ĐỖ ĐỨC MINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐỖ ĐỨC MINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn cảm nhận (khoảng 200 chữ)

Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi nhẹ nhàng nhưng sâu sắc từ người ông đến thế hệ cháu con – một cuộc “bàn giao” không chỉ mang tính vật chất mà còn thấm đẫm giá trị tinh thần. Nhà thơ đã không bàn giao những gian truân khốc liệt của chiến tranh, của đói nghèo và mất mát, vì ông không muốn cháu mình mang nặng những nỗi đau ấy. Thay vào đó, ông trao lại cho cháu gió heo may, mùi ngô nướng, cỏ mùa xuân và những khuôn mặt đẫm yêu thương – tất cả là biểu tượng của cuộc sống thanh bình, đẹp đẽ, chan chứa tình người. Đặc biệt, “câu thơ vững gót làm người” như một lời nhắn về bản lĩnh, về đạo đức sống mà ông mong cháu gìn giữ. Bài thơ giản dị nhưng giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu thương, trách nhiệm của thế hệ đi trước với thế hệ tương lai, và gợi nhắc mỗi chúng ta về lòng biết ơn cũng như ý thức tiếp nối, phát triển những điều tốt đẹp đã được trao truyền.


Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)

Tuổi trẻ và sự trải nghiệm là hai yếu tố luôn song hành trong hành trình trưởng thành của mỗi con người. Nếu tuổi trẻ là quãng đời tươi đẹp nhất với sức sống mãnh liệt, thì sự trải nghiệm lại là vốn quý hình thành nên nhận thức, kỹ năng và bản lĩnh sống. Chính sự trải nghiệm là điều giúp tuổi trẻ trưởng thành, biết sống có trách nhiệm và phát huy tốt nhất những năng lực vốn có.

Trải nghiệm là quá trình ta chủ động tiếp cận cuộc sống, dấn thân, học hỏi và rút ra bài học từ những gì đã trải qua – dù thành công hay thất bại. Với tuổi trẻ, điều này càng quan trọng, bởi đây là giai đoạn con người đầy hoài bão nhưng còn thiếu kinh nghiệm. Khi dám thử sức, dám va vấp, người trẻ sẽ học cách đối diện với khó khăn, vượt qua giới hạn bản thân và tích lũy vốn sống thực tiễn – điều không sách vở nào có thể thay thế.

Thực tế cho thấy, những người trẻ thành công sớm thường không chỉ vì họ thông minh, mà bởi họ dấn thân nhiều hơn, làm việc và trải nghiệm không ngừng. Có bạn trẻ chọn đi tình nguyện vùng sâu vùng xa, có người chọn du học, làm thêm, khởi nghiệp... Tất cả đều là những cách “sống thật” với tuổi trẻ, biến mỗi cơ hội thành bước đệm phát triển. Sự trải nghiệm giúp người trẻ hiểu rằng: không có con đường nào dễ dàng nhưng mỗi bước đi đúng đắn đều có giá trị, ngay cả khi nó không mang lại thành công lập tức.

Tuy nhiên, không ít bạn trẻ hiện nay lại sống khép kín, ngại thay đổi, sợ thất bại hoặc quá lệ thuộc vào thế giới ảo. Điều này khiến tuổi trẻ trở nên mờ nhạt, thiếu bản lĩnh và khó thích nghi với thực tế cuộc sống. Nếu tuổi trẻ không chịu trải nghiệm, không dám thử và sai, thì sau này sẽ rất khó để làm chủ cuộc đời mình.

Vì vậy, người trẻ cần chủ động mở rộng thế giới quan, học tập từ thực tiễn, mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn. Mỗi việc làm, dù nhỏ bé, cũng có thể trở thành bài học quý nếu được nhìn nhận nghiêm túc. Trải nghiệm không nhất thiết phải to lớn – đôi khi chỉ là tự lập trong học tập, lao động chân chính, tham gia hoạt động xã hội – nhưng đó là bước đầu tiên để trưởng thành.

Tóm lại, tuổi trẻ sẽ thật sự ý nghĩa nếu được sống trong trải nghiệm và dám sống hết mình. Trải nghiệm chính là cây cầu nối giữa ước mơ và hiện thực, giữa non nớt và trưởng thành. Hãy trân trọng tuổi trẻ bằng cách biến mỗi ngày thành một hành trình trải nghiệm phong phú và sâu sắc.


Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2.
Trong bài thơ, người ông bàn giao cho cháu:

  • Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng.
  • Tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân, những mặt người đẫm nắng và yêu thương.
  • Một chút buồn, chút cô đơn, và “câu thơ vững gót làm người”.

Câu 3.
Người ông không muốn bàn giao những tháng ngày vất vả như: sương muối, loạn lạc, đất rung chuyển... vì đó là những ký ức đau thương, gian khổ mà ông từng trải qua. Ông mong thế hệ sau không phải chịu đựng những mất mát ấy mà được sống trong hoà bình, ấm êm và yêu thương.

Câu 4.
Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” được sử dụng nhiều lần, mở đầu các dòng thơ và phân bố đều trong bài.
→ Tác dụng: Nhấn mạnh tấm lòng, trách nhiệm của người ông trong việc trao lại những giá trị tốt đẹp cho thế hệ sau. Đồng thời tạo nhịp điệu chậm rãi, sâu lắng cho bài thơ, gợi sự trang nghiêm và truyền thống.

Câu 5.
Chúng ta hôm nay cần biết trân trọng và biết ơn những gì được bàn giao từ thế hệ cha ông, bởi đó là kết tinh của bao hi sinh, lao động và khát vọng. Chúng ta không chỉ giữ gìn những giá trị ấy, mà còn phải tiếp tục phát huy, làm giàu đẹp hơn cho cuộc sống hôm nay và mai sau. Đồng thời, cần sống có trách nhiệm, nhân ái, biết yêu thương và gìn giữ những điều quý giá được trao lại.


Câu 1 (2.0 điểm): Đoạn văn nghị luận (200 chữ)

Đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã khắc họa một bức tranh quê yên bình, đậm chất trữ tình dân dã. Không gian làng quê hiện lên trong khung cảnh ban đêm tĩnh lặng, thanh thản: “Tiếng võng… kẽo kẹt đưa”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả”, tất cả như thấm đẫm một nhịp sống chậm rãi và hiền hòa. Ánh trăng dịu mát đổ bóng lên tàu cau, lên người ông lão đang nằm chơi giữa sân, và cả bóng con mèo bên chân thằng cu nhỏ – những hình ảnh đời thường, quen thuộc nhưng vô cùng thơ mộng. Qua đó, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của quê hương không chỉ nằm ở cảnh sắc mà còn ở sự gắn bó thân thương giữa người và vật, giữa con người với thiên nhiên. Trong một thế giới hiện đại đầy xô bồ, bức tranh ấy như một khoảng lặng êm đềm, gợi nhắc về cội nguồn, về sự giản dị mà ấm áp của cuộc sống thôn quê. Đó cũng là nét đẹp khiến hồn Việt luôn sâu sắc và đầy cảm xúc trong thơ ca.


Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận (600 chữ)

Trong hành trình trưởng thành, tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất, tràn đầy nhiệt huyết, ước mơ và khát vọng. Một trong những phẩm chất quan trọng để tuổi trẻ sống có ý nghĩa và tạo dấu ấn riêng chính là sự nỗ lực hết mình – không ngừng cố gắng vươn lên, dám nghĩ, dám làm và dám vượt qua thử thách để khẳng định bản thân.

Nỗ lực hết mình là biểu hiện của tinh thần trách nhiệm với chính mình và với xã hội. Trong bối cảnh thế giới không ngừng biến đổi, không ai có thể thành công nếu sống buông xuôi hoặc dễ dàng hài lòng với hiện tại. Tuổi trẻ cần có ước mơ, nhưng quan trọng hơn là phải biết kiên trì hiện thực hóa ước mơ đó bằng hành động cụ thể. Đó có thể là việc chuyên cần học tập, rèn luyện kỹ năng, chấp nhận thất bại để vươn lên, hoặc dấn thân vào những công việc tưởng chừng khó khăn để thử thách bản thân.

Thực tế cuộc sống đã chứng minh rằng không có thành công nào đến từ may mắn thuần túy. Những người trẻ đạt được thành tựu sớm đều có điểm chung là dám dấn thân và kiên trì theo đuổi mục tiêu. Đó có thể là những vận động viên vượt qua chấn thương để chạm đến đỉnh cao, những nhà khoa học trẻ miệt mài nghiên cứu không ngừng nghỉ, hay những người lao động chân tay vẫn ngày đêm làm việc vì tương lai tươi sáng hơn. Chính họ là hình ảnh sống động cho tinh thần “hết mình” – không để tuổi trẻ trôi qua vô nghĩa.

