Đặng Thị Hương Trà

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đặng Thị Hương Trà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu 1:

Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40 - 43)

Lãnh đạo: Hai Bà Trưng (Trưng Trắc và Trưng Nhị).

Thời gian: Năm 40.


Khởi nghĩa Bà Triệu (248)

Lãnh đạo: Bà Triệu (Triệu Thị Trinh).

Thời gian: Năm 248.


Khởi nghĩa Lý Bí (542 - 602)

Lãnh đạo: Lý Bí (Lý Nam Đế).

Thời gian: Năm 542 - 602.


Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (722)

Lãnh đạo: Mai Thúc Loan.

Thời gian: Năm 722.


Khởi nghĩa Phùng Hưng (791)

Lãnh đạo: Phùng Hưng.

Thời gian: Năm 791.


Khởi nghĩa Dương Thanh (819 - 820)

Lãnh đạo: Dương Thanh.

Thời gian: Năm 819 - 820.

Câu 2:

Nâng cao nhận thức:

Tìm hiểu thông tin chính xác về chủ quyền biển đảo của Việt Nam.

Phổ biến kiến thức và giáo dục tinh thần yêu nước cho thế hệ trẻ.


Tuân thủ pháp luật:

Chấp hành các quy định pháp luật về đánh bắt, khai thác tài nguyên ở Biển Đông.

Phản đối các hành vi vi phạm chủ quyền biển đảo của Việt Nam phù hợp với quy định pháp luật.


Tham gia tuyên truyền:

Sử dụng mạng xã hội để đăng tải, chia sẻ thông tin đúng sự thật, có cơ sở pháp lý về chủ quyền Việt Nam.

Tham gia vào các chương trình, chiến dịch tuyên truyền về Biển Đông.


Ủng hộ lực lượng thực thi pháp luật trên biển:

Gửi lời động viên hoặc hỗ trợ vật chất cho các lực lượng kiểm ngư, hải quân.


Góp phần phát triển kinh tế biển:

Đầu tư và tham gia các ngành nghề liên quan đến kinh tế biển.

Bảo vệ môi trường biển, tránh khai thác hủy hoại nguồn tài nguyên.



Đoạn trích của Thanh Tâm tài nhân cho thấy:


Lai lịch rõ ràng: Từ Hải có tên tuổi, quê quán, xuất thân cụ thể.

Tính cách được mô tả trực tiếp: Khoáng đạt, rộng rãi, coi thường tiền bạc, trọng nghĩa hiệp.

Tài năng: Giỏi binh pháp, có chí anh hùng.

Hoàn cảnh gặp gỡ: Đến thăm Kiều vì nghe tiếng tài sắc và khí khái của nàng.



Trong khi đó, Nguyễn Du khi miêu tả Từ Hải, có một số điểm khác biệt đáng chú ý, thể hiện sự sáng tạo của ông:


Không miêu tả chi tiết lai lịch ngay từ đầu: Nguyễn Du thường để nhân vật xuất hiện một cách tự nhiên, dần dần hé lộ thân thế và tính cách qua hành động, lời nói.

Chú trọng khắc họa vẻ phi thường: Thay vì liệt kê phẩm chất, Nguyễn Du tập trung vào những chi tiết thể hiện sự khác biệt của Từ Hải so với người thường. Ví dụ, “Râu hùm hàm én mày ngài/ Vai năm tấc rộng thân mười thước cao” (Kiều 2213-2214).

Tạo không gian cho người đọc tự cảm nhận: Nguyễn Du không “nói toạc” Từ Hải là anh hùng mà để người đọc tự suy luận, cảm nhận qua những hành động nghĩa hiệp của nhân vật.

Tóm lại, Nguyễn Du đã sáng tạo bằng cách không đi theo lối miêu tả chi tiết, cụ thể như Thanh Tâm tài nhân mà tập trung vào việc xây dựng một hình tượng Từ Hải mang vẻ đẹp lý tưởng, phi thường. Điều này không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du mà còn góp phần nâng tầm nhân vật Từ Hải, khiến nhân vật này trở thành một biểu tượng cho sức mạnh, tự do và khát vọng của con người.

bài:


Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, mỗi thế hệ lại mang trên mình những sứ mệnh và lý tưởng riêng. Nếu thế hệ cha anh đã sống và chiến đấu vì độc lập tự do của dân tộc, thì thế hệ trẻ ngày nay, trong bối cảnh hội nhập và phát triển, cần xác định cho mình một lý tưởng sống phù hợp, để đóng góp vào sự phồn vinh của đất nước và khẳng định giá trị bản thân.

