

BÙI QUANG MINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ “Bàn giao”
Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là một lời nhắn nhủ đầy yêu thương, lắng sâu từ người ông dành cho thế hệ mai sau. Qua những vần thơ giản dị mà giàu hình ảnh, người ông không chỉ trao lại cho cháu những vẻ đẹp bình dị, thân thương của cuộc sống như gió heo may, góc phố mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi… mà còn truyền lại cả tâm hồn, nhân cách – “câu thơ vững gót làm người”. Đó là sự tiếp nối truyền thống yêu thương, kiên cường, sống đẹp và giàu nghị lực. Đồng thời, người ông cũng từ chối bàn giao những gian khổ, mất mát mà ông từng trải như “sương muối đêm bay lạnh mặt người”, “xóm làng loạn lạc” – thể hiện tấm lòng bao dung, đầy trách nhiệm và tình yêu thương sâu sắc. Cả bài thơ vang lên nhẹ nhàng mà xúc động, gợi ra mạch ngầm truyền đời đầy ý nghĩa giữa các thế hệ. Qua đó, người đọc cảm nhận được giá trị của sự kế thừa, của lòng biết ơn, và trách nhiệm giữ gìn những gì đẹp đẽ nhất mà cha ông để lại.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn (khoảng 600 chữ) nêu suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ và sự trải nghiệm
Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp nhất của đời người – đó là lúc con người tràn đầy sức sống, ước mơ và hoài bão. Nhưng chính ở tuổi trẻ, điều cần thiết không chỉ là nhiệt huyết mà còn là sự trải nghiệm – những va chạm với cuộc sống để trưởng thành hơn.
Trải nghiệm giúp tuổi trẻ bước ra khỏi vùng an toàn, đối diện với những thử thách thực tế, từ đó học cách thích nghi và phát triển. Một người trẻ chỉ sống trong lý thuyết sách vở sẽ khó có thể hiểu hết được những cung bậc cảm xúc của đời sống. Nhưng nếu dám thử, dám sai, dám đứng lên sau thất bại, họ sẽ tích lũy cho mình vốn sống quý báu, biết mình là ai và mình muốn gì trong cuộc đời. Chẳng hạn, một bạn trẻ đi làm thêm từ sớm có thể hiểu được giá trị của đồng tiền và sự vất vả của cha mẹ; một bạn học sinh từng vấp ngã trong học tập có thể học được cách nỗ lực và bền chí để vượt lên chính mình.
Trải nghiệm cũng là con đường giúp tuổi trẻ rèn luyện bản lĩnh. Trước những lựa chọn khó khăn, những ranh giới đạo đức, trải nghiệm chính là bài học để người trẻ biết phân định đúng – sai, giữ vững lẽ sống và lý tưởng. Tuy nhiên, trải nghiệm không có nghĩa là liều lĩnh hay bất chấp tất cả. Người trẻ cần học cách chọn lọc, biết đâu là cơ hội đáng giá, đâu là cạm bẫy nguy hiểm để tránh. Biết học hỏi từ sai lầm, từ lời khuyên của người đi trước, chính là cách trải nghiệm thông minh và hiệu quả nhất.
Ngày nay, trong xã hội hiện đại và biến động, tuổi trẻ càng cần va chạm với thực tế để không trở thành những con người thụ động hay ảo tưởng. Những chuyến đi, hoạt động xã hội, thử sức với các lĩnh vực mới… chính là hành trang cho người trẻ bước vào đời với lòng tin và bản lĩnh vững vàng.
Tóm lại, trải nghiệm là điều không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của tuổi trẻ. Nó không chỉ giúp ta hiểu cuộc sống mà còn giúp ta hiểu chính mình. Mỗi người trẻ cần sống trọn vẹn với tuổi thanh xuân bằng cách dám thử, dám sai, dám sửa – để từng ngày sống đều là những bước trưởng thành có ý nghĩa.
Câu 1.
Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2.
Những thứ người ông sẽ bàn giao cho cháu gồm:
- Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng (hơi thở yên bình, thân thuộc của cuộc sống).
- Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh, mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương (những vẻ đẹp và tình cảm trong sáng, ấm áp của cuộc sống).
- Một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn, cùng câu thơ “vững gót làm người” (truyền thống sống đẹp, nghị lực, phẩm chất làm người).
