Nguyễn Thị Kim Huệ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Kim Huệ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài 2 Câu 1. (2.0 điểm) Đoạn văn phân tích hình ảnh “mưa” trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”: Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” xuất hiện xuyên suốt và mang nhiều tầng ý nghĩa. Trước hết, mưa là hiện tượng thiên nhiên gắn liền với đất trời, làn gió, mái nhà, con ngõ... nhưng trong bài thơ, “mưa” không đơn thuần là vật thể tự nhiên mà là hình tượng nghệ thuật đầy biểu cảm. Mưa gợi nỗi nhớ, mưa là tâm trạng, là cảm xúc của người thi sĩ. Mưa có khi dịu dàng, e ấp như “nhẹ rung tơ đàn”, khi lại gợi cảm, đầy nữ tính trong hình ảnh “vai trần Ỷ Lan”, lúc trầm buồn như “mưa chuông chùa lặn”. Mưa không chỉ gắn với không gian quê hương Thuận Thành mà còn gắn với hình ảnh người phụ nữ Việt Nam – từ kỹ nữ, ni cô, đến bậc mẫu nghi thiên hạ. Qua đó, “mưa” trở thành biểu tượng cho cái đẹp, cho nỗi hoài niệm, cho sự thủy chung và cho cả những số phận long đong. Hình ảnh mưa tạo nên chất thơ sâu lắng, góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn và lịch sử của vùng đất và con người nơi đây. ---

Câu 2. (4.0 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ): Đề bài: Làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay. Bài làm: Trong dòng chảy của lịch sử dân tộc, người phụ nữ Việt Nam luôn đóng vai trò quan trọng và để lại dấu ấn sâu đậm. Từ thời phong kiến đến hiện đại, số phận của họ đã trải qua nhiều đổi thay. Tuy nhiên, bên cạnh những thay đổi tích cực, vẫn còn đó những nét tương đồng đáng suy ngẫm trong thân phận người phụ nữ xưa và nay. Người phụ nữ xưa thường phải sống trong xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ. Họ bị gò bó bởi những lễ giáo khắt khe, bị xem là phận "nhi nữ thường tình", "tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử". Nhiều người không có quyền lựa chọn cuộc sống của mình, từ hôn nhân, học vấn đến sự nghiệp. Tuy nhiên, họ vẫn thể hiện sự mạnh mẽ, đảm đang, hy sinh thầm lặng qua những hình tượng như bà Trưng, bà Triệu, Ỷ Lan, hay những người vợ trong văn học dân gian. Trong xã hội hiện đại, người phụ nữ đã có nhiều cơ hội hơn để phát triển bản thân. Họ được học hành, tham gia vào mọi lĩnh vực của đời sống: chính trị, kinh tế, văn hoá, khoa học… Họ có quyền quyết định cuộc sống, tình yêu, hôn nhân của mình. Tuy nhiên, bên cạnh những người thành đạt, vẫn còn nhiều phụ nữ gặp khó khăn, bất công: bạo lực gia đình, định kiến giới, áp lực “giỏi việc nước, đảm việc nhà”. Những bất bình đẳng ấy tuy không rõ ràng như thời xưa nhưng vẫn tồn tại âm ỉ dưới nhiều hình thức. Điểm tương đồng lớn nhất giữa phụ nữ xưa và nay chính là đức tính hy sinh, tấm lòng bao dung, nhẫn nại và tinh thần mạnh mẽ. Dù ở thời đại nào, họ cũng góp phần làm nên vẻ đẹp và sức sống của gia đình, cộng đồng và dân tộc. Tóm lại, người phụ nữ Việt Nam đã và đang vươn lên khẳng định vị thế của mình trong xã hội. Dẫu số phận có khác nhau giữa xưa và nay, nhưng vẻ đẹp tâm hồn, lòng yêu thương và nghị lực sống của họ vẫn luôn là điều đáng trân trọng và tự hào. ---


Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi và bài tập về bài thơ “Mưa Thuận Thành”: --- Bài 1 Câu 1. Thể thơ của bài thơ trên là: Tự do. Bài thơ không tuân theo khuôn mẫu về số chữ, số câu trong từng khổ thơ và có sự linh hoạt trong nhịp điệu, cách ngắt câu.

Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là: "mưa". "Mưa" không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn là biểu tượng đa tầng, gợi nhớ, gợi cảm về lịch sử, văn hoá, người phụ nữ và vùng đất Thuận Thành. ---

Câu 3. Hình ảnh thơ ấn tượng: “Vai trần Ỷ Lan” Cảm nghĩ: Đây là hình ảnh gợi cảm và đầy ý nghĩa. Nó không chỉ gợi vẻ đẹp dịu dàng, quyến rũ của người phụ nữ mà còn gợi nhắc hình ảnh lịch sử của bà Ỷ Lan – một người phụ nữ tài giỏi, từng nhiếp chính, góp phần dựng xây đất nước. Hình ảnh “vai trần” vừa trữ tình vừa thiêng liêng, cho thấy sự hòa quyện giữa cái đẹp của người phụ nữ và chiều sâu văn hoá, lịch sử. ---

Câu 4. Cấu tứ của bài thơ: Bài thơ có cấu tứ theo mạch cảm xúc tự nhiên, như một dòng hồi tưởng và liên tưởng về mưa Thuận Thành. Mở đầu là nỗi nhớ, sau đó là những hình ảnh mưa len lỏi khắp không gian – từ ngõ quê, phủ Chúa, chùa Dâu đến bến Luy Lâu. Mưa trở thành sợi dây liên kết giữa quá khứ và hiện tại, giữa thiên nhiên và con người, giữa vẻ đẹp nữ tính và chiều sâu lịch sử văn hoá. ---

Câu 5. Đề tài, chủ đề của bài thơ: Bài thơ viết về vẻ đẹp của vùng đất Thuận Thành, nơi thấm đẫm hồn quê, lịch sử và văn hóa dân tộc. Chủ đề bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong không gian văn hoá và lịch sử, gắn liền với mưa – biểu tượng cho nỗi nhớ, tình yêu, sự dịu dàng và sâu lắng. ---

Bài văn nghị luận: Lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay Trong xã hội hiện đại không ngừng biến động với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ và nền kinh tế tri thức, việc xác định cho mình một lý tưởng sống đúng đắn trở thành yêu cầu cấp thiết đối với thế hệ trẻ – những người sẽ gánh vác trọng trách xây dựng và phát triển đất nước trong tương lai. Lý tưởng sống không chỉ là kim chỉ nam dẫn đường cho hành động, mà còn là nền tảng để mỗi cá nhân định hướng, khẳng định giá trị bản thân trong cộng đồng. Vì vậy, việc nuôi dưỡng và thực hiện lý tưởng sống là điều vô cùng quan trọng đối với thanh niên trong cuộc sống hôm nay. Lý tưởng sống của thanh niên không nhất thiết phải là những điều lớn lao, vĩ đại ngay từ đầu, mà quan trọng là hướng đến những giá trị tốt đẹp, có ích cho bản thân và cộng đồng. Đó có thể là khát vọng cống hiến cho xã hội, đem lại những giá trị tích cực thông qua học tập, lao động, sáng tạo. Đó cũng có thể là sự nỗ lực vượt qua giới hạn bản thân, không ngừng hoàn thiện mình, sống có trách nhiệm, có đạo đức và biết sẻ chia với mọi người. Trong bối cảnh đất nước đang hội nhập sâu rộng với thế giới, những lý tưởng như học tập tốt, làm việc hiệu quả, sống tử tế, yêu nước và sẵn sàng hành động vì cộng đồng đang ngày càng trở nên thiết thực, ý nghĩa. Thực tế cho thấy nhiều bạn trẻ ngày nay đã và đang sống rất tích cực với lý tưởng rõ ràng. Họ dấn thân vào các hoạt động thiện nguyện, khởi nghiệp, nghiên cứu khoa học hay học tập ở môi trường quốc tế để quay về cống hiến cho quê hương. Những tấm gương như Nguyễn Hà Đông – tác giả trò chơi Flappy Bird, hay các bạn trẻ tham gia chống dịch COVID-19, giúp đỡ đồng bào miền núi… là minh chứng sống động cho một thế hệ trẻ bản lĩnh, nhiệt huyết, dám nghĩ dám làm vì một lý tưởng cao đẹp. Tuy nhiên, vẫn còn không ít bạn trẻ chưa nhận thức rõ vai trò của lý tưởng sống, dễ bị cuốn vào lối sống thực dụng, hưởng thụ, thiếu mục tiêu và ý chí vươn lên. Sự lệch lạc về lý tưởng khiến họ dễ dàng sa vào các tệ nạn xã hội, sống thờ ơ, vô trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Đây là thực trạng đáng lo ngại, đòi hỏi sự vào cuộc của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc định hướng, giáo dục lý tưởng sống cho thế hệ trẻ.