Vậy, lý tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là gì? Theo tôi, đó là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa khát vọng vươn lên và trách nhiệm xã hội.


Trước hết, lý tưởng sống của thế hệ trẻ cần kế thừa và phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Đó là lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, ý thức về cội nguồn, và những phẩm chất đạo đức như trung thực, hiếu thảo, cần cù, sáng tạo. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là vô cùng quan trọng. Thế hệ trẻ cần hiểu rõ lịch sử, văn hóa, và truyền thống của dân tộc mình, để từ đó có ý thức bảo tồn và phát huy những giá trị đó trong cuộc sống hiện đại.

Thứ hai, lý tưởng sống của thế hệ trẻ cần gắn liền với sự phát triển của xã hội. Trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0, thế hệ trẻ cần trang bị cho mình những kiến thức, kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Đó là khả năng tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề, khả năng làm việc nhóm, và khả năng thích ứng với sự thay đổi. Bên cạnh đó, thế hệ trẻ cũng cần quan tâm đến những vấn đề xã hội như bảo vệ môi trường, xóa đói giảm nghèo, và đấu tranh chống lại những tệ nạn xã hội.


Thứ ba, lý tưởng sống của thế hệ trẻ cần thể hiện khát vọng vươn lên, khẳng định giá trị bản thân. Mỗi người trẻ đều có những ước mơ, hoài bão riêng. Điều quan trọng là cần xác định rõ mục tiêu của mình, không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, và rèn luyện kỹ năng để đạt được mục tiêu đó. Tuy nhiên, việc theo đuổi ước mơ cần đi đôi với việc tôn trọng người khác, tuân thủ pháp luật, và sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình, và xã hội.

Thứ tư, lý tưởng sống của thế hệ trẻ cần thể hiện tinh thần hội nhập quốc tế. Trong thế giới ngày nay, không một quốc gia nào có thể phát triển một cách biệt lập. Thế hệ trẻ cần mở rộng tầm nhìn, học hỏi kinh nghiệm của các nước phát triển, và tích cực tham gia vào các hoạt động giao lưu, hợp tác quốc tế. Việc thông thạo ngoại ngữ, am hiểu văn hóa thế giới, và có khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa là những yếu tố quan trọng để thành công trong thời đại hội nhập.


Tuy nhiên, bên cạnh những lý tưởng cao đẹp, vẫn còn một bộ phận nhỏ giới trẻ sống thiếu lý tưởng, mục đích, sa vào các tệ nạn xã hội, sống thực dụng, thờ ơ với cộng đồng. Đây là một thực trạng đáng báo động, đòi hỏi sự quan tâm của gia đình, nhà trường, và xã hội.


Tóm lại, lý tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự suy nghĩ, lựa chọn, và hành động đúng đắn. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa khát vọng vươn lên và trách nhiệm xã hội. Thế hệ trẻ cần xác định cho mình một lý tưởng sống phù hợp, để đóng góp vào sự phồn vinh của đất nước và khẳng định giá trị bản thân. Đồng thời, cần phê phán, lên án những lối sống lệch lạc, thiếu lý tưởng, để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.



Trong đoạn trích “Trai anh hùng, gái thuyền quyên,” Từ Hải hiện lên như một người anh hùng lý tưởng với những phẩm chất cao đẹp. Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp ước lệ, lý tưởng hóa để khắc họa ngoại hình phi thường “râu hùm, hàm én, mày ngài” cùng chí khí “chọc trời khuấy nước.” Từ Hải không chỉ là một người có sức mạnh phi thường mà còn là người có tài năng xuất chúng, “gươm đàn nửa gánh, non sông một gánh,” thể hiện khát vọng gánh vác giang sơn. Đặc biệt, ở Từ Hải còn có lòng trân trọng, thấu hiểu đối với Thúy Kiều, “thấy nàng cũng có tư, vì muốn ra,” cho thấy sự đồng điệu giữa hai người không chỉ vì vẻ ngoài mà còn vì tài năng và phẩm hạnh. Việc Từ Hải quyết định “bốn phương phẳng lặng, hai kinh vững vàng” thể hiện khả năng trị quốc an dân, mang lại thái bình cho百姓. Tuy nhiên, sự nghiệp của Từ Hải lại kết thúc bằng cái chết bi tráng, gây tiếc nuối cho người đọc. Dù vậy, hình tượng Từ Hải vẫn là biểu tượng của sức mạnh, tài năng, lòng nghĩa hiệp và khát vọng tự do, thể hiện niềm tin của Nguyễn Du vào sức mạnh của con người, vào khả năng thay đổi cuộc đời và xã hội. Tóm lại, nhân vật Từ Hải là một sáng tạo độc đáo của Nguyễn Du, một hình tượng anh hùng lý tưởng mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả.