Câu 3.
Người ông không muốn bàn giao những tháng ngày vất vả, loạn lạc, lạnh giá, vì đó là những nỗi đau, khó khăn mà ông muốn thế hệ sau không phải gánh chịu. Đó là biểu hiện của tình yêu thương, mong muốn bảo vệ và dành những điều tốt đẹp nhất cho cháu mình.
Câu 4.
Biện pháp điệp ngữ: Từ “bàn giao” được lặp lại nhiều lần đầu các dòng thơ.
- Tác dụng: Nhấn mạnh ý định và tâm nguyện của người ông trong việc truyền lại những giá trị, cảm xúc, kinh nghiệm sống cho thế hệ sau. Điệp ngữ cũng giúp bài thơ có nhịp điệu rõ ràng và tăng tính biểu cảm.
Câu 5.
Chúng ta hôm nay cần trân trọng và biết ơn những điều quý giá được bàn giao từ thế hệ cha ông, như nền độc lập, cuộc sống hòa bình, những giá trị đạo đức, văn hóa. Chúng ta cần sống có trách nhiệm, giữ gìn, phát huy những gì được trao lại và tiếp tục bàn giao lại cho thế hệ mai sau. Đó là cách thể hiện lòng biết ơn và cũng là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi người trẻ. Không chỉ thụ hưởng, chúng ta phải biết đóng góp và gìn giữ, để những điều tốt đẹp ấy không bao giờ mai một.
Câu 1 (2.0 điểm) Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ):
Đoạn thơ trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ gợi lên một bức tranh quê yên bình, tĩnh lặng và đậm chất thơ. Không gian ấy chan hòa ánh trăng, lặng lẽ và mộc mạc như hơi thở của làng quê Việt Nam xưa. Tiếng võng “kẽo kẹt đưa”, con chó “ngủ lơ mơ”, bóng cây “lơi lả bên hàng dậu” – tất cả hòa quyện tạo nên sự tĩnh tại, thân thương. Bức tranh ấy không ồn ào mà thấm đẫm chất thơ, gợi cảm giác an yên trong tâm hồn. Đặc biệt, hình ảnh ông lão nằm chơi dưới ánh trăng, thằng bé đứng nhìn bóng mèo – những chi tiết dung dị mà rất “người”, rất gần gũi, khiến người đọc như sống trong khoảnh khắc ấy, cảm nhận được sự thư thái và chất quê chân chất. Qua đoạn thơ, Đoàn Văn Cừ không chỉ thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương mà còn làm sống dậy một nét đẹp đời thường đang dần mai một giữa cuộc sống hiện đại ngày nay.
Câu 2 (4.0 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ):
Trong dòng chảy không ngừng của xã hội hiện đại, tuổi trẻ được coi là lực lượng chủ chốt, là tương lai và hi vọng của đất nước. Một trong những phẩm chất quan trọng để tuổi trẻ tạo nên giá trị và khẳng định bản thân chính là sự nỗ lực hết mình.
Nỗ lực là hành trình không ngừng nghỉ để vượt qua giới hạn của bản thân, là khát vọng vươn lên bất chấp khó khăn, thử thách. Tuổi trẻ là quãng thời gian quý giá nhất để dấn thân, để sai và để sửa, vì thế việc nỗ lực hết mình trong học tập, công việc, rèn luyện đạo đức… chính là cách mỗi người trẻ tạo nên nền móng vững chắc cho tương lai. Một người trẻ có thể xuất thân bình thường, điều kiện hạn chế, nhưng nếu không ngừng cố gắng, họ có thể làm nên điều phi thường. Thực tế đã chứng minh điều đó qua rất nhiều tấm gương như Nick Vujicic – chàng trai không tay chân nhưng truyền cảm hứng sống mãnh liệt cho cả thế giới, hay những học sinh nghèo vùng cao vượt hàng chục cây số đến trường, vẫn không ngừng ước mơ và chinh phục tri thức.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, không ít người trẻ dễ nản chí, sống buông xuôi, bị chi phối bởi sự tiện nghi, lối sống “đường tắt”, dễ dãi. Họ bỏ qua những giá trị bền vững, đánh mất cơ hội phát triển bản thân và thụ động trong chính cuộc đời mình. Đó là điều đáng lo ngại. Nỗ lực không chỉ là yếu tố quyết định thành công mà còn thể hiện nhân cách sống tích cực, bản lĩnh vượt lên nghịch cảnh và ý thức đóng góp cho cộng đồng.
