

Phạm Hải Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2.0 điểm)
Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình ảnh “mưa” trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”.
Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà còn là biểu tượng nghệ thuật giàu giá trị biểu cảm và biểu tượng văn hóa – lịch sử. Mưa hiện lên với nhiều cung bậc: lúc mềm mại, e ấp (“Mưa chạm ngõ ngoài / Chùm cau tóc xoã”), khi lại gợi cảm, đầy nữ tính (“Vai trần Ỷ Lan”), lúc thâm trầm mang hồn cổ tích và quá khứ (“Mưa chuông chùa lặn / Về bến trai tơ”). Dòng mưa ấy như xuyên suốt không gian và thời gian, chảy qua các địa danh mang tính biểu tượng như Luy Lâu, chùa Dâu, Bát Tràng…, đưa người đọc trở về với vẻ đẹp của một vùng đất ngàn năm văn hiến. Mưa không chỉ gợi nhớ đến thiên nhiên Thuận Thành mà còn hóa thân thành nỗi niềm hoài niệm, lòng tôn kính người xưa, đặc biệt là hình ảnh người phụ nữ như Ỷ Lan – vừa dịu dàng, vừa tài hoa. Như vậy, “mưa” trong bài thơ là sợi chỉ đỏ kết nối thiên nhiên – con người – văn hoá, góp phần tạo nên linh hồn trữ tình sâu lắng cho tác phẩm
Câu 2. (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay.
Từ xa xưa đến nay, người phụ nữ luôn là hình ảnh thiêng liêng và đẹp đẽ, đóng vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của thời đại, văn hóa và tư tưởng, số phận của họ đã có nhiều thay đổi. Việc so sánh số phận của người phụ nữ xưa và nay giúp ta hiểu rõ hơn sự chuyển mình của xã hội cũng như những nỗ lực không ngừng của chính họ.
Người phụ nữ xưa thường gắn liền với hình ảnh tảo tần, chịu thương chịu khó, sống trong khuôn khổ đạo đức “tam tòng tứ đức”. Họ không có quyền quyết định cuộc đời mình, bị lệ thuộc vào cha, chồng, con. Trong văn học, nhiều nhân vật như Thúy Kiều, Vũ Nương, hay người vợ nhặt… đều phản ánh số phận bi kịch, bị xã hội phong kiến chèn ép, dù họ có phẩm chất tốt đẹp đến đâu. Họ thường chịu thiệt thòi trong tình yêu, hôn nhân và cả quyền sống.
Trong khi đó, người phụ nữ hiện đại đã có bước tiến lớn trong việc khẳng định vị thế của mình. Họ không chỉ giỏi việc nhà mà còn thành công trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, giáo dục, nghệ thuật… Họ được học tập, làm việc, cống hiến và có quyền lựa chọn lối sống, hôn nhân, sự nghiệp theo ý muốn. Những tấm gương như nữ doanh nhân, nhà khoa học, nghệ sĩ hay chiến sĩ công an, bộ đội… đều thể hiện rõ sự mạnh mẽ, bản lĩnh và năng lực của phụ nữ ngày nay.
Tuy vậy, sự tương đồng giữa phụ nữ xưa và nay vẫn tồn tại. Dù ở thời đại nào, họ cũng luôn gắn với hình ảnh giàu đức hy sinh, lòng nhân hậu, sự dịu dàng, đảm đang và tình yêu thương gia đình. Người phụ nữ xưa âm thầm giữ lửa hạnh phúc, còn phụ nữ nay dù bận rộn vẫn cố gắng chu toàn vai trò người mẹ, người vợ. Họ đều phải đối mặt với áp lực riêng – khi xưa là tư tưởng phong kiến, khi nay là áp lực công việc, xã hội và định kiến hiện đại.
