Lý Minh Chương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lý Minh Chương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 :Đoạn văn phân tích hình ảnh “mưa” trong bài thơ “Mưa Thuận Thành” (khoảng 200 chữ): Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà trở thành một biểu tượng nghệ thuật xuyên suốt, gợi mở nhiều tầng nghĩa sâu sắc. Mưa hiện lên với vẻ đẹp mềm mại, nữ tính qua những câu thơ như “long lanh mắt ướt”, “tơ tằm óng chuốt”, “vai trần Ỷ Lan”… Mưa mang dáng hình của người phụ nữ Kinh Bắc: vừa dịu dàng, e ấp, vừa đa đoan, uẩn khúc. Mưa còn là ký ức, là nỗi nhớ quê hương, thấm đẫm không gian văn hóa, lịch sử của vùng đất Thuận Thành. Hạt mưa đi qua những địa danh giàu truyền thống như Luy Lâu, chùa Dâu, Bát Tràng, chạm đến hình ảnh những người phụ nữ gắn liền với văn hóa dân tộc như Hoàng hậu Ỷ Lan, kỹ nữ, ni cô… Đặc biệt, những câu thơ như “hạt mưa sành sứ / vỡ gạch Bát Tràng / hai mảnh đa mang” càng khắc họa chiều sâu của mưa – mang theo nỗi đau, sự tan vỡ và thân phận. Như vậy, “mưa” trong bài thơ là biểu tượng giàu chất trữ tình, kết tinh vẻ đẹp thiên nhiên, con người và chiều sâu văn hóa của vùng đất Kinh Bắc xưa.

Câu 2:

Số phận người phụ nữ xưa và nay luôn là đề tài được quan tâm trong văn chương cũng như trong thực tiễn xã hội. Trải qua bao biến thiên lịch sử, vai trò và vị trí của người phụ nữ đã có nhiều thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, bên cạnh những đổi thay tích cực, vẫn còn đó những nét tương đồng đầy trăn trở trong thân phận của họ. Trước hết, xét về sự tương đồng, có thể thấy người phụ nữ dù ở thời đại nào cũng gắn liền với thiên chức làm vợ, làm mẹ, là người giữ gìn tổ ấm gia đình. Họ vẫn luôn được ca ngợi vì những đức tính cao đẹp: dịu dàng, hy sinh, nhẫn nhịn và giàu lòng yêu thương. Trong văn học xưa, từ nàng Kiều tài sắc nhưng truân chuyên đến Vũ Nương đảm đang mà bị oan khuất, đều cho thấy số phận người phụ nữ thường gắn liền với sự cam chịu, đau khổ và bất công trong xã hội phong kiến. Ngày nay, dù có nhiều điều kiện thuận lợi hơn, không ít phụ nữ vẫn phải gánh chịu những định kiến, áp lực từ gia đình, xã hội, đặc biệt là trong vấn đề hôn nhân, sinh con, hoặc cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Những vết hằn từ truyền thống vẫn còn đó, khiến người phụ nữ hiện đại vẫn phải đấu tranh để tìm kiếm sự công bằng và thấu hiểu. Tuy nhiên, giữa người phụ nữ xưa và nay vẫn tồn tại những khác biệt lớn lao, đặc biệt là về vị thế và tiếng nói trong xã hội. Phụ nữ xưa sống trong khuôn khổ "tam tòng, tứ đức", ít được học hành, không có quyền lựa chọn số phận, cuộc đời thường bị định đoạt bởi người khác. Họ sống lặng lẽ, chịu đựng, ít có cơ hội thể hiện bản thân. Trong khi đó, người phụ nữ hiện đại được học tập, làm việc, tham gia vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa… Họ có quyền lên tiếng, quyền lựa chọn tình yêu, hôn nhân, nghề nghiệp và phong cách sống. Nhiều người phụ nữ đã trở thành biểu tượng của sự thành công, tự chủ và sáng tạo trong thời đại mới. Sự phát triển của xã hội và phong trào bình đẳng giới đã mở ra nhiều cánh cửa, giúp phụ nữ có cơ hội khẳng định giá trị bản thân và góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ. số phận người phụ nữ xưa và nay tuy có nhiều điểm khác biệt rõ rệt về quyền lợi và vị thế xã hội, nhưng vẫn có những nét tương đồng về vai trò, tình cảm và những áp lực vô hình mà họ phải đối mặt. Để người phụ nữ thật sự được sống hạnh phúc, bình đẳng và phát triển toàn diện, mỗi cá nhân và cả cộng đồng cần nâng cao nhận thức, xóa bỏ định kiến giới, đồng thời tạo điều kiện và môi trường thuận lợi để họ phát huy hết tiềm năng của mình.