Tuổi trẻ có quyền mơ mộng, nhưng cần tỉnh táo và hành động. Dẫu biết rằng nỗ lực đôi khi không mang lại kết quả ngay lập tức, nhưng chính hành trình ấy lại là minh chứng cho sự trưởng thành và là hành trang quý giá nhất cho mỗi con người. Cuộc sống không có chỗ cho sự trì trệ, nhưng luôn rộng mở cho những ai dám kiên trì.
Tóm lại, nỗ lực hết mình là điều kiện tiên quyết để tuổi trẻ phát triển toàn diện, khẳng định giá trị bản thân và đóng góp tích cực cho xã hội. Hãy sống và cống hiến như thể hôm nay là ngày cuối cùng, để khi nhìn lại, chúng ta có thể tự hào rằng mình đã không sống hoài phí tuổi trẻ.
Câu 1.
Ngôi kể: Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình, kể về các nhân vật như “chị Bớt”, “bà cụ”, “bé Hiên”…).
⸻
Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt:
• Khi thấy mẹ mang đồ đến ở chung, chị rất mừng.
• Chị gặng hỏi mẹ để mẹ suy nghĩ kỹ, không phải để trách móc mà vì muốn mẹ không hối hận.
• Chị yên tâm đi công tác nhờ mẹ trông con, không hề tỏ thái độ hằn học.
• Khi mẹ ân hận nhắc lại chuyện cũ, chị ôm lấy mẹ, trấn an bằng giọng nhẹ nhàng, cảm thông: “Ô hay! Con có nói gì đâu…”.
⸻
Câu 3.
Nhân vật Bớt là người:
• Hiếu thảo, biết ơn mẹ dù từng bị đối xử bất công.
• Vị tha, bao dung, không để lòng thù oán chi phối hành động.
• Tận tụy, tảo tần, lo toan cho con cái và công việc xã hội.
• Giàu tình cảm, sống tình nghĩa, biết nhẫn nhịn và yêu thương.
⸻
Câu 4.
Hành động và lời nói của chị Bớt thể hiện:
• Sự tha thứ và cảm thông sâu sắc với mẹ.
• Tình yêu thương chân thành, không trách cứ dù mẹ từng sai.
• Giúp mẹ giải tỏa mặc cảm, lỗi lầm, khẳng định mối quan hệ mẹ - con luôn gắn bó.
=> Đó là sự thấu hiểu và bao dung của một người con trưởng thành, giàu lòng nhân hậu.
⸻
Câu 5.
Thông điệp ý nghĩa nhất: Tình cảm gia đình cần được nuôi dưỡng bằng sự bao dung và tha thứ.
Lí do: Trong cuộc sống hiện đại nhiều áp lực, dễ phát sinh mâu thuẫn, nếu mỗi người biết cảm thông, bỏ qua lỗi lầm quá khứ như chị Bớt, thì hạnh phúc gia đình mới bền vững, con người mới sống gần gũi, yêu thương nhau hơn.
Câu 1. Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ về mặt tinh thần do mất mát sinh thái (như sự biến mất của loài vật, sự thay đổi cảnh quan) gây ra bởi biến đổi khí hậu, tương tự như cảm giác mất người thân.
Câu 2. Bài viết trình bày theo trình tự: giới thiệu hiện tượng → định nghĩa và nguồn gốc → ví dụ minh họa cụ thể → mở rộng phạm vi ảnh hưởng → kết luận.
Câu 3. Tác giả sử dụng bằng chứng từ nghiên cứu khoa học (Cunsolo và Ellis), dẫn lời người Inuit và người bản địa Brazil, cùng khảo sát quốc tế về cảm xúc của thanh thiếu niên trước biến đổi khí hậu.
Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lý - nhân văn, nhấn mạnh tác động tinh thần sâu sắc chứ không chỉ về mặt vật chất hay môi trường.
Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường mà còn để lại những tổn thương tinh thần sâu sắc cho con người trên toàn thế giới.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường
Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội. Trước thực trạng biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thiên tai, ô nhiễm không khí, nước và đất đai diễn ra ngày càng phổ biến, con người đang đối mặt với nhiều hệ lụy nặng nề cả về vật chất lẫn tinh thần. Hiện tượng “tiếc thương sinh thái” được nhắc đến trong văn bản là minh chứng rõ ràng cho những tổn thương tâm lý sâu sắc mà con người phải gánh chịu khi môi trường tự nhiên bị tàn phá. Vì vậy, bảo vệ môi trường là bảo vệ chính cuộc sống của chúng ta hôm nay và mai sau. Mỗi cá nhân cần có ý thức giữ gìn cảnh quan xanh, giảm thiểu rác thải, sử dụng tài nguyên tiết kiệm và lan tỏa lối sống thân thiện với thiên nhiên. Hành động nhỏ hôm nay có thể tạo nên sự thay đổi lớn cho tương lai nhân loại.
Câu 2:
Trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những bậc trí giả rút lui khỏi chốn quan trường, tìm đến cuộc sống ẩn dật giữa thiên nhiên – luôn để lại dấu ấn sâu đậm. Tiêu biểu cho hình tượng này là hai bài thơ: “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến. Cả hai tác phẩm đều khắc họa những con người cao khiết, sống an nhiên giữa đời, song mỗi nhà thơ lại có cách biểu đạt và cảm nhận riêng biệt, tạo nên những sắc thái độc đáo cho hình tượng người ẩn sĩ.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm – bậc đại nho sống ở thế kỷ XVI – thể hiện rõ ràng lý tưởng sống xa lánh danh lợi, tìm về chốn thanh vắng để giữ gìn phẩm chất. Ngay từ câu đầu tiên “Một mai, một cuốc, một cần câu”, người đọc đã thấy được một cuộc sống giản dị, tự cung tự cấp. Không màng vinh hoa phú quý, ông tự nhận mình là “dại” khi chọn nơi vắng vẻ, để đối lập với “người khôn” chen chúc giữa “chốn lao xao”. Từng câu thơ như một lời khẳng định dứt khoát về lựa chọn sống thuận theo tự nhiên: ăn măng trúc, tắm hồ sen, uống rượu dưới bóng cây. Đặc biệt, câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” không chỉ là sự phủ nhận danh lợi mà còn thể hiện một tư duy triết lý sâu sắc, coi mọi phù hoa nhân thế chỉ là hư ảo. Qua đó, Nguyễn Bỉnh Khiêm khắc họa hình tượng một người ẩn sĩ kiên định, sống độc lập, thanh cao và giàu bản lĩnh.
Còn trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện ra với gam màu nhẹ nhàng, trầm lắng hơn. Không nhấn mạnh vào việc từ bỏ danh lợi, ông thiên về biểu hiện tình yêu thiên nhiên và tâm hồn nghệ sĩ trong một không gian tĩnh tại của mùa thu quê nhà. Những hình ảnh như “trước giậu”, “hoa năm ngoái”, “ngỗng nước nào” gợi nên khung cảnh thanh bình, sâu lắng của làng quê Bắc Bộ. Câu thơ cuối “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” thể hiện sự khiêm nhường, tự vấn của một bậc nho sĩ, đồng thời bộc lộ chút bâng khuâng về lý tưởng ẩn dật chưa trọn vẹn như Đào Tiềm – nhà thơ ẩn sĩ nổi tiếng của Trung Quốc. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn ẩn cư như một triết lý sống cứng cỏi thì Nguyễn Khuyến lại chọn cách ẩn dật thấm đẫm tình quê, dịu dàng và gần gũi hơn.
Dù khác biệt trong cảm xúc và cách thể hiện, cả hai bài thơ đều cho thấy sự thống nhất trong tư tưởng: hướng đến một lối sống thanh đạm, hòa mình với thiên nhiên, xa lánh vòng danh lợi. Đó không chỉ là lựa chọn cá nhân mà còn là biểu hiện của nhân cách cao quý, sự độc lập về tinh thần và lòng yêu nước thầm lặng của những bậc trí giả thời xưa.
Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên vừa quen thuộc vừa độc đáo, góp phần làm phong phú diện mạo của văn học trung đại Việt Nam. Đó là những con người chọn sống giữa thiên nhiên để giữ trọn nhân cách và lý tưởng, để lại cho hậu thế những bài học sâu sắc về cách làm người giữa cuộc đời nhiều biến động.