Tóm lại, số phận người phụ nữ đã thay đổi theo chiều hướng tích cực, nhưng những giá trị truyền thống tốt đẹp vẫn được gìn giữ và phát huy. Sự khác biệt là điều tất yếu, song sự tương đồng lại chính là bản chất cốt lõi làm nên vẻ đẹp trường tồn của người phụ nữ Việt Nam qua mọi thời đại. Chúng ta cần tôn trọng, yêu thương và tạo điều kiện để phụ nữ ngày càng phát triển và tỏa sáng
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
→ Bài thơ được viết theo thể tự do, không bị gò bó về số câu, số chữ, vần điệu, nhịp điệu linh hoạt
Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là gì?
→ Hình ảnh “mưa” là hình ảnh tượng trưng xuyên suốt bài thơ. “Mưa” không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn biểu trưng cho nỗi nhớ, tình yêu, vẻ đẹp người phụ nữ, lịch sử - văn hoá của vùng đất Thuận Thành
Câu 3. Chọn một hình ảnh thơ mà em thấy ấn tượng và nêu cảm nghĩ của em về hình ảnh đó.
→ Hình ảnh: “Vai trần Ỷ Lan”
Cảm nghĩ:
Hình ảnh “vai trần Ỷ Lan” gợi vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính nhưng cũng đầy khí chất và quyền uy của một bậc nữ nhân có tầm vóc lịch sử. Hình ảnh này giúp em cảm nhận được sự kết hợp giữa vẻ đẹp cá nhân và tinh thần dân tộc, thể hiện lòng ngưỡng mộ đối với người phụ nữ tài đức
Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được thể hiện như thế nào?
→ Bài thơ có cấu tứ liên tưởng – trữ tình, mở đầu từ hình ảnh mưa ở Thuận Thành rồi mở rộng ra không gian lịch sử, văn hóa, con người nơi đây. Những hình ảnh đan xen giữa hiện thực và huyền thoại tạo nên một dòng cảm xúc liền mạch, gợi thương nhớ và tự hào
Câu 5. Phát biểu về đề tài, chủ đề của bài thơ.
→
• Đề tài: Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người và chiều sâu văn hóa – lịch sử vùng đất Thuận Thành.
• Chủ đề: Qua hình ảnh mưa, tác giả thể hiện nỗi nhớ thương da diết về một vùng quê gắn với văn hoá, lịch sử, đặc biệt là vẻ đẹp và công lao của người phụ nữ Việt Nam, tiêu biểu là Ỷ Lan
Văn bản “Trai anh hùng, gái thuyền quyên” (trích Truyện Kiều) kể về cuộc gặp gỡ và sự kết duyên giữa Từ Hải và Thúy Kiều. Từ Hải, một người anh hùng hào kiệt, nổi danh với sức mạnh và tài mưu lược, đã gặp Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn. Cả hai cảm mến nhau ngay từ lần gặp đầu tiên, và Thúy Kiều đã nhận ra Từ Hải là người có phẩm hạnh, có tầm vóc anh hùng. Tình cảm của họ nảy nở, và cả hai quyết định trở thành đôi lứa, tạo nên một mối quan hệ gắn bó giữa người anh hùng và cô gái đẹp.
Qua đó, tác giả thể hiện lý tưởng về tình yêu, sự đồng điệu giữa hai người cùng chung lý tưởng và tầm nhìn. Đồng thời, cũng phản ánh những khát vọng lớn lao về cuộc sống, những ước mơ của giới trẻ lúc bấy giờ.
1. “Râu hùm, hàm én, mày ngài”: Đây là hình ảnh được sử dụng để miêu tả tướng mạo anh hùng của Từ Hải. “Râu hùm” và “hàm én” ám chỉ nét mặt cương nghị, mạnh mẽ, giống như một chiến binh dũng mãnh.
2. “Côn quyền, lược thao”: Đây là các thuật ngữ chỉ về võ công và tài mưu lược chiến trường của Từ Hải, thể hiện sự tài ba và sức mạnh.
3. “Việt Đông”: Đây là cách chỉ về khu vực Quảng Đông (miền Đông của Việt Nam) – một phần của đất Việt xưa. Cụm từ này thể hiện nguồn gốc của Từ Hải, là người đất Việt.