Câu 1: thể thơ tự do

Câu 2:hình ảnh mưa

Câu 3: “Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang”:

Cảm nghĩ :

đây là hình ảnh thơ vừa đẹp vừa đau, kết hợp giữa văn hóa truyền thống và chiêm nghiệm nhân sinh, để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc.

Câu 4:

Từ cảm xúc cá nhân -> đến không gian văn hóa -> lịch sử thân phận con người -> quay về chiêm nghiệm lặng lẽ.

Câu 5:Đề tài của bài thơ “Mưa Thuận Thành” là:Vẻ đẹp thiên nhiên, con người và chiều sâu văn hóa,lịch sử của vùng đất Thuận Thành (Bắc Ninh), được thể hiện qua hình tượng mưa.

Chủ đề của bài thơ là: Qua hình ảnh mưa mềm mại, sâu lắng và giàu liên tưởng bài thơ thể hiện nỗi hoài niệm tha thiết về quê hương, đồng thời ngợi ca vẻ đẹp nữ tính, tâm hồn con người, cùng những giá trị văn hóa lịch sử cổ truyền của vùng Kinh Bắc.


Trong mỗi thời đại, thế hệ trẻ luôn là lực lượng nòng cốt quyết định sự phát triển và tương lai của đất nước. Để thực sự trở thành những chủ nhân xứng đáng của tương lai, điều quan trọng là giới trẻ cần có lý tưởng sống đúng đắn. Trong xã hội hiện đại – nơi đầy rẫy cơ hội lẫn thách thức – việc xác định và theo đuổi lý tưởng sống không chỉ là kim chỉ nam cho sự phát triển cá nhân mà còn là nền tảng xây dựng một xã hội tiến bộ và nhân văn.

Lý tưởng sống là những mục tiêu, hoài bão cao đẹp mà con người hướng đến trong suốt hành trình cuộc đời. Đối với thế hệ trẻ, lý tưởng sống có thể là cống hiến cho đất nước, sống vì cộng đồng, theo đuổi đam mê, phát triển bản thân toàn diện... Một lý tưởng sống đúng đắn sẽ giúp con người có động lực vượt qua khó khăn, sống tích cực, biết yêu thương và sẻ chia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cách mạng công nghệ và sự thay đổi chóng mặt của đời sống xã hội, giới trẻ ngày nay có rất nhiều cơ hội để phát triển: tiếp cận tri thức hiện đại, kết nối toàn cầu, được khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp. Tuy nhiên, đi kèm với đó cũng là những cám dỗ và thách thức không nhỏ: lối sống thực dụng, thiếu định hướng, chạy theo hào nhoáng vật chất, sống ảo trên mạng xã hội... Chính vì thế, việc nuôi dưỡng một lý tưởng sống tích cực trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Thực tế, vẫn có rất nhiều bạn trẻ đang sống có lý tưởng và cống hiến không ngừng. Đó là những bạn học sinh không ngừng vươn lên trong học tập với mong muốn sau này góp phần xây dựng quê hương. Đó là những tình nguyện viên miệt mài với các chương trình thiện nguyện vùng sâu vùng xa, sẵn sàng sẻ chia vì cộng đồng. Đó cũng là những bạn trẻ mạnh dạn khởi nghiệp, sáng tạo công nghệ, đưa hình ảnh đất nước Việt Nam vươn ra thế giới. Tất cả đều cho thấy rằng lý tưởng sống không chỉ là điều cao siêu mà chính là những hành động thiết thực, nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Để thế hệ trẻ xây dựng được lý tưởng sống cao đẹp, cần có sự chung tay từ gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần làm gương và định hướng giá trị sống tích cực cho con em. Nhà trường cần chú trọng giáo dục đạo đức, kỹ năng sống, tạo môi trường học tập truyền cảm hứng. Còn xã hội cần xây dựng một môi trường công bằng, lành mạnh để người trẻ được phát huy năng lực, sống đúng với đam mê và hoài bão .

lý tưởng sống là ngọn lửa dẫn đường cho tuổi trẻ bước đi trên hành trình trưởng thành. Khi người trẻ sống có lý tưởng, không chỉ cuộc đời họ trở nên ý nghĩa hơn mà cả xã hội cũng sẽ trở nên tốt đẹp hơn. Mỗi người trẻ hôm nay hãy tự hỏi: “Mình đang sống vì điều gì?” để từ đó tìm ra con đường riêng, và không ngừng tiến bước với tất cả đam mê, trí tuệ và trái tim nhiệt huyết của mình.