Tuy nhiên, trong xã hội ngày nay vẫn tồn tại không ít bạn trẻ sống thiếu định hướng, dễ buông bỏ, hoặc quá lệ thuộc vào công nghệ, sự thoải mái tức thì. Họ sợ khó, ngại khổ, hoặc luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh thay vì cố gắng thay đổi bản thân. Điều này là đáng tiếc, bởi mỗi người chỉ có một quãng đời thanh xuân – nếu không tận dụng để phát triển thì sau này sẽ chỉ còn lại nuối tiếc.

Do đó, mỗi người trẻ cần nhận thức rõ: nỗ lực hết mình không chỉ là để thành công mà còn là để sống xứng đáng với chính mình. Mỗi giọt mồ hôi đổ xuống hôm nay sẽ là bước đệm cho trái ngọt ngày mai. Khi ta dám vượt giới hạn, không bỏ cuộc trước thử thách, ta sẽ tôi luyện được bản lĩnh, trí tuệ và lòng tự trọng – những phẩm chất quý giá mà bất kỳ xã hội nào cũng cần.

Tóm lại, nỗ lực hết mình là con đường vững chắc để tuổi trẻ tạo nên giá trị và sống không hối tiếc. Trong thế giới đầy cạnh tranh hôm nay, người trẻ càng phải nuôi dưỡng khát vọng và hành động quyết liệt để chinh phục tương lai, cống hiến cho cộng đồng và làm nên chính mình.


Câu 1.
Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).

Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử:

  • Khi mẹ mang đồ đến ở cùng, chị “rất mừng”.
  • Chị lo mẹ ở không thoải mái nên “gặng hỏi” mẹ.
  • Chị vui vẻ chăm sóc mẹ, để mẹ trông cháu giúp mình.
  • Khi mẹ buồn và tự trách, chị lập tức trấn an: “Ô hay! Con có nói gì đâu…”

Câu 3.
Nhân vật Bớt là người giàu tình cảm, vị tha, hiếu thảo và có trách nhiệm với gia đình, đặc biệt là với mẹ – dù từng bị mẹ đối xử bất công.

Câu 4.
Hành động ôm mẹ và câu nói của chị Bớt thể hiện sự yêu thương, thấu hiểu và bao dung. Chị không để bụng chuyện cũ, mà chỉ mong mẹ cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở cùng con cháu.

Câu 5.
Thông điệp ý nghĩa nhất: Tình cảm gia đình – đặc biệt là lòng hiếu thảo, sự bao dung giữa cha mẹ và con cái – là giá trị thiêng liêng cần được giữ gìn.
Lí do: Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, khi các thế hệ dễ có khoảng cách, thì việc nuôi dưỡng sự cảm thông, tha thứ và yêu thương trong gia đình là yếu tố quan trọng để gắn kết con người, tạo nên nền tảng đạo đức và hạnh phúc bền vững.


Câu 1. (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ)

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của nhân loại trong thời đại hiện nay. Môi trường là không gian sống, là nơi cung cấp tài nguyên và duy trì sự sống cho con người cũng như các loài sinh vật khác. Tuy nhiên, cùng với quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và khai thác quá mức, môi trường ngày càng bị tàn phá nghiêm trọng: khí hậu biến đổi, rừng bị tàn lụi, biển bị ô nhiễm, đa dạng sinh học suy giảm. Điều đáng lo ngại hơn là những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến vật chất mà còn gây tổn thương tâm lý, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” mà nhiều cộng đồng đang phải đối mặt. Việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn là bổn phận của từng cá nhân. Những hành động nhỏ như tiết kiệm điện, không xả rác bừa bãi, trồng cây xanh... nếu được duy trì lâu dài sẽ tạo nên sự thay đổi tích cực. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ sự sống, là giữ gìn ngôi nhà chung của tất cả chúng ta cho thế hệ mai sau.


Câu 2. (4.0 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người chọn sống tách biệt với chốn quan trường, tìm đến thiên nhiên để giữ gìn tâm hồn thanh cao – là biểu tượng giàu ý nghĩa. Qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng này được khắc họa với những nét đặc sắc, vừa có điểm tương đồng, vừa mang những khác biệt về phong thái sống và cảm xúc nội tâm.