4. “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”: Đây là câu thơ của Hoàng Sào, một lãnh tụ nông dân khởi nghĩa đời Đường, thể hiện sự vĩ đại của Từ Hải trong vai trò lãnh đạo và hành động anh hùng. Câu thơ ám chỉ khả năng dùng kiếm để xưng bá, lãnh đạo đất nước chỉ bằng một cây gậy.
5. “Mắt xanh”: Trong văn hóa Trung Hoa, “mắt xanh” ám chỉ việc nhìn người, phân biệt kẻ đáng quý, đáng kính. Từ Hải dùng câu này để hỏi Thúy Kiều về việc nàng có tôn trọng người khác hay không, thể hiện sự khẳng định về nhân cách của mình.
6. “Tấn Dương”: Là nơi Đường Cao Tổ khởi binh đánh nhà Tùy, dựng nên đế nghiệp. Câu này thể hiện ước vọng của Thúy Kiều về việc Từ Hải sẽ thành công lớn, tạo nên sự nghiệp vĩ đại như Cao Tổ.
7. “Trần ai”: Câu này có nghĩa là cuộc sống gian nan, chưa có danh vọng. Nguyễn Du dùng để miêu tả Từ Hải khi còn ẩn náu, chưa nổi danh.
8. “Ý hợp, tâm đầu”: Đây là một điển cố, thể hiện sự tương hợp, sự đồng điệu trong tình cảm giữa Từ Hải và Thúy Kiều. Họ chia sẻ cùng một lý tưởng, khát vọng.
9. “Sánh phượng, cưỡi rồng”: Là một hình ảnh tượng trưng cho sự hòa hợp tuyệt vời giữa hai người, Thúy Kiều và Từ Hải, giống như câu chuyện của đôi phượng hoàng bay cùng một đôi, thể hiện sự duyên dáng, hoàng kim của họ.
Nhận xét về thái độ của tác giả:
Qua những điển tích, điển cố trên, ta thấy rằng Nguyễn Du không chỉ miêu tả Từ Hải như một nhân vật anh hùng đầy lý tưởng mà còn thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh dành cho phẩm chất của nhân vật này. Từ Hải được xây dựng với hình ảnh mạnh mẽ, tài giỏi và có lý tưởng sống cao cả, nhưng cũng không thiếu sự thương tiếc cho cái kết bi kịch sau này. Thái độ của tác giả là vừa ca ngợi, vừa tiếc nuối cho số phận của một người anh hùng có tài nhưng không gặp thời
Trong “Truyện Kiều”, Nguyễn Du đã sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh đặc sắc để chỉ và miêu tả nhân vật Từ Hải. Dưới đây là một số từ ngữ, hình ảnh nổi bật mà tác giả sử dụng:
1. Những từ ngữ miêu tả Từ Hải:
• “Anh hùng”: Một từ ngữ khẳng định rõ ràng phẩm chất và vị trí của Từ Hải trong xã hội, là một người có khí phách và sức mạnh vượt trội.
• “Tướng cướp”: Từ ngữ này không chỉ nói lên sự dũng mãnh, mà còn thể hiện vẻ ngoài ngang tàng, không chịu khuất phục trước bất cứ thế lực nào.
• “Đứng trên trời, giáng xuống đất”: Một hình ảnh thể hiện sự mạnh mẽ, quyền lực và bất khả chiến bại của Từ Hải trong mắt những người xung quanh.
• “Lòng dạ rộng lớn, khoáng đạt”: Đưa ra cái nhìn về nhân vật Từ Hải là một người không chỉ có sức mạnh mà còn có tấm lòng cao cả, rộng lượng.
• “Tự do”: Từ này khắc họa Từ Hải như một người đàn ông khao khát tự do, không chịu bất cứ sự ràng buộc nào.
2. Những hình ảnh miêu tả Từ Hải:
• “Anh hùng trùm cả đời”: Hình ảnh này khẳng định sự xuất sắc và sức mạnh của Từ Hải trong xã hội, là một người có tầm ảnh hưởng rộng lớn, sống trọn vẹn với lý tưởng anh hùng.
