà con người phải gánh chịu khi chứng kiến sự suy thoái của môi trường tự nhiên. Điều này càng khẳng định rằng, bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm đối với hành tinh mà còn là bảo vệ sức khỏe tinh thần và sự tồn tại của chính chúng ta.
Môi trường cung cấp cho con người những nguồn tài nguyên vô giá, duy trì sự cân bằng sinh thái, và là nền tảng cho sự phát triển bền vững. Khi môi trường bị tàn phá, chúng ta không chỉ mất đi nguồn sống vật chất mà còn đánh mất những giá trị văn hóa, tinh thần gắn liền với thiên nhiên. Những hình ảnh về băng tan ở Bắc Cực, cháy rừng Amazon hay sự biến đổi của các cảnh quan quen thuộc đã gây ra những nỗi đau xót, lo lắng, thậm chí là tuyệt vọng.
Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi sự chung tay của cả cộng đồng, từ những hành động nhỏ nhất trong cuộc sống hàng ngày như tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng đồ nhựa, đến những chính sách vĩ mô của nhà nước và các tổ chức quốc tế về giảm phát thải, bảo tồn đa dạng sinh học. Chúng ta cần thay đổi nhận thức, sống hòa hợp với thiên nhiên, và truyền lại cho thế hệ sau một môi trường sống trong lành và tươi đẹp. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của nhân loại.
Câu 2.
Hình tượng người ẩn sĩ là một đề tài quen thuộc trong văn học trung đại Việt Nam, thể hiện khát vọng thoát khỏi vòng danh lợi, tìm về với cuộc sống thanh cao, hòa mình vào thiên nhiên. Nguyễn Trãi trong bài "Nhàn" và Nguyễn Khuyến trong bài "Thu vịnh" đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi nhà thơ lại mang đến những sắc thái riêng biệt, phản ánh quan niệm sống và tâm hồn của mình.
Trong bài "Nhàn", Nguyễn Trãi hiện lên là một người ẩn sĩ chủ động lựa chọn cuộc sống thanh bần, xa rời chốn bụi trần. Ông tự tại với "một mai, một cuốc, một cần câu", vui thú với những hoạt động giản dị như "thu ăn măng trúc, đông ăn giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao". Cuộc sống của ông không màng đến "vui thú nào" của thế tục, bởi ông cho rằng đó chỉ là "chiêm bao" phù phiếm. Cái "dại" của ông là tìm đến "nơi vắng vẻ", đối lập với cái "khôn" của người đời tìm đến "chốn lao xao". Hình ảnh người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi mang đậm chất đạo đức, đề cao sự thanh cao, giản dị và coi thường danh lợi. Ông tìm thấy niềm vui trong sự tự do tinh thần và hòa hợp với thiên nhiên.
Khác với sự chủ động và dứt khoát của Nguyễn Trãi, người ẩn sĩ trong "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến lại mang một nỗi cô tịch và u hoài kín đáo. Bức tranh thiên nhiên thu vắng lặng với "trời thu xanh ngắt mấy tầng cao", "cần trúc lơ phơ gió hắt hiu", "nước biếc trông như tầng khói phủ" càng làm nổi bật sự cô đơn của nhân vật trữ tình. Dường như người ẩn sĩ này tìm đến chốn vắng vẻ không hoàn toàn do chủ ý mà còn bởi sự bất lực trước thời cuộc. Câu thơ "Nhân hứng cũng vừa toan cất bút, nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" thể hiện sự ngưỡng mộ đối với Đào Tiềm, một ẩn sĩ nổi tiếng của Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng cho thấy sự tự ti, cảm giác mình chưa đạt đến sự thanh cao tuyệt đối như bậc tiền bối. Hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến mang một chút bất đắc dĩ, vẫn còn vương vấn những nỗi niềm thế sự, dù đã tìm về với thiên nhiên nhưng tâm hồn vẫn chưa hoàn toàn thanh thản.