Bút pháp lý tưởng hóa:


Khái niệm: Lý tưởng hóa là phương pháp miêu tả nhân vật và sự kiện theo hướng hoàn mỹ, tốt đẹp hơn so với thực tế.

Biểu hiện:

Ngoại hình phi thường: “Râu hùm, hàm én, mày ngài,” “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao” - những chi tiết này vượt xa hình dáng người bình thường, gợi liên tưởng đến các vị tướng dũng mãnh trong lịch sử.

Tài năng xuất chúng: “Gươm đàn nửa gánh, non sông một gánh” - vừa giỏi võ nghệ, vừa am hiểu văn chương, lại có chí lớn gánh vác sơn hà xã tắc.

Phẩm chất cao đẹp: Nghĩa hiệp, trượng phu, yêu tự do, thương người tài - những phẩm chất này tập trung ở Từ Hải, khiến ông trở thành một người anh hùng hoàn hảo.

Tác dụng:

Nâng tầm nhân vật: Bút pháp lý tưởng hóa giúp nâng tầm nhân vật Từ Hải lên thành một hình tượng anh hùng lý tưởng, thể hiện khát vọng về một người tài đức vẹn toàn có thể thay đổi cuộc đời và xã hội.

Gây ấn tượng mạnh mẽ: Những chi tiết phi thường, hoàn mỹ giúp nhân vật Từ Hải trở nên nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

Thể hiện quan điểm của tác giả: Qua việc lý tưởng hóa Từ Hải, Nguyễn Du thể hiện quan điểm về người anh hùng, về những phẩm chất cần có để làm nên sự nghiệp lớn.

Việc sử dụng bút pháp lý tưởng hóa và ước lệ tượng trưng đã giúp Nguyễn Du xây dựng thành công hình tượng nhân vật Từ Hải, một người anh hùng lý tưởng mang trong mình những phẩm chất cao đẹp và khát vọng lớn lao. Đồng thời, hai bút pháp này cũng giúp thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của tác phẩm.


ngoại hình và phong thái:

“Râu hùm, hàm én, mày ngài”: Miêu tả vẻ ngoài dũng mãnh, phi thường của một bậc anh hùng.

“Đường đường một đấng anh hào”: Khẳng định phẩm chất và vị thế của Từ Hải.

“Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”: Gợi hình ảnh một người đàn ông cao lớn, vạm vỡ, đầy sức mạnh.


Qua những từ ngữ và hình ảnh miêu tả trên, ta thấy rõ thái độ ngưỡng mộ, trân trọng và đề cao của Nguyễn Du đối với Từ Hải. Tác giả đã xây dựng Từ Hải như một người anh hùng lý tưởng, hội tụ đầy đủ những phẩm chất cao đẹp:


Ngưỡng mộ tài năng và chí khí phi thường: Từ Hải không chỉ là một người có sức mạnh mà còn có tài năng, có chí lớn, dám đương đầu với mọi thử thách để thực hiện lý tưởng của mình.

Trân trọng phẩm chất nghĩa hiệp, chính trực: Từ Hải luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, bảo vệ lẽ phải, không khuất phục trước cường quyền.

Đề cao lòng nhân ái và sự trân trọng đối với phụ nữ: Từ Hải không chỉ yêu Kiều vì sắc đẹp mà còn vì tài năng và phẩm hạnh của nàng. Ông luôn tôn trọng và tạo điều kiện để Kiều phát huy khả năng của mình.

Thể hiện sự tiếc nuối và xót xa trước cái chết của Từ Hải: Cái chết của Từ Hải là một mất mát lớn đối với Kiều và đối với cả xã hội. Nguyễn Du đã thể hiện sự tiếc nuối sâu sắc trước sự ra đi của một người anh hùng.


Tóm lại, Nguyễn Du đã khắc họa Từ Hải như một biểu tượng của sức mạnh, tài năng, lòng nghĩa hiệp và khát vọng tự do. Qua đó, tác giả gửi gắm niềm tin vào sức mạnh của con người, vào khả năng thay đổi cuộc đời và xã hội.