• “Kiên cường, cứng rắn”: Đây là những từ ngữ thể hiện tính cách mạnh mẽ của Từ Hải.
• “Khi ra trận, vung gươm liều mình, không sợ chết”: Hình ảnh này thể hiện sự dũng mãnh và lòng dũng cảm của Từ Hải trong các trận chiến.
Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du dành cho nhân vật Từ Hải:
Thái độ của Nguyễn Du đối với Từ Hải có thể được nhìn nhận là sự ca ngợi và thương tiếc. Tác giả khắc họa Từ Hải như một nhân vật anh hùng lý tưởng, có sức mạnh, trí tuệ và lòng dũng cảm. Tuy nhiên, Nguyễn Du cũng thương tiếc cho nhân vật này khi chỉ ra rằng dù anh là một người có lý tưởng cao cả và sống một cuộc đời đầy khí phách, nhưng cuối cùng lại không thể thoát khỏi cái kết bi kịch. Nguyễn Du không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của hình tượng Từ Hải, mà còn khắc họa sự bi kịch trong số phận của anh, qua cái chết đầy đau thương khi đang ở đỉnh cao của sự nghiệp. Điều này thể hiện một thái độ vừa ngưỡng mộ, vừa xót xa, đồng thời phản ánh một cái nhìn sâu sắc về sự bất công và sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến
Nhân vật Từ Hải trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du được khắc họa chủ yếu bằng bút pháp miêu tả kết hợp với tâm lý, đối lập và bi kịch. Nguyễn Du không chỉ miêu tả Từ Hải qua vẻ bề ngoài anh hùng, mà còn khắc họa sâu sắc nội tâm, tạo nên một hình ảnh nhân vật vừa mạnh mẽ vừa bi thương, thể hiện sự đối lập giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế tàn nhẫn.
1. Bút pháp miêu tả kết hợp với tâm lý
Từ Hải là một anh hùng có khí phách, sức mạnh và tài năng, nhưng Nguyễn Du còn đặc biệt chú trọng đến tâm lý và nội tâm của nhân vật. Từ Hải không chỉ là người cứng rắn bên ngoài mà còn là người có tâm hồn cao cả, khát khao tự do, công lý, và tình yêu thương. Khi gặp Kiều, Từ Hải thể hiện tình yêu chân thành và sự bảo vệ đối với nàng. Sự cảm nhận và sự đau đớn của Từ Hải khi Kiều phải rời xa anh sau này được miêu tả rất sâu sắc, cho thấy sự khắc nghiệt của cuộc sống và sự cô đơn của anh, mặc dù bên ngoài, Từ Hải vẫn luôn giữ vững tư thế anh hùng.
2. Bút pháp đối lập
Nguyễn Du sử dụng bút pháp đối lập để làm nổi bật tính cách của Từ Hải. Anh là một người anh hùng, mạnh mẽ và dũng cảm, nhưng cũng là một người đầy bi kịch và cô đơn. Sự đối lập giữa vẻ ngoài anh hùng và cái kết bi thảm của Từ Hải tạo nên một cảm giác đầy mâu thuẫn trong lòng người đọc. Khi Từ Hải chết, anh vẫn giữ vững tinh thần anh hùng, nhưng cái chết đó lại phản ánh sự bất lực trước định mệnh và những bất công của xã hội phong kiến. Sự đối lập này càng làm tăng tính bi kịch và làm nổi bật vẻ đẹp và đau thương trong hình tượng của Từ Hải.
3. Bút pháp bi kịch
Từ Hải là nhân vật mang đậm yếu tố bi kịch trong “Truyện Kiều”. Dù anh có tài năng, sức mạnh và lý tưởng cao cả, nhưng anh vẫn không thể thoát khỏi sự tàn khốc của số phận. Nguyễn Du đã khéo léo xây dựng một cái kết đầy bi thương cho Từ Hải, thể hiện sự vỡ mộng của một người anh hùng khi phải đối mặt với những đau đớn, sự mất mát, và cái chết đầy đau thương. Cái chết của Từ Hải là sự kết thúc của một người có lý tưởng nhưng lại không thể chiến thắng được những định kiến và bất công trong xã hội.