Như vậy, cả Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ gắn liền với thiên nhiên, xa lánh vòng danh lợi. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi thể hiện một sự lựa chọn chủ động, một niềm vui thanh cao, tự tại trong cuộc sống giản dị. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại mang đến hình ảnh người ẩn sĩ với nỗi cô tịch kín đáo, sự ngưỡng mộ tiền nhân và có lẽ cả chút nuối tiếc về thế sự. Sự khác biệt này phản ánh bối cảnh lịch sử, quan niệm sống và темперамент riêng của mỗi nhà thơ, làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học Việt Nam.
Câu 1.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng hiện hữu và tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống, tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết về "tiếc thương sinh thái" đã cho thấy những hệ lụy tâm lý mà con người phải gánh chịu khi chứng kiến sự suy thoái của môi trường tự nhiên. Điều này càng khẳng định rằng, bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm đối với hành tinh mà còn là bảo vệ sức khỏe tinh thần và sự tồn tại của chính chúng ta.
Môi trường cung cấp cho con người những nguồn tài nguyên vô giá, duy trì sự cân bằng sinh thái, và là nền tảng cho sự phát triển bền vững. Khi môi trường bị tàn phá, chúng ta không chỉ mất đi nguồn sống vật chất mà còn đánh mất những giá trị văn hóa, tinh thần gắn liền với thiên nhiên. Những hình ảnh về băng tan ở Bắc Cực, cháy rừng Amazon hay sự biến đổi của các cảnh quan quen thuộc đã gây ra những nỗi đau xót, lo lắng, thậm chí là tuyệt vọng.
Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi sự chung tay của cả cộng đồng, từ những hành động nhỏ nhất trong cuộc sống hàng ngày như tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng đồ nhựa, đến những chính sách vĩ mô của nhà nước và các tổ chức quốc tế về giảm phát thải, bảo tồn đa dạng sinh học. Chúng ta cần thay đổi nhận thức, sống hòa hợp với thiên nhiên, và truyền lại cho thế hệ sau một môi trường sống trong lành và tươi đẹp. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của nhân loại.
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.
• Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.
• Nội dung chính: Đoạn trích bàn luận về ý nghĩa của cái chết trong cuộc sống, coi đó như một lời nhắc nhở con người về cách sống ý nghĩa hơn, biết trân trọng, yêu thương, và cư xử thiện chí với những người xung quanh khi họ còn hiện diện. Đồng thời, cái chết cũng giúp con người suy ngẫm về những giá trị nhân văn và tránh khỏi sự ích kỷ, tham lam.
Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).
• Biện pháp tu từ được sử dụng:
1. Ẩn dụ: So sánh đời sống con người với “một cánh đồng,” và cái chết với “một cánh đồng bên cạnh.”
2. So sánh: So sánh cái chết với trải nghiệm “đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome.”
• Hiệu quả nghệ thuật:
• Ẩn dụ: Tạo cách hình dung trực quan, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rằng cái chết không phải là sự kết thúc mà có thể là sự chuyển tiếp sang một hành trình mới.
• So sánh: Gần gũi hóa khái niệm về cái chết, gợi ra sự tò mò và hy vọng, làm giảm bớt nỗi sợ hãi thường trực trong suy nghĩ của con người.
Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?
• Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng lời nhắc nhở con người hãy sống tốt hơn, ý thức sâu sắc hơn về cách đối xử với những người xung quanh và những giá trị nhân văn trong cuộc sống.
• Ý kiến cá nhân:
Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.
• Lý do:
1. Cái chết thường làm con người suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, khiến họ trân trọng hơn từng khoảnh khắc và từng mối quan hệ.
2. Những mất mát đau thương nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là hữu hạn, và điều quan trọng là sống sao cho ý nghĩa và thiện chí, tránh những hành xử ích kỷ hoặc tiêu cực.
Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?
• Thông điệp: Hãy sống yêu thương, trân trọng và cư xử tốt với những người xung quanh khi họ còn hiện diện, vì cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta không quên đi những giá trị nhân văn cốt lõi.
• **Lý do: tự viết