Trước hết, cả hai nhà thơ đều thể hiện một lối sống ẩn dật thanh nhàn, tách biệt khỏi chốn danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm viết: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao” – đó là tuyên ngôn sống xa lánh đám đông bon chen để giữ gìn sự bình yên nội tâm. Ông tìm thấy niềm vui trong lao động tự cung tự cấp và sự hòa hợp với thiên nhiên. Còn Nguyễn Khuyến lại dựng nên bức tranh thu tuyệt đẹp với “cần trúc lơ phơ”, “song thưa để mặc bóng trăng vào” – gợi cảm giác tĩnh lặng, thanh sạch. Dù không trực tiếp tuyên ngôn, nhưng qua không gian và giọng thơ, người đọc cảm nhận được tâm thế ẩn sĩ thong dong, hòa vào cõi thiên nhiên trong trẻo.

Tuy nhiên, giữa hai hình tượng vẫn có những khác biệt nhất định. Người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động lựa chọn cuộc sống "nhàn", dứt khoát từ bỏ vinh hoa, xem phú quý “tựa chiêm bao” – phù du và vô nghĩa. Ẩn sĩ của ông là người minh triết, ung dung sống theo lẽ trời đất. Trong khi đó, hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến lại mang nặng tâm trạng u hoài. Dưới vẻ đẹp của trời thu là nỗi cô đơn, lặng lẽ và bâng khuâng: “Nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – một sự ngập ngừng, không trọn vẹn niềm vui sáng tác, như phản ánh tâm sự của một trí thức yêu nước nhưng bất lực trước thời cuộc.

Qua hai bài thơ, ta thấy hình tượng người ẩn sĩ vừa là biểu tượng của khát vọng sống thanh cao, vừa là tiếng nói tâm tình của những con người mang trong mình lý tưởng và lòng yêu nước sâu sắc. Dù lựa chọn ẩn dật, họ không vô cảm với cuộc đời, mà trái lại, từ nơi thanh vắng, họ vẫn lắng nghe, suy tư và trăn trở về thời thế.

Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến không chỉ là một cách sống, mà còn là biểu tượng của nhân cách, của sự tỉnh thức giữa dòng đời biến động. Hai bài thơ là minh chứng cho vẻ đẹp của tâm hồn thanh cao và tư tưởng nhân văn sâu sắc trong văn học trung đại Việt Nam.


Câu 1:
Theo bài viết, hiện tượng “tiếc thương sinh thái” là nỗi đau khổ của con người trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, khiến con người phản ứng về mặt tâm lý như khi mất người thân.

Câu 2:
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự: giới thiệu hiện tượng – định nghĩa – dẫn chứng cụ thể – mở rộng ảnh hưởng – khái quát vấn đề.

Câu 3:
Tác giả sử dụng các bằng chứng như:

  • Nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.
  • Cảm xúc của người Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia.
  • Phản ứng của người bản địa Brazil khi rừng Amazon cháy.
  • Cuộc khảo sát của Caroline Hickman với 10.000 trẻ em và thanh thiếu niên trên thế giới.

Câu 4:
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu không chỉ từ khía cạnh vật chất mà còn từ phương diện tâm lý – tinh thần, qua đó cho thấy ảnh hưởng sâu rộng của biến đổi khí hậu đối với đời sống con người ở cả “tiền tuyến” và “hậu phương”.

Câu 5:
Thông điệp sâu sắc nhất từ bài viết là: Biến đổi khí hậu không chỉ gây tổn hại cho môi trường sống mà còn để lại những thương tổn sâu sắc trong tâm hồn con người, vì vậy, cần có sự quan tâm, hành động thiết thực để bảo vệ môi trường và chữa lành cảm xúc.


Câu 1 
Sống một cách ý nghĩa là khát vọng của mỗi con người, bởi lẽ ý nghĩa của cuộc sống không chỉ là sự tồn tại mà còn là sự cống hiến và để lại giá trị lâu dài cho bản thân và xã hội. Để sống một cách ý nghĩa, trước hết, con người cần xác định mục tiêu, lý tưởng sống rõ ràng và đúng đắn, từ đó phấn đấu không ngừng nghỉ để đạt được chúng. Bên cạnh đó, biết trân trọng những mối quan hệ xung quanh, yêu thương và sẻ chia cùng gia đình, bạn bè, cộng đồng cũng là cách để tạo nên giá trị sống đáng quý. Hơn nữa, không ngừng học hỏi, hoàn thiện bản thân và sống trách nhiệm với chính mình và xã hội là điều cần thiết để cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn. Như vậy, sống ý nghĩa không chỉ mang lại niềm hạnh phúc cho bản thân mà còn góp phần làm cho cuộc đời này tươi đẹp hơn.
 