Nhân vật Từ Hải hiện lên như hình tượng “anh hùng” mang đậm khí phách hào hoa, đồng thời ẩn chứa bi kịch của kẻ chân chính không thuận theo vòng xoáy quyền lực. Trước hết, Từ Hải xuất hiện với phong thái bạt mạng, dũng cảm: chỉ trong một đêm, y quy tụ anh hào bốn phương, “lập căn dặm phong” để xây dựng thế lực, thể hiện khát vọng cởi trói cho kiếp người nhỏ bé. Khí độ đó càng tôn thêm vẻ hào nhoáng: y đối đãi với Kiều bằng lễ nghĩa trang trọng, sẵn sàng “mệnh chung mới thôi” để bảo vệ người đẹp, chứng tỏ tấm lòng thủy chung, trượng nghĩa. Thứ hai, tài năng thao lược của Từ Hải không chỉ dừng ở chỗ cầm quân đánh giặc, mà còn ở sự nhạy bén chính trị: khi triều đình thối nát, y biết xây dựng chính quyền riêng trên vùng biên ải, ngầm thách thức chế độ bất công. Tuy nhiên, chính con đường đanh thép ấy cũng dẫn đến bi kịch cá nhân: dẫu có chí lớn, Từ Hải vẫn bị vây khốn bởi mưu mô triều đình, kết cục “đầu xanh rơi xuống” cho thấy sự cô đơn của kẻ anh hùng giữa giông tố quyền lực. Vì thế, Từ Hải vừa là biểu tượng của khát vọng tự do, công lý, vừa là lời ca ngợi – cảnh tỉnh về sự phù phiếm của danh lợi, quyền uy trong xã hội phong kiến.

Một số điển tích, điển cố trong văn bản: 1. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo – Gợi nhớ đến Hoàng Sào, lãnh tụ khởi nghĩa đời Đường, tung hoành thiên hạ chỉ với cung kiếm và một mái chèo. 2. Mắt xanh – Điển cố về Nguyên Tịch đời Tấn, biểu thị sự trọng thị người khác bằng “con mắt xanh”. 3. Tấn Dương được thấy mây rồng – Gợi nhắc đến nơi Đường Cao Tổ khởi nghiệp lớn, thể hiện niềm tin vào sự nghiệp của Từ Hải. 4. Trần ai – Nghĩa là bụi trần, chỉ cảnh đời gian khổ trước khi lập được công danh. 5. Sánh phượng, cưỡi rồng – Ẩn dụ về mối lương duyên xứng đôi vừa lứa, có nguồn gốc từ những câu chuyện thời cổ. Các điển cố này làm tăng chiều sâu ý nghĩa và chất trang trọng, cổ điển cho mối duyên giữa Thúy Kiều và Từ Hải.

Văn bản kể về sự việc: Cuộc gặp gỡ và nên duyên giữa Từ Hải – một người anh hùng hào kiệt – với Thúy Kiều – người con gái tài sắc vẹn toàn. Từ Hải nghe danh tiếng Thúy Kiều liền đến gặp, hai người vừa gặp đã tâm đầu ý hợp, cảm mến tài đức của nhau, cùng kết duyên nghĩa vợ chồng.

Sự sáng tạo của Nguyễn Du nằm ở việc khai thác chiều sâu tâm lý và sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để xây dựng một hình ảnh Từ Hải toàn diện và giàu sức sống hơn

Bút pháp lãng mạn

- bút pháp lãng mạn được thể hiện qua việc Nguyễn du tô đậm vẻ đẹp hình thể, khí phách tài năng của từ hải.

1. Những từ ngữ, hình ảnh miêu tả Từ Hải trong văn bản: Ngoại hình, khí chất: “Râu hùm, hàm én, mày ngài” – dáng vẻ oai phong, phi phàm. “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao” – thân hình cường tráng, vượt trội. “Đường đường một đấng anh hào” – khẳng định tư thế uy nghi, dũng mãnh. Tài năng, phẩm chất: “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài” – giỏi võ nghệ, mưu lược hơn người. “Đội trời, đạp đất ở đời” – khí chất hiên ngang, đầy bản lĩnh. “Giang hồ quen thú vẫy vùng” – tự do, ngang dọc nơi sông hồ, không bị ràng buộc. “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” – có thể gánh vác việc lớn, tung hoành ngang dọc. Tình cảm, ứng xử: “Tâm phúc tương cờ” – mong muốn kết duyên tri kỉ chứ không phải tình cảm hời hợt. “Tri kỉ trước sau mấy người” – trân trọng người hiểu mình. “Một lời đã biết đến ta” – đề cao sự đồng điệu, thấu hiểu. “Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn” – trọng danh dự, không vụ lợi. --- 2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du với nhân vật Từ Hải: Nguyễn Du thể hiện thái độ ngưỡng mộ, trân trọng và yêu mến đối với Từ Hải. Ông xây dựng hình ảnh Từ Hải như một anh hùng lý tưởng: mạnh mẽ, tài giỏi, có chí lớn, có khí chất tự do phóng khoáng, lại trân trọng tình nghĩa và giàu lòng vị tha. Qua đó, tác giả bày tỏ khát vọng về một hình mẫu con người lý tưởng giữa xã hội đầy bất công, đồng thời góp phần làm nổi bật mối tình đẹp đẽ và đáng quý giữa Từ Hải và Thúy Kiều.