Tác dụng của bút pháp này
Bút pháp miêu tả kết hợp với tâm lý, đối lập và bi kịch mà Nguyễn Du sử dụng để khắc họa Từ Hải có tác dụng làm nổi bật hình tượng nhân vật, giúp người đọc không chỉ nhìn thấy một anh hùng ngoài mặt mà còn thấu hiểu được sự đau khổ và bi kịch bên trong. Nó thể hiện sự bất lực của những con người có lý tưởng cao đẹp khi phải đối mặt với sự tàn nhẫn của xã hội và số phận. Nhờ vậy, Nguyễn Du không chỉ ca ngợi những phẩm chất anh hùng của Từ Hải mà còn làm nổi bật sự xót xa, bi thương trong cái chết của anh, từ đó phản ánh được sâu sắc hơn những quan điểm về cuộc sống và số phận trong xã hội phong kiến
So với miêu tả của Thanh Tâm tài nhân, bút pháp miêu tả nhân vật Từ Hải của Nguyễn Du có sự sáng tạo rõ rệt, đặc biệt trong việc khắc họa chiều sâu tâm hồn và cái kết bi kịch của nhân vật.
Trong Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm tài nhân, Từ Hải được miêu tả là một “hảo hán” đầy tính khoáng đạt, giàu có và giỏi võ, có tài “lục thao tam lược”, là người đàn ông lý tưởng trong xã hội, không quá chú trọng vào vật chất mà chỉ quan tâm đến danh tiếng và những mối quan hệ “giang hồ hiệp khách”. Tuy nhiên, sự miêu tả của Thanh Tâm tài nhân chủ yếu tập trung vào các yếu tố bề ngoài, như tài năng, sự giàu có và lý tưởng tự do, mà ít làm nổi bật những yếu tố tâm lý, nội tâm của nhân vật.
Nguyễn Du trong “Truyện Kiều” lại sáng tạo hơn khi khắc họa Từ Hải với chiều sâu tâm lý và một bi kịch lớn. Từ Hải không chỉ là anh hùng mạnh mẽ mà còn là người đầy lý tưởng, nhưng cũng đầy bi kịch, mang trong mình sự cô độc và sự đau khổ của một người không thể thoát khỏi định mệnh. Khi Từ Hải chết, đó là một kết thúc đầy bi thương, phản ánh sự vỡ mộng và sự tàn khốc của số phận. Nguyễn Du đã tạo ra một hình ảnh Từ Hải vừa anh hùng, vừa bi kịch, không chỉ là “anh hùng trùm cả đời” mà còn là người phải đối mặt với những đau đớn và sự bất lực trước một xã hội đầy rẫy bất công và khắc nghiệt.
Sự sáng tạo của Nguyễn Du nằm ở việc làm nổi bật sự bi kịch trong hình tượng Từ Hải, tạo nên một nhân vật không chỉ mạnh mẽ mà còn mang nhiều nội tâm phức tạp, phản ánh rõ nét cái nhìn sâu sắc của Nguyễn Du về số phận và những con người có lý tưởng cao đẹp nhưng bị vùi dập bởi thực tại
Từ Hải trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một nhân vật anh hùng, mang trong mình sức mạnh và khí phách của một người trượng nghĩa, nhưng cũng đầy bi kịch. Từ Hải là hình mẫu của một người đàn ông có lý tưởng sống cao đẹp, luôn khao khát tự do và công lý. Khi gặp Kiều, anh quyết tâm giúp đỡ và bảo vệ nàng, thể hiện lòng nhân ái và sự trung thực. Từ Hải là biểu tượng của sự mạnh mẽ, tài trí, và sự tự do. Tuy nhiên, cái kết bi thảm của anh lại phản ánh sự tàn khốc của số phận trong xã hội phong kiến. Dù anh có lý tưởng lớn lao, nhưng cuộc đời của anh cũng không thoát khỏi sự chi phối của định mệnh. Cái chết của Từ Hải, đặc biệt là cái chết khi đang trong thời kỳ đỉnh cao của sức mạnh, không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đời anh hùng mà còn là sự phản ánh của những bi kịch lớn trong xã hội, nơi mà những người có lý tưởng cao đẹp thường bị vùi dập bởi những thế lực tàn nhẫn.