Nhân vật Từ Hải trong đoạn trích “Trai anh hùng, gái thuyền quyên” được Nguyễn Du khắc họa như một hình tượng anh hùng lý tưởng, mang vẻ đẹp vừa phi thường vừa lãng mạn. Ngay từ lần xuất hiện, Từ Hải đã hiện lên với vóc dáng oai phong, kỳ vĩ: “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, “râu hùm, hàm én, mày ngài” đó là dáng hình của bậc anh hùng cái thế. Không chỉ có ngoại hình nổi bật, Từ Hải còn được miêu tả là người “côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”, sống cuộc đời tự do, ngang tàng, quen “giang hồ vẫy vùng”. Đặc biệt, Từ Hải còn là người có tấm lòng nghĩa tình, trân trọng Thúy Kiều, cảm mến nàng từ tài sắc đến tâm hồn, và sẵn sàng nên duyên không câu nệ lễ nghi. Qua bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn, Nguyễn Du đã xây dựng Từ Hải như biểu tượng của khát vọng tự do, công lý và tình yêu chân thành. Hình tượng Từ Hải không chỉ tô đậm vẻ đẹp thời đại mà còn phản ánh ước mơ nhân văn sâu sắc của tác giả trong một xã hội đầy ràng buộc và bất công.


Sự sáng tạo nổi bật của Nguyễn Du khi xây dựng nhân vật Từ Hải so với Thanh Tâm tài nhân nằm ở bút pháp lý tưởng hóa và nghệ thuật miêu tả bằng hình tượng giàu chất sử thi và lãng mạn.

Cụ thể: Trong Kim Vân Kiều truyện, Từ Hải được miêu tả khá cụ thể, thực tế, gần với đời thường: từng đi thi hỏng, buôn bán làm giàu, thích kết giao giang hồ…. Đây là một nhân vật có xuất thân rõ ràng, sống trong bối cảnh xã hội thông thường, mang dáng dấp người thực. Nguyễn Du lại lý tưởng hóa Từ Hải thành một hình tượng phi thường, vượt lên trên người đời: Ngoại hình: “vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, “râu hùm, hàm én, mày ngài” – miêu tả như một bậc anh hùng thần thánh. Khí phách: “đội trời đạp đất ở đời” – mang tầm vóc vũ trụ, như một vị tướng sứ mệnh lớn lao. Cách xuất hiện, gặp gỡ Kiều cũng mang tính định mệnh, lãng mạn, đậm chất thi vị (“gió mát trăng thanh”), không còn là cuộc “ghé chơi” tình cờ.

Như vậy, sự sáng tạo của Nguyễn Du là: > Biến một nhân vật có thật tính chất hiện thực trong truyện gốc thành một hình tượng anh hùng lý tưởng hóa – một biểu tượng cho khát vọng tự do, công lý và tình yêu cao cả.


Ngoại hình oai phong, lẫm liệt: “Râu hùm, hàm én, mày ngài” “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao” → Miêu tả dáng vẻ mạnh mẽ, đường bệ như một vị tướng tài. Khí chất, tài năng xuất chúng: “Đường đường một đấng anh hào” “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài” “Đội trời, đạp đất ở đời” → Cho thấy Từ Hải là người phi thường, tài đức vẹn toàn, có chí làm nên nghiệp lớn. Tâm hồn phóng khoáng, sống tự do: “Giang hồ quen thú vẫy vùng” “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” → Hình ảnh người anh hùng phiêu bạt, mang chí hướng lớn lao, không gò bó trong khuôn khổ tầm thường.

Tác giả Nguyễn Du dành sự ngưỡng mộ và trân trọng sâu sắc cho nhân vật Từ Hải. Ông miêu tả Từ như một hình mẫu anh hùng lý tưởng, không chỉ có tài, có chí, mà còn có nghĩa, có tình. Từ Hải là người dám sống khác đời, yêu thương chân thành, và mang khát vọng lớn lao. Qua cách miêu tả vừa trang trọng, vừa đầy cảm xúc, có thể thấy Từ Hải là hình tượng lý tưởng mà tác giả gửi gắm ước mơ về công lý, tự do và tình yêu đích thực.

1.Tấn Dương-mây rồng

2.mắt xanh

3. Bèo bọt

4.tri kỉ

5. Phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng:

Kể về một người con gái tài sắc (gái thuyền quyên) và một vị anh hùng (trai anh hùng). Sau khi nghe danh Thúy Kiều, Từ Hải đến gặp nàng. Hai người vừa gặp đã cảm mến, tâm đầu ý hợp, và quyết định gắn bó với nhau, không cần lễ nghi cầu kỳ. Từ Hải là người trọng tình trọng nghĩa, còn Thúy Kiều cũng nhận ra tấm lòng và chí khí của Từ Hải, nên cả hai sớm nên duyên.