.

Câu 2 
Bài thơ “Áo cũ” của Lưu Quang Vũ là một khúc ca đầy xúc động, gợi lên những kỷ niệm thân thương và tình yêu sâu sắc dành cho gia đình, đặc biệt là người mẹ. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh chiếc áo cũ – một biểu tượng của ký ức và thời gian. “Áo cũ rồi, mỗi ngày thêm ngắn” là lời nhắc nhở về sự trôi đi của thời gian, cũng như những biến đổi không thể tránh khỏi trong cuộc đời. Chiếc áo với “màu bạc hai vai”, “đường khâu tay mẹ vá” không chỉ là vật dụng, mà còn là minh chứng cho sự tảo tần, hi sinh của mẹ, một người luôn âm thầm chăm lo cho con từng chút một.

Qua từng câu thơ, hình ảnh người mẹ hiện lên thật chân thực và xúc động: người mẹ đã già đi, đôi mắt không còn rõ, đôi tay gầy guộc vẫn miệt mài khâu vá áo cho con. Mỗi đường khâu, mỗi mũi chỉ không chỉ là sự cần mẫn mà còn chứa đựng tình yêu thương vô hạn. Câu thơ “Áo dài hơn thấy mẹ cũng già hơn” là một nhận thức đầy cảm động về sự hữu hạn của thời gian, khi con lớn lên cũng là lúc cha mẹ ngày càng yếu đi.

Đặc biệt, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng biết ơn và tình yêu thương: “Hãy biết thương lấy những mảnh áo cũ / Để càng thương lấy mẹ của ta”. Tình cảm dành cho chiếc áo cũ chính là biểu hiện của tình yêu thương và sự trân trọng đối với mẹ - người đã hy sinh cả cuộc đời cho con.

Tóm lại, “Áo cũ” không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một chiếc áo mà còn là lời nhắc nhở mỗi người về sự tri ân, về giá trị của những điều giản dị nhưng thiêng liêng trong cuộc sống. Qua bài thơ, Lưu Quang Vũ đã chạm đến trái tim người đọc bằng những lời thơ mộc mạc nhưng thấm đẫm tình người.

Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.
    •    Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.

Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.
    •    Nội dung chính: Đoạn trích bàn luận về ý nghĩa của cái chết trong cuộc sống, coi đó như một lời nhắc nhở con người về cách sống ý nghĩa hơn, biết trân trọng, yêu thương, và cư xử thiện chí với những người xung quanh khi họ còn hiện diện. Đồng thời, cái chết cũng giúp con người suy ngẫm về những giá trị nhân văn và tránh khỏi sự ích kỷ, tham lam.

Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).
    •    Biện pháp tu từ được sử dụng:
    1.    Ẩn dụ: So sánh đời sống con người với “một cánh đồng,” và cái chết với “một cánh đồng bên cạnh.”
    2.    So sánh: So sánh cái chết với trải nghiệm “đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome.”
    •    Hiệu quả nghệ thuật:
    •    Ẩn dụ: Tạo cách hình dung trực quan, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rằng cái chết không phải là sự kết thúc mà có thể là sự chuyển tiếp sang một hành trình mới.
    •    So sánh: Gần gũi hóa khái niệm về cái chết, gợi ra sự tò mò và hy vọng, làm giảm bớt nỗi sợ hãi thường trực trong suy nghĩ của con người.

Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?
    •    Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng lời nhắc nhở con người hãy sống tốt hơn, ý thức sâu sắc hơn về cách đối xử với những người xung quanh và những giá trị nhân văn trong cuộc sống.
    •    Ý kiến cá nhân:
Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.
    •    Lý do:
    1.    Cái chết thường làm con người suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, khiến họ trân trọng hơn từng khoảnh khắc và từng mối quan hệ.
    2.    Những mất mát đau thương nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là hữu hạn, và điều quan trọng là sống sao cho ý nghĩa và thiện chí, tránh những hành xử ích kỷ hoặc tiêu cực.

Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?
    •    Thông điệp: Hãy sống yêu thương, trân trọng và cư xử tốt với những người xung quanh khi họ còn hiện diện, vì cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta không quên đi những giá trị nhân văn cốt lõi.
    •    **Lý do: tự viết