LÊ QUỲNH ANH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ QUỲNH ANH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Dữ kiện:

5,55 gam carnallite

Nung được 3,39 gam muối khan

→ Lượng nước kết tinh = 5,55 - 3,39 = 2,16 gam

Khi cho phản ứng với NaOH tạo kết tủa

→ Nung kết tủa giảm 0,36 gam

→ Phản ứng tạo Mg(OH)₂, nung thành MgO:

Mg(OH)₂ → MgO + H₂O

Khối lượng giảm là nước mất đi → mH₂O = 0,36 g

=> nH₂O = 0,36 / 18 = 0,02 mol

→ nMgO = nMg(OH)₂ = 0,02 mol

→ mMgO = 0,02 × 40 = 0,8 gam

⇒ nMg = 0,02 mol ⇒ nMgCl₂ = 0,02 mol

→ mMgCl₂ = 0,02 × 95 = 1,9 gam

⇒ mKCl = 3,39 - 1,9 = 1,49 gam

→ nKCl = 1,49 / 74,5 ≈ 0,02 mol

Tỉ lệ mol: KCl : MgCl₂ : H₂O = 0,02 : 0,02 : (2,16 / 18 ≈ 0,12)

→ tỉ lệ đơn giản: 1 : 1 : 6

Công thức hóa học của carnallite là: KCl.MgCl₂·6H₂O

a) Hoàn thành sơ đồ chuyển hóa:

CuSO₄

→ (2) Cu(H₂O)₄²⁺ (tạo phức trong dung dịch nước)

→ (3) [Cu(H₂O)₆]SO₄ (phức tan trong nước)

→ [Cu(OH)₂(H₂O)₄] (thêm NaOH, tạo phức hydroxit)

→ [Cu(NH₃)₄(H₂O)₂]²⁺ (phức amoniac màu xanh đậm)

b) Phức chất có dạng bát diện:

[Cu(H₂O)₆]SO₄ có dạng bát diện do ion Cu²⁺ phối hợp với 6 phân tử nước.

Bài 1 (1 điểm):

Tính chất vật lý chung của kim loại:

Tính dẻo: dễ dát mỏng, kéo sợi.

Tính dẫn điện: hầu hết kim loại dẫn điện tốt (Ag, Cu là kim loại dẫn điện tốt nhất).

Tính dẫn nhiệt: kim loại truyền nhiệt tốt.

Ánh kim: bề mặt kim loại sáng bóng khi được đánh bóng.

Tỷ khối: hầu hết kim loại có khối lượng riêng lớn hơn nước.

Nhiệt độ nóng chảy: thường cao, riêng Hg là kim loại lỏng ở nhiệt độ thường.

Đề: Tính nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20 °C.

Biết độ tan của FeCl₃.6H₂O là 91,8 g/100 g nước.

Cách tính:

Tổng khối lượng dung dịch = khối lượng muối + khối lượng nước

= 91,8 + 100 = 191,8 g

C% = (91,8 / 191,8) × 100% ≈ 47,9%

Đề: Tính nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20 °C.

Biết độ tan của FeCl₃.6H₂O là 91,8 g/100 g nước.

Cách tính:

Tổng khối lượng dung dịch = khối lượng muối + khối lượng nước

= 91,8 + 100 = 191,8 g

C% = (91,8 / 191,8) × 100% ≈ 47,9%

Hoàn thành sơ đồ phản ứng:

(1) Mg + 2HCl → MgCl₂ + H₂↑

(2) MgCl₂ + 2NaOH → Mg(OH)₂ + 2NaCl

(3) Mg(OH)₂ → MgO + H₂O (nhiệt phân)

(4) MgO + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂O

Các phương pháp điều chế kim loại trong công nghiệp gồm:


1. Phương pháp nhiệt luyện: Dùng để điều chế kim loại từ oxit bằng cách khử oxit kim loại bằng chất khử như C, CO, H₂,…

Ví dụ: Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂ (sản xuất sắt trong lò cao).



2. Phương pháp điện phân: Dùng để điều chế kim loại hoạt động mạnh (kiềm, kiềm thổ, nhôm) từ muối nóng chảy hoặc dung dịch muối.

Ví dụ: Điện phân Al₂O₃ nóng chảy trong criolit để thu nhôm:

2Al₂O₃ → 4Al + 3O₂.



3. Phương pháp thủy luyện: Hòa tan kim loại trong dung dịch thích hợp rồi dùng chất khử để thu kim loại.

Ví dụ: Cu²⁺ + Fe → Cu + Fe²⁺