1Điển tích “Tích thiện”: “Tích thiện” là điển tích lấy từ kinh điển Phật giáo, mang ý nghĩa làm việc thiện sẽ được báo đáp. Trong “Truyện Kiều”, điển tích này được sử dụng để thể hiện quan niệm về nhân quả, báo ứng, cũng như niềm tin vào sự công bằng của cuộc đời.

Ví dụ: “ở đây tuyết chất đầy nhà/ Lại đem báo ứng vào mà chứa chan” (Khi Kiều ở lầu Ngưng Bích).

Điển tích “Sở từ”: “Sở từ” là thể loại văn học nổi tiếng của Trung Quốc, thường mang âm hưởng buồn thương, ai oán. Nguyễn Du sử dụng điển tích này để gợi tả tâm trạng cô đơn, buồn bã của Kiều khi phải sống xa quê hương, người thân.

Ví dụ: “Trước sau nào thấy bóng người/ Hoa dường cười ngả, ngả dường người hoa” (Khi Kiều ở lầu Ngưng Bích).

Điển tích “Ngô đồng nhất diệp lạc”: Điển tích này xuất phát từ câu thơ “Ngô đồng nhất diệp lạc, thiên hạ cộng tri thu” (Một chiếc lá ngô đồng rụng, cả thiên hạ đều biết mùa thu đến). Trong “Truyện Kiều”, điển tích này được sử dụng để gợi tả sự tàn phai, héo úa của tuổi xuân và nhan sắc của Kiều.

Ví dụ: “Một mình nàng ngọn đèn khuya/ Áo xiêm giọt lệ đầm đìa thấm khăn” (Khi Kiều ở lầu Ngưng Bích).

Điển tích “Kim Mã”: “Kim Mã” là tên một chức quan trong triều đình phong kiến. Nguyễn Du sử dụng điển tích này để chỉ những người có quyền lực, địa vị cao trong xã hội.

Ví dụ: “Quyền hành trong tay, muốn làm gì mà chẳng được.”

Điển tích “Trưng Vương”: “Trưng Vương” là hai vị nữ anh hùng dân tộc của Việt Nam. Nguyễn Du sử dụng điển tích này để thể hiện lòng yêu nước, tự hào dân tộc.

Ví dụ: “Chọc trời khuấy nước mặc dầu/ Những là đắp lũy xây thành mà thôi” (Khi Từ Hải khởi binh).

Tầm Dương”: Khúc Tỳ bà hành của Bạch Cư Dị.

Trường An”: Kinh đô của Trung Quốc, tượng trưng cho sự phồn hoa đô hội.

“Đào Nguyên”: Chốn tiên cảnh, cuộc sống thanh bình.

Gia biến và Kiều bán mình: Câu chuyện bắt đầu với cuộc sống êm đềm của gia đình Vương Kiều. Biến cố ập đến khi gia đình Kiều bị vu oan, cha và em trai bị bắt. Để cứu gia đình, Kiều quyết định bán mình cho Mã Giám Sinh, chấp nhận hy sinh hạnh phúc cá nhân để chuộc cha và em.

Lưu lạc và tủi nhục: Từ đây, Kiều rơi vào vòng xoáy của cuộc đời đầy đau khổ. Nàng bị lừa gạt, trở thành kỹ nữ, trải qua nhiều mối tình và nhiều lần bị lợi dụng, chà đạp.

Gặp Từ Hải và báo ân báo oán: Trong những tháng ngày tủi nhục, Kiều gặp Từ Hải, một người anh hùng hảo hán. Từ Hải giúp Kiều báo ân báo oán, trả thù những kẻ đã hãm hại nàng và gia đình.

Từ Hải chết đứng và Kiều tự vẫn: Tuy nhiên, hạnh phúc ngắn ngủi, Từ Hải bị Hồ Tôn Hiến lừa gạt và chết đứng. Kiều bị ép gả cho một viên thổ quan, quá đau khổ, nàng gieo mình xuống sông Tiền Đường tự vẫn.

Đoàn viên: Cuối cùng, Kiều được sư Giác Duyên cứu sống và nương nhờ cửa Phật. Sau này, Kiều gặp lại gia đình và Kim Trọng, người yêu đầu của nàng. Tuy nhiên, những vết thương lòng quá lớn khiến Kiều không thể trở lại cuộc sống như xưa.