Lí tưởng sống là mục tiêu, ước mơ, những giá trị mà mỗi người hướng đến trong cuộc sống. Đối với thế hệ trẻ ngày nay, lí tưởng sống không chỉ đơn giản là đạt được thành công cá nhân mà còn liên quan đến những giá trị đạo đức, trách nhiệm với cộng đồng và sự phát triển bền vững của xã hội. Trong một thế giới ngày càng phát triển và thay đổi nhanh chóng, thế hệ trẻ đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Vậy lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là gì?
Trước hết, thế hệ trẻ ngày nay có những khát khao mãnh liệt về thành công và sự nghiệp. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và các ngành nghề mới, nhiều bạn trẻ đang hướng đến việc xây dựng một sự nghiệp vững chắc, khẳng định bản thân trong xã hội. Họ có thể tìm thấy nhiều cơ hội để thể hiện tài năng, sáng tạo và khởi nghiệp. Điều này thể hiện một phần trong lí tưởng sống của thế hệ trẻ là sự cống hiến hết mình để đạt được mục tiêu cá nhân, phát triển bản thân và thành công trong công việc.
Tuy nhiên, một lí tưởng sống không thể chỉ xoay quanh việc theo đuổi thành công cá nhân mà còn phải chứa đựng những giá trị cao đẹp về nhân cách và trách nhiệm xã hội. Thế hệ trẻ hôm nay có nhiều cơ hội tiếp xúc với các vấn đề xã hội như bảo vệ môi trường, xóa đói giảm nghèo, thúc đẩy bình đẳng giới và hỗ trợ cộng đồng. Những hoạt động tình nguyện, các chiến dịch bảo vệ môi trường hay các phong trào xã hội ngày càng thu hút sự tham gia của nhiều bạn trẻ. Họ nhận thức rõ rằng, một lí tưởng sống chân chính không chỉ là sự phát triển cá nhân mà còn là sự đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội.
Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự kết nối mạnh mẽ giữa các nền văn hóa, thế hệ trẻ ngày nay có một tầm nhìn rộng mở về thế giới. Họ không chỉ chăm lo cho cuộc sống cá nhân mà còn quan tâm đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bảo vệ quyền lợi con người, và xây dựng hòa bình. Những giá trị như sự công bằng, tự do và hòa bình trở thành những lí tưởng sống quan trọng của nhiều bạn trẻ. Họ mong muốn không chỉ thay đổi bản thân mà còn góp phần thay đổi thế giới theo hướng tốt đẹp hơn.
Tuy nhiên, bên cạnh những lí tưởng cao đẹp, thế hệ trẻ cũng phải đối mặt với không ít thử thách. Áp lực từ xã hội, sự cạnh tranh trong công việc, sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân có thể khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy mệt mỏi, mất phương hướng. Cũng có những bạn trẻ quá chú trọng đến thành công vật chất mà quên đi các giá trị tinh thần, dễ bị cuốn vào lối sống hưởng thụ, chạy theo sự hào nhoáng bên ngoài mà bỏ qua sự phát triển nhân cách.
Vì vậy, để có thể sống với một lí tưởng đúng đắn, thế hệ trẻ cần phải biết cân bằng giữa việc phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội. Lí tưởng sống không phải là những điều xa vời, khó đạt được mà là sự kết hợp hài hòa giữa việc theo đuổi ước mơ cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng, xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái và bền vững.
Trong cuộc sống hiện đại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ không chỉ là một mục tiêu cá nhân mà còn là khát vọng chung cho sự phát triển của cả xã hội. Đó là sự kết hợp giữa ước mơ, hành động và lòng nhân ái, góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho thế hệ hôm nay và mai sau.